particular i. tích phân riêng
phase area i. tích phân diện tích pha
potential i. tích phân thế
probability i. tích phân xác suất
proper i. tích phân thông th-ờng
pseudo-elliptic i. tích phân giả định
pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic
rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá đ-ợc
reactance i. tích phân điện kháng
repeated i. tích phân lặp
simple i. tích phân đơn
sine i. sin tích phân
singular i. tích phân kỳ dị
special i. tích phân đặc biệt
subnormal i. tích phân phản ánh
243
surface i. tích phân mặt
trigonometric(al) i. gt. tích phân hàm l-ợng giác
triple i. tích phân ba lớp
upper i. tích phân trên
volume i. tích phân khối
integralization sự nguyên hoá
integrally nguyên vẹn
integrand hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] d-ới dấu tích phân
exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần
integraaph mt. máy đo điện tích
integrate lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại
i. by parts lấy tích phana từng phần
i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế
integrated đ-ợc lấy tích phân, đ-ợc hợp nhất lại; đ-ợc nhóm lại
integration gt. phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích
phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng
phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;
i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn
i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn
approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]
asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận
complex i. phép lấy tích phân thức
formal i. phép lấy tích phân
graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị
group i. phép lấy tích phân theo nhóm
immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp
machanical i. phép lấy tích phân cơ giới
numerical i. phép lấy tích phân bằng số
point by point i. phép lấy tích phân theo điểm
successive i. lấy tích phân liên tiếp
integrator mt. máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân
ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu
bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai
current i. máy lấy tích phân dòng
electromic i. máy lấy tích phân điện tử
244
flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm
gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển
optic (al) i. máy lấy tích phân quang học
perfect i. máy lấy tích phân lý t-ởng
photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện
product i. máy lấy tích phân các tích
summing i. máy lấy tích phân các tổng
nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc
wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh
integrity tính nguyên
integro-differential vi tích phân
intellect thông minh; tri thức
intelligence thông minh, tri thức
intelligent thông minh
intelligibility tính hiểu đ-ợc, tính đọc đ-ợc
intelligible hiểu đ-ợc, dễ hiểu
intend có ý định; có nghĩa là; hiểu là
intense mạnh, có c-ờng độ
intension log. nội hàm (của khái niệm); vl. c-ờng độ
intensity c-ờng độ
i. of force c-ờng độ lực
i. of pressure c-ờng độ áp lực
i. of sound c-ờng độ âm thanh
electrostatic i. c-ờng độ tr-ờng tĩnh điện
luminous i. c-ờng độ ánh sáng
sound i. c-ờng độ âm thanh
intent ý định, dự định
interract t-ơng tác
interaction sự t-ơng tác
intercept cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
interchange đổi chỗ, hoán vị
interchangexbility mt. tính đổi lẫn đ-ợc (giữa các bộ phận trong máy);
tính hoán vị đ-ợc
interchangeable đổi lẫn đ-ợc, hoán vị đ-ợc
intercity trong thành phố
245
intercommunication thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều
interconnect nối lại liên kết lại
interconnection mt. sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ)
intercontinental giữa các lục địa
interconversion mt. biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại
intercorrelation tk. t-ơng quan giữa các phần tử (của một tập hợp)
intercross giao nhau, chéo nhau
interdeducible log. suy lẫn nhau
interdependnece sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interdependent liên quan với nhau, phụ thuộc nhau
interest kt. lãi
compound i. lãi kép
simple i. lãi đơn
interface vl. mặt phân cách, mặt phân giới
interfere vl. giao thoa làm nhiễu loạn
optical i. giao thoa ánh sáng
wave i. giao thoa sóng
interferometer vl. cái đo giao thoa, giao thoa kế
interior trong, phần trong, tính trong
i. of set top. phần tổng của một tập hợp
interlace đan nhau
interleave xen kẽ, ken
interlock mt. cấm // vùng cấm
intermediate trung gian phụ |
intermit làm đứt đoạn làm gián đoạn |
intermittent đứt đoạn, gián đoạn rời rạc
intermodulation vl. biến điệu t-ơng hỗ
internal trong, nội bộ
interpenetrate thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau
interplanetarry giữa các hành tinh
interpolate nội suy
interpolation phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference
phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy
bằng phần tỷ lệ
cubic i. gt phép nội suy bậc ba
246
direct i. phép nội suy trực tiếp
inverse i. phép nội suy ng-ợc
linear i. phép nội suy tuyến tính
numerical i. phép nội suy bằng số
osculatory i. phép nội suy mật tiếp
polynomial i. phép nội suy bằng đa thức
quadratic i. phép nội suy bậc hai
regressive i. phép nội suy hồi quy
trigonometric i. phép nội suy l-ợng giác
interpolator mt. máy nội suy
interpose đ-a vào, đặt, để
interpret log. giải thích, thể hiện
interpretation [cái, sự] giải thích, sự thể hiện
interpretative giải thích
interpreter ng-ời phiên dịch, bộ dịch
card i. mt. máy ghi lên bìa
electronic i. mt. bộ dịch điện tử
interrupt gián đoạn, đứt đoạn
interruption sự gián đoạn, sự tạm dừng
intersect cắt, giao nhau
intersection (t-ơng) giao
i. of events xs. giao của các biến số
i. of sets giao của các tập hợp
interstellar tv. giữa các vì sao
interval khoảng đoạn // chia thành đoạn
i. of convergence gt. khoảng hội tụ
central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm
class i. khoảng nhóm
closed i. khoảng đóng
confidence i. tk. khoảng tin cậy
control i. xib. khoảng kiểm tra
degenerate i. khoảng suy biến
difference i. b-ớc sai phân
focal i. khoảng tiêu
half open i. khoảng nửa mở
247
nested i. các khoảng lồng nhau
non-central confidence i. tk. khoảng tin cậy không tâm
open i. khoảng mở
predition i. khoảng dự đoán
shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất
time i. khoảng thời gian
unit i. khoảng đơn vị
interwine xoắn lại, bện lại
intrablock tk. trong khối
intraclass tk. trong lớp
intransitive log. không bắc cầu, không truyền ứng
intranuclear trong hạt nhân
intrinsic(al) trong, nội tại
introduce đ-a vào, giới thiệu, làm quen
introduction lời giới thiệu
intuition log. trực giác
intuotional log. (thuộc) trực giác
intuitionism log. chủ nghĩa trực giác
intuitionistic (thuộc) chủ nghĩa trực giác
intuitive trực giác
invariable không đổi, bất biến
invariance tính bất biến
binary i. bất biến nhị nguyên
orientational i. tính bất biến định h-ớng
invariant bất biến
adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt
algebraic i. bất biến đại số
analytic i. gt. bất biến giải tích
arithmetical i. bất biến số học
bending i. bất biến khi uốn
conformal i. gt. bất biến bảo giác
differential i. bất biến vi phân
geometric i. bất biến hình học
homogeneous i. bất biến thuần nhất
integral i. bất biến tích phân
248
irrational i bất biến vô tỷ
isotopy i bất biến hợp luân
iterative i. gt. bất biến lặp
left i hh. bất biến trái
modular i. bất biến môđula
numerical i. bất biến bằng số
primary i.s các bất biến nguyên sơ
projective i. bất biến xạ ảnh
rational i. bất biến hữu tỷ
relative i. bất biến t-ơng đối
right i. bất biến phải
typical basic i. bất biến cơ bản điển hình
unrestricted i bất biến không bị ràng buộc
invent phát minh
invention sự phát minh
inventory tk. kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
inverse ng-ợc, nghịch đảo
i. of a number nghịch đảo của một số
right i. nghịch đảo phải
inversion phép nghịch đảo, phép biến đổi ng-ợc; nghịch thế (trong phép
thế); vl. phép đổi điện
inversely ng-ợc lại, nghịch đảo
inverted bị nghịch đảo
inverter xib. bộ phận biển đổi nghịch đảo
phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu
invertibility tính nghịch đảo ng-ợc
invertible nghịch đảo đ-ợc, khả nghịch
invest kt. hùn (vốn); đầu t-
investigation sự nghiên cứu; điều tra
investigation sự nghiên, sự điều tra
investment kt. vốn đầu t-; sự hùn (vốn)
investor kt. ng-ời hùn (vốn)
invoice kt. giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn
involution phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line
phép đối hợp tuyến
249
i. of high order phép đối hợp cấp cao
biaxial i. phép đối hợp song trục
central i. phép đối hợp tâm
cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn
elliptic i. phép đối hợp ellipic
extremal i. đs. phép đối hợp cực trị
focal i. phép đối hợp tiêu
hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic
line i. phép đối hợp tuyến
n-array i. phép đối hợp bộ n
orthogonal i. phép đối hợp trực giao
point i. phép đối hợp điểm
rational i. phép đối hợp hữu tỷ
quadratic i. phép đối hợp bậc hai
skew i. phép đối hợp lệch
symmetric i. phép đối hợp đối xứng
ternary i. phép đối hợp bộ ba
involutory đối hợp
involve nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn
inward trong , h-ớng vào trong
ion vl. iôn
ionic vl. (thuộc) iôn
ionization vl. sự iôn hoá
ionosphere vlđs. tính bất th-ờng mặt ngoài
irresoluble không giải đ-ợc
irreversibility tính không khả nghịch, tính không đoa rng-ợc đ-ợc
irrotational hh. không xoáy
isentropic vl. đẳng entrôpi
isobar vl. đ-ờng đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử l-ợng
isobaric (thuộc) đ-ờng đẳng áp
isochrone vl. đẳng thời
isochronous có tính đẳng thời
isocline đ-ờng đẳng tà
isoendomorphism đs. phép đẳng tự đồng cấu
isoenergetic đẳng năng
250
isogenous hh đs. đẳng giống
isogonal đẳng giác
isogonality phép biến đổi đẳng giác
isogonic vl. có cùng độ nghiêng
isograh mt. máy giải ph-ơng trình đại số
isolable đs. cô lập đ-ợc
isolate cô lập, tách biệt, riêng biệt
isolated bị cô lập
isolating cô lập, phân tích, tách
i. of a root tách căn thức
isolator đs. cái tách
isomer hh; vl. đồng phân
isometric đẳng cực
isometry phép đẳng cự
isomorphic đẳng cấu
locally i. đẳng cấu địa ph-ơng
isomorphism phép đẳng cấu
central i. phép đẳng cấu trung tâm
inner i. phép đẳng cấu trong
metric i. phép đẳng cấu mêtric
multiple i. phép đẳng cấu bội
order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự
topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi
isomorphy đs. đơn cấu
isoperimetric(al) đẳng chu
isosceles cân (tam giác thang)
isotherm vl. đẳng nhiệt
isothermal (thuộc) đẳng nhiệt
isotone (order-preserving) bảo toàn thứ tự
isotonic bảo toàn thứ tự
isotope đồng vị; top. hợp luân
isotopy phép hợp luân
isotropy [tính, sự] đẳng h-ởng
full i. đẳng h-ớng hoàn toàn
isotype đồ hình dạng vẽ
251
isthmus top. eo
italic kỹ. nghiêng; chữ nghiêng
item điểm; ch-ơng; bài báo
itemize đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm
iterate nhắc lại, lặp lại
iterated đ-ợc lặp
iterative lặp
252
J
jack-screw kỹ. vít nâng, kích vít
jacobian định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi
jet vl. tia, dòng; luồng
gas j. tia khí
propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
pulse j. động cơ phản lực, không khí xung
join hợp nối
direct j. đs. hợp trực tiếp
reduced j. top. hợp rút gọn
joint chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại
pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim
universal j. bản lề tổng hợp, khớp Cácđăng
jointly đồng thời
joker trch. quân phăng teo
journal tạp chí, báo; kỹ. ngõng trục; ngõng
judge phán đoán, tranh luận
judgment sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử
iump b-ớc nhảy; mt. sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion log.
kết luận vội vã.
hydraulic j. b-ớc nhảy thuỷ lực
finite j. b-ớc nhảy hữu hạn
jusction sự nối, tiế xúc
just đúng, chính xác; chính là j. in case trong mọi tr-ờng hợp; it is j. the
case đó chính là tr-ờng hợp
justify khẳng định, xác minh, minh giải
juxtapose log. ghép, nhân ghép
juxtapossition phép ghép, phép nhân ghép
253
K
kappa kapa
keep giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) k. on tiếp tục
kenotron vl. kênôtron (đèn điện tử )
kernel vl. hạch; hạt nhân
k. of integral equation hạch của ph-ơng trình tích phân
extendible k. đs. hạch giãn đ-ợc
iterated k. hạch lặp
open k. hạch mở
reciprocal k. đs. hạch giãn đ-ợc
resolvent k. hạch giải, giải thức
symmetric k. hạch đối xứng
key chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; mt. út bấm // khoá lại; dò khoá
control k. nút điều khiển
signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu
switch k. cái ngắt mạch
three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí
keyboard bảng nút bấm, bảng phân phối
supplemental k. mt. bộ bấm phụ
kind loại
kinematic(al) (thuộc) động học
kinematics động học
kinetic động lực
kinetics động lực học
kit mt. bộ dụng cụ, bộ công cụ
kitty trch. tiền thua cuộc
klystron vl. klitroon (đèn điện tử)
knife con dao, l-ỡi dao
knob mt. cái nút, nút bấm
knot top. nút // [thắt, buộc] nút
parallel k. nút song song
know hiểu biết, nhận ra, phana biệt
knowledge tri thức
known đã biết
kurtosis kt. độ nhọn
254
normal k. độ nhọn chuẩn.
255
L
label nhãn // ký hiệu; đánh dấu
labile không ổn định, không bền
laboratory phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm
computing l. mt. phòng thực nghiệm tính toán
labour kt. lao động, làm việc
surplus l. lao động thặng d-
labyrinth mê lộ, đ-ờng rối
labyrinthine xib. (thuộc) mê lộ, đ-ờng rối
lack sự thiếu, sự vắng mặt
lacuna lỗ hổng, chỗ khuyết
lacunar(y) hổng, khuyết
lacunarity tính có lỗ hổng
lag sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
controller l. sự chậm của [ng-ời, bộ phận] điều chỉnh
corrective l. sự trễ hiệu chính
instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
measurring l. xib. sự trễ đo
phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
plant l. sự trễ trong đối t-ợng điều chỉnh
process l. sự trễ trong quá trình
response l. sự trễ phản ứng
time l. gt. sự trễ thời gian
lambda lamđa (.)
lambdagram tk. biểu đồ lamđa
lamina lớp mỏng, bản mỏng
laminar thành lớp
lamp đèn
cold cathode i. đèn âm cực lạnh
finish l. mt. đèn kết thúc quá trình tính
gas-discharge l. vl. đèn phóng điện qua khí
glow l. đèn nóng sáng
pilot l. mt. đèn hiệu, đèn kiểm tra
256
language nguôn ngữ
natural l. ngôn ngữ tự nhiên
number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm
pseudo-object l. log. ngôn ngữ đối t-ợng giả
large lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục
largest lớn nhất
last cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài at l. cuối cùng; l. but one, next to l.
giáp chót; to the l. đến cùng
late chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
latent ẩn, tiềm
later chậm hơn
lateral chung quanh, bên phụ
latest cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất
latin latin
latitude tv. vĩ độ, vĩ tuyến
l. of a point on the earth's surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái
đất
astronomical l. vĩ độ thiên văn
celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo)
ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo
geocentric l. vĩ độ địa tâm
geodetic l. vĩ độ trắc địa
geographical l. vĩ độ địa lý
high l.s vĩ độ cao
low l.s vĩ độ thấp
middle l.s vĩ độ trung bình
latter không lâu; cuối cùng
lattice đs. dàn; tk. mạng
atomic(al) l. đs. dàn nguyên tử
coarse l. đs. dàn thô
complemented đs. dàn có bổ sung
complete multiplicative l. đs. dàn nhân đầy đủ
cubic l. tk. mạng lập ph-ơng
disjunction l. đs. dàn tách
distributive l. tk. mạng phân phối
257
gruoping l. tk. mạng nhóm
integral l. đs. dàn nguyên
matroid l. M-dàn
metric l. đs. dàn mêtric
modular l. đs. dàn môđula
muliplication l. đs. dàn nhân
quasi-complemented l. đs. dàn đ-ợc tựa bổ sung
relatively complemented đs. dàn đ-ợc bổ sung t-ơng đối
residuated l. đs. dàn có phép chia
semi-modular l. đs. dàn nửa môđula
skew l. đs. dàn lệch
soluble l. đs. dàn giải đ-ợc
square l. tk. mạng vuông
star l. dàn hình sao
three-deménional l. tk. mạng ba chiều
law luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng
l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố
l. of association luật kết hợp
l. of commutation luật giao hoán
l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng l-ợng
l. of contradiction log. luật mâu thuẫn
l. of cosines định lý côsi
l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối
l. of double logarithm luật lôga lặp
l. of errors luật sai số
l. of excluded middle luật bài trung
l. of experience xib. luật kinh nghiệm
l. of friction định luật ma sát
l. of great numbers luật số lớn
l. of identity log. luật đồng nhất
l. of indices luật chỉ số
l. of inertia định luật quán tính
l. of interated logarithm luật lôga lặp
l.s of motion vl. các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
258
l. of mutuality phases quy luật t-ơng hỗ các pha
l. of nature quy luật tự nhiên
l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi d-ỡng]
l. of requisite variety xib. luật yêu cầu nhiều vẻ
l. of signs luật đấu
l. of sines hh. định lý sin
l. of small numbers xib. luật số bé, phân phối Poatxông
l. of sufficient reason log. luật đủ lý
l. of supply and demand kt. quy luật cung và cầu
l. of tangents định lý tang
l. of the lever cơ. định luật đòn bẩy
l. of the mean gt. định lý trung bình
l. of thought log. luật t- duy
l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn
l. of zero tk. luật không
absorption l. đs. luật hút thu
cancellation l. luật giản -ớc
commutative l. luật giao hoán
complementarity l. đs. luật bù
composition l. luật hợp thành
conservation l. định luật bảo toàn
cosine l. định lý côsin
distribution l. luật phân phối
dualization l. luật đối ngẫu
elementary probability l. mật độ phân phối xác suất
error l. luật sai số, luật độ sai
exponential l. luật số mũ
gas l. vl. ph-ơng trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
index l.s luật chỉ số
inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
non-commutative l. luật không giao hoán
normal l. of composition hhđs. luật hợp thành chuẩn tắc
one- side distribuutive l. luật phân phối một phía
parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực
259
probability l. luật xác suất
quasi-stable l. luật tựa ổn định
reciprocity l. luật thuận nghịch
reduced l. luật rút gọn
reflexive l. luật phản xạ
semi-stable l. luật nửa phân phối
strong l. of large numbers luật mạnh số lớn
transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]
trichotomy l. đs. luật tam phân
lay xếp, đặt l. down the rule [phát biểu, thiết lập] quy tắc
layer lớp, tầng
l. of charge vl. tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
boundary l. lớp biên
contact l. tầng tiếp xúc
double l. vl. tầng kép
equipotential l. tầng đẳng thế
multiple l. gt. tầng bội
turbulent buondary l. lớp biên rối loạn
layout bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp
digit l. mt. sắp xếp chữ số
wiring l. mt. sơ đồ lắp ráp
lead tờ, lá, diệp
learn học (thuộc)
least bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất
leave để lại, còn lại
lecture bài giảng // giảng bài
leeway cơ. trôi, giạt, bạt
left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của
ph-ơng trình
left-hand về phía trái
left-handed xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái
legitimate làm hợp pháp
lemma bổ đề
lemniscate lemnixcat (đồ thị của .2=a2cos2 .)
cogarithmic l. lemnixcatlôga
260
projective l. lemnixcat xạ ảnh
length độ dài, chiều dai
l. of arc độ dài cung
l. of a curve độ dài đ-ờng cong
l. of normal độ dài pháp tuyến
l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật
l. of a tangent độ dài tiếp tuyền
extremal l. gt. độ dài cực trị
focal l. tiêu cự
pulse l. mt. độ dài xung
reduced l. độ dài rút gọn
register l. độ dài của thanh ghi
word l. mt. độ dài của từ, độ dài của mã hiệu
wave l. b-ớc sóng
lengthen kéo dài
lengthened đ-ợc kéo dài
lens vl. thấu kinh
converging l. thấu kính hội tụ
diverging l. thấu kính phân kỳ
leptokurtosis tk. độ nhọn v-ợt chuẩn
less ít hơn, bé hơn // trừ
lesson bài học
let giả sử, cho phép
letter chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ
capital l. chữ (cái) hoa
code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã
function l. mt. chữ hàm
key l. xib. (chữ) khoá (mã hiệu)
level mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân
bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với
l. of adstraction log. mức độ trừu t-ợng
l. of prices kt. mức giá
acceptable quality l. tk. mức chất l-ợng chấp nhận đ-ợc. mức lẫn loại
cho phép
confidence l. mức tin cậy
261
energy l. vl. mức năng l-ợng
intensity l. mức c-ờng độ
overload l. mức quá tải
pressure l. mức áp suất
pressure spectrum l. mức phổ áp
significance l. tk. mức ý nghĩa
velocity l. mức vận tốc
lever đòn bẩy, tay đòn
leverage tác dụng đòn bẩy
levy kt. thu thuế
lexicographic(al) (hiểu) từ điển
lexcography từ vựng học
liability đ-ợc phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty tk. phải
đóng thuế
library th- viện
l. of tapes mt. th- viện các băng
librate cân; dao động
libration tv. bình động
lifetime vl. thời gian sống; chu kỳ bán rã
lift lực [nâng, thăng] // nâng lên
earodynamics l. lực nâng khí động
light ánh sáng, nguồn sáng; đèn // nhẹ, yếu // chiếu sáng to bring to l.
làm sáng tỏ; to come to l. đ-ợc rõ, đ-ợc thấy; phát hiện đ-ợc
polarized l. ánh sáng phân cực
search l. đèn chiếu, đèn pha
warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng
zodical l. ánh sáng hoàng đới
like giống nh-; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể
likelihood tk. hợp lý
maximum l. tk. hợp lý cực đại
likeness giống nhau, đồng dạng; đơn loại
limacon đ-ờng ốc sên (đồ thị của . = acos . + b)
limit giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
262
bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
giới hạn
l. of error giới hạn sai số
l. of funtion giới hạn của hàm
l. of integration gt. cận lấy tích phân
l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
l. of sequence giới hạn dãy
action l.s giới hạn tác dụng
complete l. gt. giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
confidence l. tk. giới hạn tin cậy
control l.s giới hạn kiểm tra
direct l. đs. giới hạn trực tiếp
elastic l. giới hạn đàn hồi
fiducial tk. giới hạn tin cậy
functional l. giới hạn hàm
inconsistent l. giới hạn không nhất quán
inverse l. đs. giới hạn ng-ợc
least l. giới hạn bé nhất
left-hand l. giới hạn bên trái
lower l. giới hạn d-ới
plastic l. giới hạn dẻo
probability l. tk. giới hạn xác suất
projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ng-ợc
repéted l.s giới hạn lặp
right-hand l. giới hạn bên phải
superior l. giới hạn trên
tolerance l. tk. giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận đ-ợc
upper l. giới hạn trên, cận trên
upper control l. tk. cận kiểm tra trên
yied l. giới hạn dão, điểm dão
limitary bị chặn, giới hạn
limitation [tính, sự] giới hạn; hạn chế
limited bị chặn, bị hạn chế
limiter giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế
263
line đ-ờng; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đ-ờng thẳng ở vô tận
l. of action đ-ờng tác dụng
l. of apsides tv. đ-ờng cận viễn
l. of behaviour xib. tuyến dáng điệu
l. of centers đ-ờng tâm
l. of curvature hh. đ-ờng độ cong
l. of equidistance đ-ờng cách đều
l. of force vl. đ-ờng sức
l. of intersection giao tuyến
l. of motion quỹ đạo
l. of parallelism đ-ờng song song
l. of principal stress đ-ờng ứng suất chính
l. of projection đ-ờng thẳng chiếu
l. of quickest descent đ-ờng đoản thời
l. of reference tuyến quy chiếu
l. of regression tk. đ-ờng hồi quy
l. of rupture đ-ờng gẫy (của vật liệu)
l. of singularity đ-ờng các điểm kỳ dị
l. of striction đ-ờng thắt
l. of support tuyến đỡ
l. of zero moment đ-ờng có mômen không
acceptance l. đ-ờng thu nhận
acoustic delay l. đ-ờng trễ âm
antiparalle l.s đ-ờng đối song
asymptotic l. đ-ờng tiệm cận
base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ
belief l. mức tin cậy
boundary l. đ-ờng biên
branch l. đ-ờng rẽ nhánh
broken l. đ-ờng gấp khúc
calendar l. tv. đ-ờng đổi ngày
central l. đ-ờng trung tâm
characteristic l. đ-ờng đặc tr-ng
closed l. đ-ờng đóng
coaxial l. đ-ờng đồng trục
264
complex l. đ-ờng phức
concurrent l.s những đ-ờng thẳng đồng quy
conjugate l.s đ-ờng liên hợp
consolidation l. tuyến củng cố
contact l. đ-ờng tiếp xúc
contuor l. chu tuyến
dash l. đ-ờng gạch (- - -)
date l. tv. đ-ờng đổi ngày
delay l. mt. đ-ờng trễ
diametric(al) l. đ-ờng kính
discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt
divergent straight l. đ-ờng thẳng phân kỳ
dot-dash l. đ-ờng chấm gạch (•-, •-, •-)
dotted l. đ-ờng chấm chấm (........)
double l. hh. đ-ờng kép
double heart l. đ-ờng hình tim kép
energy l. đ-ờng năng l-ợng
equalized delay l. đ-ờng trễ có đặc tr-ng cân bằng
equidistant l. đ-ờng cánh diều
equipotential l. đ-ờng đẳng thế
focal l. đ-ờng tiêu
generating l. đ-ờng sinh
geodesic l. đ-ờng trắc địa
gorge l. đ-ờng thắt
harmonic l. đ-ờng điều hoà
horizontal l. đ-ờng chân trời, đ-ờng nằm ngang
hyperbolic l.s đ-ờng hyperbolic
ideal l. đ-ờng lý t-ởng
imaginary l. đ-ờng ảo
impulse l. tuyến xung
influence l. đ-ờng ảnh h-ởng
initial l. đ-ờng ban đầu
indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định
isochromatic l. đ-ờng đẳng sắc
isoclinic l. đ-ờng đẳng tà
265
isogonal l. đ-ờng đẳng giác
isotropic l. đ-ờng đẳng h-ớng
limiting l. đ-ờng giới hạn
load l. đ-ờng tải trọng
median l. hh. đ-ờng trung tuyến
minimal l. đ-ờng cực tiểu
mutually perpendicular l.s các đ-ờng thẳng thẳng góc nhau
nodal l. đ-ờng nút
non-isometric l.s các đ-ờng không đẳng cực
normal l. pháp tuyến
number l. đ-ờng thẳng số
oblique l. đ-ờng xiên
parallel l.s hh. các đ-ờng thẳng song song
paratactic l.s đ-ờng paratactic
perpendicular l.s các đ-ờng thẳng góc
pipe l. đ-ờng ống
polar l. hh. đ-ờng đối cực
polar reciprocal l.s các đ-ờng đối cực
precision delay l. mt. tuyến trễ chính xác
pressure l. tuyến áp
prodiction l. đ-ờng dây chuyền (sản xuất)
projecting l. đ-ờng chiếu ảnh
pseudo-tangent l. đ-ờng giả tiếp xúc
real l. đ-ờng thẳng thực
reference l. hh. tuyến cơ sở
regressiom l. đ-ờng hồi quy
rejection l. đ-ờng tới hạn; đ-ờng bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)
rumb l. hh. đ-ờng tà hành
satellite l. đ-ờng vệ tinh
screw l. đ-ờng đỉnh ốc
secant l. cát tuyến
shok l. tuyến kích động
singular l. đ-ờng kỳ dị
skew l.s đ-ờng ghềnh
sonic l. tuyến âm
266
spectral l. vl. tuyến phổ
spiral delay l. mt. tuyến trễ xoắn ốc
supply l. tuyến cấp liệu
straight l. đ-ờng thẳng
stream l. đ-ờng dòng, dạng thuôn
striction l. đ-ờng thắt
table l. hàng của bảng
tangent l. tiếp tuyến, đ-ờng tiếp xúc
thrust l. tuyến lực đẩy
transition l. đ-ờng chuyển tiếp
transmission l. đ-ờng truyền
trunk l. kỹ. tuyến chính (dây điện thoại)
ultrasonic delay l. đ-ờng trễ siêu âm
unit l. đ-ờng thẳng đơn vị
vanishing l. tuyến biến mất
vertical l. đ-ờng thẳng đứng
virtual asymptotic l. đ-ờng tiệm cận ảo
waiting l. tk. giới hạn kiểm tra; tuyến báo tr-ớc
world l. đ-ờng vũ trụ
lineal, linear tuyến tính; kẻ
linearity tính chất tuyến tính
linearzition (sự) tuyến tính hoá
equivalent l. (sự) tuyến tính hoá t-ơng đ-ơng
linearly (một cách) tuyến tính
link sự liên kết, sự nối
l. of chain top. mắt xích
mechanical l. xib. liên kết cơ giới
linkage sự cố kết, sự bện, sự nối;vl. số đầy đủ các đ-ờng sức giao nhau;
thông l-ợng vòng
linked cố kết, liên kết
liquefaction vl. sự hoá lỏng
liquefy vl. hoá lỏng
liquid chất lỏng
rotating l. chất lỏng quay
list danh sách, bảng // lập danh sách
267
check l. mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra
litttle bé; ngắn; không đáng kể; ít
lituus đ-ờng xoắn ốc "giây" (đồ thị của .2 = a/ .)
live sống, tồn tại // hoạt; sinh thực
load tải trọng, tải, trọng tải
concentrated l. tải trọng tập trung
critical l. tải trọng giới hạn
dead l. trọng l-ợng riêng, tải trọng không đổi
distributed l. tải trọng phân bố
inductive l. tải tự cảm
live l. hoạt tải
terminal l. tải trọng đầu mút
triangular l. tải trọng tam giác
ultimate l. tải trọng giới hạn
uniform lateral l. tải trọng phân bố đều
working l. tải trọng tác động
loan kt vay
Lobachevskian (thuộc) Lôbasepxki
local địa ph-ơng, cục bộ
localization sự định xứ, sự định
l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)
localize định xứ, đ-a tới một vị trí nào đó
localized đ-ợc định xứ
locally (một cách) địa ph-ơng, cục bộ
locate định xứ, định vị trí; đ-ợc đặt
location sự định xứ; mt. mắt (nhớ); vị trí
decimal l. hàng số thập phân
long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ
root l. sự tách các nghiệm
storage l. mắt nhớ
localization sự khoanh vùng
lock khoá
locus quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ
l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một ph-ơng trình
extraneous l. quỹ tích ngoại lai
268
geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)
hyperbolic l. quỹ tích hypebolic
nodal l. quỹ tích điểm mút
root l. xib. tốc đồ nghiệm
log vận tốc kế
log lôga
logarthm lôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự
nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga
common l. lôga thập phân
complex l. lôga phức
hyperbolic l. lôga tự nhiên
inverse l. lôga ng-ợc
natural l. lôga tự nhiên
Naperian l. lôga tự nhiên, lôga Nêpe
seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân
logarithmic (thuộc) lôga
logic lôgic
Aristotelian l. lôgic Arixtôt
basic l. lôgic cơ sở
classic l. lôgic cổ điển
combinatory l. lôgic tổng hợp
constructive l. lôgic kiến thiết
dialectical l. lôgic biện chứng
formal l. lôgic hình thức
inductive l. lôgic quy nạp
intensional l. lôgic nội hàm
intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa
many-valued l. lôgic đa trị
n-valued l. lôgic n-trị
set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ
symbolic l. lôgic ký hiệu
traditional l. lôgic cổ truyền
logical (thuôch) lôgic
logician nhà lôgic học
logicism chủ nghĩa lôgic
269
logistic lôgictic
logistics log. lôgic ký hiệu
logit tk. lôgit
long dài // kéo dài
longer dài hơn, lâu hơn
longeron cơ. xà dọc
longest dài nhất
longevity độ bền lâu
longitude kinh độ
celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo
longitudinal dọc
longprimer cơ. vỏ (tàu, tên lửa)
long-range tác dụng tầm xa
long-term lâu, kéo dài
long-wave vl. sóng dài
look nhìn, quan sát
look-up tìm, tra (cứu)
table l. mt. (lệnh) tìm bảng
loop nút; vòng // thắt nút
closed l. xib. vòng đóng
endless l. mt. nút vô hạn (của băng)
feedback l. vòng liên hệ ng-ợc
loose tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật
lose mất
loss sự tổn thất, sự mất mát, sự hao
l. of information mất mát, sự hao
energy l. sự mất năng l-ợng
hunting l. tổn thất dò
minimax tổn thất minimac
refraction l. tổn thất khúc xạ
resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ] hao (do hiệu ứng)
transition l. hao chuyển tiếp
translation l. hao tịnh tiến
transmission l. tổn thất truyền đạt
lossless không tổn thất
270
lost tổn thất, hao
lot mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối l-ợng lớn
accepted l. lô nhận đ-ợc
grand l. tk. lô lớn
inspection l. lô đ-a vào kiểm tra
lottery tk. sổ số
loudness vl. âm l-ợng, c-ờng độ
low d-ới; không đáng kể
lower d-ới // hạ xuống
lowering sự hạ thấp
l. of index hạ thấp chỉ số
lowest thấp nhất; nhỏ nhất
loxodrome hh. đ-ờng tà hành
conical l. đ-ờng tà hành nón
spherical l. đ-ờng tà hành cầu
loxodromic (thuộc). đ-ờng tà hành
lubrication sự bôi trơn; chất bôi trơn
luck tr-ờng hợp
bab l. không may
good l. may mắn
luckless bất hạnh, không may
lucky may mắn, hạnh phúc
luminance vl. tính chiếu sáng; độ tr-ng
luminary vl. thiên thể phát quang
luminescence vl. sự phát quang
luminous vl. phát sáng
lump khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung
lumped lấy chung; tập trung
lunar vl. trăng
lunate hình trăng; nửa tháng
lune êke đôi; hình trăng
l. of a sphere hình trăng cầu
circularr l. hình trăng tròn
geodesic l. hình trăng trắc địa
spherical l. hình trăng cầu
271
lunisolar tv. (lịch) âm - d-ơng
272
M
machine máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy
accounting m. máy kế toán
analog m. thiết bị t-ơng tự, thiết bị mô hình
book-keeping m. máy kế toán
calculating m. máy tính, máy kế toán
card punching m. máy đục bìa
chess playing m. máy chơi cờ
clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán
coin counting m. máy tính tiền tự động
data processing m. máy xử lý các số liệu
determinate m. máy xác định
digital m. máy tính chữ số
duplex calculating m. máy tính hai lần
intelligent m. máy thông minh
jet m. động cơ phản lực
logic(al) m. may lôgic
Markovian m. may Máckôp
parallel m. máy tác động song song
sampling m. nguồn số ngẫu nhiên
serial m. máy tác động nối tiếp
sound m. máy đã sửa chữa
synchoronous m. máy đồng bộ
tabulating m. máy lập bảng
machinery máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)
macroscopic vĩ mô, thô
macrostatistics tk. thống kê các mấu lớn
magnet vl. nam châm
magnetic vl. từ // chất sắt từ
magnetics vl. thuyết từ học
magnetism vl. từ học, hiện t-ợng từ, tính từ
permanent m. vl. hiện t-ợng từ d-
residual m. hiện t-ợng từ d-
terrestrial m. vlđc. địa từ học
273
magnetization vl. sự từ hoá
mànetize từ hoá
magnetostriction vl. sự từ giảo
magnetron vl. sự tăng, sự phóng đại
isogonal m. sự phóng đại đồng dạng
magnify tăng, phóng đại
magnistor mt. macnitơ
magnitude độ lớn; độ dài, chiều đo; tv. độ lớn (của sao)
m. of a vector chiều dài của véctơ
geometrical m. độ lớn hình học
physical m.s vl. các đại l-ợng vật lý
main chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đ-ờng dây tải
mainstream dòng chính, chủ l-u
maintain gìn giữ, bảo quản; sửa chữa
maintainance, maintenance sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa
operating m. mt. sử dụng và sửa chữa
rountime m. mt. sự bảo quản thông th-ờng
major lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn
majorant hàm trội
majority đại bộ phận, phần lớn
majorize làm trội
majorized đ-ợc làm trội
make làm, sản xuất; hoàn thành; kỹ. sự đóng (mạch)
malleability vl. tính dễ rèn
manage quản lý, lãnh đạo
management sự quản lý, sự lãnh đạo
manifold đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; hh. đa tạp
m. of class Cn đa tạp lớp Cn
algebraic m. đa tạp đại số
almost complex m. đa tạp hầu phức
analytic m. đa tạp giải thích
closed m. đa tạp đóng
combinatorial m. đa tạp tổ hợp
complex m. đa tạp phức
composite m. đa tạp đa hợp
274
covering m. đa tạp phủ
differentiable m. đa tạp khả vi
doubly covering m. đa tạp phủ kép
elementary m. đa tạp sơ cấp
largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng
linear m. đa tạp tuyến tính
non-orientable m. đa tạp không định h-ớng
one-side m. đa tạp một phía
oriantable m. đa tạp định h-ớng đ-ợc
projectively equivalent linear m.s các đa tạp tuyến tính t-ơng đ-ơng xạ ảnh
pseudocomplex m. đa tạp giả phức
smooth m. đa tạp trơn
topological m. đa tạp tôpô
two-sided m. đa tạp hai phía
unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn
manipulate điều khiển, vận động; thao tác
manipulator mt. cái khoá bằng tay; cái manip
man-made nhân tạo
manner ph-ơng pháp, hình ảnh, tác động
mantissa phận định trị
manual bằng tay
manufactures sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công
manufactures sản phẩm, vật chế tạo
many nhiều as m. as cũng nhiều nh-; no so m. as không nhiều bằng; the
m. đại bộ phận
many-stage nhiều b-ớc, nhiều giai đoạn
many-valued đa trị
map xạ ảnh; bản đồ; bản ph-ơng án m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ
lên a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B
canonical m. ánh xạ chính tắc
classifying m. ánh xạ phana loại
conformal m. ánh xạ bảo giác
constant m. ánh xạ không đổi
contiguous m. ánh xạ tiếp lên
continuous m. ánh xạ liên tục
275
contous m. ph-ơgn án các đ-ờng nằm ngang
equivariant m. ánh xạ đẳng biến
evaluation m. ánh xạ định giá
excission m. ánh xạ cắt
fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
geographic(al) m. bản đồ địa lý
identification m. ánh xạ đồng nhất hoá
inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
inessentical m. ánh xạ không cốt yếu
interior m. ánh xạ trong
involutory m. ánh xạ đối hợp
light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
lowering m. anh xạ hạ thấp
regular m. ánh xạ chính quy
shrinking m. ánh xạ co rút
simplicial m. ánh xạ đơn hình
tensor m. ánh xạ tenxơ
mapped đ-ợc ánh xạ
mapping ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên
m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác
affine m. ánh xạ afin
analytic m. ánh xạ giải tích
bicontinuous m. ánh xạ song liên tục
chain m. ánh xạ dây chuyền
closed m. ánh xạ đóng
conformal l. ánh xạ bảo giác
diferentiable m. ánh xạ khả vi
epimorphic m. ánh xạ toàn hình
equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích
homomorphous m. ánh xạ đồng cấu
homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân
identity m. ánh xạ đồng nhất
interior m. gt. ánh xạ trong
inverse m. ánh xạ ng-ợc
276
isometric m. ánh xạ đẳng cực
isotonic m. đs. ánh xạ bảo toàn thứ tự
light m. top. ánh xạ thuần gián đoạn
linear m. ánh xạ tuyến tính
meromorphic m. đs. ánh xạ phân hình
monomorphic m. đs. ánh xạ đơn cấu
monotone m. gt. ánh xạ đơn điệu
non-alternating m. ánh xạ không thay phiên
norm-preserving m. gt. ánh xạ bảo toàn chuẩn
one-to-one m. ánh xạ [một - một, hai chiều]
open m. gt. ánh xạ mở
perturbation m. gt. ánh xạ lệch
preclosed m. ánh xạ tiền đóng
pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác
quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác
quasi-open m. top. ánh xạ tựa mở
rational m. hhđs. ánh xạ hữu tỷ
sense-preserving m. gt. ánh xạ bảo toàn chiều
slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong
starlike gt. ánh xạ hình sao
symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu
topological m. ánh xạ tô pô
univalent m. ánh xạ đơn diệp
margin bờ, biên, giới hạn, cận; l-ợng dữ trữ
m. of safety hệ số an toàn
marginal biên duyên
mark ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu
class m. điểm giữa khoảng nhóm
dot m. dấu hiệu phân biệt
reference m. mt. dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở
quotation m.s dấu ngoặc kép (" ")
timing m. dấu hiệu thời gian
marker máy chỉ; ng-ời đếm
marking đánh dấu
Markovian (thuộc) Máckôp
277
martingale xs. mactinhgan trch. tăng đôi tiền cuộc
Marxian Macxit
mask mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ
masking che giấu
adjustable m. vật che đ-ợc điều chỉnh
mass khối l-ợng, khối l-ợng lớn
acoustic m. âm l-ợng
apparent m. cơ. khối l-ợng bề ngoài
equivalent m. khối l-ợng t-ơng đ-ơng
mechanical m. khối l-ợng xác suất
reduced m. cơ. khối l-ợng rút gọn
rest m. vl. khối l-ợng tĩnh
wave m. khối l-ợng tĩnh
master chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển
match trch. đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu
matched ngang nhau, t-ơng ứng; phù hợp
material vật chất; vật liệu chất
materialism log. chủ nghĩa duy vật
dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng
historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử
materialistic log. (thuộc) chủ nghĩa duy vật
materialization vật chất hoá
mathematical (thuộc) toán
mathematician nhà toán học
mathematics toán học
abstract m. toán học trừu t-ợng, toán họcthuần tuý
applied m. toán học ứng dụng
constructive m. toán học kiến thiết
elementary m. toán học sơ cấp
pure m. toán học thuần tuý
matrix ma trận; l-ới; bảng
adjoint m. ma trận liên hợp
atjugate m. ma trận phụ hợp
admittance m. ma trận dẫn nạp
alternate m. đs. ma trận thay phiên
278
associate m. ma trận liên hợp Heemit
associated m. ma trận liên đới
augmented m. ma trận bổ sung
best conditioned m. ma trận tói -u có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt
nhất
canoical m. ma trận chính tắc
chain m. ma trận xích
circulant m. ma trận giao hoán
companion m. ma trận bạn
complete correlation m. ma trận t-ơng quan
composite m. đs. ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp
compound m.s đs. ma trận đa hợp
conformable m. (ces) ma trận nhân đ-ợc với nhau
conjugate m. (ces) ma trận liên hợp
constant m. bằng ma trận
cyclic m. ma trận xi lic
decomposable m. ma trận khai triển đ-ợc
diagonal m. ma trận đ-ờng chéo
equivalent m. (ces) ma trận t-ơng đ-ơng
factor m. tk. ma trận các hệ số nhân tố
ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện
gain m. ma trận tiền đ-ợc cuộc
group m. ma trận nhóm
Hermitian m. ma trận Hecmit
idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng
idempotent m. ma trận đơn vị
ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu
improper orthogonal m. ma trận trực giao bình th-ờng
incidence m. ma trận liên thuộc
information m. ma trận thông tin
inverse m. đs. ma trận nghịch đảo
invertible m. ma trận khả nghịch
involutory m. (ces) ma trận đối hợp
minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con
monomial m. ma trận đơn thức
279
nilpotent m. ma trận luỹ linh
non-recurrent circulant m. đs. ma trận luân hoàn không lặp lại
non-singular m. đs. ma trận không suy biến
normal m. ma trận chuẩn tắc
orthogonal m. ma trận trực giao
parastrophic m. đs. ma trận cấu trúc
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |