Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


parted h. hipeboloit hai tầng uniparted h



trang11/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   20
parted h. hipeboloit hai tầng

uniparted h. hipeboloit một tầng

hypercohomology siêu đối đồng đều

hypercomplex đs. siêu phức

hypercone siêu nón

hypercube hình siêu lập ph-ơng

hypercylineder (hình) siêu trụ

parabolic h. hình siêu trụ parabolic

spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu

hyperelliptic gt. siêu eliptic

hyperexponential đs. siêu mũ

hypergeometric siêu bội

hypergeometry hình học cao chiều

hypergroup đs. siêu nhóm

hyperharmonic gt. siêu điều hoà

hyperhomology đs. siêu đồng đều

hypermatrix đs. siêu ma trận

hypermetric đs. siêu metric

hypernormal siêu chuẩn tắc

hyperosculation siêu mật tiếp

227


hyperparaboloid siêu paraboloit

h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay

hyperparallels các đ-ờng phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)

hyperplane siêu phẳng

h. of support siêu phẳng tựa

tangent h. siêu phẳng tiếp xúc

hyperquadric siêu quađric

hyper-real đs. siêu thực

hypersonic siêu thanh

hyperspace siêu không gian

hypersphere siêu cầu

hypersurface siêu điện

hypertorus siêu xuyến

hypervolume siêu thể tích

hypocompact top nội compact

hypocycloid nội xicloit

hypoelliptic nội eliptic

hypotenuse cạnh huyền

h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông

hypothesis giả thiết to test h. with experiment chứng minh giả thiết

bằng thực nghiệm; under the h. theo giả thiết



admissible h. giả thiết chấp nhận đ-ợc

alternative h. đối giả thiết

composite h. tk. giả thiết hợp

ergodic h. giả thiết egođic

linaer h. giả thiết tuyến tính

non-parametric h. giả thiết phi tham số

null h. giả thiết không

similarity h. giả thiết đồng dạng

simple h. tk. giả thiết đơn giản

statistic h. giả thiết thống kê

working h. tk. giả thiết làm việc

hypothesize log. xây dựng giả thiết

hypothetic (al) log. giả thiết, giả định

hypotrochoid nội trocoit

228


hysteresis vl. hiện t-ợng trễ

elastic h. trễ đàn hồi

mechanical h. trễ cơ học

229


I

ice n-ớc đá // đóng thành băng

iconic hình, t-ợng, chân dung; sự lặp lại đúng

icosahedral (thuộc) khối hai m-ơi mặt

icosahedron khối hai m-ơi mặt

regular i. khối hai m-ơi mặt đều

idea log. khái niệm; t- t-ởng; ý

ideal đs. iđêan; lý t-ởng

admissible i. iđêan chấp nhận đ-ợc

annihilation i. iđêan làm không

contracted i. iđêan co

distinguished i. iđêan đ-ợc phân biệt, iđêan môđunla

diviorless i. iđêan không có -ớc

dual i. iđêan đối ngẫu

einartig i. iđêan đơn trị

fractinal i. iđêan phân thức

general solution iđêan các lời giải tổng quát

homogeneous i. iđêan thuần nhất

integral i. iđêan nguyên

left i. iđêan bên trái

maximal i. iđêan cực trị

modular i. iđêan môđula

neutral i. iđêan trung hoà

nilpotent i. iđêan luỹ linh

non-nil i. iđêan khác không

non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm th-ờng

order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử

primary i. iđêan nguyên sơ

primitive i. iđêan nguyên thuỷ

prime i. iđêan nguyên tố

proper i. iđêan riêng

radical i. iđêan gốc

ringt i. iđêan bên phải

secondary i. iđêan thứ cấp

230


semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố

singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị

tertiary i. iđêan thứ ba

two-sided i. iđêan hai phía

unit i. iđêan đơn vị

unmixed i. iđêan không hỗn tạp

valuation i. iđêan định giá

zero i. iđêan không

idealize lý t-ởng hoá

idealzed đ-ợc lý t-ởng hoá

idem cùng chữ ấy, nh- trên

idemfactor vl. nhân tử luỹ đẳng

idempotence tính lũy đẳng

idempotent luỹ đẳng

identical đồng nhất

identically một cách đồng nhất

identifiabbolity tính có thể đồng nhất đ-ợc; tk. khả năng đánh giá các tham

số riêng lẻ



identifiable có thể đồng nhất đ-ợc

identification [sự, phép] đồng nhất; xib. sự nhận ra; ký hiệu

coded i. ký hiệu mã hoá

signal i. sự nhận ra ký hiệu

identify đồng nhất hoá, nhận ra

identity đồng nhất thức

parallelogram i. đồng nhất thức bình hành

polynomial i. đồng nhất thức đa thức

trigonometrical i. đồng nhất thức l-ợng giác

ignite vl. bốc cháy

ignition sự bốc cháy

ignorable không biết đ-ợc

ignorance log. sự không biết

final i. sự không biết cuối cùng

initial i. sự không biết ban đầu

prior i. sự không biết tiên nghiệm

ignore không biết

231


ill có hại, xấu

ill-conditinned điều kiện xấu

illuminance vl. /tính, sự/ chiếu sáng

illuminate làm sáng, chiếu sáng

illumination vl. [tính, sự ] chiếu sáng

illuory ảo t-ởng. không khách quan

illustrate minh hoạ

illustration sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)

illustration có minh hoạ

image ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh

complete inverse i. đs. ; top. nghịch ảnh đầy đủ

inverse i. nghịch ảnh

mirror i. hh. phép ánh xạ g-ơng

reflected i. ảnh phản xạ

spherical i. hh. ảnh cầu

imaginary ảo

imagine t-ởng t-ợng, hình dung

imbed nhúng

imbedded bị nhúng, đ-ợc nhúng

wildly i. top. bị nhúng thô

imbedding phép nhúng, sự nhúng

full i. nhúng đầy đủ

invariant i. top. nhúng bất biến; xs.; vl. sự đặt bất biến

imitate bắt ch-ớc, sao lại; giả

immediately ngay lập tức, một cách trực tiếp

immerse hh. nhúng chìm

immersion hh. sự nhúng chìm

immigration tk. sự di c-

immobile bất động

immovable không chuyển động đ-ợc, cố định

impact va, va chạm

plastic i. va chạm dẻo

impart báo tin, truyền

impedance vl. trở kháng

acoustical i. trở kháng âm

232


charateristic i. trở kháng đặc tr-ng

conjugate i.s. trở kháng liên hợp

electrical i. trở kháng điện

high frequence i. trở kháng cao tần

intrisnic i. trở kháng tự tại

mechanical i. trở kháng cơ học

mutual i. trở kháng t-ơng hỗ

radiation i. trở kháng bức xạ

simulating i. trở kháng phỏng theo

transfer i. trở kháng chuyển vận

wave i. trở kháng sóng

impede cản trở

imperfect hỏng, không hoàn thiện

imperfection sự hỏng, sự không hoàn thiện

implicate log. kéo theo

implication log. phép tất suy, sự kéo theo

i. of events xs. sự kéo theo các sự kiện

formal i. phép tất suy hình thức

material i. log. phép tất suy thực chất

strict i. phép tất suy ngặt

strong i. phép tất suy mạnh

implicative tất suy

implicite ẩn

implicity tính ẩn

imply bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là

import mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

importance sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of

a

sampling ý nghĩa của mẫu

importation log. sự mang vào, sự nhập cảng

impossibility sự không có thể

impossible không thể đ-ợc

impremitive đs. phi nguyên thuỷ

improper phi chính

improve hoàn thiện, cải tiến

233


improved đ-ợc hoàn thiện , đ-ợc cải tiến

improvement sự hoàn thiện, sự cải tiến

impulse mt.; vl. xung l-ợng xung

coded i. mt. xung mã hoá

energy i. năng xung

gating i. xung mở van

unit i. xung đơn vị

impluse mt. bộ thu biến xung

in trong, ở trong i. case trong tr-ờng hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the

large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc

biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ



inaccessible không đạt đ-ợc

inaccuracy tính không chính xác

inaction sự không hoạt động

incapable không thể, kém năng lực, không có khả năng

i. of solution không giải đ-ợc

incenter tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đ-ờng phân

giác trong



incessant không ngừng, liên tục

incidence sự liên thuộc, sự tới, sự rơi

incident liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên

incidental không cốt yếu, không thực chất

incipient khởi sinh, bắt đầu

incirele vòng tròn nội tiếp

inclination hh. độ nghiêng, góc nghiêng

i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo

i. of a line in the space góc nghiêng của đ-ờng thẳng trong không gian

i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo

incline nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng

curvature i. độ cong nghiêng của đ-ờng cong

inclined bị nghiêng, bị lệch

include bao gồm, bao hàm, chứa trong

inclusion sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức

i. of sets bao hàm thức tập hợp

inclusive bao hàm chứa

incoherent vl. không kết hợp, không liên lạc, rời rạc

234


income kt. thu nhập

annual i. thu nhập hàng năm

national i. thu nhập quốc dân

incoming sự thu nhập, sự vào

incommensurability tính vô -ớc

incommensurable vô -ớc

incomparability tính không thể so sánh đ-ợc

incomparable không thể so sánh đ-ợc

incompatible không t-ơng thích

incomplete không đầy đủ, không hoàn hảo

incompleteness log. tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện

incompressibility tính không nén đ-ợc

incompressible không nén đ-ợc

incongruent log. không t-ơng đẳng, không đồng d-

incongruity sự không t-ơng đẳng, tính không đồng d-

incongruous không t-ơng đẳng, không đồng d-

inconsistency tính không nhất quán

inconsistent log. không nhất quán; không t-ơng thích; mâu thuẫn; tk. không

vững (-ớc l-ợng)

increase tăng, lớn lên // tk. sự phát triển (sản xuất)

increasing tăng

infinitely i. tăng vô hạn

increment số gia, l-ợng gia

independent i. gia độc lập

logarithmic i. gia lôga

incremental gia

indebted tk. mắc nợ

indecomposability tính không khai triển đ-ợc, tính không phân tích đ-ợc

indeed thực vậy

indefinability log. tính không xác định đ-ợc

indefinable log. không xác định đ-ợc

indefinite không xác định đ-ợc, bất định



independence [tính, sự] độc lập i. in behaviour xib. tính độc lập về dáng

điệu; i. in variety xib. tính độc lập về loại

i. of axioms tính độc lập của các tiên đề

statistic (al) i. tính độc lập thống kê

235

independent độc lập



algebraically i. độc lập đại số

linearly i. độc lập tuyến tính

indeterminacy tính bất định

degree i. độ bất định

indeterminate bất định, vô định

index chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái

in of a circuit chỉ số của một mạch

i. of cograduation chỉ số t-ơng quan hạng

i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu

i. of dispersion tk. chỉ số tán (đặc tr-ng tính thuần nhất của mẫu)

i. of inertia chỉ số quán tính

i. of physical volume of production chỉ số khối l-ợng sản xuất vật chất

i. of a point relative to a curve gt. cấp của một điểm đối với một đ-ờng

cong


i. of refraction vl. chỉ số khúc xạ

i. of stability chỉ số ổn định

i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con

aggregative i. chỉ số phức hợp

bounded i. đs. chỉ số bị chặn

chain i. chỉ số dây truyền

compression i. chỉ số nén

contravariant i. chỉ số phản biến

covariant i. chỉ số hiệp biến

cuspidad i. chỉ số lùi

dispersion i. chỉ số tán

dummy i. chỉ số câm

exceptional i. chỉ số ngoại lệ

fixed-base i. tk. chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi

free i. chỉ số tự do

inferior i. chỉ số d-ới

plasticity i. chỉ số dẻo

price i. tk. chỉ số giá

ramification i.đs. chỉ số rẽ nhánh

rational i. chỉ số hữu tỷ

refractive i. vl. chỉ số khúc xạ

running i. chỉ số chạy

236


singular i. gt. chỉ số kỳ dị

stationarity i. s chỉ số dừng

umbral i. chỉ số câm

indicate chỉ ra, chứng tỏ rằng

indicator làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ

signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu

speed i. bộ phận chỉ tốc độ

indicatrix chỉ đồ

i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh

curvature i. chỉ đồ cong

spherical i. chỉ đồ cầu

indicial (thuộc) chỉ số

indifference sự không phân biệt, phiếm định

indifferent không phân biệt

indirect gián tiếp

indistinguishable không biệt đ-ợc, không rõ ràng

individual cá thể

individuality tính cá thể

indivisible không chia hết, không chia ra đ-ợc

indorse nhận xét; duyệt

indorsement lời nhận xét, sự duyệt

induce cảm sinh



induced cảm sinh, cảm ứng

inductance vl. [tính, độ] tụ cảm

mutual i. vl. hệ số tự cảm

inductive quy nạp; cảm ứng

induction log. phép quy nạp; vl. sự cảm ứng i. by simple enumeration

log. phép quy nạp bằng liệt kê

complete i. log. phép quy nạp hoàn toàn

descending i. log. phép quy nạp giảm

electrical i. vl. độ dịch (chuyển) điện

finete i. log. phép quy nạp [toán học, hữu hạn]

informal i. log. phép quy nạp xúc tích

mathematical i. phép quy nạp toán học

successive i. log. phép quy nạp liên tiếp

transfinite i. log. phép quy nạp siêu hạn

237


industrial (thuộc) công nghiệp

industry công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp

inefficiency tính không hiệu quả

inefficient không hiệu quả

inefficient không hiệu quả

inelastic vl. không đàn hồi

inequality bất đẳng thức

absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối

conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện

integral i. bất đẳng thức tích phân

isoperimetric (al) i. hh. bất đẳng thức chu

strric i. bất đẳng thức ngặt

triangle i. bất đẳng thức tam giác

unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện

inert trơ, không nhạy

inertia quán tính

inertial (thuộc) quán tính

inessential không cốt yếu, không đáng kể

inessential vô giá; tk. không -ớc l-ợng đ-ợc

inexact không chính xác, sai

inexaxtitude tính không chính xác

infect gây ảnh h-ởng

infection sự ảnh h-ởng

infer log. suy luận; kết luận

inference suy luận; kết luận

chain i. suy luận dây truyền

formal i. suy luận hình thức

immediate i. suy luận trực tiếp

inductive i. suy luận quy nạp

mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian

propositional i. suy luận mệnh đề

statistic(al) i. kết luận thống kê

inferential log. (thuộc) suy luận, kết luận

inferior d-ới, xấu, kém

infimum cận d-ới đúng

238


infinite vô hạn, vô cực, vô số

infinitely một cách vô hạn vô tận

infinitesimal vi phân, vô cùng bé

primary i. vi phân cơ bản; gt. vô cùng bé cơ bản

standard i. vi phân tiêu chuẩn; gt. vô cùng bé cơ sở

infinity vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở

vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...



approach i. để tiến dần đến vô cực

actual i. vô hạn thực tại

completed i. log. vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]

constructive i. log. vô hạn kiến thiết

potential i. log. vô hạn tiềm năng

single i. vô hạn đơn

inflect uốn

inflection, inflexion sự uốn

inflectional, inflexional uốn

influence ảnh h-ởng, tác dụng

infra-red vl. tia hồng ngoại

inform thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

informative thông tin, tin

information xib. thông tin, tin tức

alphanumerical i. thông tin chữ số

ancillary i. thông tin bổ sung

average i. thông tin trung bình

interblock i. thông tin giữa các khối

intrablock i. thông tin trong khối

precise i. thông tin chính xác

processed i. thông tin đã chế biến

redundanti i. thông tin thừa

supplemental i. tk. thông tin phụ

within-block i. thông tin trong khối

ingate mt. van vào

ingoing tới

ingradient bộ phận, thành phần

inhere sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu

239


inherent sẵn có không tách đ-ợc; không bỏ đ-ợc

inherit thừa h-ởng, kế tục

inherited đ-ợc thừa h-ởng, đ-ợc kế tục

inhibit hãm, chậm; cấm, ngăn chặn

inhibitory trễ, cản

initial ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên

initiate bắt đầu; khởi đầu

inject nội xạ, đ-a vào, phun vào

injection phép nội xạ đơn ánh

diagonal i. đơn ánh chéo

natural i. đơn ánh tự nhiên

injective nôi xạ

inlet kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

inner ở trong, bên trong

inoperative không có hiệu lực, không hoạt động

input mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất) at the i. ở lối vào

inquire dò hỏi

inqiury sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; kt. nhu cầu

inradius bán kính vòng tròn nội tiếp

inserible nội tiếp

inseribed nội tiếp

inscription ssự ghi vào, sự đăng ký

inseparable không tách đ-ợc

purely i. đs. thuần tuý không tách đ-ợc

insert mt. đ-a (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào

insertion mt. sự đ-a vào, sự điền vào

orbital i. sự đ-a lên quỹ đạo

inside phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái

insight sự thấm vào; quan niệm, nhận thức

insignificant không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung

insoluble không giải đ-ợc không hoà tan đ-ợc

insolvency kt. [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản

inspect kiểm tra, quan sát

inspection sự kiểm tra, sự kiển

acceptance i. kiểm tra thu nhận

240


curtailed i. kiểm tra rút ngắn

more exact i. kiểm tra chính xác hơn

normal i. (khói l-ợng) kiểm tra chuẩn

rectifying i. kiểm tra có thay thế

reduced i. kiểm tra rút gọn

sereening i. kiểm tra chọn lọc

tightened i. kiểm tra ngặt

total i. kiểm toàn bộ

variable i. kiểm tra [định l-ợng, theo biến]

insphere hh. hình cầu nội tiếp

instability xib. [sự, tính] không ổn định

absolute i. sự không ổn định t-ơng đối

convective i. sự không ổn định đối l-u

inherent i. sự không ổn định sẵn có

latent i. tính không ổn định ẩn

phase i. sự không ổn định của pha

static i. sự không ổn định tĩnh

vibratinal i. sự không ổn định của dao động

install tiết lập, lắp ráp

installation sự thiết lập, sự lắp ráp

instament kt. trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời

instant một lúc, một khoảnh khắc

instantaneous tức thời

instead thay cho, thay thế

i. of this thay cho điều này

institute học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng

institution sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu

shop i. chỉ dẫn ở nhà máy

transfer i. lệnh chuyển

instrument dụng cụ

dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo

measuring i. mt. dụng cụ đo

insufficient không đủ, thiếu sót

insulate vl. cách, ngăn cách, cô lập

insulator vl. cái cách điện, chất cách ly

241


insurance kt. sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm

acsidnet i. bảo hiểm tai nạn

life i. bảo hiểm đời sống

property i. bảo hiểm tài sản

term life i. bảo hiểm suốt đời

insurant đ-ợc bảo hiểm

insure bảo hiểm, đảm bảo

insured đ-ợc bảo hiểm, ng-ời đ-ợc bảo hiểm

insuner hội bảo hiểm, ng-ời đ-ợc bảo hiểm

intact nguyên vẹn

integer số nguyên

complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ

Gaussian i. số nguyên Gauxơ

multidigit i. số nguyên nhiều chữ số

negative i. số nguyên âm

positive i. số nguyên d-ơng

integrability [sự, tính] khả tích

absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối

complete i. tính khả tích đầy đủ

integrable khả tích, có thể lấy tích phân đ-ợc

quadratically i. bình ph-ơng khả tích

totally i. hh. hoàn toàn khả tích

integral tích phân // nguyên

i. about a closed path tích phân một đ-ờng cong kín; i. between th

limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích

phân một đ-ờng con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)

đ-ờng; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. d-ới

dấu tích phân



action i. tích phân tác dụng

auxiliarry i. tích phân bổ trợ

complete i. tích phân đầy đủ

complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ

contour i. gt. tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đ-ờng đáy

convergent i. tích phân hội tụ

consine i. tích phân cosin

242


curvilinear i. tích phân đ-ờng

definite i. tích phân xác định

double i. tích phân hai lớp

elementary i. tích phân sơ cấp

energy i. tích phân năng l-ợng

faltung i. tích phân chập

first i. tích phân đầu

fractional i. tích phana cấp phân số

general i. tích phân tổng quát

hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic

improper i. tích phân phi chính

infinite i. tích phân vơí cận vô hạn

intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian

invariant i. tích phân bất biến

interated i. tích phân lặp

line i. tích phân đ-ờng

logarithm i. tích phân lôga

lower i. tích phân d-ới

multiple i. tích phân bội

multiple iterated i. gt. tích phân lặp




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương