Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ



trang9/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   20
partial differential f. đs. tr-ờng vi phân riêng

perfect f. tr-ờng hoàn toàn

prime f. tr-ờng nguyên tố

quadratic f. đs. tr-ờng bậc hai

quotient f. tr-ờng các th-ơng

radiation f. tr-ờng bức xạ

ramification f. tr-ờng rẽ nhánh

real number f. tr-ờng số thực

rotational f. tr-ờng rôta

scalar f. tr-ờng vô h-ớng

skew f. đs. tr-ờng không giao hoán

solenoidal vector f. hh. tr-ờng vectơ xolenoit

splitting f. đs. tr-ờng khai triển

tensor f. hh. tr-ờng tenxơ

topological f. tr-ờng tôpô

total real f. tr-ờng thực toàn phần

177


true quotient f. đs. tr-ờng th-ơng dúng

two-dimentional f. tr-ờng hai chiều

vector f. tr-ờng vectơ

velocity f. tr-ờng vận tốc

vortex f. tr-ờng rôta

fifteen m-ới lăm (15)

fifteeth thứ m-ời lăm, phần thứ m-ời lăm

fiftieth thứ năm m-ơi, phần thứ năm m-ơi

fifty năm m-ơi (50)

figurate sự t-ợng tr-ng, sự biểu hiện

figure hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ

in round f.s lấy tròn, quy tròn

f. of noise hệ số ồn

f. of syllogism log. cách của tam đoạn luận

circumscribed f. hình ngoại tiếp

congruent f.s hình t-ơng đẳng

correlative f. hình đối xạ

geometric f. hình hình học

homothetic f.s hình vị tự

identical f.s các hình đồng nhất

inscribed f. hình nội tiếp

percpective f. hình phối cảnh

plane f. hình phẳng

polar reciprocal f.s hình đối cực

projecting f. hình chiếu ảnh

radially related f.s hh. các hình vị tự

reciprocal f. hình thuận nghịch

significant f. chữ số có nghĩa

similar f.s các hình đồng dạng

squarable f. hình cầu ph-ơng đ-ợc

178


symmetric f. hình đối xứng

vertex f. hình đỉnh

file mt. bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên

filing sự đ-a vào phiếu ghi tên, sự đ-a vào bộ phận l-u trữ

fill hoàn thành

fillet đs. băng giải

film mt.; vl. phim, màng // chụp phim

continuously moving f. phim di động liên tục

plastic f. phim bằng chất dẻo

sensitive f. phim bắt sáng

transparent f. phim trong suốt

filming mt. sự chụp phim

filter xib.; vl. cái lọc, bộ lọc, máy lọc

all-pass f. máy lọc pha

amplitude f. máy lọc biên độ

band f. máy lọc giải

band-elimination f. máy lọc khử theo giải

bandpass f. cái lọc băng (giải)

elamping f. cái lọc đ-ợc giữ cố định

compensating f. cái lọc bổ chính

discontinuous f. máy lọc xung

feedback f. cái lọc hệ ng-ợc

frequency f. cái lọc tần số

high-pass f. cái lọc sao

infinite memory f. bộ lọc có nhớ vô hạn

interference f. máy lọc chống nhiễu loạn

lossless f. máy lọc không hao

low-pass f. máy lọc các tần thấp

mode f. cái lọc kiểu sóng

noise f. cái lọc tiếng ồn

179


nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính

normalized f. bộ lọc đ-ợc chuẩn hoá

optimun f. bộ lọc tối -u

output f. máy lọc (có) lối ra

predicting f. cái lọc tiên đoán

pulsed f. máy lọc xung

seperation f. cái lọc tách

stable f. cái lọc ổn định

suppression f. máy lọc chẵn

total f. bộ lọc phức

tuned f. cái lọc cộng h-ởng

wave f. cái lọc sóng

filtered đã đ-ợc lọc

filtration sự lọc

convergent f. đs. sự lọc hội tụ

regular f. đs. sự lọc chính quy

fin . bộ ổn định, cái làm ổn định

final kết thúc cuối cùng

finance kt. tài chính

financial kt. (thuộc) tài chính

find tìm thấy

finder mt. bộ tìm

fine chính xác, thuần tuý; top. mịn // làm sạch

fineness độ nhỏ của phân hoạch; . tính chất khí động lực học

finer top. mịn hơn

finish hoàn thành, kết thúc

finitary hữu hạn

finite hữu hạn

finitism log. chủ nghĩa hữu hạn

finned tựa lên, tựa vào

180


firm kt. hàng buôn // rắn, bền; ổn định

first thứ nhất, đầu tiên

at f. từ đầu, đầu tiên

from the f. ngay từ đầu

f. of all tr-ớc hết

fiscal kt. (thuộc) thu nhập

fish trch. thẻ bằng ngà

fision vl. sự chia, sự tách, sự phân hạch; . sự nứt

nuclear f. sự phân hạch nguyên tử

spontaneous f. sự phân hạch tự phát

fit thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm

fitness sự thích hợp, sự t-ơng ứng

fitting sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm

curve f. vẽ đ-ờng cong thực nghiệm; vẽ đ-ờng cong theo các điểm

leasr square f. san bằng bằng ph-ơng pháp bình ph-ơng bé nhất

five năm (5)

fix cố định

fixation top. sự cố định

fixed cố định, ổn định; không đổi

flame vl. ngọn lửa

flap . cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn

flast vl. tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy

flat phẳng; bẹt

concircularly f. phẳng đồng viên

locally f. hh. phẳng địa ph-ơng, ơclit địa ph-ơng

projectively f.hh. phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

flatness tính phẳng; tính bẹt

flatten làm bẹt, san bằng

flecnode flenôt

flection sự uốn; đạo hàm bậc hai

181


flex uốn

flexibility tính uốn đ-ợc, tính đàn hồi

flexble uốn đ-ợc, đàn hồi đ-ợc

flexion độ uốn; đao hàm bậc hai

f. of surface độ uốn của một mặt

flexowriter mt. thiết bị in nhanh, flecxôraitơ

flexure độ uốn

flight . sự bay

blind f. . sự bay mù

level f. . sự bay nằm ngang

floating thay đổi; phiếm định; trôi

floating-point mt. dấy phẩy động

floor sàn, đáy

flow dòng, sự chảy, l-u l-ợng

diabatic f. dòng đoạn nhiệt

back f. dòng ng-ợc

channel f. dòng chảy trong

circular f. dòng hình tròn

conical f. dòng hình nón

divergent f. dòng phân kỳ

energy f. dòng năng l-ợng

fliud f. dòng chất lỏng

free f. dòng tự do

gas f. dòng khí

geodesic f. gt. dòng trắc địa

hypersonic f. dòng siêu âm

gadually varied f. dòng biến đổi dần

isentropic f. dòng đẳng entropi

jet f. dòng tia

laminar f. dòng thành lớp

182


logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga

mass f. dòng khối l-ợng

non-steady f. dòng không ổn định

ordinarry f. dòng thông th-ờng

parallel f. dòng song song

plastic f. dòng dẻo

potential f. . dòng thế

pressure f. dòng áp

rapid f. dòng nhanh

rapidly varied f. dòng biến nhanh

secondary f. dòng thứ cấp

shearing f. dòng sát, dòng tr-ợt, dòng cắt

spiral f. dòng xoắn ốc

steady f. dòng ổn định

suberitical f. dòng tr-ớc tới hạn

subsonic f. dòng d-ới âm tốc

superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết

traffic f. dòng vận tải

tranqiul f. dòng yên lặng

turbulent f. dòng xoáy

uniform f. dòng đều

unsteady f. dòng không ổn định

variable f. dòng biến thiên

vortex f. hh. dòng rôta

fluctuate thăng giáng, dao động

fluctuation sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên

total f. biến thiên toàn phần

ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm

velocity f. biến thiên vận tốc

fluid chất lỏng; môi tr-ờng

183


compressible f. chất lỏng nén đ-ợc

ideal f. chất lỏng lý t-ởng

perfect f. chất lỏng nhớt

fluidity tính lỏng, độ lỏng

fluorescence sự huỳnh quang

flutter vl. phách động

flux thông l-ợng, dòng

enegy f. năng thông, dòng năng l-ợng

luminous f. quang thông, dòng ánh sáng

magnetic f. thông l-ợng từ

vanishing f. thông l-ợng triệt tiêu

focal (thuộc) tiêu điểm

focus tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm

fold gấp uốn

folium tờ, lá

f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x3 + y3 = 3axy)

double f. lá kép

parabolic f. đ-ờng hình lá parabolic

simple f. lá đơn

follow theo sau

follower mt. bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi

automatic curve f. bộ sao lại các đ-ờng cong tự động

cam f. bộ sao lại cam

curve f. bộ theo dõi đ-ờng cong

follwing nh- sau; sau đây

foot chân (đ-ờng thẳng góc); phút (đơn vị đo l-ờng Anh)

f. of a perpendicular chân đ-ờng vuông góc

forbid cấm; không giải đ-ợc

forbiedden bị cấm; không giải đ-ợc

force lực, c-ờng độ || c-ỡng bức

184


f. of gravity trọng lực

f. of inertia lực quán tính

f. of mortality kt. c-ờng độ tử vong

f. of repulsion lực đẩy

active f. lực tác động

axial f. lực h-ớng trục

central f. lực xuyên tâm

centrifugal f. lực ly tâm

collinear f.s lực cộng tuyến

concentrated f. lực tập trung

concurrent f.s lực đồng quy

conservation f. lực bảo toàn

constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng

góc với ph-ơng chuyển động



driving f. lực phát động

elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi

electromotive f. lực điện động

external f. lực ngoài, ngoại lực

frictional f. lực ma sát

generalized f. lực suy rộng

gyroscopic f. lực hồi chuyển

inertia f. lực quán tính

internal f. lực trong, nội lực

magnetizing f. c-ờng độ từ tr-ờng

motive f. lực chuyển động

net f. . lực tổng hợp

non-conservative f. lực không bảo toàn

propulsive f. lực kéo

reactive f.s phản lực

repulsive f. lực đẩy

185


resultant f. lực tổng hợp

shearing f. lực cắt, lực tr-ợt, lực xát

short-range f.s lực tác dụng ngắn

surface f. lực mặt

tensile f. . sức căng

forced bị c-ỡng bức

forrecast tiên đoán, dự đoán, dự báo

forecasting sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo

form dạng // hình thành

in matrix f. ở dạng ma trận

to bring into canonical f. đ-a về dạng chính tắc

adjoint f. hh. dạng [phó liên hợp]

algebraic f. dạng đại số

bilinear f. dạng song tuyến

binary quadraitic f. dạng toàn ph-ơng nhị nguyên

biquadratic f. dạng tùng ph-ơng

canonical f. of difference equation dạng chính tắc của ph-ơng trình sai phân

classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển

complex f. dạng phức

compound quadratic f.s dạng toàn ph-ơng phức hợp

conjunctive normal f. dạng chuẩn hội

cubic f. dạng bậc ba

definite f. đs. dạng xác định

differential f. dạng vi phân

disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển

exterior f. dạng ngoài

first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất

Hermitain f. dạng Hecnit

indeterminate f. gt. dạng vô định

inertia f. dạng quán tính

186


intercept f. of the equation of a straight line ph-ơng trình đ-ờng thẳng

theo đoạn thẳng



modular f. dạng môđun

multilinear f. dạng đa tuyến tính

name f. log. dạng tên

nonsingular f. dạng không suy biến

norm f. log. dạng chuẩn tắc, pháp dạng

one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều

polynomial f. dạng đa thức

positive definite quadraitic f. dạng toàn ph-ơng xác định d-ơng

prenex f. dạng tiền l-ợng, dạng prinec

primitive f. dạng nguyên thuỷ

principal normal f. log. dạng chuẩn chính

quadratic f. đs. dạng toàn ph-ơng

quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai

quaternary f. dạng tứ nguyên

rational f. dạng hữu tỷ

rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức

second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai

sesquilinear f. đs. dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính

standard f. dạng tiêu chuẩn

superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất

ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên

ternary quadratic f. dạng toàn ph-ơng tam nguyên

ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên

three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều

trilinear f. dạng tam tuyến tính

typical f. dạng dạng điển hình

two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều

two-point f. dạng hai điểm

187


wave f. dạng sóng

formal hình thức

formalism log. chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức

formalization log. hình thức hoá

formally về mặt hình thức

formation sự hình thành, cấu tạo

formative hình thành

formula công thức

addition f. công thức cộng

addition f.s of trigonometry công thức cộng l-ợng giác

assumption f. công thức giả định

asymptotic f. công thức tiệm cận

backward interpolation f. công thức nội suy lùi

binomial f. công thức nhị thức

closed f. công thức đóng

coincidence f. công thức trùng ph-ơng

column f. công thức cột

congruous f.s công thức đồng d-

corector f. công thức sửa

difference f. công thức sai phân

distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)

double-angle f.s công thức góc nhân đôi

dublication f. công thức tăng đôi

empiric f. công thức thực nghiệm

end f. công thức cuối

even-numbered f. công thức có số chẵn

five-term f. công thứcnăm số hạng

forward interpolation f. công thức nội suy tiến

half-angle f.s công thức góc chia đôi

incidence f. công thức liên thuộc

188


integral f. công thức tích phân

interdeducible f.s công thức suy diễn nh- nhau

interpolation f. gt. công thức nội suy

inverse f.gt. công thức nghịch đảo

inversion f. gt. công thức nghịch đảo

irrefultable f. công thức chắc chắn đúng

logarithmic f. công thức lôga

number-theoretic f.log. công thức số học

open f. log. công thức mở

postulation f. công thức giả định

prediction f. công thức tiên đoán

prenex f. công thức prinec

prime f. công thức nguyên tố

principal f. log. công thức chính

primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt

product f., production f. công thức đ-a về dạng lôga hoá

provable f. công thức chứng minh đ-ợc

quadratic f. công thức các nghiệm của ph-ơng trình bậc hai

quadrature f. log. công thức cầu ph-ơng

quadrature f. of close type (open type) công thức cầu ph-ơng kiểu

đóng (kiểu mở)



rectangular f. log. công thức hình chữ nhật

recursion f. log. công thức truy toán, công thức đệ quy

reduction f.s công thức bác đ-ợc

side f. log. công thức cạnh

simple interest f. tk. công thức lãi đơn

starter f. công thức xuất pháp

subtraction f.s công thức trừ

summation f. gt. công thức lấy tổng

thin-lens f.s vl. công thức lăng kính mỏng

189


translation f.s hh. công thức dời trục toạ độ

trapezoid f. công thức hình thang

universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng

verifiable f. log. công thức nghiệm đ-ợc

formulation (of equation) lập ph-ơng trình

forth về phía tr-ớc; từ nay về sau

and so f.vân vân

so far f. trong trừng mực ấy

fortieth thứ bốn m-ơi; phần thứ bốn m-ơi

fortuitous ngẫu nhiên

forty bốn m-ơi (40)

forward về phía tr-ớc, đi tr-ớc, v-ợt tr-ớc

found xây dựng, thành lập

foundation cơ sở, nền móng

f. of geometry cơ sở hình học

founded có cơ sở

four bốn (4)

fourfold bội bốn, bốn lần

four-group đs. nhóm bốn, nhóm Klein

fourscore tám m-ơi (từ cổ) (80)

fourteen m-ời bốn (14)

fourteenth thứ m-ời bốn; phân fthứ m-ời bốn

fourth thứ bốn, phần thứ bốn

fractile tk. điểm phân vị

fraction phân số; một phần

f. in its lowest terms phân số tối giản

ascendant continued f. liên phân số tăng

binary f. phân số nhị nguyên

comon f. phân số thông th-ờng (tử và mẫu đều là số nguyên)

complex f. phân số bốn tầng

190


continued f. liên phân số

convergent continued f. liên phân số hội tụ

decimal f. phân số thập phân

descending continued f. liên phân số giảm

improper f. phân số không thực sự

non-terminating continued f. liên phân số vô hạn

parial f. gt. phân thức đơn giản

periodic continued f. liên phân số tuần hoàn

periodical f. phân số tuần hoàn

proper f. phân số thực sự

rational f. phân thức hữu tỷ

rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ

recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn

sampling f. tk. tỷ suất lấy mẫu

similar f.s các phân số đồng dạng

simple f. phân số thông th-ờng

simplified f. phân số tối giản

terminating contunued f. gt. liên phân số hữu hạn

unit f. phân số có tử số đơn vị

unlike f. s các phân số không đồng dạng

vulgar f. phân số thông th-ờng

fractinal (thuộc) phân số, bộ phận

fractionary phân số; bộ phận

frame dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng

f. of reference hệ quy chiếu thiên văn

astronomical f. of reference tv. hệ quy chiếu thiên văn

rigid f. cơ. dàn cứng

framework hệ dàn

free tự do

freedom sự tự do

191


freely một cách tự do

frequency vl. tần số

angular f. tần số góc

audio f. tần số âm (thanh)

base f. tần số cơ sở

beat f. tần số phách

carrier f. tần số mang

cell f. tần số nhóm

circular f. tần số vòng

class f. tần số lớp

collision f. tần số va chạm

commercial f. tk. tần số công nghiệp; tần số th-ơng mại

conversion f. tần số biển đổi

critical f. tần số tới hạn

cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn

cyclic f. tần số vòng

driving f. tần số kích thích

marginal f. tk. tần số biên duyên

master f. mt. tần số chính

natural f. tần số riêng

non-dimensional f. tần số không thứ nguyên

pulse f. tần số lặp các xung

pulse-recurrence f. mt. tần số lặp các xung

relative f. tần số t-ơng đối

resonance f. tần số cộng h-ởng

scan f. tần số quét

signal f. tần số tín hiệu

signal-carrier f. tần số mang tín hiệu

spacing f. tần số nghỉ

theoretical f. tk. tần số lý thuyết, xác suất

192


transition f.xib. tần số chuyển tiếp

frequent th-ờng xuyên

friction vl. ma sát

internal f. ma sát trong

linear f. ma sát tuyến tính

rolling f. ma sát lăn

skin f. . ma sát mặt ngoài

static and kenetic f. ma sát tĩnh và động

fringe vành, đ-ờng viền

interference f. vành gia thoa

front vl. tuyến, mặt tr-ớc; mặt đầu tròn

cold f. vl. mặt đầu lạnh, tuyến lạnh

oblique shock f. tuyến kích động xiên

reaction f. tuyến phản lực

reflected shock f. tuyến kích động phản xạ

shock f. tuyến kích động

spherical shock f. tuyến kích động cầu

stationary shock f. tuyến kích động dừng

warm f. tuyến ấm

wave f. mặt sóng, đầu sóng

frontal chính diện; (thuộc) tuyến, biên

frontier biên giới

frustum hình cụt

f. of a cone hình nón cụt

f. of a pyramud hình chót cụt

fulcrum cơ. điểm tựa

full toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn

full-scale ở độ lớn tự nhiên

full-size cỡ toàn phần

full-sphere top. quả cầu

193


fully hoàn toàn, đầy đủ

function hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành

f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn

f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực

f. of concentration tk. hàm tập trung

f. of dispersion kt. hàm phân tán

f. of exponential type hàm kiểu mũ

f. of finite genus gt. hàm có giống hữu hạn

f. of f. hàm của hàm, hàm hợp

f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại

f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn

f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn

f. of minimum type gt. hàm kiểu cực tiểu

f. of position hàm vị trí

f. of random variable xs. hàm cuả biến ngẫu nhiên

f. of singularities gt. hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị

f. of support hàm tựa

absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính

absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối

acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic

adjustment f. tk. đặc tr-ng của tập hợp thống kê

algebraic(al) f. hàm đại số

alternate f. đs. hàm thay phiên

analytic(al) f. hàm giải tích

antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ng-ợc

antitrigonometric f. hàm l-ợng giác ng-ợc

arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ng-ợc

area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)

arithmetric f. hàm số học

associated integral f. hàm nguyên liên đới

194


asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận

atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử

automorphic f. hàm tự đẳng cấu

beta f. hàm bêta

bicomplex f. hàm song phức

bicontinuous f. hàm song liên tục

biharmonic f. hàm song điều hoà

bijective f. hàm song ánh

bilinear f. hàm song tuyến tính

Boolean f. hàm Bun

bounded f. hàm bị chặn

bounded set f. hàm tập bị chặn

carries f. hàm mang

characteristic f. hàm đặc tr-ng

circular cylinder f. hàm trụ tròn

circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn

circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn

class f. hàm lớp

closure f. hàm đóng

close-to-convex f. hàm gần lồi

combinable f. hàm hợp đ-ợc

comparable f. hàm so sánh đ-ợc

complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một ph-ơng trình vi

phân tuyến tính không thuần nhất)

complementary error f. hàm sai bù

complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ

completely additive set f. gt. hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn

completely defined f. log. hàm xác định khắp nơi

complex f. hàm số phức

complex velocity f. hàm vận tốc phức

195


composite f. gt. hàm hợp

computable f. log. hàm tính đ-ợc

concave f. hàm lõm

confluent hypergeometric f. gt. hàm siêu bội suy biến

conical f. hàm cônic

conjugate f.s hàm liên hợp

conjugate harmonic f.s gt. hàm điều hoà liên hợp

content f. hàm dung tích

contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận

continuous f. hàm liên tục

control f. hàm kiểm tra

control-allowable f. hàm đièu khiển cho phép

convex f. hàm lồi

coordinate f. hàm toạ độ

cost f. hàm giá (trị)

countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm đ-ợc

covariance f. hàm hiệp ph-ơng sai

criterion f. hàm tiêu chuẩn

cumulant generating f. xs. hàm sinh tích luỹ

cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ

cyclotomic f. hàm chia vòng tròn

cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen

decision f. tk. hàm quyết định

decreasing f. hàm giảm

demand f. tk. hàm nhu cầu

density f. hàm mật độ, mật độ phân phối

derived f. hàm dẫn suất

determining f. gt. hàm xác định

developable f. hàm khai triển đ-ợc

differentiable f. hàm lấy vi phân đ-ợc

196


digamma f. hàm đigama

discontinuous f. gt. hàm gián đoạn

discriminant f.tk. hàm phân biệt

disspation f. hàm tiêu tán

distance f. hàm khoảng cách

distribution f. hàm phân phối

dominant f. hàm số trội

doubly periodic f. hàm song tuần hoàn

drriving f. hàm đầy

elementary f. hàm sơ cấp

elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản

elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp

elliptic(al) f. hàm eliptic

elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic

elliptic modular f. hàm môđunla eliptic

energy f. hàm năng l-ợng

entrire f. gt. hàm nguyên

entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu

entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên

envolope f. hàm bao

equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo đ-ợc

eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,

y=erfix)

even f. hàm chẵn

expenditure f. hàm chi phí

explicit f. hàm hiện

expomential f. hàm mũ

factorable f. hàm nhân tử hoá đ-ợc

factorial f. hàm giai thừa

finite f. hàm hữu hạn

197


flow f. gt. hàm dòng

force f. thế vị, hàm lực

forcing f. hàm c-ỡng bức

free f. hàm tự do

frequency f. hàm tần số

frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối

gamma f. hàm gama

general recursive f. hàm đệ quy toàn phần

generating f. hàm sinh

Hamiltonian f. vl. hàm Haminton

harmonic f. hàm điều hoà

holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích

homogeneous f. hàm thuần nhất

homographic f. hàm đơn ứng

hyperbolic f. gt. hàm hypebolic

hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ng-ợc

hyperconical f. hàm siêu nón

hyperelliptic f. hàm siêu eliptic

hypergeometric f. hàm siêu bội

hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà

implicit f. hàm ẩn

impulse f. hàm xung

incomplete beta f. gt. hàm bêta khuyết

incomplete gamma f. gt. hàm gama khuyết

incomplete defined f. log. hàm xác định không hoàn toàn

increasing f. hàm tăng

independent f.s gt. hàm độc lập

indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên

initial f. log. nguyên hàm

injective f. hàm đơn ánh

198


integrable f. gt. hàm khả tích

integral f. of mean tyoe gt. hàm nguyên loại chuẩn tắc

integral algebraic f. hàm đại số nguyên

integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên

interior f. gt. hàm trong

interval f. gt. hàm khoảng cách

inverse f. gt. hàm ng-ợc

inverse circular f. hàm vòng ng-ợc, hàm l-ợng giác ng-ợc

inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ng-ợc

inverse trigonometric f. hàm l-ợng giác ng-ợc, hàm vòng ng-ợc

irrational f. hàm vô tỷ

iterated f. hàm lặp

iterative impedance f. hàm tổng trở lặp

jum f. xib. hàm b-ớc nhảy

kernel f. gt. hàm hạch

known f. hàm đã biết

lacunary f. hàm tổng

Lagrangian f. vl. hàm Lagrăng, thế động lực

lifting f. hàm nâng

limited f. hàm bị chặn

linear f. hàm tuyến tính

linear integral f. hàm nguyên tuyến tính

locally constant f. hàm hằng địa ph-ơng

logarithmic f. hàm lôga

logarithmic trigonometric f. hàm lôga l-ợng giác

logarithmically convex f. hàm có lôga lồi

logical f. log. hàm lôgic

logistic f. kt. hàm lôgittic

loss f. hàm tổn thất

many-valued f. gt. hàm đa trị

199


mapping f. gt. hàm ánh xạ

measure f. gt. độ đo

measurable f. hàm đo đ-ợc

meromorphic f. gt. hàm phân hình

metaharmonic f. hàm mêta điều hoà

minimal f., minimun f. hàm cực tiểu

modular f. hàm môđunla

moment generating f. hàm sinh các mômen

monodrome f. hàm đơn đạo

monogenic analytic f. gt. hàm giải tích đơn diễn

monogenic f. of complex variable gt. hàm biến phức đơn diễn

monotone f. gt. hàm đơn điệu

multiform f. hàm đa trị

multilinear f. hàm đa tuyến tính

multiple f. hàm bội

multiple valued f. hàm đa trị

multiplicative f. hàm nhân tính

multivalent f. hàm đa diệp

multivalued f. hàm đa trị

natural trigonometrical f. hàm l-ợng giác tự nhiên

negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn

non-analytic f. hàm không giải tích

non-differentiable f. hàm không khả vi

nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm

non-periodic f. hàm không tuần hoàn

non-uniform f. hàm không đơn trị

normal f. hàm chuẩn tắc

normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá

null f. hàm không

numerical f. hàm bằng số

200


objective f. trch. hàm mục tiêu

odd f. hàm lẻ

one-valued f. gt. hàm đơn trị

operator f. hàm toán tử

order f. hàm thứ tự

orthogonal f.s. hàm trực giao

oscillating f. hàm dao động

parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương