Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


partial d. đạo hàm riêng particle d



trang6/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
partial d. đạo hàm riêng

particle d. đạo hàm toàn phần

right-hand d. đạo hàm bên phải

succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp

total d. đạo hàm toàn phần

derive log. suy ra

dervived dẫn suất

descend giảm, đi xuống

descendant con cháu (trong quá trình phân nhánh)

descent sự giảm

constrained d. sự giảm ràng buộc

infinite d. sự giảm vô hạn

quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất

describe mô tả

description log. sự mô tả

descriptive log. mô tả

design thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch

d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; tk. [bố trí; thiết kế] thí

nghiệm


balanced d. kế hoạch cân đối

control d. tổng hợp điều khiển

logical d. tổng hợp lôgic

program d. lập ch-ơng trình

sample d. thiết kế mẫu

designate xác định, chỉ, ký hiệu

115


designation log. sự chỉ; ký hiệu

desire -ớc muốn

desired muốn có đòi hỏi

desk mt. bàn; chỗ để bìa đục lỗ

control d. bàn điều khiển

test d. bàn thử, bảng thử

destination mt. chỗ ghi (thông tin)

destroy triệt tiêu, phá huỷ

destructive phá bỏ

detach tách ra

detached bị tách ra

detachment sự tách ra

detail chi tiết

detailed đ-ợc làm chi tiết

detect vl. phát hiện, dò, tìm

detection vl. sự phát hiện

error d. phát hiện sai

detent nút hãm khoá, cái định vị

determinancy tính xác định

determinant đs. định thức

d. of a matrix định thức của ma trận

adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp

adjugate d. định thức phụ hợp

alternate d. định thức thay phiên

axisymmetric d. định thức đối xứng qua đ-ờng chéo

bordered d. định thức đ-ợc viền

characteristic d. định thức đặc tr-ng

composite d. định thức đa hợp

compound d.s định thức đa hợp

cubic d. định thức bậc ba

116


group d. định thức nhóm

minor d. định thức con

signular d. định thức kỳ dị

skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch

symmetric d. định thức đối xứng

determinantal d-ới dạng định thức, chứa định thức

determinate xác định

determination sự xác định, định trị

determine xác định, giới hạn; quyết định

determinism quyết định luận

local d. xib. quyết định luận địa ph-ơng

deterministic tất định

detonation vl. sự nổ

deuce trch. quân nhị

develop phát triển, khai triển; vl. xuất hiện

developable trải đ-ợc || mặt trải đ-ợc

d. of class n mặt trải đ-ợc lớp n

bitangent d. mặt trái đ-ợc l-ỡng tiếp

polar d. mặt trái đ-ợc cực

rectifying d. mặt trái đ-ợc trực đạc

development sự khai triển, sự phát triển

developmental mt. thứ thực nghiệm

deviate lệch || độ lệch

deviation tk. sự lệch, độ lệch

accumulated độc lệch tích luỹ

average d. độ lệch trung bình

mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối

mean squara d. độ lệch bình ph-ơng trung bình

root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn

standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình

117


device mt. thiết bị, dụng cụ, bộ phận

accounting d. thiết bị đếm

analogue d. thiết bị mô hình

average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung

bình


code d. thiết bị lập mã

codingd. thiết bị lập mã

electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử

input d. thiết bịvào

locking d. thiết bị khoá

null d. thiết bị không

output d. thiết bị ra

plotting d. dụng cụ vẽ đ-ờng cong

protective d. thiết bị bảo vệ

safety d. thiết bị bảo vệ

sensing d. thiết bị thụ cảm

short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn

storage d. thiết bị nhớ

warning d. thiết bị báo hiệu tr-ớc

devise nghĩ ra, phát minh ra

diagnose mt. chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)

diagnosis sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)

automatic d. sự chuẩn đoán tự động

diagnostic mt. chuẩn đoán phát hiện

diagonal đ-ờng chéo

dominant main d. đ-ờng chéo chính bội

principal d. đ-ờng chéo chính

secondary d. of a determiant d-ờng chéo phụ của một định thức

diagram mt. biểu đồ, sơ đồ

arithlog d. biểu đồ lôga số

118


assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định

base d. sơ đồ cơ sở

bending moment d. biểu đồ mômen uốn

block d. sơ đồ khối

circuit d. sơ đồ mạch

cording d. sơ đồ mắc, cách mắc

correlation d. biểu đồ t-ơng quan

discharge d. đồ thị phóng điện

elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc

energy discharge d. biểu đồ tán năng

flow out d. biểu đồ l-u xuất

functional d. sơ đồ hàm

influence d. đ-ờng ảnh h-ởng

inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp

installation d. sơ đồ bố trí

interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp

key d. sơ đồ hàm

line d. sơ đồ tuyến tính

load d. biểu đồ tải trọng

memoric d. sơ đồ để nhớ

natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên

non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng

percentage d. kt. sơ đồ phần trăm

phase d. sơ đồ pha

schematic d. mt. biểu đồ khái l-ợc

skeleton d. mt. sơ đồ khung

vector d. biểu đồ vectơ

velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian

wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép

diagramamatic(al) (thuộc) sơ đồ, biểu đồ

119


dial mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )

counter d. mặt số của máy đếm

normal d. mặt số chuẩn

standard d. mt. thang tỷ lệ tiêu chuẩn

dialectical log. (thuộc) biện chứng

dialectican log. nhà biện chứng

dialectics phép biện chứng

marxian d. log. phép biện chứng macxit

diamagnetic vl. nghịch từ

diamgantism vl. tính nghịch từ

diameter hh. đ-ờng kính

d. of a conic đ-ờng kính của một cônic

d. of a quadratic complex đ-ờng kính của một mớ bậc hai

d. of a set of points đ-ờng kính của một tập hợp điểm

conjugate d.s những đ-ờng kính liên hợp

principal d. đ-ờng kính chính

transfinite d. đ-ờng kính siêu hạn

diametral (thuộc) đ-ờng kính

diametric(al) (thuộc) đ-ờng kính

diamond trch. quân vuông (carô) || có dạng hình thoi

diaphragm điafram

dib trch. thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài

dice trch. quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

dichotomic l-ỡng phân

dichotomous l-ỡng phân

dichotomy phép l-ỡng phân

binomial d. l-ỡng phân nhị thức

dichromate top. l-ỡng sắc

dichromatic có l-ỡng sắc

dichromatism top. tính l-ỡng sắc

120


dictating mt. đọc để viết, viết chính tả

dictionary từ điển

mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy)

die quân súc sắc

balanced d. quân súc sắc cân đối

dielectric vl. (chất) điện môi

diffeomorphism vi đồng phôi

differ khác với, phân biệt với

difference hiệu số; sai phân

d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số

arithmetical d. hiệu số số học

backward d. sai phân lùi

balanced d.s sai phân bằng

central d. sai phân giữa

confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng

divide d. tỷ sai phân

finite d,s gt. sai phân hữu hạn, sai phân

first d.s gt. sai phân cấp một

forward d. sai phân tiến

mean d. tk. sai phân trung bình

partial d. sai phân riêng

phase d. hiệu pha

potential d. thế hiệu

reciprocal d.gt sai phân nghịch

socond order d. gt. sai phân cấp hai

successive d. sai phân liên tiếp

tabular d.s hiệu số bảng

different khác nhau

differentability tính khả vi

differenible khả vi

121


continuossly d. gt. khai vi liên tục

diferential vi phân

d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích

associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới

binomial d. vi phân nhị thức

computing d. máy tính vi phân

harmonic d. vi phân điều hoà

total d. vi phân toàn phần

trigonometric d. vi phân l-ợng giác

differenttiate lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt

d. with respect to x lấy vi phân theo x

differentiation phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm

d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn

complex d. phép lấy vi phân thức

covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến

implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm

indirect d. gt. phép lấy vi phân một hàm hợp

logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng

(phép) lấy lôga



numerical d. phép lấy vi phân bằng số

partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng

succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp

differentitor bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân

difficult khó khăn

diffract vl. nhiễm xạ

diffraction vl. sự nhiễu xạ

diffuse tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền

diffuser cơ. ống khuếch tán

diffusion sự tán xạ, sự khuếch tán

difusivity hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán

122


digamma đigama

digit chữ số, hàng số

d.s with like place values các chữ số cùng hàng

binary d. chữ số nhị phân

carry d. mt. số mang sang

check d. cột số kiểm tra

decimal d. số thập phân

equal-order d.s mt. các số cùng hàng

final carry d. mt. số mang sang cuối cùng

high-order d. mt. hàng số cao hơn (bên trái)

independent d. mt. hàng số độc lập

input d. mt. chữ vào, chữ số

least significant d. mt. chữ số có nghĩa bé nhất

left-hand d. mt. hàng số cao (bên trái)

lowest-order d. mt. hàng số thấp bên trái

message d. xib. ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin

most significant d. mt. hàng số có nghĩa lớn nhất

multiplier. mt. hàng số nhân

non-zero d. mt. hàng số khác không

quinary d. mt. chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5

sign d. hàng chỉ dấu

significant d. mt. hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa

sum d. mt. hàng số của tổng, chữ số của tổng

tens d. hàng trục

top d. mt. hàng cao nhất

unist d. mt. hàng đơn vị

digital (thuộc) số, chữ số

digitizer thiết bị biến thành chữ số

voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu

dihedral nhị diện

123


dihedron góc nhị diện

dihomology top. l-ỡng đồng đều

dilatation sự giãn, phép giãn

cubical d. sự giãn nở khối

dilate mở rộng, giãn nở

dilation sự gián, hhđs. phép giãn

dilemma log. l-ỡng đề đilem

dilute làm loãng, pha loãng

dilution sự làm loãng

dimension chiều, thứ nguyên (của một đại l-ợng)

cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều

global d. số chiều trên toàn trục

harmonic d. thứ nguyên điều hoà

homology d. thứ nguyên đồng đều

transifinite d. số chiều siêu hạn

virtual d. hhđs. số chiều ảo

weak d. thứ nguyên yếu

dimesional (thuộc) chiều thứ nguyên

dimesionality thứ nguyên, đs. hạng bậc

d. of a representation bậc của phép biểu diễn

dimensionnally theo chiều, theo thứ nguyên

dimensionless không có chiều, không có thứ nguyên

dimenisons kích th-ớc

dimidiate chia đôi

diminish làm nhỏ; rút ngắn lại

diminished đ-ợc làm nhỏ lại, đ-ợc rút ngắn lại

diminution làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ

diode mt. điôt

crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn

dioptrics vl. khúc xạ học

124


dipole l-ỡng cực

electric d. l-ỡng cực điện

magnetric d. l-ỡng cực từ

oscillating d. l-ỡng cực dao động

direct trực tiếp

directed có h-ớng, định h-ớng

direction h-ớng, ph-ơng

d. of polarization ph-ơng phân cực

d. of the strongest growth gt. h-ớng tăng nhanh nhất

asymototic d. ph-ơng tiệm cận

characterictic d. ph-ơng đặc tr-ng

cunjugate d.s ph-ơng liên hợp

exce ptional d. ph-ơng ngoại lệ

normal d. ph-ơng pháp tuyến

parameter d. ph-ơng tham số

principal d.s ph-ơng chính

principal d.s of curvature ph-ơng cong chính

directional theo ph-ơng

director thiết bị chỉ h-ớng; dụng cụ điều khiển

fire control d. dụng cụ điều khiển pháo

directrix đ-ờng chuẩn

d. of a conic đ-ờng chuẩn của môtm cônic

d. of a linear congruence đ-ớng chuẩn của một đoàn tuyến tính

disc vl đĩa, bản

punctured top. đĩa chấm thủng

shock d. đĩa kích động

discard trch. chui (bài)

discharge sự phóng điện

critical d. l-u l-ợng tới hạn

disconnect phân chia, phân hoạch; kỹ. cắt, ngắt

125


disconnected gián đoạn, không liên thông

totally d.top. hoàn toàn gián đoạn

discontinue làm gián đoạn

discontinuity sự gián đoạn, b-ớc nhảy

contact d. . gián đoạn yếu

finite d. gián đoạn hữu hạn

infinite d. gián đoạn vô hạn

jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có b-ớc nhảy hữu hạn

removable d. gt. gián đoạn khử đ-ợc

shock d. gián đoạn kích động

discontinuos gián đoạn rời rạc

pointwise d. gián đoạn từng điểm

discordance sự không phù hợp, sự không t-ơng ứng; sự bất hoà

discordant không phù hợp, không t-ơng ứng, bất hoà

discount kt. [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá

discoruse biện luận

discover khám phá ra

discovery sự khám phá, sự phát minh

discrepancy sự phân kỳ, sự khác nhau

discrepant phân kỳ, không phù hợp

discrete rời rạc

discriminant biệt số, biệt thức

d. of a differential equation biệt số của một ph-ơng trình vi phân

d. of a polynomial equation biệt số của một ph-ơng trình đại số

d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của ph-ơng trình

bậc hai có hai biến



d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn ph-ơng

discriminate phân biệt khác nhau, tách ra

discrimination sự phân biệt, sự tách ra

discriminatormt. thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)

126


pulse height d. mt. máy phân biệt biên độ xung

pulse with d. mt. máy phân biệt bề rộng xung

trigger d. mt. máy phân biệt xung khởi động

discuss thảo luận

discussion sự thảo luận

discentangle tháo ra, cởi ra

disintegrate phân rẽ, phân ly, tan rã

disintegration sự phân huỷ

disjoint rời (nhau)

mutually d. rời nhau

disjointness tính rời nhau

disjunction log. phép tuyển

exclusive d. phép tuyển loại

inclusive d. phép tuyển không loại

disjunctive tuyển

disk đĩa, hình (tròn)

closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)

punctured d. đĩa thủng

rotating d. đĩa quay

dislocate làm hỏng, làm lệch

dislocation sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)

disnormality tk. sự phân phối không chuẩn

disorder không có thứ tự, làm mất trật tự

disorientation sự không định h-ớng

dispatch gửi đi, truyền đi

dispatcher mt. bộ phận gửi đi

disperse tán xạ, tiêu tán

dispersion sự tiêu tán, sự tán xạ; tk. sự phân tán

d. of waces sự tán sóng

acoustic d. âm tán

127


hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc

dispersive phân tán

displace dời chỗ; thế

displacement phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ

d. of on a line tịnh tiến trên một đ-ờng thẳng

infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ

initial d. hh. sự rời chỗ ban đầu

parallel d. hh. phép dời chỗ song song

radical d. sự rời theo tia

rigid body d. sự dời chỗ cứng

transverse d. sự dời (chỗ) ngang

virtual d. sự rời (chỗ) ảo

display sự biểu hiện || biểu hiện

disposal sự xếp đặt; sự khử; sự loại

disproportion sự không tỷ lệ, sự không cân đối

disproportinate không tỷ lệ, không cân đối

dissect cắt, phân chia; phân loại

dissection sự cắt; sự phân chia

d. of a complex top. sự phân cắt một phức hình

dissimilar không đồng dạng

dissimilarity tính không đồng dạng

dissipate tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng l-ợng)

dissipation sự tiêu tán, sự hao tán

d. of energy sự hao tán năng l-ợng

dissipative tiêu tán, tán xạ

dissociation sự phân ly

dissymmetircal không đối xứng

dissymmetry sự không đối xứng

distal viễn tâm

distance khoảng cách

128


d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đ-ờng thẳng,

(hai mặt phẳng, hai điểm)



a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đ-ờng

thẳng hay một mặt phẳng



d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt

phẳng tiếp xúc



angular d. khoảng cách góc

apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]

focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu

geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng

lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng

polar d. khoảng cách cực

zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit

distinct khác biệt, phân biệt || rõ ràng

distinction sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù

distinctive phân biệt, đặc tính

distinguish phân biệt

distinguishable phân biệt đ-ợc

distinguished đ-ợc đánh dấu

distort xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo

distorsion sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo

amplitude d. sự méo biên độ

delay d. sự méo pha

envelope sự méo bao hình

frequency sự méo tần số

low d. xib. sự méo không đáng kể

phase d. xib. sự méo pha

wave from d. sự sai dạng tín hiệu

distortionless không méo

distribute phân phối, phân bố

129


distributed đ-ợc phân phối, đ-ợc phân bố

distrribution sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng

d. of demand tk. sự phân bố nhu cầu

d. of eigenvalues gt. sự phân bố các giá trị riêng

d. of primes sự phân bố các nguyên tố

d. of zero gt. sự phân bố các không điểm

age d. tk. sự phân bố theo tuổi

arcsime d. phân bố acsin

asymptotic(al) d. xs. phân phối tiệm cận; gt. phân phối tiệm cận

beta d. phân phối bêta

bimodal d. phân phối hai mốt

binomial d. phân phối nhị thức

bivariate d. phân phối hai chiều

censored d. phân phố bị thiếu

circular d. phân phối trên đ-ờng tròn

compound d. phân phối phức hợp

compound frequence d. mật độ phân phối trung bình

conditional d. tk. phân phối có điều kiện

contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số

ngẫu nhiên)

discontinuos d. phân phối gián đoạn

discrete d. tk. phân phối rời rạc

double d. phân phối kép

empiric d. phân phối thực nghiệm

e quimodal d.s tk. phân phối cùng mốt

exponential d. phân phối mũ

fiducial d. tk. phân phối tin cậy

frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số

gamma d. phân phối gama

130


geometric (al) d. tk. phân phối hình học (xác suất là những số hạng của

một cấp số nhân)

grouped d. tk. phân phối đ-ợc nhóm, phân phối đ-ợc chia thành lớp

heterogeneous d. tk. phân phối không thuần nhất

hypergeometric d. tk. phân phối siêu bội

involution d. phân phối đối hợp

joint d. tk; xs. phân phối có điều kiện phụ thuộc

limiting d. phân phối giới hạn

logarithmic d. phân phối lôga

logarithmic-series d. tk. phân phối lôga

lognormal d. tk. phân phối lôga chuẩn

marginal d. tk. phân phối biên duyên

mass d. sự phân phối khối l-ợng

molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử

multimodal d. phân phối nhiều mốt

multinomial d. xs. phân phối đa thức

multivariate d. phân phối nhiều chiều

multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều

negative binomial d. phân phối nhị thức âm

negative multinomial d. tk. phân phối đa thức âm

non central d. tk. phân phối không tâm

non singular d. tk phân phối không kỳ dị

normal d. tk. phân phối chuẩn

parent d. tk. phân phối đồng loại

potential d. phân phối thế hiệu

pressure d. phân phối áp suất

random d. xs phân phối đều

rectangular d. phân phối chữ nhật

sampling d. tk. phân phối mẫu

sex d. tk. phân phối theo giới

131


simultaneous d. phân phối đồng thời

singular d. phân phối kỳ dị

shew d. tk. phân phối lệch

stationary d. tk. phân phối dừng

surface d. phân phối mặt

symmetric(al) d. phân phối đối xứng

temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình

trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)

triangular d. tk. phân phối tam giác

truncated d. tk. phân phối cụt

uniform d. tk. phân phối đều

distributive phân phối phân bố

distributivity tính phân phối, tính phân bố

distributor mt. bộ phân phối, bộ phân bố

pulse d. bộ phận bổ xung

disturb làm nhiễu loạn

disturbance sự nhiễu loạn

compound d. nhiễu loạn phức hợp

infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ

moving average d. nhiễu loạn trung bình động

ramdom d., stochastic d. xs. nhiễu loạn ngẫu nhiên

disturbancy sự nhiễu loạn

disturbed bị nhiễu loạn

divector đs. song vectơ, 2-vectơ

diverge phân kỳ lệch

divergence sự phân kỳ; tính phân kỳ

d. of a series gt. phân kỳ một chuỗi

d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ

d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ

average d. sự phân kỳ trung bình

132


uniform d. sự phân kỳ đều

divergency sự phân kỳ

divergent phân kỳ

diverse khác nhau, khác

deversion sự lệch; . sự tháo, sự rút; sự tránh

divide chia, phân chia

divided số bị chia

divider mt. bộ chia; số bị chia

binary d. bộ chia nhị phân

frequency d. bộ chia tần số

potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu

divisibility tính chia hết

divisible chia đ-ợc, chia hết

d. by an integer chia hết cho một số nguyên

infinitely d. đs. chia hết vô hạn

division phép chia

d. by a decimal chia một số thập phân

d. by use of logarithms lôga của một th-ơng

d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức

d

c



b

a = thành

d

d - c


b

b - a =


d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên

d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp

abridged d. phép chia tắt

arithmetic d. phép chia số học

exact d. phép chia đúng, phép chia hết

external d. of a segment hh. chia ngoài một đoạn thẳng

harmonic d. phân chia điều hoà

internal d. of a segment hh. chia trong một đoạn thẳng

long d. chia trên giấy

short d. phép chia nhẩm

divisor số chia, -ớc số, -ớc; mt. bộ chia

133


d. of an integer -ớc số của một số nguyên

d. of zero -ớc của không

absolute zero d. đs. -ớc toàn phần của không

common d. -ớc số chung

elementary d. đs. -ớc sơ cấp

greatest common d., highest common d. -ớc chung lớn nhất

normal d. đs. -ớc chuẩn

null d. đs. -ớc của không

principal d. -ớc chính

shifted d. mt. bộ chia xê dịch đ-ợc

do làm

dodeccagon hình m-ời hai cạnh

regular d. hình m-ời hai cạnh đều

dodecahedron khối m-ời hai mặt

regular d. khối m-ời hai mặt đều

domain miền, miền xác định

d. of attraction miền hấp dẫn

d. of convergence gt. miền hội tụ

d. of connectivity p miền liên thông p

d. of dependence gt. miền phục thuộc

d. of determinancy gt. miền xác định

d. of influence gt. miền ảnh h-ởng

d. of a function miền xác định của một hàm

d. of integrity đs. miền nguyên

d. of a map top. miền xác định của một ánh xạ

d. of multicircular type miền bội vòng

d. of rationality (field) tr-ờng

d. of univalence gt. miền đơn hiệp

angular d. miền góc

complementary d. top. miền bù

134


complex d. top. miền phức

conjugate d.s miền liên hợp

connected d. miền liên thông

conversr d. log. miền ng-ợc, miền đảo

convex d. miền lồi

counter d. miền nghịch

covering d. miền phủ

dense d. tk. miền trù mật

integral d. đs. miền nguyên

mealy circular d. gt. miền gần tròn

u-tuply connected d. gt. miền n-liên

ordered d. miền đ-ợc sắp

plane d. miền phẳng

polygonal d. miền đa giác

real d. miền thực

representative d. gt. miền đại diện

ring d. miền vành

schlichtartig d. miền loại đơn diệp

star d. miền hình sao

starlike d. miền giống hình sao

tube d. gt. miền [hình trụ, hình ống ]

unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất

universal d. hh; đs. miền phổ dụng

dominance sự trội, tính -u thế

dominant trội, -u thế

dominate trội, -u thế

domino cỗ đôminô, trò chơi đôminô

dose tk. liều l-ợng

median effective d. liều l-ợng 50% hiệu quả

dot điểm || vẽ điểm

135


dotted chấm chấm (...)

double mt. đôi, ghép || làm gấp đôi

d. of a Riemannian surface mặt kép của một diện Riaman

doubler mt. bộ nhân đôi

frequency d. bộ nhân đôi tần số

doublet mt. nhị tử; l-ỡng cực

three dimensional d. nhị tử ba chiều

doubly đôi, hai lần

doubt sự nghi ngờ, sự không rõ

doubtful nghi ngờ, không rõ

downstream . xuôi dòng || hạ l-u

dozen một tá

draft đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo

drafting hoạ hình, vẽ kỹ thuật

drag trở lực

draught trch. trò chơi cờ đam

draughtsman quân cờ đam

draw trch. kéo, rút (bài); vẽ

d. a line vẽ đ-ờng thẳng

drawing vẽ kỹ thuật, bản vẽ; tk. sự lấy mẫu; mt. sự kéo (băng)

d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ

d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại

isometric d. vẽ đẳng cự

drift sự trôi, sự rời, kéo theo

frequency d. sự mất tần số

sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy

voltage d. sự kéo theo thế hiệu

zero d. xib. sự rời về không

drive . điều khiển, lái, sự chuyển động

automatic d. sự truyền tự động

136


film d. mt. thiết bị kéo phim

independent d. xib. điều khiển độc lập

tape d. mt. thết bị kéo băng

driver ng-ời điều khiển, ng-ời lái

drop kt. sự giảm thấp (giá cả); vl. giọt || nhỏ giọt; rơi xuống

d. a perpendicular hạ một đ-ờng thẳng góc

drum cái trống, hình trụ, màng tròn

magnetic d. trống từ

recording d. trống ghi giữ

tape d. mt. trống băng

dry khô ráo // làm khô

dual đối ngẫu

duality tính đối ngẫu

duct vl. ống, đ-ờng ngầm; kênh

ductile . dẻo, kéo thành sợi đ-ợc

ductility tính dẻo, tính kéo sợi đ-ợc

duodecagon hình m-ời hai cạnh

duodecahedron khối m-ời hai mặt

duodecimal thập nhị phân

duplet l-ỡng cực; nhị tử

duplex ghép cặp

duplicate bản sao || tăng đôi

duplicated lặp lại

duplication sự sao chép; sự tăng gấp đôi

d. of cube gấp đôi khối lập ph-ơng

tape d. băng sao lại

duplicator mt. dụng cụ sao chép, máy sao chép

duration khoảng thời gian

d. of selection thời gian chọn

averge d. of life tk. tuổi thọ trung bình

137


digit d. khoảng thời gian của một chữ số

pulse d. bề rộng của xung

reading d. thời gian đọc

during trong khi lúc

dust bụi

cosmic d. bụi vũ trụ

duty nghĩa vụ, nhiệm vụ

ad valorem d. tk. thuế phần trăm

continuos d. chế độ kéop dài

heavy d. xib. chế độ nặng

operating d. xib. chế độ làm việc

periodie d. chế độ tuần hoàn

varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ

dyad điat

dyadic nhị nguyên, nhị thức

dynamic(al) (thuộc) động lực

dynamics động lực học

control-system d. động lực học hệ điều chỉnh

fluid d. động lực học chất lỏng

group d. động lực nhóm

magnetohydro d. vl. từ thuỷ động lực học

138


E

e e (cơ số của lôga tự nhiên)

each mỗi một

easy dễ dàng, đơn giản

eccentric tâm sai

eccentricity tính tâm sai

echo tiếng vang

flutter e. tiếng vang phách

harmonic e. tiếng vang điều hoà

eclipse tv. sự che khuất; thiên thực

annular e. tv. sự che khuất hình vành

lunar e. tv. nguyệt thực




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương