Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


partial v. biến phân riêng positive definite second v



trang20/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
partial v. biến phân riêng

positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định d-ơng

second v. biến phân thứ hai

strong v. biến phân mạch

third v. biến phân thứ ba

total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm

weak v. biến phân yếu

variational (thuộc) biến phân

variety hh; ds. đa tạp; tính đa dạng

Abelian v. đa tạp Abel

exceptional v. đa tạp ngoại lệ

group v. đa tạp nhóm

irreducible v. đa tạp không khả quy

jacobian v. đa tạp jacobi

minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu

polarized v. đa tạp phân cực

pure v. đa tạp thuần tuý

reducible v. đa tạp khả quy

requisit v. xib. tính đa dạng cần thiết

semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý

solvable group v. đa tạp nhóm giải đ-ợc

unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ

443


various khác nhau

variplotter mt. máy dựng đ-ờng cong tự động

vary biến đổi, biến thiên

to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ

ng-ợc


vast rộng, to, lớn

vector vectơ

axial v. xectơ trục

basis v. xectơ cơ sở

bound v. vectơ buộc

characterictic v. vectơ [đặc tr-ng, riêng]

complement v. vectơ bù

complanar v. vectơ đồng phẳng

correction v. vectơ hiệu chính

dominant v. vectơ trội

irroational v. vectơ vô rôta

latent v. vectơ riêng

localized v. hh. vectơ buộc

mean curvature v. vectơ độ cong trung bình

non-vanishing v. hh. vectơ không gian

normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến

orthogonal v. vectơ trục giao

orthonormal v.s vectơ trục chuẩn

porla v. vectơ cực

polarization v. vectơ phân cực

price v. vectơ giá

probability v. vectơ xác suất

radius v. vectơ bán kính

row v. vectơ hàng

sliding v. vectơ tr-ợt

symbolic v. vectơ kí hiệu

tangent v. vectơ tiếp xúc

unit v. vectơ đơn vị

velocity v. vl. vectơ vận tốc

zero v. vectơ không

vectorial (thuộc) vectơ

velocity vận tốc, tốc độ

absolute v. vận tốc tyệt đối

amplitude v. vận tốc biên độ

444


angular v. vận tốc góc

areal v. vận tốc diện tích

average v. vận tốc trung bình

critical v. vận tốc tới hạn

group v. vận tốc nhóm

instantaneous v. vận tốc tức thời

linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài

mean v. tốc độ trung bình

peripheric v. vận tốc biên

phase v. vận tốc pha

pressure v. vận tốc nén

ray v. vận tốc theo tia

relative v. cơ. vận tốc t-ơng đối

shock v. vận tốc kích động

signal v. vận tốc tín hiệu

terminal v. vận tốc cuối

terbulent v. vận tốc xoáy

uniform angular v. vận tốc góc đều

wave v. vận tốc sóng

wave-front v. vận tốc đầu sóng

verifiable thử lại đ-ợc

verification [sợ,phép] thử lại

verify thử lại

vernier con chạy (th-ớc vecnie)

versiera vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3)

vertex đỉnh; tv. thiên đỉnh

v. of an angle đỉnh của một góc

v. of a cone đỉnh của một tam giác

neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà

vertical thẳng đứng

vertically một cách thẳng đứng

vertices các đỉnh

adjacent v. các đỉnh kề

neighbouring v. các đỉnh lân cận

opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)

vessel kỹ. tàu, thuyền

vibrate dao động, chấn động, rung động

vibration vl. sự dao động, sự chấn động, sự rung

v. of the second order chấn động cấp hai

445


damped v. dao động tắt dần

forced v. dao động c-ỡng bức

harmonic v. dao động điều hoà

inaudible v. dao động không nghe thấy đ-ợc

lateral v. dao động ngang

longitudinal v. dao động dọc

natural v. dao động co lắc

sinusoidal v. dao động sin

standing v. dao động đứng

sympathetic v. chấn động đáp lại

torsional v. dao động xoắn

vibrational có dao động, có chấn động, có rung động

vibrator kỹ. cái dao động; [cái, bộ] rung

asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng

vice versa ng-ợc lại

vicinity lân cận in the v. of... gần ...

v. of a point lân cận của một điểm

view dạng; phép chiếu

in v. of theo, chú ý...

auxiliary v. hh. pháp chiếu phụ

front v. nhìn từ tr-ớc, hình chiếu từ tr-ớc

principal v. hh. phép chiếu chính

rear v. nhìn từ sau

side v. hh. nhìn từ một bên, nhìn ngang

vinculum dấu gạch trên biểu thức

viscosity độ nhớt

dynamic v. độ nhớt động lực

eddy v. độ nhớt xoáy

kinematical v. vl. độ nhớt động học

viscous vl. (thuộc) nhớt

voltage thế hiệu

instantanneous v. thế hiệu tức thời

steady stale v. thế hiệu ổn định

volume khối, thể tích; tập (sách báo)

v. of a solid thể tích của một vật thể

incompressible v. thể tích không nén đ-ợc

volote đ-ờng xoắn ốc

vortex rôta, cái xoáy, dòng xoáy

bound v. cơ, rôta biên

446


forced v. rôtac-ỡng bức

free v. rôta tự do

spherical v. rôta cầu

trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút

vortical (thuộc) rôta, xoáy

vorticity vl. tính xoáy

vrai thật sự

447


W

wage kt. l-ơng

weges-fund quỹ tiền l-ơng

wake cơ. vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi

vortex w. màng xoáy; màng rôta

walk đi; tk. di động

random w. di động ngẫu nhiên

wander di động

wandering tk. di động

ware tk. hàng hoá

warn báo tr-ớc l-u ý

warranty kt. bảo đảm

water n-ớc

waterfall thác n-ớc

water-hammer cú đập thuỷ lực

wave sóng

w. of dilatation sóng nở

w. of earth quake sóng địa chấn

breaking w. sóng vỡ

bow w. đầu sóng

circular w. sóng tròn

circularly polarized w. sóng phân cực tròn

complementary w. sóng bù

compressional w. sóng nén

damped w. sóng tắt dần

deression w. sóng thấp; sóng th-a

dilatation w. sóng nở

distortional w. sóng xoắn

diverging w. sóng phân kỳ

double w. sóng kép

elastic w. sóng đàn hồi

H w.s sóng H

incident w. sóng tới

internal w. sóng trong

linear w. sóng tuyến tính

longitudinal w. sóng dọc

medium w.s sóng giữa

nonlinear w. sóng phi tuyến

448


parallel w.s các sóng song song

plane w. sóng phẳng

polarized w. sóng phân cực

precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất tr-ớc)

pressure w. sóng áp

principal w. sóng chính

progressive w. vl. sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]

quasi-simple w. sóng tựa đơn

radio w. sóng vô tuyến

reflected w. sóng phản xạ

roll w. sóng lăn

scattered w. sóng tán

shear w. sóng tr-ợt

shock w. sóng kích động; sóng va chạm

solitary w. cơ. sóng cô độc

spherical w. sóng cầu

standing w. sóng đứng

stationery w. sóng dừng

symmetric w. sóng đối xứng

travelling w. vl. sóng chạy [tiến, lan truyền]

transverse w. sóng ngang

trochoidal w. sóng trocoit

wave-crest ngọn sóng

waveform xib. dạng sóng (của tín hiệu )

waveguide kỹ. ống dẫn sóng; đ-ờng sóng

wave-lenght vl. độ dài sóng, b-ớc sóng

way con đ-ờng; ph-ơng pháp

w. of behavior xib. ph-ơng pháp sử lý

weak yếu

weakly yếu

web l-ới

w. of curver l-ới các đ-ờng cong

wedge cái chèn, cái chêm

elliptic w. cái chêm eliptic

spherical w. cái chêm cầu

weigh cân

weight trọng lượng

balnce w. đối trọng

gross w. trọng lượng cả bì

449


moving w.s cân trượt

weighted có trọng lượng

weighting sự cân // có trọng lượng

well-ordered được sắp tốt

whirl chuyển động xoáy

whiling xoáy

white trắng

whole toàn bộ, tất cả, nguyên

wholeness tính [toàn bộ, nguyên]

wholesale kt. (mua; bán) buôn

wide rộng, rộng rãi

width chiều rộng; vĩ độ

reduced w. độ rộng rút gọn

winding [vòng, sự] quay; sự uốn

wing . cánh

cantiliver w. cánh mạng tự do

swept w. . cánh hình mũi tên

winning đ-ợc cuộc, thắng cuộc

word từ

coded w. từ mã

commutator w. từ hoán tử

empty w. log. từ rỗng

ideal w. mt. từ lý t-ởng

n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu

work vl. công; công trình

elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố

paysheet w. mt. lập phiếu trả

useful w. công có ích

virtual w. công ảo

worth giá

w. of a game trch. giá của trò chơi

wreath bện

wite viết

wrong sai

450


X

xi ski (.)

x-rays tia x, tia rơn ghen

Y

year năm

commercial y. kt. năm thương mại (360 ngày)

fiscal y. năm tài chính

leap y. năm nhuận

light y. tv. năm ánh sáng

sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

yield cho; tiến hành

Z

zenith thiên đỉnh

zero zerô, số không, không điểm

z. order n không điểm cấp n

simple z. không điểm đơn

zeta zeta (.)

zigzag đường díc dắc, đường chữ chi

zodiac tv. hoàng đạo

zodiacal vl. (thuộc) hoàng đạo

zonal (thuộc) đới, theo đới

zone đới, miền, vùng

z. of plow đới của dòng

z. of infection vùng ảnh h-ởng

z. of one base chỏm cầu

z. of preference kt. vùng quyết định cuối cùng

z. of a sphere đới cầu

communication z. vùng liên lạc

dead z. xib. vùng chết

determinate z. miền quyết định

inert z. vùng không nhạy

451


neutralizing z. vùng trung lập

spherical z. đới cầu


Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương