partitioned m. (ces) ma trận phân phối
payoff m. ma trận tiền trả
permutation m. đs. ma trận hoán vị
positive m. ma trận d-ơng
positively definite m. đs. ma trận xác định d-ơng
quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo
reciprocal m. ma trận nghịch đảo
rectangular m. ma trận chữ nhật
regret m. ma trận tổn thất
resistor m. l-ới cản, l-ới kháng
scalar m. ma trận đ-ờng chéo
similar m.(ces) đs. các ma trận đồng dạng
singular m. ma trận suy biến
skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng
square m. ma trận vuông
stochastic m. đs. ma trận ngẫu nhiên
symmetric(al) m. đs. ma trận đối xứng
transposed m. ma trận chuyển vị
triangular m. đs. ma trận tam giác
unimodular m. ma trận đơn môđula
unitary m. đs. ma trận unita
unit m. ma trận đơn vị
U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng
variation diminishing m. đs. ma trận giảm lao động
variation limiting m. đs. ma trận giới hạn dao động
zero m. ma trận không
matrixer mt. sơ đồ ma trận
matter vl. vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực
vậy, thực chất là
280
mature kt. trả tiền (cho phiếu nhận tiền)
maturite kt. thời gian trả (theo phiếu nhận tiền)
maverick tk. loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát
maximal cực đại
maximin trch. maximin
maximize làm cực đại
maximum cực đại, giá trị lớn nhất
absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
improper m. cực đại không chân chính
relative m. cực đại t-ơng đối
strong m. cực đại mạnh
true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
vrai m., v. max cực đại thực
maze đ-ờng nối, mê lộ
mean trung bình // giá trị trugn bình; ph-ơng tiện; ph-ơng pháp by all
m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián
tiếp, bằng ph-ơng pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức)
trung bình
m. of a function gt. giá trị trung bình của hàm
m. of observation trung bình quan trắc
arithmetic m. trung bình cộng
assumed m. trung bình giả định
asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận
class m. số trung bình trong lớp
combinatorial power m. tk. trung bình luỹ thừa tổ hợp
controlling m. ph-ơgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]
engaging m.s mt. ph-ơng tiện cho chạy
geometric m. trung bình nhân
harmonic m. trung bình điều hoà
measuring m.s mt. ph-ơng tiện đo l-ờng
modified m. trung bình cải biên
population m. kỳ vọng lý thuyết
power m. tk. trung bình luỹ thừa
pulse generating m. mt. thiết bị máy phát xung
quadratic m. tk. bình ph-ơng trung bình
281
sample m. trung bình mẫu
true m. trung bình chân thực
universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát,
trung bình tổng quát
unweighted m. kt. trung bình không có trọng l-ợng
weight m.s trung bình có trọng l-ợng
meander uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ l-ợn
meaning ý nghĩa; ỹ nghĩa
geometric(al) m. ý nghĩa hình học
meaningless vô nghĩa
measurability tính đo đ-ợc
measure độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn
m. of angle độ đo góc
m. of concentration kt. độ tập trumg
m. of curvature độ cong
m. of dispersion tk. độ phân tán
m. of kurtosis tk. độ nhọn
m. of length độ dài
m. of location tk. độ đo vị trí
m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm
m. of sensitivity độ nhạy
m. of skewness tk. độ lệch
additive m. gt. độ đo cộng tính
angular m. hh. độ đo góc
complete m. độ đo đầy đủ
cubic m. đo thể tích
dry m. phép đo vật khô
exterior m. độ đo ngoài
harmonic m. gt. độ đo điều hoà
hyperbolic m. gt. độ đo hypebôn
interior m. độ đo trong
land m. phép đo diện tích
liquid m. phép đo chất lỏng
outer m. gt. độ đo ngoài
probability m. độ đo xác suất
282
regular m. độ đo chính quy
sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)
signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu
square m. hh. diện tích
surveyor's m. phép đo đất
wood m. phép đo (vật liệu) rừng
measured đ-ợc đo
measurement phép đo, chiều đo, hệ thống đo
actual m. phép đo theo kích th-ớc tự nhiên
direct m. phép đo trực tiếp
discharge m. phép đo phóng l-ợng
hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn
instantaneous m. mt. phép đo tức thời
precision m. mt. phép đo chính xác
projective m. phép đo xạ ảnh
remote m. đo l-ờng từ xa
time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo
thời gian
measurer kỹ. dụng cụ đo, ng-ời đo
mechanical (thuộc) có học, máy móc
mechanic cơ học
m. of fluids cơ học chất lỏng
analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học l-ợng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết
machanism cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm
actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành
chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên
clutch m. cơ cấu móc
computer m., cuonting m. bộ tính toán
coupling m. cơ cấu ghép
delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định
feed m. cơ cấu tiếp liệu
283
pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút
printing m. thiết bị in
quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh
sine-cosine m. mt. cơ cấu sin-cos
tape m. cơ cấu băng truyền
teleological m. xib. cơ cấu có dáng h-ớng mục tiêu
medial trung tâm
median hh. trung tuyến; tk. međian; trung bình; trung tâm
m. of a trapezoid đ-ờng trung bình của hình thang
m. of a truangle trung tuyến của tam giác
mediate gián tiếp, có cách quãng; trung gian
medium môi tr-ờng; vật liệu; chất; ph-ơng tiện; ph-ơng pháp
elastic m. vl. môi tr-ờng đàn hồi
isotropic m. vl. môi tr-ờng đẳng h-ớng
magnetic m. vl. môi tr-ờng từ, chất từ
uotput m. mt. ph-ơng tiện rút các điều kiện ban đầu
recording m. mt. cái mang tin, bộ phận mang tin
storage m. mt. ph-ơng tiện nhớ, cái mang tin nhớ
stratifed m. vl. môi tr-ờng phân lớp
meet giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)
melt vl. nóng chảy
member vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
contronlled m. đối t-ợng điều khiển
left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
right m., second m. vế phải, vế thứ hai
membership [sự, tính] thuộc về (tập hợp)
membrane vl. màng
memorance màng
oscillating m. màng dao động
memory sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
acoustic m. bộ nhớ âm
computer m. bộ nhớ của máy tính
drum m. bộ nhớ trên trống từ tính
dynamic(al) m. bộ nhớ động
electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện
284
external m. bộ nhớ ngoài
ferrite m. bộ nhớ ferit
high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh
honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong
intermediate m. bộ nhớ trung gian
internal m. bộ nhớ trong
long-time m. bộ nhớ lâu
magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ
magnetic core m. bộ nhớ lõi từ
permanent m. bộ nhớ th-ờng xuyên
random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng
nhanh
volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn
meniscus hh. mặt khum; thấu kính lõm-lồi
mensurate đo l-ờng
mental (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ
mention nói đến; nhớ
mercantile kt. hàng hoá; th-ơng mại // mua
merchant kt. nhà buôn
merge hợp vào, lẫn vào
merger kt. sự hợp lại, sự lẫn vào
meridian kinh tuyến; vlđc. chính ngọ
fist m. tv. kinh tuyến đầu
prime m. tv. kinh tuyến [gốc, chính]
meridional (thuộc) ph-ơng nam
merit chất l-ợng; tính năng; -u điểm
signal-to-noise m. vl. nhân tố ồn
meromorphic phân hình
meromorphism đs. phép nhân hình
mesh tế bào; mắt (l-ới); top. độ nhỏ
m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân
period m. c.s l-ới chu kỳ
mesokurtic tk. có độ nhọn chuẩn
message thông tin
285
binary m. thông tin nhị nguyên
coded m. tin đã mã hoá
equally informative m.s thông tin có tin tức nh- nhau
metabelian mêta Aben
metacnetre tân nghiêng
metacomplete đs. mêta xilic
metacyclic đs. mêta điều hoà
metal vl. kim loại
metalanguage log. mêta ngôn ngữ
metallic vl. (thuộc) kim loại
metalogic log. mêta lôgic
metamathematical log. (thuộc) mêta toán
metamathematics log. mêta toán học
metameter tk. độ đo đ-ợc biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào
các tham số)
dose m. kt. liều l-ợng đã biến đổi
metasystem log. mêta hệ thống
metatheory log. mêta lý thuyết
meteor tv. sao băng
meteorite tv. thiên thạch
meteorology vlđc. khí t-ợng học
meter mt. dụng cụ đo, máy đo; mét
check m. dụng cụ kiểm tra
count rate m. máy đo tốc độ tính
recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
water m. máy đo l-ợng n-ớc, thuỷ l-ợng kế
method ph-ơng pháp
m. of approximation ph-ơng pháp [gần đúng, xấp xỉ]
m. of average ph-ơng pháp bình quân
m. of balayage ph-ơng pháp quyét
m. of calculation ph-ơng pháp tính
m. of comparison ph-ơng pháp so sánh
m. of concomitant variation ph-ơng phép biến thiên đồng thời
m. of conjugate grradients ph-ơng pháp građien liên hợp
m. of difference ph-ơng pháp sai phân
286
m. of dimensions ph-ơng pháp thứ nguyên
m. of elimination ph-ơng pháp khử ẩn số
m. of equal coefficients ph-ơng pháp hệ số bằng nhau
m. of exhaustion ph-ơng pháp vét kiệt
m. of false position ph-ơng pháp đặt sai
m. of fictitious loads ph-ơng pháp tải l-ợng ảo
m. of finite difference ph-ơng pháp sai phân hữu hạn
m. of images vl. ph-ơng pháp ảnh, ph-ơng pháp tạo ảnh
m. of induction ph-ơng pháp quy nạp
m. of iteration ph-ơng pháp lặp
m. of least squares tk. ph-ơng pháp bình ph-ơng bé nhất
m. of moments ph-ơng pháp mômen
m. of moment distribution ph-ơng pháp phân phối mômen
m. of multipliers gt. ph-ơng pháp nhân tử
m. of penultimate remainder ph-ơng pháp số d- giáp chót
m. of projection ph-ơng pháp chiếu
m. of quadrature ph-ơng pháp cầu ph-ơng
m. of residue ph-ơng pháp thặng d-
m. of section ph-ơng pháp tiết diện
m. of selected points ph-ơng pháp các điểm chọn
m. of solving equation ph-ơng pháp giải ph-ơng trình
m. of steepest descent ph-ơng pháp độ độc nhất
m. of successive approximations ph-ơng pháp xấp xỉ liên tiếp
m. of superposition ph-ơng pháp chồng chất
m. of trial ph-ơng pháp thử
m. of undetermined coefficients ph-ơng pháp hệ số bất định
adjoint m. gt. ph-ơng pháp các ph-ơng trình liên hợp
alternating m. ph-ơng pháp thay phiên
alternating direction m. gt. ph-ơng pháp h-ớng thay phiên
analytic m. ph-ơng pháp giải tích
axiomatic(al) m. ph-ơng pháp tiên đề
centroid m. ph-ơng pháp phỏng tâm
cyclic m. ph-ơng pháp tuần hoàn
deductive m. ph-ơng pháp suy diễn
delta m. gt. ph-ơng pháp đenta
287
diagonal m. log. ph-ơng pháp đ-ờng chéo
differential m. ph-ơng pháp vi phân
dilatation m. ph-ơng pháp giãn nở
dual simplex m. ph-ơng pháp đơn hình đối ngẫu
energy m. ph-ơng pháp năng l-ợng
finitary m. log. ph-ơng pháp hữu hạn
fractional exponent m. ph-ơng pháp sai số mũ phân
genetic(al) m. log. ph-ơng pháp di truyền
gradient m. ph-ơng pháp gradien
graphic(al) m. ph-ơng pháp đồ thị
hypothetico deductive m. log. ph-ơng pháp suy diễn giả định
infinitesimal m. ph-ơng pháp vi phân
isocline m. ph-ơng pháp nghiêng đều
iteration m., iterative m. ph-ơng pháp lặp
least-squares m. tk. ph-ơng pháp bình ph-ơng bé nhất
maximum likelihood m. ph-ơng pháp hợp lý nhất
Monte-Carlo m. ph-ơng pháp Mônte-caclô
moving-average m. ph-ơng pháp trung bình tr-ợt
net m. ph-ơng pháp l-ới
non-constructive m. log. ph-ơng pháp không kiến thiết
numerical m. ph-ơng pháp tính bằng số, ph-ơng pháp số trị
operational m., operator m. ph-ơng pháp toán tử
over-relaxtion m. ph-ơng pháp giảm d- [trên quá hạn]
perturbation m. ph-ơng pháp nhiễu loạn
photo-elastic m. ph-ơng pháp quang đàn
postilational m. ph-ơng pháp [định đề, tiên đề]
projective m. ph-ơng pháp xạ ảnh
relaxation m. ph-ơng pháp giảm d-
representative m. of sampling ph-ơng pháp lấy mẫu đại diện
saddle-point m. gt. ph-ơng pháp điểm yên ngựa
secant m. ph-ơgn pháp cát tuyến
semantic m. ph-ơng pháp ngữ nghĩa
shock m. ph-ơng pháp kích động
stational phase m. ph-ơng pháp pha dừng
statistic m. ph-ơng pháp thống kê
288
straight line approximation ph-ơng pháp xấp xỉ tuyến tính
strain-energy m. ph-ơng pháp ứng suất năng l-ợng
successive over-relaxation m. ph-ơng pháp giảm d- quá hạn liên tiếp
sweeping-out m. gt. ph-ơng pháp quét ra
symbolic(al) m. ph-ơng pháp ký hiệu
synthetic m. ph-ơng pháp tổng hợp
target m. ph-ơng pháp thử
trial- and-error m. ph-ơng pháp thử - và - sai
truncation m. ph-ơng pháp chặt cụt
up-and-down m. ph-ơng pháp "lên - xuống"
variational m. ph-ơng pháp biến phân
vectow m. ph-ơng pháp vectơ
wave perturbation m. ph-ơng pháp nhiễu loạn sóng
methodic(al) có hệ thống; có ph-ơng pháp
methodize log. đ-a vào hệ thống
methodological log. (thuộc) ph-ơng pháp luận
metric mê tric
m. of a space mêtric của một không gian
areal m. mêtric diện tích
equiareal m. mêtric siêu diện tích
intrinsic m. hh. mêtric nội tại
polar m. mêtric cực
spherical m. gt. mêtric cầu
spherically symmetrical m. hh. mêtric đối xứng cầu
metrics mêtric học
metrizability tính mêtric hoá đ-ợc
metrizable mêtric hoá đ-ợc
metrization phép mêtric hoá
metrize mêtric hoá
micrometer kỹ. th-ớc đo vi
microphone vl. (cái) micrô
microprogramming mt. vi ch-ơng trình hoá
microrelay mt. rơle cực nhỏ
microsope vl. kính hiển vi
microseism vlđc. vi chấn
289
microstatistics tk. thống kê các mẫu nhỏ
mid-coefficient hệ số ở giữa (một công thức)
middle giữa // để ở giữa
midget rất nhỏ
midline đ-ờng trung bình
m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang
midperpendicular trung trực
midpoint trung điểm
m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng
m. of a simplex top. tâm một đơn hình
midrange tk. nửa tổng các biên trị
midsequent log. hệ quả trung gian
mid-value giá trị trung bình
mil 1/6400 góc 3600 hoặc 0,056250; 1/1000 rađian; một nghìn; một phần nghìn
mile dặm
geographical m. dặm địa lý
nautical m. hải lý
milliard nghìn triệu (109)
million một triệu (106)
mimic t-ơng tự
mind quan tâm // tinh thần
miniature cỡ thu nhỏ
minimal cực tiểu
strong relative m. cực tiểu t-ơng đối mạnh
minimax minimac
minimization sự cực tiểu hoá
minimize cực tiểu hoá
minimum cực tiểu
improper m. cực tiểu không chân chính
weak relative m. cực tiểu t-ơng đối yếu
Minkowskian (thuộc) Minkôpxki
minor đs. định thức con // nhỏ, bé
complementary m. định thức con bù
principal m. định thức con chính
sigbed m. phần bù đại số
290
symmetrical m. định thức con đối xứng
unsymmetrical m. định thức con không đối xứng
minorant hàm non
minuend số bị trừ
minus dấu trừ; đại l-ợng âm / âm
minute phút // nhỏ, không đáng kể
miscalculation mt. tính sai
miscellaneous hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng
miscount mt. tính sai
mismatch xib. sự không phù hợp
misoperation mt. sự làm việc không đúng (của máy)
mistakes hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm
mix trộn
mixed hỗn tạp
mixer mt. tầng trộn, bộ trộn, máy trộn
mixture sự hỗn hợp
m. of distribution hỗn hợp các phân phối
m. of populations tk. hỗn hợp họ
mnemonic dễ nhớ
mnemonics quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ
mob top. nửa nhóm, Hauđop
mobile di động, l-u động
mobility tính di động, tính l-u động
free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
modal log. (thuộc) mốt, mô thái
modality log. mốt, tính mô thái
mode ph-ơng thức, ph-ơng pháp; hình thức
m. of motion ph-ơng thức chuyển động
m. of operation ph-ơng pháp làm việc
m. of oscillation dạn dao động
m. of vibration dạng chấn động
floating control m. ph-ơng pháp điều chỉnh động
high-frequency m. xib. chế độ cao tần
normal m. dao động riêng
transverse m. of vibration dạng chấn động ngang
291
model mô hình; hình mẫu
m. of calculation sơ đồ tính
m. of economy mô hình kinh tế
deformable m. mô hình biến dạng đ-ợc
experomental m. mt. mẫu thí nghiệm
geometric(al) m. mt. mô hình hình học
iconic m. mô hình lặp lại đúng đối t-ợng
pilot m. mô hình thí nghiệm
production m. kt. mô hình sản xuất
table m. mt. mô hình để bàn
urn m. tk. mô hình bình
moderation sự làm chận [sự, độ] giảm tốc
m. of neutrons sự làm chậm nơtron
modern mới, hiện đại
modification sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh
m. of orders mt. đổi lệnh
address m. mt. đổi địa chỉ
modify đổi (dạng); điều chỉnh
modular môđula; (thuộc) môđun
modulateb vl.biến điệu
modulated vl.bị biến điệu
modulation vl. sự biến điệu
amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
cross m. sự biến điệu chéo nhau
frequency m. sự biến điệu tần số
phase m. xib.sự biến điệu pha
on-off m. sự thao tác
pulse m. sự biến điệu xung
pulse-position m. sự biến điệu pha xung
pulse-width m. sự biến điệu xung rộng
spurious m. sự biến điệu parazit
time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời
modulatorb vl. máy biến điệu
module đs. môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có
phép lấy vi phân
algebra m. môđun đại số
complementary m. môđun bù
crossed m. môđun chéo
292
derived m. môđun dẫn suất
difference m. môđun sai phân
differential m. môđun vi phân
dual m. môđun đối ngẫu
factor m. môđun th-ơng
flat m. môđun phẳng
free m. môđun tự do
hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều
hyperhomology m. môđun siêu đồng đều
injective m. môđun nội xạ
n-graded m. môđun n-phân bậc
polynomial m. môđun trên vành đa thức
projective m. môđun xạ ảnh
quotient m. môđun th-ơng
representative m. môđun đại diện
right m. môđun phải
ring m. môđun trên vành
strictly cyclic m. môđun xilic ngặt
weakly injective m. môđun nội xạ
weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu
modulo (theo) môđun, môđulô
congruous m. A so sánh đ-ợc môđulô A, đồng d- môđulô A
modulus môđun, giá trị tuyệt đối
m. of a complex number gt. môđun của số phức
m. of compression môđun nén
m. of a congruence môđun của đồng d- thức
m. of continuity gt. môđun liên tục
m. of an elliptic integral gt. môđun của tích phân eliptic
m. of logarithm môđun của lôga
m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên
m. of periodicity môđun tuần hoàn
m. of precision tk. môđun chính xác
m. of regularity môđun chính quy
m. of resilience môđun đàn hồi
m. of rigidity cơ. môđun [tr-ợt, cắt]
293
bulk m. môđun mớ
elastic m. cơ. môđun đàn hồi
mean square m. môđun bình ph-ơng trung bình
reduced m. môđun rút gọn
reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn
section m. cơ. môđun chống uốn của một mặt cắt
shear m. môđun [cắt tr-ợt]
molar (thuộc) phần tử gam
mole vl. phân tử gam, môn
molecular vl. (thuộc) phân tử
molecule phân tử
moment mômen; thời điểm; quan trọng
m. of a family of curves mômen của một họ đ-ờng cong
m. of a force mômen của một lực
m. of a frequency distribution xs. mômen của phân phối tần số
m. of inertia cơ. mômen quán tính
m. of mass mômen tĩnh
m. of momentum mômen động l-ợng
m. of precession mômen tuế sai
bending m. mômen uốn
bilinear m. mômen song tuyến tính
corrected m. tk. mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
curde m. tk. mômen không trung tâm
factorial m. kt. mômen giai thừa
group m. mômen nhóm
hinge m. mômen tiếp hợp
incomplete m. xs. mômen khuyết
joint m. tk. mômen hỗn tạp
magnetic m. vl. mômen từ
multipole m. mômen cực bội
multivariate m. mômen hỗn tạp
pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
polar m. of inertia mômen quán tính
population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
principal m. of inertia mômen quán tính chính
294
product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
raw m. tk. mômen đối với gốc tuỳ ý
rolling m. mômen nghiêng
sampling m. mômen mẫu
second m. mômen cấp hai
static(al) m. cơ. mômen tĩnh
twisting m. mômen xoắn
unadjusted m. tk. mômen không đ-ợc hiệu chỉnh nhóm
unbalanced m. mômen không cân bằng
yawing m. mômen đảo lại
momentum m. vl. động l-ợng, xung
angular m. mômen động (l-ợng)
generalized m. xung suy rộng, động l-ợng suy rộng
gyroscopic m. mômen hồi chuyển
money kt. tiền, tổng số tiền
hard m. kt. tiền vay
monitor mt. mônitơ, thiết bị điều khiển
monoclinal, monoclinic đơn tà
monochromatic vl. đơn sắc
monodromy top. đơn đạo
monogenic đơn diễn
monograph tài liệu chuyên khảo
monoid monoit; nửa nhóm
augmented m. nửa nhóm đ-ợc bổ sung
monoidal (thuộc) monoit
monomial đơn thức
pivotal m. đơn thức tựa
monomorphic đơn cấu, đơn ánh
monomorphism đs. phép đơn cấu, phép đơn ánh
monotone đơn điệu
fully m. hoàn toàn đơn điệu
multiply m. đơn điệu bội
monotonic đơn điệu
monotony tính đơn điệu
month tv. tháng
295
calendar m. tháng d-ơng lịch
lunar m. tháng âm lịch
monthly hàng tháng // nguyệt san
moon tv. mặt trăng
full m. tuần trăng tròn
new m. tuần trăng non
more nhiều hơn, d-, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ
nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn
morphism đs. cấu xạ
identity m. cấu xạ đồng nhất
mortality số ng-ời chết; tỷ lệ ng-ời chết
mortage tk. cầm đồ
mosaic top. mozaic
most nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao for the m. part phần lớn,
đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất
motion chuyển động m. in a space chuyển động trong không gian
absolute m. chuyển động tuyệt đối
alternating m. chuyển động tiến lùi
circular m. chuyển động tròn
constant m. chuyển động thẳng đều
constrained m. chuyển động c-ỡng bức
curvilinear m. chuyển động cong
direct m. chuyển động thẳng
fluid m. chuyển động chất lỏng
funicular m. chuyển động theo dây
harmonic m. vl. dao động điều hoà
irrotational m. chuyển động không rôta
laminar m. chuyển động thành lớp
non-uniform m. cơ. chuyển động không đều
periodic m. chuyển động tuần hoàn
perpetual m. chuyển động vĩnh cửu
plane m. chuyển động phẳng
plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng
plano-parallel m. chuyển động song phẳng
proper m. chuyển động riêng
296
rectilinear m. chuyển động thẳng
relative m. chuyển động t-ơng đối
retarded m. chuyển động chậm dần
retrograde m. tv. chuyển động ng-ợc
screw m. chuyển động định ốc
shearing m. chuyển động tr-ợt
simple harmonic m. vl. dao động điều hoà
steady m. chuyển động ổn định
transient m. cơ. chuyển động kéo theo
turbulent m. chuyển động xoáy
uniform m. cơ. chuyển động đều, chuyển động thẳng đều
uniformly accelerated m. cơ. chuyển động tăng dần đều
uniform circular m. cơ. chuyển động tròn đều
uniformly retarded m. cơ. chuyển động chậm dần đều
uniform speed m. cơ. chuyển động đều
uniformly variable m. cơ. chuyển động biến đổi đều
uniform velocity m. cơ. chuyển động thẳng đều
variable m. chuyển động không đều
variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi
vortex m. cơ. chuyển động xoáy
wave m. chuyển động sóng
motive vl. chuyển động // lý do; động cơ
motor vl. động cơ
mounting mt. lắp ráp; khung
panel m. lắp ráp theo bảng
rack m. lắp ráp trên giá
movability hh. tính di động, tính chuyển động
movable l-u động // kt. động sản
move chuyển động; đi; trch. n-ớc đi (bài)
chane m. trch. n-ớc đi ngẫu nhiên
opening m. trch. n-ớc đi đầu tiên
movement sự chuyển động, sự di chuyển
moving l-u động, di chuyển, chuyển động; tk. tr-ợt
mu muy (オ)
much nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng
297
m. of a size hầu nh- cùng độ lớn
multiaddress mt. nhiều địa chỉ
multiangular nhiều góc
multichannel kênh bội
multicircuit mạch bội
multicircular gt. nhiều vòng
multicollinearity tk. đa cộng tuyến
multidifferential đs. vi phân đa bội
multidigit nhiều chữ số, nhiều hàng
multidimensional nhiều chiều
multofoil hình đa giác cong đều
multifold đa bội
multigrade nhiều bậc
multigroup đa nhóm
multiharmonigraph thiết bị cộng tác hàm điều hoà
multihomotopy top. đa đồng luân
multilateral nhiều mặt
multilattice đs. đa dàn
multilinear đs. đa tuyến tính
multiloop đa chu tuyến
multimodal xs. nhiều mốt
multinomial đa thức
multipartite phân nhỏ
multiperfect bội hoàn toàn
multiphase tk. nhiều giai đoạn, nhiều b-ớc; vl. nhiều pha
multiplace đa trị; log. nhiều chỗ
multiple bội // bội số
common m. bội số chung
least common m. bội số chung nhỏ nhất
lowest common m. bội số chung nhỏ nhất
natural m. bội số tự nhiên
multiple-valued đa trị
multiplex bội hình
multiplicand số bị phân
multiplication phép nhân
298
abrriged m. phép nhân tắt
block m. phép nhân khối
complex m. phép nhân phức
inner m. hh. phép nhân trong
left handed m. phép nhân bên trái
natural m. phép nhân tự nhiên
right-handed m. phép nhân bên trái
scalar m. phép nhân vô h-ớng
mu ltiplicative nhân
multiplicator số bị nhân, nhân tử
m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính
multiplicity tính bội, số bội
m. of poles số bội của cực
m. of root số bội của nghiệm
m. of zero số bội của không điểm
intersection m. hhđs. bội t-ơng giao
multiplier số nhân, nhân tử; hệ số; mt. thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
m. of a group nhân tử của một nhóm
analogue m. thiết bị nhân t-ơng tự, số nhân t-ơng tự
finite m. tk. hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
frequency m. máy nhân tần số
function m. máy nhân hàm
last m. nhân tử cuối
logarithmic m. mt. bộ nhân lôga
paired m. bộ nhân cặp
parallel m. bộ nhân song song
undetermined m. nhân tử bất định
multiply nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng
multipole vl. cực bội
multipurpose mt. vạn năng, nhiều mục đích
multiscaler mt. bộ đếm loại vạn năng
multistable đa ổn định
multi-stage nhiều giai đoạn, nhiều tầng
multitude đám đông; tập hợp
multivalnet gt. nhiều tờ, đa diệp
299
multivalued đa trị
multivariate nhiều chiều
multi ector hh. đa véctơ
multivibrator mt. máy đa dao động
multiway mt. nhiều lối, nhiều đ-ờng
must phải
muster tk. kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét
mutable thay đổi đ-ợc, biến đổi đ-ợc
mutate thay đổi
mutual t-ơng hỗ
mutuality sự t-ơng hỗ
300
N
nabla nabla ( . ); toán tử Nabla
nadir tv. thiên đề, đáy trời
name tên gọi // gọi là, cho tên
nappe [tầng, lớp] phủ; vỏ
n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic
narrow hẹp
natural (thuộc) tự nhiên
naturally một cách tự nhiên
nature tự nhiên, bản chất
naught số không
navigation hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đ-ờng
near gần
arbitrarily n. tuỳ ý gần
infinitely n. gần vô cùng
nearly gần nh-
nebula tv. tinh vân
necessary cần
necessity sự cần thiết
need cần phải
negate log. phủ định
negation log. sự phủ định
double n. phủ định kép
negative âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại l-ợng âm; vl. bản âm
neglect bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng
negligible không đáng kể, bỏ qua đ-ợc
negociate thanh toán, th-ơng l-ợng
neighbour bên cạnh; đại l-ợng gần // giới hạn
neighbourhood lân cận
n. of a curve lân cận của một đ-ờng cong
n. of point lân cận của điểm
n. of zero đs. lân cận của không (điểm)
deleted n. gt. lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
301
distinguished n. gt. lân cận đ-ợc phân biệt
spherical n. hh. lân cận cầu
tubular n. top. lân cận hình ống
neighbourhood-finite lân cận hữu hạn
neoid nêoit
neoring
planar division n. tân thể phẳng
nerve thần kinh; tinh thần
n. covering top. thần kinh của (cái) phủ
nest tổ // đặt vào
n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau
nested đ-ợc đặt vào, đ-ợc lồng vào
net l-ới; tinh (không kể bì)
n. of curves l-ới đ-ờng cong
conjugate n.s l-ới liên hợp
coordinate n. l-ới toạ độ
flow n. l-ới dòng
focal n. of a congruence l-ới tiêu của một đoàn
isometric orthgonal n. l-ới trực giao đẳng cự
isothermal n. l-ới đẳng nhiệt
linear n. l-ới tuyến tính
logical n. mt. l-ới lôgic
plane n. l-ới phẳng
network l-ới; mt. sơ đồ. mạch mạng
n. of samples tk. nhóm các mẫu thâm nhập nhau
adding n. sơ đồ lấy tổng
complementary n. l-ới bù
condensed n. mạng rút gọn
contack n. sơ đồ công tắc
corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh
distributing n. mt. mạng phân phối
dividing n. l-ới chia
electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện
four-terminal n. mạng tứ cực
information n. l-ới tin
302
integrating n. mt. sơ đồ phân tích
intercity n. mt. mạng l-ới trong thành phố
matching n. sơ đồ phủ hợp
multiterminal n. mt. mạng đa cực
non-planar n. mt. sơ đồ không phẳng
resistance n. l-ới điện trở
ring n. sơ đồ vành
undirected n. l-ới không có h-ớng
neutral trung hoà
neutralize làm trung hoà
neutrice gt. cái trung hoà
neutron nơtron
never không bao giờ
next cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau
new mới, hiện đại
Newtonian (thuộc) Nuitơn
n-fold cấp n
n-pole cực điểm cấp n
n - zero không cấp điểm n
nilpotent đs. luỹ linh
nil-radical đs. rađican không
nil-series đs. chuỗi không
nine số chín (9)
nineteen m-ời chín (19)
nineteeth thứ m-ời chín; một phần m-ời chín
ninetieth thứ m-ới chín; một phần m-ời chín
ninety chín m-ơi
ninth thứ chín; một phần chín
no không
nodal (thuộc) nút
node nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
ascending n. tv. nút tiến
conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
descending n. nút lùi
improper n. gt. nút phi chính
303
proper n. nút chân chính
node-locus quỹ tích các điểm nút
noise nhiễu (âm), tiếng ồn
additive n. nhiễu cộng
Gaussian n. nhiễu Gauxơ
hum n. nhiễu phông
man-made n. xib. nhiễu nhân tạo
tube n. nhiễu của đèn
white n. nhiễu trắng
noiseless không có nhiễu (âm)
noisiness tính ồn
noisy có nhiễu âm, có tiếng ồn
nomenclature danh pháp, hệ ký hiệu
nominal kt. quy định (giá); (thuộc) tên
nomogram toán đồ
hexagonal n. toán đồ lục giác
riht-angled n. toán đồ vuông góc
slide-rule n. toán đồ loại th-ớc tính
nomograph toán đồ, đồ thị toán
nomographic (thuộc) toán đồ
nomography lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ
nonagon hình chín cạnh
non-alternating không thay phiên, không xoay chiều
n0n-analytic không giải thích
nonary chín // bộ chín
non-associative không kết hợp
non-central không trung tâm; không đối xứng, không tâm
non-classical không cổ điển
non-commutative không giao hoán
non-comparable không so sánh đ-ợc
non-conservative không bảo toàn
non-constructive không kiến thiết, không xây dựng
non-contact không tiếp xúc, không tiếp hợp
non-countable không đếm đ-ợc
non-cyclic không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic
304
non-decreasing không giảm
non-degenerate không suy biến
non-dense không trù mật
non-determination tk. phần không quyết định
non-deterministic không xác định
non-developable không khai triển đ-ợc
non-dimensional không thứ nguyên
non-directional không có ph-ơng
none không một, hoàn toàn không
non-empty không trống
non-enumerable không đếm đ-ợc
non-erasible không xoá đ-ợc, không bỏ đ-ợc
non-Euclidian phi Ơclit
non- existence log. sự không tồn tại
non-holonomic không hôlônom
non-homogeneous không thuần nhất
nonillion 1054 (Anh), 1030 (Mỹ)
non-interacting không t-ơng tác; ôtônom
non-isotropic không đẳng h-ớng
nonius mt. thang chạy
non-limiting không giới hạn
nonlinear phi tuyến
non-metrisable top. không mêtric hoá đ-ợc
non-negative không âm; không phủ định
non-normal khác th-ờng, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không
chuẩn
non-orientable không định h-ớng đ-ợc
non-overlapping không giao nhau, không dẫm lên nhau
non-parametric không có tham biến
non-periodic không tuần hoàn, không theo chu kỳ
non-planar không phẳng
non-random không ngẫu nhiên
non-recurrent không truy hồi
non-recursive log. không đệ quy
non-reflexive log. không phản xạ
305
not không
notation ký hiệu
abridged n. ký hiệu tắt
binary n. mt. hệ thống đếm nhị phân
continuation n. dấu chấm chấm (...)
contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt
decimal n. hệ thống đếm thập phân
exponential n. mt. biểu diễn mũ (ví dụ 2.102)
factorial n. dấu giai thừa ( )
notch dấu chữ V // đánh dấu
note chú thích, ghi chú ; kt. tín phiếu
bank n. kt. tín phiếu ngân hàng
promissory n. kt. biene lai nợ
nothing không, ko có gì
notice chú ý, chú thích
notion log. khái niệm, quan niệm
defined log. khái niệm đ-ợc định nghĩa
logical n. log. khái niệm lôgic
undefined n. log. khái niệm không đ-ợc định nghĩa
nought số không
nova tv. sao mới
now bây giờ, hiện nay before n. tr-ớc đây; till n., up to n. từ tr-ớc đến
nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới
nozzie ống phụt
nu nuy (.)
nuclear vl. (thuộc) hạch, hạt nhân
nucleon(e) nuclêon
nucleus hạch, hạt nhân
n. of a set hạch của một tập hợp
infinitesimal n. hạch vi phân
nulhomotopic đồng luân không
null không có, trống // số không
nullifier gt. hàm làm triệt tiêu
nullify hàm triệt tiêu, đ-a về không
nullity đs. số khuyết; số chiều của hạch
306
number số; số l-ợng // đánh số; đếm
n. of degrees of freedom số bậc tự do
n. of zero gt. số các không điểm
absolute số tuyệt đối
abstract n. số trừu t-ợng, h- số
abundant n. số d-
acceptance n. tk. mức thu nhận (phế phẩm)
admissible n. tk. mức chấp nhận đ-ợc
algebraic(al) n. số đại số
amicable n.s (các) số bạn
average sample n. (ASN) tk. cỡ, mẫu trung bình
beginning n. số bắt đầu
broken n. phân số
cardinal n. bản số; lực l-ợng
chromatic n. sắc số
class n. số lớp
coincidence n. top. chỉ số trùng, số các điểm trùng
commensurable n. số hữu tỷ
complex n. số phức
composite n. số đa hợp, hợp số
compound n. tạp số
conerete n. số cụ thể
congruent n.s các số đồng d-
congruous n.s các số so sánh đ-ợc
conjugate algebraic n. số đại số liên hợp
conjugate complex n.s những số phức liên hợp
conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp
coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau
critical n. số tới hạn
denominate n. danh số
directed n. số t-ơng đối
direction n. số chỉ ph-ơng
even n. số chẵn
figurate n. số t-ợng tr-ng
final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số
307
floating n.s mt. các số có dấu phẩy động
imaginary n. số ảo
inaccessible n. số không đạt đ-ợc
incidence n. số liên thuộc
incommensurable n.s các số không khả -ớc
influence n. số ảnh h-ởng
integral n. số nguyên
intersection n. số t-ơng giao
irrational n. số vô tỷ
limiting n. số giới hạn
long n. mt. số dài (có nhiều chữ số)
lucky n.s số may mắn
multipartite n. số phân nhỏ
multiplace n. số nhiều chữ
natural n. số tự nhiên
negative n. số âm
odd n. số lẻ
ordinal n. tự số
p-adic n. số p-adic
palindromic n. số xuôi ng-ợc (ví dụ 3223)
perfect n. số hoàn chỉnh
positive n. số d-ơng
prime n. số nguyên tố
pseudoprime n. số giả nguyên tố
pseudorandom n.s tk. các số giả ngẫu nhiên
pure imaginary n. số thuần ảo
Pythagorean n. số Pitago
random n. tk. số ngẫu nhiên
rational n. số hữu tỷ
real n. số thực
rejection n. tk. mức bức bỏ
relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau
rotation n. số quay
ruond n. số tròn
rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn
308
separayive n. số tách
serial n. mt. số thứ tự
signed n.s các số t-ơng đối có dấu
square-free n. số không chính ph-ơng
tetrahedral n. số tứ diện
tolerance n. of defects tk. số phế phẩm cho phép
torion n. số xoắn
transcendental n. số siêu việt
transfinite cardinal n. bản số siêu hạn
triangular n. số tam giác
unknown n. ẩn số
wave n. số sóng
winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một
đ-ờng cong đối với một điểm
numerable đếm đ-ợc
numeral chữ số // (bằng) số (thuộc) số
Arabic n.s các chữ số ả rập
Roman n.s các chữ số La mã
numeration sự đếm; hệ thống đếm
decimal n. hệ thống đếm thập phân
numerator tử số, tử thức
numerical (bằng) số, số trị
numeroscopenumer mt. dụng cụ ghi số (trên màn ống)
nutationnumer cơ. ch-ơng động
n. of angle ch-ơng động góc
n. of vertical ch-ơng động của đ-ờng thẳng đứng
O
obey tuân theo; mt. hoàn thành (lệnh)
object vật (thể), đối t-ợng // không tán thành
o. of anholonomity vật thể không hôlônôm
cosimplicial o. vật thể đối đơn hình
geometric (al) o. vật thể hình học
309
linear o. vật thể tuyến tính
objective khách quan // mục tiêu
oblate dẹt
oblateness tính dẹt
obligation trách nhiệm
oblique xiên, nghiêng, lệch
obliquity tv. độ nghiêng
observable quan sát đ-ợc
observation tk. sự quan sát, sự quan trắc
extreme o. giá trị quan sát biên
incomplete o. quan sát không đầy đủ
statistical o. quan sát thống kê
observational (thuộc) quan sát, quan trắc
observe quan sát chú ý
observed bị quan sát đ-ợc quan sát
obstacle cơ. sự trở ngại
obstruction sự cản trở
o. to lifting top. sự cản trở phép nâng một ánh xạ
secondary o. top. cản trở thứ yếu
obtain đạt đ-ợc, thu đ-ợc
obtainable có thể đạt đ-ợc, có thể thu đ-ợc
obtuse tù (góc)
obverse mặt; mặt tr-ớc; trch. mặt ngửa
obvious rõ ràng
obviously một cách rõ ràng hiển nhiên
occasion dịp
occasionally ngẫu nhiên
occupancy xs. sự chiếm chỗ
occur xuất hiện, xảy ra
occurence xs. sự xuất hiện; log. sự thâm nhập
bound o. sự thâm nhập liên hệ
explicit o. log. sự thâm nhập hiện, vị trí hiện
free o. sự thâm nhập tự do
random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên
octagon hình tán cạnh
octagonal (thuộc) hình tán cạnh
octahedron khối tám mặt
regular o. khối tám mặt đều
octal bát phân; cơ sở tám
310
octangular hình tám góc
octant một phần tám đ-ờng tròn
octave vl. bát độ
octillion 1048 (Anh); 1027 (Mỹ )
ocular vl. thị kính; mắt // trực quan
odd lẻ
o. and even trch. chẵn và lẻ
odds sự khác nhau, sự chênh lệch; -u thế; may mắn
equal o. máy mắn nh- nhau
long o. may mắn không nh- nhau
short o. -u thế hơn một chút; may mắn gần nh- nhau
odevity tính chẵn lẻ
offset phân nhánh
often th-ờng th-ờng, nhiều lần
ogival kỹ. (thuộc) hình cung nhọn
ogive hình cung nhọn
ohm ôm
mechanical o. ôm cơ
omega ômêga (.)
omega-completion sự .- đầy đủ
omega-consistency log. tính .- phi mâu thuẫn
omicron omicrôn
omission sự bỏ qua, sự bỏ đi
omit bỏ qua, bỏ đi
omitted bị bỏ qua không lấy
once một lần; đôi khi, hoạ hoằn at o. ngay lapạ tức, tức khắc
one một
one - address mt. một địa chỉ
one - dimensional một chiều
one - one một - một
one - parameter một tham số
one - place log. một chỗ
one-sided một phía
one-to-one một đối một
one-valued đơn trị
one-way một lối
only duy nhất, chỉ có một
on-off mt. đóng mở
ontological log. (thuộc) bản thể luận
311
opacity vl. [tính, độ] chắn sáng
opaque vl. chắn sáng; không nhìn thấy
open mở
opening sự mở
operand mt. ôpêran
operate tác dụng; làm các phép toán; kỹ. sử dụng; làm cho chuyển động
operated đ-ợc điều khiển
manually o. mt. đ-ợc điều khiển bằng tay
remotely o. đ-ợc điểu khiển từ xa
operation phép toán; xib. sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý
additive o. phép toán cộng tính
algebraic o. phép toán đại số
binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi
complementary o.s. phép toán bù
conjugate o.s phép toán liên hợp
counting o. mt. phép đếm
covering o. phép phủ
divisibility closure o. phép đóng chia đ-ợc
elementary o. phép toán sơ cấp
finitary o. phép toán hữu hạn
functional o. phép toán hàm
imaginary-part o. phép tính phần ảo
inverse o. phép toán ng-ợc
join o. top. phép toán hợp
linear o. phép toán tuyến tính
repetitive o. mt. phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải)
stable o. mt. chế độ ổn định
ternary o. phép toán tam nguyên
symbolic o. phép toán ký hiệu
unattended o. mt. công việc tự động hoàn toàn
operation-analysis vận trù học
operation-research vận trù học
operational (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng
operator toán tử; mt. opêratơ
adjoint o. toán tử liên hợp
averaging o. toán tử lấy trung bình
bilinear o. toán tử song tuyến tính
boundary o. toán tử bờ
bounded o. toán tử bị chặn
312
closure o. toán tử đóng
coboundary o. toán tử đối bờ
completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục
decomposition o. toán tử phân tích
degeneracy o. toán tử suy biến
differential o. toán tử vi phân
differentition o. toán tử vi phân
face o. toán tử mặt
homotopy o. toán tử đồng luân
imaginary-part o. toán tử phần ảo
integral differential o. toán tử vi- tích phân
inverse o. toán tử nghịch đảo
inversion o. toán tử nghịch đảo
invertible o. toán tử có nghịch đảo
kinematic o. toán tử động học
linear o. toán tử tuyến tính
modal o. log. toán tử mô thái
moment o. toán tử mômen
mutual integral-differential o. toán tử vi phân t-ơng hỗ
polarizing o. toán tử phân cực
real-part o. toán tử phần thực
self-adjoined o. toán tử liên hợp
shift o. toán tử dời chỗ
transition o. toán tử chuyển tiếp
unbounded o. toán tử không bị chặn
unitary o. toán tử unita
unit o. toán tử đơn vị
vector o. toán tử vectơ
opponent trch. đối ph-ơng
oppose đối lập; phản đối
opposite đối // ng-ợc lại
oppositely một cách ng-ợc lại
opposition sự đối lập
o. of proposition log. sự phủ định của một mệnh đề
favourable o. tv. vị trí đối lập lớn nhất
optic(al) vl. (thuộc) quang học
optics vl. quang học
optimal tối -u
optimality tính tối -u
313
optimization sự tối -u hoá
optimize tối -u hoá
optimum tối -u
option sự lựa chọn, luật lựa chọn
optional không bắt buộc, tuỳ ý
or hay là, hoặc
or-gate sơ đồ ["hay là", "hoặc"]
orb hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề
orbit quỹ đạo; hh. mặt chuyển tiếp
orbital (thuộc) quỹ đạo
order thứ tự, trình tự; cấp; bậc; mt. lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,
in o. that, in o to để
o. of congruence cấp của một đoàn
o. of contact bậc tiếp xúc
o. of a curve cấp của một đ-ờng cong
o. of a determinant cấp của một định thức
o. of a differential equation gt. cấp của một ph-ơng trình vi phân
o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm
o. of a groupcấp của một nhóm
o. of magnitude độ lớn
o. of a matrix cấp của một ma trận
o. of a permutation cấp của phép hoán vị
o. of a pole gt. cấp của cực
o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số
o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị
o. of a stationarity tk. cấp dừng (của quá trình)
o. of a tensor cấp của một tensor
blocking o. trật tự cản
calling o. lệnh gửi
circular o. thứ tự vòng quanh
coded o. lệnh đ-ợc mã hoá
conditional o. lệnh có điều kiện
cycle o. mt. cấp chu trình
cyclic o. thứ tự vòng quanh
dictionary o. thứ tự từ điển
dummy o. lệnh giả
initial o. mt. lệnh ban đầu
lattice o. sắp theo dàn
lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển
314
linear o. tứ tự tuyến tính
link o. mt. lệnh nối
multiply o. lệnh nhân
operational o. mt. lệnh làm tính
output o. lệnh ra
print o. mt. lệnh in
random o. thứ tự ngẫu nhiên
reduced o. đs. [cấp, bậc] rút gọn
reverse o. thứ tự ng-ợc
round-off o. lệnh lấy tròn
switch o. lệnh đổi mạch
tally o. mt. lệnh tổng kết
transfer o. mt. lệnh di chuyển
working o. tứ tự làm việc
order-preserving bảo toàn thứ tự
order-statistics tk. thống kê thứ tự
order-type log. kiểu thứ tự
ordered đ-ợc sắp, đ-ợc lệnh
cyclically o. đ-ợc sắp xilic
dimensionally o. có thứ tự theo chiều
naturally o. đs. đ-ợc sắp xếp tự nhiên
normallly o. đ-ợc sắp chuẩn tắc
ordering sắp thứ tự
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |