Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


partial q. th-ơng riêng partial difference q



trang16/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
partial q. th-ơng riêng

partial difference q. tỷ sai phân riêng

reciprocal q. th-ơng đảo

353


quotum phần, lô

354


R

radar ra đa

radial (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính

radian rađian

radiate vl. bức xạ, phát xạ

radiation vl. sự bức xạ, sự phát xạ

cosmic(al) r. tia vũ trụ

infra-red r. bức xạ hồng ngoại

residualr r. vl. bức xạ còn d-

resonance r. bức xạ cộng h-ởng

solar r. bức xạ mặt trời

thermal r. bức xạ nhiệt

ultra-violet r.bức xạ siêu tím

radical căn, dấu căn; hh. đẳng ph-ơng

r. of an algebra đs. rađican của một đại số

am ideal đs. rađican của một iđêan

lower r.đs. rađian d-ới

upper r. đs. rađian trên

radicand biểu thức d-ới căn, số d-ới căn

radio vl. rađiô, vô tuyến

radio-activity vl. tính phóng xạ

radius bán kính, tia

r. of a cirele bán kính của một vòng tròn

r. of convergence gt. bán kính hội tụ

r. of curvature hh. bán kính cong

r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính

r. of meromorphy gt. bán kính phân hình

r. of torsion bán kính soắn

equatorial r. bán kính xích đạo

focal r. bán kính tiêu

geodesic r. bán kính trắc điạ

hydraulic r. . bán kính thuỷ lực

polar r. bán kính cực

principal r. of curvature bán kính cong chính

radix cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)

varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm

raise tăng, nâng lên (luỹ thừa)

raising sự tăng lên, sự nâng lên

355


r. of an index nâng một chỉ số

ramification sự rẽ nhánh

ramified bị rẽ nhánh

completely r. gt. hoàn toàn rẽ nhánh

ramify rẽ nhánh

random ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên

randomization sự ngẫu nhiên hoá

randomize ngẫu nhiên hoá

range tk. khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp

xếp


r. of definition log. miền xác định

r. of a function miền giá trị của một hàm

r. of points hàng điểm

r. of projectile tầm bắn của đạn

r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi

r. of a variable miền biến thiên của một biến số

acceptable quality r. miền chất l-ợng chấp nhận đ-ợc

fixed r. mt. miền cố định

frequency r. dải tần số

interquartile r. tk. khoảng tứ phân vi

projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh

semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị

scale r. dải thang

rank hạng

r. of a maxtrix hạng của ma trận

infinite r. hạng vô hạn

ranked đ-ợc xắp hạng

rapid nhanh, mau

rapidity tốc độ

r. of convergence gt. tốc độ hội tụ

rare hiếm

rate suất, tốc độ (t-ơng đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá

r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên

r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần

r. of exchage suất hối đoái

r. of growth tk. tốc độ phát triển, tốc độ tăng tr-ởng

r. of increase tốc độ tăng

r. of interest suất lợi nhuận

r. of profit suất lợi tức

356


r. of strain . suất xoắn

death r. tk. hẹ số chết, hệ số tử vong

discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá

entropy r. hệ entrôpi

information display r. mt. tốc độ hiện tin

investment r. kt. tỷ suất đầu t-

memory r. mt. tốc độ nhớ

refusal r. tk. tỷ suất không trả lời

specific birth r. tk. tỷ số sinh đẻ riêng .

ratemeter mt. máy đo tốc độ

rating sự đánh giá đặc tr-ng; trị số danh nghĩa

ratio tỷ suất

r. of division tỷ số chia

r. of similitude tỷ số đồng dạng

affine r. hh. tỷ số đơn

amplitude r. tỷ số biên độ

anharmonic r. tỷ số không điều hoà

barter-price r. tỷ số giá trao đổi

common r. tỷ số chung

correlation r. tỷ số t-ơng quan

cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp

deformation r. gt. tỷ số dãn nở

direct r. tỷ số thuận

direction r. tỷ số chỉ ph-ơng

double r. tỷ số kép

equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều

excess pressure r. tỷ số d- áp

extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ

gear r. tỷ số truyền

harmonic r. tỷ số điều hoà

incremental r. gia suất

intensity r. tỷ số c-ờng độ

inverse r. tỷ lệ nghịch

likelihood r. tỷ số hợp lý

magnification r. gt. tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)

mesh r. tỷ số b-ớc l-ới

period r. tỷ số chu kỳ

ray r. tỷ số vị tự

reciprocal r. tỷ lệ nghịch

357


sampling r. tỷ lệ lấy mẫu

variance r. tỷ số ph-ơng sai

ratio-test phép kiểm định theo tỷ số

ration khẩu phần

rational hữu tỷ, hợp lý

rationalty tính hữu tỷ

rationalization hữu tỷ hoá, hợp lý hoá

r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân

rationalize hữu tỷ hoá

ray tia; nửa đ-ờng thẳng

anode r. vl. tia d-ơng cực

cathode r. vl. tia âm cực

central r. tia trung tâm

cosmic r. tia vũ trụ

flex r. tia uốn

reach đạt đ-ợc

raectance vl. trở kháng, điện kháng

reactor vl. lò phản ứng

read đọc

reader thiết bị đọc

paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy

punched-card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ

reading sự đọc

read-out mt. sự đọc, sự chọn (tin)

real thực; kt. bất động

reality tính thực, thực tế

realizability tính thực hiện đ-ợc

recursive r. tính thực hiện đ-ợc đệ quy

realization sự thực hiện; phếp thể hiện

r. of a group đs. phép thể hiện một nhóm

realize thực hiện

rearrange sắp xếp lại

rearrangment sự sắp xếp lại; sự hoán vị

reason lý do by r. of do chỗ, bởi vì

reasonnable hợp lý, có lý

reasonning sự biện luận, biện lý

rebate kt. hạ giá

recall nhớ lại, gợi nhớ

receipt sự nhận; kt. giấy biên lai

358


receive nhận

receiver xib. máy thu

ideal r. xib. máy thu lý t-ởng

selective r. máy thu lựa chọn

recent vừa qua, gần đây

reception vl. sự thu nhận (tín hiệu)

reciprocal đảo nghịch

r. of a matrix ma trận nghịch đảo

polar r. đối cực

reciprocity tính t-ơng hỗ, tính thuận nghịch

recirculation mt. sự ghi lại (tin)

reckon tính toán

recognition mt. sự đoán nhận

character r. sự đoán nhận chữ

pattern r. sự nhận dạng

recognize đoán nhận phana biệt

record sự ghi

continous r. mt. sự ghi liên tục

recorder mt. máy ghi

data r. máy ghi các dữ kiện

digital r. máy ghi số, thiết bị in số

magnetic tape i. máy ghi trên băng từ

recording sự ghi, sự tự ghi

graphic(al) r. mt. sự ghi bằng đồ thị

longitidinal r. mt. ghi theo chiều dọc

noncontact r. mt. ghi không có công tắc

perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc)

photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh

tape r. ghi trên băng

wire r. mt. ghi trên dây (từ)

recover phục hồi

recovery xib. sự phục hồi

rectangle hình chữ nhật

rectangular (thuộc) hình chữ nhật

rectifiable cầu tr-ờng đ-ợc

rectification phép cầu tr-ờng, phép hiệu chỉnh

rectifier mt. máy chỉnh l-u

crystal r. máy chỉnh l-u tinh thể

dry r. máy chỉnh l-u khô

359


rectifi cầu tr-ờng, chỉnh l-u, dò

rectilineal thẳng; phẳng

rectilinear thẳng, phẳng

recur quay lại, lặp lại

recurrence phép truy toán

recurrent truy toán, trả lại, lặp

recursion phép đệ quy

double r. phép đệ quy kép

primitive r. log. phép đệ quy nguyên thuỷ

recursive đệ quy

recursively một cách đệ quy

recursiveness log. tính đệ quy

potential r. tính đệ quy thế (năng)

relative r. tính đệ quy t-ơng đối

uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều

recycle mt. chu trình lặp

redeem kt. chuộc; bồi th-ờng; trả (nợ)

redemption sự chuộc; sự bồi th-ờng; sự trả (nợ)

reduce quy về, rút gọn

r. a common fraction to a. decimal đổi một số phân số thông th-ờng

thành số thập phân; r. a fraction by a factor rút gọn một phân số bằng

cách khử một thừa số; r. a fraction to its lowest terms đ-a một phân

số về dạng tối giản; r. fractions to a common denominator quy đồng

mẫu số chung các phân số

reducer vl. cái biến đổi

data r. cái biến đổi các dữ kiện

reduibility tính khả quy

reducible khả quy, rút gọn đ-ợc

completely r. hoàn toàn khả quy

left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái

reduction [phép, sự] quy, sự rút gọn

r. of a fraction sự rút gọn một phân số

r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số

r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số

r. of a singularity gt. sự quy điểm kỳ dị

r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi

r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một ph-ơng trình

r. mod p quy về theo môđun p

classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển

360


rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ

successive r. sự rút gọn liên tiếp

redundance sự dôi

redundancy đọ dôi

redundant dôi, thừa, d-

refer chỉ; h-ớng theo; có liên hệ với

referee trch. trọng tài

refine làm mịn

refinement đs. sự làm mịn, cái mịn

mesh r. sự làm mịn l-ới

reflect ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

reflectance [năng suất; hệ số] phản xạ

reflected phản xạ

reflection sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line hh.

phép đối xứng qua đ-ờng thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một

điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ

trên một đ-ờng thẳng



oblique r. phản xạ xiên

shock r. phản xạ kích động

tatal r. vl. phản xạ toàn phần

weak oblique r. phản xạ xiên yếu

reflector vl. g-ơng phản xạ

reflex phản xạ; tạo ảnh

reflexion sự phản xạ, sự đối xứng

reflexive phản xạ

reflexivity tính phản xạ

refract vl. khúc xạ

refraction vl. sự khúc xạ

refractive vl. khúc xạ

refractivity vl. hiện t-ợng khúc xạ

refractor vl. kính viễn vọng khúc xạ

refund kt. trả (tiền) bồi th-ờng

refutable log. bác bỏ đ-ợc

refutation log. sự bác bỏ

refute log. bác bỏ

regeneration vl. sự tái sinh; sự biến đổi; mt. ghi lại

region vùng, miền

r. of acceptance tk. miền nhận

r. of convergence miền hội tụ

361


r. of rationality miền hữu tỷ

acceptance r. miền nhận

admissible r. miền chấp nhận đ-ợc

closed r. miền đóng

coefficiant r. gt. miền các hệ số

columnar r. vùng cột

critical tk. miền giới hạn

doubtful r. tk. miền nghi ngờ

doubly connected r. miền nhị liên

forbidden r. vùng cấm

majorizing r. gt. miền trội

multiply connected r. miền đa liên

neighbouring r. miền lân cận

open r. miền mở

polyhedral r. miền đa diện

rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)

similar r. tk. miền đồng dạng

simple r. miền đơn diệp

sinply connected r. gt. miền đơn liên

slit r. miền cắt

spherical r. miền cầu

stability r. xib. miền ổn định

star r. miền hình sao

strip r. gt. miền dải

unbiased critical r. miền tới hạn không chệch

zero-free r. gt. miền không chứa không điểm (của hàm số)

register mt. cái ghi, thanh ghi

accumulator r. máy đếm tích luỹ

addend r. thanh ghi số hạng thứ nhất

adding-storage r. thanh ghi tổng

cash r. kt. két

code r. cái ghi mã

impulse r. cái đếm xung

multiplicand r. mt. cái ghi số bị nhân

partial product r. cái ghi tích riêng

product r. cái ghi các tích

shift r. cái ghi tr-ợt

regressand tk. biến hồi quy phụ thuộc

regression tk. hồi quy

362


biserial r. hồi quy hai chuỗi

curvilinear r. hồi quy phi tuyến

internal r. hồi quy trong

lag r. hồi quy có agumen trễ

linear r. hồi quy tuyến tính

multiple r. hồi quy bội

polynomial r. hồi quy đa thức

regressive hồi quy, đệ quy

regressor tk. biến hồi quy độc lập

regroup nhóm lại

regular đều; chính quy, th-ờng

regularity tính [đều; chính quy]

regularization sự chính quy hoá

regularize chính quy hoá

regulate điều chỉnh

regulation sự điều chỉnh

inherent r. tự điều chỉnh

regulator xib. cái điều chỉnh

perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo

pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

regulus hh. nửa quađric

reinforce tăng c-ờng; gia cố

reinforcement sự tăng c-ờng

reject gạt bỏ, bác bỏ

relate liên quan

relation quan hệ, hệ thức

r. of equivalence quan hệ t-ơng đ-ơng

ancestral r. quan hệ truyền lại

anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán

antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng

associativity r. quan hệ kết hợp

binary r. quan hệ hai ngôi

commutation r.s những hệ thức giao hoán

compositive r. quan hệ hợp thành

congruence r. đs. hệ thức đồng d-

defining r. quan hệ định nghĩa

dyadic r. quan hệ hai ngôi

equivalence r. log. quan hệ t-ơng đ-ơng

functional r. quan hệ hàm

363


homogeneous r. hệ thức thuần nhất

identical r. quan hệ đồng nhất

intransitive r. quan hệ không bắc cầu

invariant r. quan hệ bất biến

irreflexive r. quan hệ không phản xạ

order r. quan hệ thứ tự

permanence r. log. quan hệ th-ờng trực

polyadic r. log. quan hệ nhiều nơi

Pythagorean r. hệ thức Pitago

reciprocal r. quan hệ thuận nghịch

reflexive r. quan hệ phản xạ

reversible r. quan hệ khả nghịch

stress-strain r. hệ thức ứng xuất - biến dạng

symmetric r. log. quan hệ đối xứng

transitive r. quan hệ bắc cầu

uncertainty r. hệ thức bất định

relational có quan hệ

relationship hệ thức, liên hệ, sự quan hệ

relative t-ơng đối

relatively một cách t-ơng đối

relativistic vl. t-ơng đối

relativity tính t-ơng đối

relax hàm yếu, hàm bé

relaxtion sự giảm d-; vl. sự hồi phục; cơ. sự dảo, sự luỹ biến

relay mt. rơle // [truyền, đặt] rơle

control r. rơle điều khiển

counting r. rơle đếm

hold r. rơle cố định

polarized r. rơle phân cực

solanoid r. rơle khởi động

stepping r. rơle b-ớc nhảy

storage r. rơle nhớ

three-position r. rơle ba vị trí

time r. rơle thời gian

time-delay r. rơle thời trễ

reliability độ tin cậy

reliable tin cậy đ-ợc

reluctance vl. từ trở

remain còn lại

364


remainder số d-, phần d-, hiệu (khi trừ)

r. of an infinite series phần d- của chuỗi vô hạn

r. of series phần d- của chuỗi

remark chú ý, chú thích

reamrkable đáng chú ý

remember nhớ

remit chuyển

remittance tk. tiền chuyển đi, chuyển khoản

removable bỏ đ-ợc

removal sự bỏ đi, sự khử, sự loại

remove bỏ đi, khử

renewal sự hồi phục

rent tk. tô

land r. kt. địa tô

repair phục chế, sửa chữa

reparation kt. sự bồi th-ờng; sự sửa chữa; sự tu sửa

repay trả (nợ); chuộc

repeat lặp

repeater mt. bộ lặp

repetend chu kỳ (của phân số thập phân)

repetition sự lặp

repetitive lặp

replace thay thế

replaceability log. tính thay thế đ-ợc

replaceable thay thế đ-ợc

replacement sự thay thế

replicate lặp lại

replication tk. sự lặp lại thí nghiệm

reply trả lời // câu trả lời

representation (phép) biểu diễn r. by matrices hh. phép biểu diễn bằng

ma trận


r. of a group phép biểu diễn một nhóm

r. of a surface phép biểu diễn một mặt

adjoint r. đs. biểu diễn liên hợp

binary r. mt. phép biểu diễn nhị thức

block r. mt. biểu diễn khối

diagrammatic r. mt. biểu diễn sơ đồ

equivalent r. biểu diễn t-ơng đ-ơng

faithful r. đs. biểu diễn khớp

365


geometric r. biểu diễn hình học

graphic(al) r. biểu diễn đồ thị

indecomposable r. đs. biểu diễn không phân tích đ-ợc

induced r. biểu diễn cảm sinh

integral r. gt. biểu diễn phân tích

irreducible r. đs. biểu diễn không khả quy

irredundant primary r. đs. biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ

monomial r. biểu diễn đơn thức

octal r. mt. phép biểu diễn bát phân

parallel r. mt. biểu diễn song song

parametric r. biểu diễn tham số

rational r. biểu diễn hữu tỷ

regular r. biểu diễn chính quy

serial r. biểu diễn chuỗi

skew r. đs. biểu diễn lệch

spin r. biểu diễn spin

ternary r. phép biểu diễn tam phân

true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một - một

representative biểu diễn đại diện

represented đ-ợc biểu diễn

reprint in lại

reproduce tái sản xuất, tái lập

reproducibility tính tái sản xuất đ-ợc, tính sản lại đ-ợc

reproducible tái sản xuất đ-ợc, sản lại đ-ợc

reproduction tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại

data r. mt. sản lại các dữ kiện

reprogramming r. mt. lapạ lại ch-ơng trình

repulse đẩy

repulsion vl. sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy

repulsive vl. đẩy

repurchase kt. mua lại

repuire đòi hỏi; chờ đợi, cần

required đòi hỏi, cần tìm

requirement yêu cầu; điều kiện, nhu cầu

requisite cần thiết, yêu cầu

rerecording mt. sự ghi lại

researrch sự nghiên cứu

operation r. vận trù học

resemblance sự giống nhau

366


resemble giống nhau

reservation sự dữ trữ; sự bảo l-u

reserve dự trữ // kho dự trữ

reservoir bể chứa

reset lập lại

residual d-, thặng d-, thừa d-

residuate định phần d-, thặng d-

residuation sự xác định phần d-, thặng d-

residue thặng d-, phần d-, phần còn lại, phần thừa d- r. at a pole thặng

d- tại một cực điểm



least r. thặng d- bé nhất

logarithmic r. gt. thặng d- lôga

norm r. thặng d- chuẩn

power r. thặng d- luỹ thừa

quadratic r. thặng d- bậc hai

resilience(cy) vl. năng l-ợng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị

resist đối kháng, kháng lại

resistance độ kháng; sức cản, độ cản

acoustance r. âm trở

flow r. sức cản của dòng

frictional r. lực ma sát

impact r. độ bền va chạm, độ dai

mechanical r. sức cản cơ học

wave r. sức cản của sóng

resistivity vl. điện trở suất

resistor mt. (cái) điện trở

resolubility tính giải đ-ợc

resoluble giải đ-ợc

resolution [sự, phép] giải

frequency r. phép giải tần số

resolvability tính giải đ-ợc

resovable giải đ-ợc

resolve giải

resolvent giải thức, hạch giải

r. of a matrix đs. giải thức của ma trận

resolver mt. thiết bị giải

resonance vl. sự cộng h-ởng

amplitude r. cộng h-ởng biên độ

sharp r. cộng h-ởng nhọn

367


velocity r. cộng h-ởng vận tốc

resonant vl. cộng h-ởng

resonator vl. cái cộng h-ởng

resource ph-ơng kế; nguồn, tài nguyên

respond trả lời, đáp ứng

quantal r. tk. kết cục hữu hạn

quantitative r. tk. kết quả định l-ợng, kết cục số l-ợng

static r. đáp ứng tĩnh

rest tĩnh, nghỉ; kt. phần còn lại

absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

restitution kt. sự bồi th-ờng

restoration sự phục hồi

restore phục hồi, xây dựng lại

restrain giới hạn, hạn chế

restraint sự giới hạn, sự hạn chế

restrict hạn chế, thu hẹp

restricted bị hạn chế, bị thu hẹp

restriction sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn

r. of a function sự thu hẹp của một hàm

quantum r. sự giới hạn l-ợng tử

result kết quả, thành tựu

resultant đs. kết thức; gt. tích chập, vl. hợp lực

retard chậm

retardaton sự chậm

retarded bị chậm

retantion sự giữ lại

retentive giữ lại

retract top. co rút, co

deformation r. co rút biến dạng

neighbourhood r. co rút lân cận

strong r. co mạnh

weak r. co yếu

retraction sự co rút

retrimming xib. điều chỉnh lại, làm lại

retroaction tác động ng-ợc lại

retrograde đi ng-ợc

retrogression tv. chuyển động ng-ợc

retrosection cắt

retrospection sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

368


retrospective nhớ lại, xem lại, hồi cố

return quay lại; kt. làm l-u thông vốn

expected r. kt. thu nhập trung bình

revenue kt. thu nhập hàng năm (của nhà n-ớc); điều khoản thu nhập; sự

thu thuế


reverberation vl. sự vang, sự dội lại

reversal quay ng-ợc h-ớng, sự nghịch đảo

reverse ng-ợc, nghịch đảo

reversible khả nghịch, thuận nghịch

reverson [sự, phép] nghịch đảo

r. of a number số nghịch đảo

r. of a series gt. sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi

revise làm lại, sửa lại, xem lại

revolution [sự, phép] xoay, quay; sự tiến hoá; tv. sự chuyển động vòng quanh

bipartite r. phép quay song diện

revolve quay, tròn xoay; tv. chuyển động vòng quanh

rewrite viết lại, chép lại

rheostat vl. cái biến trở

rho rô (.)

rhomb hình thoi, hình quả trám

rhombohedron mặt tà hành

rhomboid hình tà hành (mà không phải là hình chữ nhật hoặc hình thoi)

rhombus hình thoi, hình quả trám

rhumb rum, 11,250 (1/32 đ-ờng tròn đủ)

rib . cạnh, s-ờn cứng

ribbon giải hẹp

rider bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ

ridge ngọn sóng

right đúng, phải, thẳng // bên phải

right-hand bên phải, bên tay phải

rigid cứng, rắn

rigidity tính cứng

flexủal r. độ cứng khi uốn

torsional r. độ cứng khi xoắn

rigorous nghiêm túc, chặt chẽ

rim ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn

ring đs. vành; hh. vành khăn

r. of convergence hh. vành khăn hội tụ

r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu

369


r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức

r. of integers vành số nguyên

almost r. hầu vành

alternative r. vành thay phiên

anchor r. bình xuyến

binary r. vành đếm nhị phân

biregular r. vành song chính quy

circular r. vòng tròn

cohomology r. top. vành đối đồng đều

commutative r. vành giao hoán

complete r. đs. vành đầy đủ

completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ

concordant r.s đs. vành phù hợp

conical r. vành hình nón

dense r. đs. vành trù mật

derived normal r. đs. vành có phép chia

elliptical r. vành eliptic

endomorphism r. vành từ đồng cấu

factor r. vành th-ơng

faìthul r. đs. vành khớp

filtered r. đs. vành có lọc

full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ

group r. vành nhóm

hereditary r. vành di truyền

integrally closed r. đs. vành đóng nguyên

integral group r. đs. vành nhóm nguyên

intersection r. top. vành t-ơng giao

left hereditarry r. đs. vành di truyền bên trái

local r. đs. vành địa ph-ơng

locally matrix r. đs. vành ma trận địa ph-ơng

nilpotent r. vành luỹ linh

non-association r. vành không kết hợp

non-commutative r. vành không giao hoán

null r. đs. vành không

ordered r. vành đ-ợc sắp

opposite r. đs. vành đối

primary r. vành nguyên sơ

principal r. vành chính

principal ideal r. vành iđêan chính

370


qoutient r. vành th-ơng

regular r. vành chính quy

residue-class r. vành các lớp thặng d-

restricted r. đs. vành hạn chế

semi r. nửa vành

semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ

semi-simple r. vành nửa đơn giản

standard r. vành tiêu chuẩn

torsion r. đs. vành có xoắn

total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ

valuation r. đs. vành định giá

vortex r. vành rôta

word r. vành các từ, vành tự do

ring-like có hình vành, giống vành

ringoid đs. phỏng vành

ring-shaped có hình vành

ring-type mt. loại vành

risk tk. độ mạo hiểm, mạo hiểm

robot ng-ời máy, máy tự động

robotize xib. tự động hoá

Roman la mã

root căn, nghiệm

r. of an equation nghiệm của một ph-ơng trình

r. of a number căn của một số

r.s of unity các căn của đơn vị

characteristic r. nghiệm đặc tr-ng, số đặc tr-ng

congruence r. đs. nghiệm đồng d-

cube r. căn bậc ba

double r. nghiệm kép

extraneous r. nghiệm ngoại lai

latent r. of a matrix số đặc tr-ng của ma trận

multiple r. nghiệm bội

principal r. nghiệm chính

primitive r. căn nguyên thuỷ

simple r. nghiệm đơn

square r. căn bậc hai

surd r. nghiệm vô tỷ

triple r. nghiệm bội ba

root-mean-square bình ph-ơng trung bình, quân ph-ơng

371


rooted top. có gốc

multiply r. nhiều gốc

rooting mt. khai căn

square r. khai căn bậc hai

rose hình hoa hồng

four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh (đồ thị của r=asin2 . )

rotary quay

rotate quay

rotation phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đ-ờng;

r. about a point phép quay quanh một điểm

bipartite r. phép quay song diện

improper r. hh. phép quay phi chính

proper r. phép quay chân chính

rotational quay, xoáy, rôta

rotor rôto

roulette trch. rulet

ruond tròn

round - off mt. sự lấy tròn, sự làm tròn (một số)

route hành trình, con đ-ờng

routine mt. ch-ơng trình

checking r. ch-ơng trình kiểm định, ch-ơng trình kiểm tra

initial input r. ch-ơng trình đ-a vào lúc đầu

main r. ch-ơng trình chính

master r. ch-ơng trình chính

print r. ch-ơng trình in

row hàng

r. of a matrix hàng của một ma trận

ruin sự suy tàn, sự phá sản

gamble's r. sự phá sản của trò chơi

rule quy tắc, quy luật; th-ớc (tỷ lệ)

r. of arithmetics quy tắc số học

r. of combination quy tắc tổ hợp

r. of inference quy tắc suy lý

r. of sign quy tắc dấu

r. of three quy tắc tam suất

r. of thumb quy tắc ngón tay cái

chain r. quy tắc dây chuyền

circular slide r. mt. th-ớc tính lôga hình tròn

code r. mt. quy tắc mã hoá

372


deducible r. log. quy tắc suy diễn đ-ợc

derived r. quy tắc dẫn suất

four-step r. gt. quy tắc bốn b-ớc

game r. quy tắc trò chơi

left-hand r. vl. quy tắc bàn tay phải

multipler r. quy tắc nhân

power r.s quy tắc luỹ thừa

rectangle r. quy tắc hình chữ nhật

right-hand r. vl. quy tắc bàn tay phải

right-hand screw r. vl. quy tắc vặn nút chai

slide r. th-ớc tính, th-ớc lôga

substitution r. log. quy tắc thế

trapezoidal r. gt. công thức hình thang

ruled kẻ

ruler th-ớc

ruling đ-ờng sinh

r. of a cone đ-ờng sinh của mặt nón

r. of a ruled surface đ-ờng sinh của một mặt kẻ

run chạy

rupture [sự, điểm] gián đoạn, [sự; điểm] gãy, dứt

373


S

saddle-shaped hh. hình yên ngựa

safe an toàn; tin cậy

safety tính an toàn, độ tin cậy

sag kỹ. độ võng

salary kt. tiền l-ơng

sale kt. sự bán (hàng hoá)

salience sự nhô lên, sự lồi

salient nhô lên, lồi ra

saltus b-ớc nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn

s. of discontinuity b-ớc nhảy gián đoạn

s. of a function b-ớc nhảy của hàm

external s. điểm gián đoạn ngoài

saltus-function hàm b-ớc nhảy

sample tk. mẫu

artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả

balanced s. mẫu cân bằng

concordant s. mẫu phù hợp

duplicate s. bản sao mẫu

exceptional s. mẫu ngoại lệ

interpenetrating s.s tk. các mẫu thâm nhập vào nhau

judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm

list s. mẫu lấy trogn danh sách

master a. mẫu cả

matched s.s mẫu sóng đôi

quota s. mẫu theo nhóm

representative s. mẫu đại diện

stratified s. mẫu phân lớp

systematic s. mẫu hệ thống

tow-stade s. mẫu hai tầng

sampler xib. ng-ời lấy mẫu

sampling tk. sự lấy mẫu, ph-ơng pháp lấy mẫu

s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại

s. of attributes ph-ơng pháp lấy mẫu định tính

acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu

biased s. sự lấy mẫu chệch

bulk s. sự lấy mẫu chùm

capture release s. mẫu thả bắt

crude s. sự lấy mẫu thô sơ

374


direct s. sự lấy mẫu trực tiếp

double s. sự lấy mẫu kép

grrid s. sự lấy mẫu mạng l-ới

indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp

intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm

lattice s. sự lấy mẫu mạng l-ới

lottery s. sự lấy mẫu sổ số

model s. ph-ơng pháp lấy mẫu [mô hình, thử]

multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha

multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng

optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý

proportional s. ph-ơng pháp lấy mẫu tỷ lệ

quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên

single s. sự lấy mẫu đơn

time s. l-ợng tử hoá theo thời gian

unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch

unitary s. sự lấy mẫu đơn

weighted s. tk. sự lấy mẫu có trọng số

zonal s. tk. sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]

saros tv. sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực)

sate bão

satellite vệ tinh

artificial s. vệ tinh nhân tạo

satisfiability log. tính thực hiện đ-ợc, tính thoả mãn đ-ợc

joint s. tính thoả mãn đồng thời

satisfiable thoả mãn đ-ợc

satisfy thoả mãn s. an equation thoả mãn một ph-ơng trình, nghiệm

đúng một ph-ơng trình



saturate bão hoà

saturation sự bão hoà

save tiết kiệm

scalar vô h-ớng // l-ợng vô h-ớng

relative s. hh. l-ợng vô h-ớng t-ơng đối

scale thang

binary s. thang nhị phân

circular s. mt. thang tỷ lệ tròn, thang vòng

decimal s. thang thập phân

diagonal s. thang tỷ lệ ngang

distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng

375


expanded s. thang phóng đại

frequency s. thang tần số

logarithmic s. thang lôga

non-uniform s. thang không đều

plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ

ratio s. tk. thang tỷ lệ

recorder s. thang ghi

time s. mt. thang thời gian

uniform s. top. thang đều

scalene không đều cạnh

scaler mt. máy đếm, máy đếm gộp

binary s. máy đếm nhị phân

decade s. máy đếm thập phân

decatron s. máy đếm đecatron

variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên

sacan mt. nhìn, tìm

automatic s. tìm tự động

scatter tán xạ, tản mạn

scattergram biểu đồ tán xạ

schedule thời khoa biểu, ch-ơng trình

design s. mt. bản tính

employment s. sơ đồ làm việc

schematic phác hoạ, giản l-ợc

scheme sơ đồ

axiom s. sơ đồ tiên đề

computational s. sơ đồ tính

induction s. log. sơ đồ quy nạp

labelling s. mt. sơ đồ mã hoá




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương