partial s. nghiệm riêng
particular s. nghiệm riêng
pricipal s. nghiệm chính
singular s. nghiệm kỳ dị
steady state s. ngiệm dừng
symbolic s. nghiệm ký hiệu
trivial s. nghiệm tầm th-ờng
unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất
zero s. đs. nghiệm không
solvability tính giải đ-ợc
solvable giải đ-ợc s. by radical giải đ-ợc bằng căn thức
solvency kt. khả năng thanh toán, sự trả tiền
solve giải; kt. trả tiền, thanh toán
solver mt. thiết bị giải, dụng cụ giải
some một vài
sonic vl. âm thanh
sophism sự nguỵ biện
sorbtion vl. sự hấp thụ, sự hút
sort loại s. out chọn ra
392
sorter ng-ời chọn, mt. thiết bị chọn
sorting sự chọn, sự phana loại
card s. mt. sự chọn bìa đục lỗ
radix s. mt. chọn theo cơ số đếm
sound vl. âm thanh
combined s. âm hỗn hợp
souree nguồn
double s. nguồn kép
information s. xib. nguồn thông tin
key s. nguồn khoá
message s. nguồn tin
point s. nguồn điểm
power s. nguồn năng l-ợng
simple s. nguồn đơn
south tv. ph-ơng nam
southerly về ph-ơng nam
space không gian; khoảng thời gian; chỗ
action s. không gian tác dụng
adjoint s. không gian liên hợp
adjunct s. không gian phụ hợp
affine s. không gian afin
affinely connected s. không gian liên thông afin
base s. không gian cơ sở
biafine s. không gian song afin
bundle s. không gian phân thớ
Cartesian s. không gian Ơclit
centred affin s. không gian afin có tâm
classifying s. không gian phân loại
compact s. không gian compac
complete s. không gian đủ
completely regular s. top. không gian hoàn toàn chính quy
configuration s. không gian cấu hình
conjugate s. đs. không gian liên hợp
contractible s. không gian co rút đ-ợc
control s. không gian điều khiển
covex s. không gian lồi
coset s. không gian các lớp
covering s. không gian phủ
curved s. không gian cong
393
deal s. xib. vùng chết, vùng không bắt
decision s. tk. không gian các quyết định
decomposition s. top. không gian phân hoạch
discrete s. không gian rời rạc
dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
elliptic s. không gian eliptic
fibre s. không gian phân thớ
finite s. không gian hữu hạn
finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
flat s. không gian dẹt
four dimensional s. không gian bốn chiều
generalized s. top. không gian suy rộng
homeomorphic s.s không gian đồng phôi
homogeneous s. hh. không gian thuần nhất
hyperbolic s. không gian hypebolic
isometric s. không gian đẳng cự
lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
lens s. top. không gian thấu kính
linear s. không gian tuyền tính
locally convex s. gt. không gian lồi địa ph-ơng
loop s. top. không gian các nút
measurable s. không gian đo đ-ợc
measure s. không gian có độ đo
metric s. không gian mêtric
modular s. không gian môđula
neighbourhood s. không gian lân cận
non-modular s. hh. không gian không môđula
normed s. gt. không gian định chuẩn
null s. (of a linear transformation)hạch (của một phép biến đổi tuyến tính)
one-dimensional s. không gian một chiều
parabolic s. không gian parabolic
paracompact s. không gian paracompact
perpendicular s. không gian trực giao
phase s. không gian pha
policy s. trchi. không gian các chiến l-ợc
product s. không gian tích
projective s. hh. không gian xạ ảnh
proximity s. không gian lân cận
pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
394
pseudospherical s. không gian giả cầu
quintuple s. không gian năm chiều
quotient s. không gian th-ơng
rational s. không gian hữu tỷ
ray s. đs. không gian các tia
real s. không gian thực
reflexive s. không gian phản xạ
regular s. không gian chính quy
representation s. không gian biểu diễn
ring-like s. top. không gian giống vành
sample s. không gian mẫu
separable s. không gian [tách đ-ợc, khả li]
seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc
sequence s. không gian các dãy
signal s. không gian các tín hiệu
simply connected s.s các không gian đơn liên
skew-metric s. hh. không gian với mêtric lệch
spherical s. không gian cầu
state s. không gian trạng thái
structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
subprojective s. không gian xạ ảnh d-ới
symplectic s. không gian đơn hình
totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
three-dimensional s. không gian ba chiều
topological s. không gian tôpô
topologically complete s. không gian đủ tôpô
total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ
two-dimensional s. không gian hai chiều
uniform s. không gian đều
unitary s. không gian unita
vector s. gt. không gian vectơ, không gian tuyến tính
spacial (thuộc) không gian
spacing mt. xếp đặt, phana bố
span hh. khoảng cách; gt. bề rộng
special đặc biệt
speciality chuyên môn, chuyên viên
speciality chuyên môn, đặc tính
specialization sự chuyên môn hoá
specialize chuyên môn hoá
395
specially một cách chuyên môn
specie kt. tiền (kim loại)
species loài; loại; phạm trù
s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
specific đặc điểm, đặc tr-ng, đặc thù
specification chi tiết, chi tiết hoá
specifity tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu
specify chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
specimen mẫu, bản mẫu, ví dụ
spectral (thuộc) phổ
spectrum phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ
s. of a function phổ của một hàm
s. of a transformation phổ của một phép biến đổi
absorption s. phổ hút thu
continuous s. gt. phổ liên tục
direct s. đs. phổ thẳng
energy s. phổ năng l-ợng
hereditary s. gt. phỉi di truyền
integrated s. xib. hàm phổ, đồ thị hàm phổ
inverse s. phổ ng-ợc
line s. vl. phổ vạch
mixed s. phổ hỗn tạp
power s. phổ năng l-ợng
point s. phổ điểm, phổ rời rạc
residual s. phổ d-
simple s. phổ đơn
specular phản chiếu
speculate kt. đầu cơ
speculation kt. sự đầu cơ
specilative (thuộc) suy lý luận
speed tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh s. up tăng tốc
s. of convergence tốc độ hội tụ
s. of sound tốc độ âm thanh
access s. tốc độ chọn
angular s. vận tốc góc
average s. vận tốc trung bình
computatuon s. tốc độ tính toán
constant s. cơ. tốc độ không đổi
critical s. tốc độ tới hạn
396
ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất
instantaneous s. tốc độ tức thời
reading s. tốc độ đọc
state s. vận tốc pha
submarime s. vận tốc d-ới n-ớc
top s. kỹ. vận tốc cực đại
speed-reducer bộ giảm tốc
spend tiêu (dùng)
spent đ-ợc dùng
sphenoid hình cái nêm, hình cái chèn
sphere hình cầu, mặt cầu
s. of inversion hình cầu nghịch đảo
celestial s. tv. thiê cầu
circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
director s. mặt cầu chuẩn
escribed s. hình cầu bàng tiếp
imaginary s. hình cầu ảo
inscribed s. hình cầu nội tiếp
limit s. mặt cầu giới hạn
null s. hình cầu điểm
point s. hình cầu điểm
proper s. hình cầu chân chính
oriented s. hình cầu định h-ớng
osculating s. hình cầu mật tiếp
spherical (thuộc) hình cầu
sphericity tính cầu
spherics hình học cầu, l-ợng giác cầu
spheroid hình phỏng cầu
oblate s. phỏng cầu dẹt
prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)
spheroidal (thuộc) phỏng cầu
sphero-conic cônic cầu
spherometer cầu kế
sphero-quartic quactic cầu
spin sự xoắn; vl. spin
nuclear s. vl. spin hạt nhân
spindle kỹ. trục
spinode hh. điểm lùi
spinor spinơ
397
spiral đ-ờng xoắn ốc
Cornu s. đ-ờng xoắn ốc Coocnu
equiangular s. đ-ờng xoắn ốc đẳng giác
hyperbolic s. đ-ờng xoắn ốc hipebolic
logarithmic double s. đ-ờng xoắn ốc kép lôga
parabolic s. đ-ờng xoắn ốc parabolic
sine s. đ-ờng xoắn ốc sin
split cắt đoạn, chia đoạn
splittable tách đ-ợc
spontaneous tự phát; tức thời
spool cuộn dây
sporadic(al) bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)
spot vết; vị trí; kt. sự kiện có
asymptotic s. gt. vị trí tiệm cận
spread sự phổ biến; chiều rộng
s. of a matrix chiều rộng của một ma trận
spur vết
s. of a matrix vết của một ma trận
squarability hh. tính cầu ph-ơng đ-ợc
squarable hh. cầu ph-ơng đ-ợc
square hh. hình vuông, th-ớc đo góc; bình ph-ơng
conjugate latin s.s tk. hình vuông latin liên hợp
integrable s. gt. bình ph-ơng khả tích
latin s. tk. hình vuông latin
magic(al) s. ma ph-ơng
perfect s. chính ph-ơng
perfect trinomial s. bình ph-ơng đủ của tam thức
root mean s. căn quân ph-ơng
squarer mt. máy lấy bình ph-ơng
squarience tk. tổng bình ph-ơng các độ lệch (so với giá trị trung bình)
squaring phép cầu ph-ơng, phép bình ph-ơng s. the circle phép cầu
ph-ơng vòng tròn
stability [sự, tính] ổn định
s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]
asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận
conditional s. tính ổn định có điều kiện
dynamic s. tính ổn định động lực
elastic s. tính ổn định đàn hồi
frequency s. tính ổn định tần số
398
hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực
intrinsic s. xib. tính ổn định trong
kinetic s. sự ổn định động
local s. tk. sự ổn định địa ph-ơng
longitadinal s. cơ. sự ổn định dọc
orbital s. sự ổn định quỹ đạo
overall s. xib. tính ổn định tổng quát
static(al) s. sự ổn định tĩnh
structural s. gt. tính ổn định cấu trúc
unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện]
stabilization sự làm ổn định
stabilize làm ổn định
stabilized đ-ợc ổn định
stabilizing làm ổn định
stable ổn đinh, dừng s. from the inside gt. ổn định từ phía trong
asymptotically s. ổn định tiệm cận
stack chùm, bó, đống
stage tầng; cấp; mắt (sàng)
s. of regulation xib. cấp điều khiển
stagnate động, đình trệ
stagnation sự đọng, sự đình trệ
stake trch. tiền đặt cọc
stalk top. thớ của một bó
stand đứng; đặt để; ở s. for thay cho
stand-by mt. dụng cụ dữ trữ
standard tiêu chuẩn. mẫu
s. of life, s. of living mức sống
s. of prices kt. mức giá cả
standardization sự tiêu chuẩn hoá
standardize tiêu chuẩn hoá
standarzed đã tiêu chuẩn hoá
standing đứng, bất động // vị trí
star tv. sao, hình sao, dấu sao ( )
fixed s.s. tv. định tinh
starlike hình sao
starshaped hình sao
start xuất phát, khởi động
starting bắt đầu, khởi hành
state trạng thái, chế độ
399
absorbing s. xib. trạng thái hút thu
aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
critical s. trạng thái tới hạn
ergodic s. trạng thái egođic
inaccessible s. xib. trạng thái không đạt đ-ợc
initial s. xib. trạng thái trong
quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng
solid s. trạng thái rắn
stationary s. vl. trạng thái dừng
steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
terminal s. trạng thái cuối
transinet s. trạng thái chuyển
zero s. xib. trạng thái không
stated đ-ợc phát biểu, đ-ợc trình bày, đ-ợc biết
statemnet sự phát biểu, mệnh đề
static(al) tĩnh, bất động; dừng; ổn định
statically một cách tĩnh
statics tĩnh học
s. of fluids thuỷ tĩnh học
station ga, ma trận
water-power s. nhà máy thuỷ điện
stationarity tính dừng
stationary dừng
statistic tk. thống kê
auxiliary s. thống kê
chi square s. thống kê binh ph-ơng
classification s. thống kê để phân loại
distribution-free s. thống kê phi tham số
inefficient s. thống kê vô hiệu
sufficient s. thống kê đủ
systematic s. thống kê hệ thống
test s. thống kê kiểm định
statistic(al) (thuôc) thống kê
statistically về thống kê
statistican nhà thống kê, ng-ời làm công tác thống kê
statistics thống kê học, thống kê
accident s. thống kê những tai nạn
actuarial s. thống kê bảo hiểm
birth s. thống kê sinh đẻ
400
business s. thống kê th-ơng nghiệp
commercial s. thống kê th-ơng nghiệp
comparative s. thống kê học so sánh
descriptive s. thống kê mô tả
economical s. thống kê kinh tế
family s. thống kê họ
finance s. thống kê tài chính
gathering s. thống kê tích luỹ
genetic(al) s. thống kê di truyền học
insurance s. thống kê bảo hiểm
labour s. thống kê lao động
mathematical s. thống kê toán học
order s. thống kê thứ tự
population s. thống kê dân số
quantum s. vl. thống kê l-ợng tử
rank-order s. thống kê hạng
sampling s. thống kê mẫu
sufficient s. thống kê đủ
unbiased s. thống kê không lệch
vital s. thống kê tuổi thọ
stay dừng
steadily dừng; vững
steady ổn định
steady-state trạng thái dừng
stellar tv. (thuộc) sao
stellarium bản đồ sao
stem đs. hầu vành đầy đủ có phép nhân
stenography môn tốc ký
step b-ớc
induction s. b-ớc quy nạp
integration s. b-ớc lấy tích phân
steradian hh. rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian
stereogram biểu đồ nổi
stereographic nổi, lập thể
stereometric(al) hh. (thuộc) hình học không gian
stereometry hình học không gian
stick que; tay đòn; gậy
control s. tay điều khiển
stpulate đặt điều kiện quy định
401
stochastically một cách ngẫu nhiên
stock kt. dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán
deal s. kt. tài sản (chết)
joint s. kt. t- bản cổ phần
retail s. dự trữ chi phí
stop dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng
full s. dấu chấm
storage bộ nhớ
carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch
dielectric s. mt. bộ nhớ điện môi
digital s. bộ nhớ chữ số
electric(al) s. bộ nhớ điện
erasable s. bộ nhớ xoá đ-ợc
external s. mt. bộ nhớ ngoài
information s. sự bảo quản thông tin
intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian
internal s. mt. bộ nhớ trong
magnetic s. bộ nhớ từ tính
mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí
non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
photographic s. mt. bộ nhớ ảnh
rapid-access s. bộ nhớ nhanh
sum s. cái tích luỹ tổng
waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng
store nhà kho; mt. nhớ
straight thẳng; trực tiếp
strain cơ. biến dạng
finite s. biến dạng hữu hạn
homogeneous s. biến dạng thuần nhất
longitudinal s. biến dạng một chiều
plane s. biến dạng phẳng
principal s. các biến dạng chính
radical s. biến dạn theo tia
shearing s. biến dạng cắt
simple s.s biến dạng đơn giản
thermal s. biến dạng nhiệt
strategic(al) (thuộc) chiến l-ợc
strategy trch. chiến l-ợc
s. for a game chiến l-ợc của một trò chơi
402
completely mixed s. chiến l-ợc hoàn toàn hỗn hợp
dominant s. chiến l-ợc khống chế
duplicated s. chiến l-ợc lặp
essential s. chiến l-ợc cốt yếu
extended s. chiến l-ợc mở rộng
invariant s. chiến l-ợc bất biến
mixed s. chiến l-ợc hỗn tạp
optimal s. chiến l-ợc tối -u
pure s. chiến l-ợc thuần tuý
stratifiable hh. phân tầng đ-ợc, phân thớ đ-ợc
stratification sự phân tầng s. after selection tk. sự phân tầng sau khi chọn
stratified đ-ợc phân tầng
stratify phân tầng
stratum tầng, thớ
stream dòng
running s. dòng chảy
streaming cơ. sự chảy (một chiều)
strength sức mạnh; c-ờng độ; sức bền
s. of materials cơ. sức bền vật liệu
s. of resonance c-ờng độ cộng h-ởng
s. of a test tk. lực của kiểm định
binding s. lực liên kết, c-ờng độ liên kết
impact s. kỹ. độ dai va chạm
shock s. c-ờng độ kích động
soure s. cơ. c-ờng độ nguồn
tensile s. cơ. độ bền kéo dứt
strengthen tăng c-ờng, gia cố
strengthened đ-ợc tăng c-ờng, đ-ợc gia cố
stress cơ. ứng suất, ứng lực
basic s. ứng suất cơ sở
critical s. ứng suất tới hạn
generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
internal s. ứng suất nội tại
normal s. ứng suất chuẩn
plane s. ứng suất phẳng
primary s. ứng suất ban đầu
pricipal s. ứng suất chính
radical s. ứng suất theo tia
residue s. ứng suất còn d-
403
secondary s. ứng suất thứ cấp
shearing s. ứng suất tr-ợt (cắt)
thermal s. ứng suất nhiệt
ultimate s. ứng suất tới hạn
stretch giãn, căng, kéo
strict chặt chẽ; ngặt
striction ssự thắt
strictly ngặt
string dây; mt. dòng
stringent ngặt; chính xác
strip dải, đới
s. of convergence dải hội tụ
characteristic s. dải đặc tr-ng
Mobius s. hh. dải Môbiut
period s. đới chu kỳ
strophoid strôphoit (đồ thị của y = x2(a+x)/(a-x))
right s. strôphoid thẳng
structure đs. cấu trúc
affine s. cấu trúc afin
analytic s. top. cấu trúc giải tích
differential s. top. cấu trúc vi phân
projective s. top. cấu trúc xạ ảnh
uniform s. cấu trúc đều
subadditive cộng tính d-ới
subaggregate tập con
subalgebra đs. đại số con
invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến
subassembly mt. bộ phận lắp ghép
subase cơ sở con
subbasis cơ sở con
subcategory phạm trù con
full s. phạm trù con đầy đủ
subclass log. lớp con
unequal s.es tk. các nhóm con không đều nhau
subcomplex top. phức hình con
subdeterminant định thức con
subdirect đs. trực tiếp d-ới
subdivide chia nhỏ
subdivision sự phân chia nhỏ thứ phân
404
barycentric s. phân nhỏ trọng tâm
elementary s. phân nhỏ sơ cấp
subdomain miền con
subffield tr-ờng con
subgeodesic hh. đ-ờng thứ trắc địa
subgraph đồ thị con; top. đồ thị hình con
subgroup nhóm con
accessible s. đs. nhóm con đạt đ-ợc
amalgamated s. nhóm con hốn tống
basic s. nhóm con cơ sở
central s. nhóm con trung tâm
commutator s. hoán tập
composition s. nhóm con hợp thành
convex s. nhóm con lồi
full s. nhóm con đầy đủ
fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc tr-ng
identity s. nhóm con đơn vị
invariant s. nhóm con bất biến
maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại
normal s. nhóm con chuẩn tắc
pure s. nhóm con thuần tuý
serving s. đs. nhóm con phục vụ
stable s. đs. nhóm con dừng
strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh
universal s. nhóm con phổ dụng
subharmonic điều hoà d-ới
subbinterval s. khoảng con
sublattice dàn con
saturated s. đs. đàn con bão hoà
sublimation vl. sự thăng hoa
sublinear tuyến tính d-ới
submanìold hh. đa tập con
submatrix ma trận con
complementary s. ma trận con bù
submit chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra
submodule môđun con
superirreducible s. đs. môđun con hoàn toàn không khả quy
submonoid mônoit con
subnormal pháp ảnh
405
polar s. pháp ảnh cực
subobject vật con
subordinate phụ thuộc
subordination [sự, tính] phụ thuộc
subprogram mt. ch-ơng trình con
subprojective hh. thứ tự xạ ảnh
subregion vùng con, miền con
subroutine mt. ch-ơng trình con
checking s. ch-ơng trình con kiểm tra
input s. ch-ơng trình con vào
interpretative s. ch-ơng trình con giải tích
output s. ch-ơng trình con kết luận
subring đs. vành con
subsample tk. mẫu con
subscript chỉ số d-ới
subsemigroup nửa nhóm con
subsequence dãy con
subsequently về sau
subseries chuỗi con
subset tập hợp con
bounded s. tập hợp con bị chặn
imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
proper s. tập hợp con thực sự
subsidiary bổ trợ
subspace không gian con
complementary s. không gian con bù
isotropic s. đs. không gian con đẳng h-ớng
non-isotropic s. đs. không gian con không đẳng h-ớng
total vector s. không gian con vectơ toàn phần
substantial thực chất
substitute thế
substituend log. cái thế
address s. sự thay địa chỉ
binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân
cogradient s. phép thế hiệp bộ
event s. phép thế chẵn
fractional linear s. phép thế phân tuyến tính
free s. phép thế tự do
identical s. phép thế đồng nhất
406
inverse s. phép thế nghịch đảo
linear s. phép thế tuyến tính
loxodromic s. phép thế tà hành
odd s. phép thế lẻ
orthogonal s. phép thế trực giao
successive s. phép thế liên tiếp
synthetic(al) s. phép thế tổng hợp
triginometric(al) s. phép thế l-ợng giác
substititivity tính thế đ-ợc
substatum hạ tầng; cơ sở; top. tầng d-ới
substructure đs. dàn con; kỹ. nền móng
subsystem hệ thống con
subtabulation sự làm kít bảng số
subtangent hh. tiếp ảnh
polar s. tiếp ánh cực
subtence dây tr-ơng một góc, cạnh đối diện một góc
subtract trừ
subtracter mt. thiết bị trừ, sơ đồ trừ
subtraction phép trừ, sự trừ
algebraic s. phép trừ đại số
subtractor bộ trừ
subtrahend số bị trừ
subtropical tv. cận nhiệt đới
subvalue giá trị d-ới
succeedent log. số hạng tiếp sau
succession trình tự, sự kế tiếp
succesive kế tiếp, liên tiếp; có trình tự
successor phần tử tiếp sau, ng-ời thừa kế
immediate s. phần tử ngay sau
suction sự hút; sự mút; cơ. lực hút
sudden thình lình, đột suất
suddenly một cách bất ngờ
suffice đủ, thoả mãn
sufficiency tính đủ; sự đầy đủ
joint s. tk. tính đủ đồng thời
sufficient đủ
sum tổng
s. of angles tổng các góc
s. of complex numbers tổng các số phức
407
s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng
s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau
s. of matrices tổng các ma trận
s. of real numbers tổng các số thực
s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp
s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ
s. of sets tổng các tập hợp
s. of vectors tổng các vectơ
algebraic s. tổng đại số
arithmetic s. tổng số học
cardinal s. tổng bản số
cofibered s. tổng đối thớ
cosine s. tổng cosin
direct s. tổng trực tiếp
discrere direct s. đs. tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]
ideal s. đs. tổng iđêan
lattice s. vl. tổng mạng
logical s. log. tổng logic
log-exponential s. gt. tổng số mũ lôga
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |