Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang9/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

1

Porsche Boxste, 02 chỗ, loại 2893cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

2

Porsche Cayman, 02 chỗ, loại 2893cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

3

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

4

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

5

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

6

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

7

Porsche Panamara S, 04 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

8

Porsche Panamara , 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

9

Porsche Boxster, 02 chỗ, loại 2706cc cc, sản xuất năm 2012

3.068

10

Porsche Boxster S, 02 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012

3.899

11

Porsche Boxster 911 Carrera, 04 chỗ, loại 3436cc cc, SX năm 2011, 2012

5.636

12

Porsche Boxster 911 Carrera S, 04 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012

6.488

13

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 04 chỗ, loại 3436cc cc, SX năm 2012

6.386

14

Porsche Boxster 911 CarreraS Cabriolet, 04 chỗ, loại 3800cc cc, sx năm 2012

7.245

15

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

16

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

17

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

18

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

19

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

20

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

21

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

22

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

23

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

24

Porsche- Boxster - 02 chỗ, số tự động 7 cấp , nước SX Đức năm 2014, đời 2014

3.032

25

Porsche-Boxter S- 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời 2014

3.791

26

Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp , nước SX Đức năm 2013, đời 2013

3.215

27

Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2013, đời 2014

3.215

28

Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

3.153

29

Porsche - Cayman S - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

4.013

30

Porsche - 911Camera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

5.522

31

Porsche - 911Camera S - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

6.365

32

Porsche - 911Camera Cabriolt - 04 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

6.255

33

Porsche - 911Camera S Cabriolt - 04 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

7.104

34

Porsche - cayenne - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

3.124

35

Porsche - cayenne S - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

4.130

36

Porsche - cayenne S Hybrid - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

4.453

37

Porsche - cayenne Turbo - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

6.464

38

Porsche - cayenne GTS - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

4.901

39

Porsche - Panamera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

4.426

40

Porsche - Panamera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

4.426

41

Porsche - cayenne 4 - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

4.510

42

Porsche - cayenne s - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

5.923

43

Porsche - cayenne 4S - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

6.252




E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

1

Tính bằng giá xe tải các hãng của Nhật có cùng trong tải

 




CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 




A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

1

Peugeot 106

320

2

Peugeot 205

370

3

Peugeot 306, 309

420

4

Peugeot 405

500

5

Peugeot 406

550

6

Peugeot 505

600

7

Peugeot 605

650




B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

1

Renault 19

400

2

Renault 21

500

3

Renault 25

550

4

Renault Safrane

700

5

Renault Espace; Cl10

350




C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

1

Citroel AX

350

2

Citroel ZX

400

3

Citroel BX

450

4

Citroel XM 2.0

550

5

Citroel XM 3.0

700




D. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

2

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất có cùng trọng tải

 




CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 




(xe du lịch 04, 05 chỗ)

 




A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

1

Fiat 1.3 trở xuống

350

3

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

3

Fiat trên 1.6 trở đến 2.0

500

4

Fiat trên 2.0 trở đến 2.4

600

5

Fiat trên 2.4 trở đến 3.0

900




B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

1

Volvo 960 3.0

1.000

2

Volvo 940 2.3

900

3

Volvo 2.5 (07 chỗ)

850




C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 




Xe du lịch từ 04 đến 05 chỗ

 

1

Ford 1.3 trở xuống

400

2

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

3

Ford trên1.6 đến 2.0

650

4

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 05 chỗ

979




Xe tải Ford Ranger Pick up

 

1

UF5FLAB ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

620

2

UF4MLAC ca bin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

595

3

UF5FLAA ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

555

4

UF4LLAD ca bin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

520

5

UF5F901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

580

6

UF5F902 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

7

UF5F903 ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

650

8

UF4M901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2, Điesel XLT

620

9

UF4L901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2, Điesel XL

545

10

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

11

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

12

Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

13

Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

14

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

15

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

16

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

17

Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

18

Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

19

Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

20

Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

21

Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

22

Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717




D. XE HIỆU KHÁC

 

1

Che Vrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)

4.000

2

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất)

1.200




CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương