Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


PHỤ LỤC 02 BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ



tải về 3.35 Mb.
trang5/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26


PHỤ LỤC 02

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số: 04/2015/QĐ-UBND

ngày 03 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

_____________________

Đơn vị tính: Triệu đồng/chiếc

STT

TÊN HIỆU XE

Giá dự kiến tính LPTB




CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT

 




A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

1

TOYOTA LEXUS

 

1.1

Loại LS 430 (4.3)

2.800

1.2

Loại LS 400 (4.0)

2.000

1.3

Loại GS, ES 3.5

1.700

1.4

Loại GS, ES 300 (3.0)

1.600

1.5

Loại IS 250

1.400

1.6

Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

1.7

Loại LS 600

3.000

1.8

LEXUS RX450HAWD

2.912

2

TOYOTA LEXUS 02 CẦU

 

2.1

Loại LX 470

2.300

2.2

Loại GX 470

2.200

2.3

Loại RX 330

1.500

2.4

Loại RX 350

1.600

2.5

Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

2.6

Loại RX 450H

1.705

2.7

Loại LS 600

3.000

2.8

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 05 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3

578

2.9

LEXUS RX 350 AWD (GGL 15L-AWTGKW) 5 chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3,456 cm3 NK

2.932

2.10

LEXUS LS460L(US41L-AEZGHW) 05 chỗ, số tự động 08 cấp, đông cơ xăng dung tích 4.608cm3 NK

5.673

2.11

LEXUS GS 350(GRRL10L-BEZQH) 05 chỗ, số tự động 08 cấp, đông cơ xăng dung tích 3.456cm3 NK

3.595

2.12

LEXUS ES 350(GSV60L-BETGKV) 05 chỗ, số tự động 06 cấp, đông cơ xăng dung tích 3.456cm3 NK

2.571

2.13

LEXUS LX570(URJ201L-GNTGKV) 08 chỗ, số tự động 06 cấp, đông cơ xăng dung tích 5.663cm3 NK

5.354

3

TOYOTA CROWN

 

3.1

Loại Super Saloon 3.0

1.100

3.2

Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

3.3

Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

3.4

Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

4

TOYOTA CRESSIDA

 

4.1

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở lên

1.000

4.2

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở xuống

800

5

TOYOTA AVALON 3.0

1.100

6

TOYOTA AVALON 3.5

1.300

7

TOYOTA CAMRY

 

7.1

Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

7.2

Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

7.3

Loại dung tích xy lanh 2.2; 2.5

1.000

7.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

850

7.5

ASV50L-JETEKU 2.494cm3

1.129

7.6

ASV51L-JEPNKU 1.998cm3

982

7.7

GSV40L-JEGKU 3.456cm3

1.507

7.8

ACV40L-JEAEKU 2.362cm3

1.093

8

TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

9

TOYOTA LOẠI COROLLA,

 

9.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

9.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

9.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 05 chỗ

800

9.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

731

9.5

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

9.6

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10

TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

10.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

10.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

10.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

10.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

10.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

11

TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

11.1

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

11.2

Loại 04 cửa, 2.4; 2.5

850

11.3

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

11.4

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

723

11.5

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

579

11.6

Toyota HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng

583

11.7

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 05 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 530kg.

663

11.8

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng, chở người, cabin kép, số tay 05 cấp, động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 550kg.

530

11.9

TOYOTA HiLux G KUN26L-PRMSYM (tải pick) 2.982cm3 NK

735

11.10

TOYOTA HiLux E KUN35L-PRMSHM (tải pick) 2.494cm3 NK

637

12

TOYOTA LAND CRUISER




12.1

Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

12.2

Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

12.3

Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

12.4

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.200

12.5

Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

12.6

Toyota Land Cruiser Prado TX-L 07 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, 2,694cm3

1.923

12.7

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7cm3

2.608

12.8

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.675

12.9

Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

12.10

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664cm3

2.502

12.11

Land Cruiser VX 4.608cm3

2.658

12.12

Land Cruiser Prado TX-L 2.694cm3

1.956

12.13

TOYOTA Land Cruiser VX URJ202L - GNTEK 08 chỗ số tự động 4.608cm3 NK

2.702

12.14

TOYOTA Land Cruiser prado TX-LTRJ150L-GKPEK số tự động 2.694cm3 NK

2.071

12.15

TOYOTA 86 ZN6-ALE7 02 cửa - số tự động - 1.998cm3 NK

1.678

12.16

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

12.17

Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng

 

12.18

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

13

Toyota rav4

1.000

14

Toyota Zace

650

15

Toyota Previa, Trevia

1.400

16

Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

17

Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

18

TOYOTA HIACE

 

18.1

Loại 12 chỗ

550

18.2

Loại 15, 16 chỗ

600

18.3

Hiace máy dầu 2.494cm3

1.145

18.4

Hiace máy xăng 2.693cm3

1.066

18.5

TRH213L-JDMNKU 2.694cm3

823

18.6

KDH212L-JEMDYU 2.694cm3

704

18.7

TRH213L-JEMDUKU 2.694cm3

681

18.8

KDH222I-LEMDY

1.145

18.9

TOYOTA Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY 16 chỗ số tay 2.494cm3 NK

1.179

18.10

TOYOTA Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK 16 chỗ số tay 2.693cm3 NK

1.094

19

TOYOTA COASTER

 

19.1

Loại 24, 26 chỗ

1.000

19.2

Loại 30 chỗ

1.100

20

TOYOTA FOR TUNER

 

20.1

FOR TUNER 2.7

950

20.2

TOYOTA VenZa 2.7

950

20.3

TOYOTA VenZa 3.3

1.200

20.4

Fortuner TGN51L-NKPSKU 2.694cm3

1.039

20.5

Fortuner TGN61L-NKPSKU 2.694cm3

934

20.6

Fortuner KUN60L-NKMSHU 2.494cm3

878

20.7

Fortuner KUN60L-NKPSKU 2.494cm4

1.028

20.8

Toyota Fortunersr V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694cm3, máy xăng.

944

20.9

Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 07 chỗ 2.494cm3

784

21

Loại PRADO

 

21.1

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương