Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 




A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

1

Mercedes E180

1.200

2

Mercedes E190

1.300

3

Mercedes E200 - 05 chỗ

1.352

4

Mercedes E220

1.500

5

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

6

Mercedes E240 (05 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

7

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

8

Mercedes E280 (05 chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

9

Mercedes E300

1.800

10

Mercedes E320, E350, E380

2.000

11

Mercedes BENZ S 350

3.200

12

Mercedes E400

2.100

13

Mercedes E420, E430, E450

2.200

14

Mercedes S500, S560

2.700

15

Mercedes S600

2.900

16

Mercedes CLS 350

2.400

17

Mercedes CLS 500

2.900

18

Mercedes - GL 550

3.200

19

Mercedes -Benz GLK 3004Matic (X204)

1.638

20

Mercedes GLK 300 4MATIC (2996cm3)

1.660

21

Mercedes GLK 300 AMG (2996cm3)

1.795

22

Mercedes-Benz GLK 300 4MATIC 3.0L/V6

1.664

23

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.989

24

Mercedes-Benz C - Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.353

25

Mercedes-Benz C - Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.449

26

Mercedes-Benz E - Class 300 BE AMG V6

2.881

27

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.559

28

Mercedes-Benz GLK AMG (V6)

1.783

29

Mercedes-Benz R-Class 300L (3.0L/V6)

3.204

30

Mescedes Model C tính bằng 80% Mercedes E có cùng dung tích

 

31

Mescedes Model ML tính bằng 90% Mercedes E có cùng dung tích

 

32

Mescedes Model S tính bằng 130% Mercedes E có cùng dung tích

 

33

Mescedes Model G tính bằng 150% Mercedes E có cùng dung tích

 




B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

1

BMW SERIES 3

 

1.1

BMW 316i

1.000

1.2

BMW 318i

1.100

1.3

BMW 320i

1.200

1.4

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

1.5

BMW 328i

1.400

1.6

BMW 320i cab

2.460

1.7

BMW 325i (2.497cc)

1.600

1.8

BMW 325i cab (2.497cc)

2.800

2

BMW SERIES 5

 

2.1

BMW 518i

1.200

2.2

BMW 520i

1.300

2.3

BMW 525i

1.400

2.4

BMW 528i, 530i

1.500

2.5

BMW 535i

1.600

2.6

BMW 540i

1.800

2.7

BMW 523i

2.155

2.8

BMW 535i G. Turismo

3.220

2.9

BMW 528i 3.0/16

2.500

3

BMW SERIES 7

 

3.1

BMW 725i, 728i

1.500

3.2

BMW 730i, 735i

1.700

3.3

BMW 740i

1.900

3.4

BMW 750i

2.400

3.5

BMW 760i

4.500

3.6

BMW 730Li 3.0/16

4.100

3.7

BMW 740Li 3.0/16

4.830

3.8

BMW 750Li (4.4/V8)

5.670

3.9

BMW X1 sDrive 18i

1.580

3.10

BMW X1 xDrive 28i

1.910

3.11

BMW X5 xDrive 35i

3.360

3.12

BMW X6 35i (3.3/16)

3.260

3.13

BMW Z4 Cabriolet

2.420

3.14

BMW Z4 sDrive20i 35i

2.370

4

BMW SERIES 8

 

4.1

BMW 840 G

2.100

4.2

BMW 850 G

2.200

5

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

5.1

BMW X5 3.0

1.900

5.2

BMW X5 4.0

2.000

5.3

BMW X5 4.4

2.100

5.4

BMW X3 2.3

1.400




C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

1

AUDI 3.6 Q7

2.000

2

AUDI A6 2.8

1.600

3

AUDI A8 2.5

2.000

4

AUDI S6

2.100

5

AUDI V8

2.200

6

AUDI A4 (1.8 L/14)

1.460

7

AUDI A6 (2.0 L/14)

1.900

8

AUDI A8 (3.0 L/V6)

4.100

9

AUDI A8 (4.2 L/V8)

5.200

10

AUDI Q5 (2.0)

1.915

11

AUDI Q7 (3.0 L/V6)

3.200

12

AUDI Q7 4.2 FSI

2.450




D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 




XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

1

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2009

995

2

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2010

1.055

3

Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX năm 2009

1.170

4

Volkswagen Passat sản xuất năm 2009

1.360

5

Volkswagen Passat CC sản xuất năm 2009

1.595

6

Volkswagen Passat CC Sport

1.661

7

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2009

1.495

8

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2010

1.525

9

Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.290

10

Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.360

11

Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 06 số động cơ dầu

2.220

12

Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.665

13

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

14

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

15

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

16

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

17

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

18

Volkswagen New Beetle 1.6 AT, 02 cửa, 04 chỗ

995

19

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595cm2 06 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

20

Volkswagen Passat CC 1.984m3 số tự động - 06 số, động cơ xăng

1.595

21

Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động 06 số, động cơ xăng (SX 2010)

1.661

22

Volkswagen Passat CC Sport 1.984cm3 số tự động 06 số, động cơ xăng

1.661

23

Volkswagen Scirocco Sport 1.394cm3, 07 số tự động - động cơ xăng (2010)

796

24

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

25

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

26

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

27

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

28

Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

29

Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

30

Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

31

Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương