Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)



tải về 3.35 Mb.
trang16/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   26

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1

Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

2

Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu xanh, ghi sáng)

275

3

Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu ghi sáng, đỏ đun)

264

4

Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu trắng)

248

5

Daihatsu Devan (blind van)

190

6

Daihatsu (double cabin), Victor

240

7

Daihatsu Terios 1.3 , 05 chỗ

362

8

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

9

Daihatsu Hijet Q.Bic

143

10

Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

11

Daihatsu Victor

177

12

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

13

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

14

Daihatsu TERIOS

258




J. XE DO CÔNG TY HON DA

 

1

CIVIC 2.0 AT

779

2

CIVIC 1.8 AT

689

3

CIVIC 1.8 MT

487

4

CRV 2.4L AT

995

5

CIVIC 2.0 AT FD2 (05 chỗ)

860

6

CIVIC 1.8 AT FDI (05 chỗ)

780

7

CIVIC 1.8 MT FDI (05 chỗ)

725

8

CIVIC 2.0 AT FD2 (05 chỗ) (số khung RLHFB362CCY2xxxxx)

850

9

CIVIC 1.8 AT FDI (05 chỗ) (Số khung RLHFB262CCYxxxxx)

754

10

CIVIC 1.8 MT FDI (05 chỗ) (Số khung RLHFB252CCYxxxx)

689

11

CRV 2.4L AT

1100

12

CR -V 2.4 LAT RE3 (05 chỗ)

1.133

13

CR-V Special Edition

1.138

14

CR -V 2.4 LAT RE3, 05 chỗ, phiên bản thường

1.070

15

CR -V 2.4 LAT RE3, 05 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074




K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1

Isuzu Pickup, 04 cửa

300

2

Isuzu Pickup, 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

3

Isuzu Trooper S 3.2, 07 chỗ

722

4

Isuzu Trooper LS

900

5

Isuzu Hi-Lander LX Limited MT, 07 chỗ

466

6

Isuzu Hi-Lander V- Spec MT, 07 chỗ

542

7

Isuzu Hi-Lander V- Spec AT, 07 chỗ

570

8

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT), 08 chỗ

553

9

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT), 08 chỗ

579

10

Isuzu Hi-Lander X-Trme AT, 07 chỗ

544

11

Isuzu Hi-Lander X-Trme MT, 07 chỗ

544

12

Isuzu tải 1.45 tấn

250

13

Isuzu tải 1.6 tấn

270

14

Isuzu tải 02 tấn

300

15

Isuzu tải 03 tấn

320

16

Isuzu tải 05 tấn

360

17

Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

18

Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

19

Isuzu D-Max LS 3.0 MT, 05 chỗ

546

20

Isuzu D-Max LS 3.0 AT, 05 chỗ

571

21

Isuzu D-Max S 2.5 MT, 05 chỗ

458

22

Isuzu D-Max S 3.0 MT, 05 chỗ

510

23

Isuzu D-Max S 3.0 MT, 05 chỗ FSE

536

24

Isuzu D-Max SC 3.0 MT, 05 chỗ FSE

554

25

Isuzu D-Max SC 3.0 AT, 05 chỗ FSE

581




L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1

Hino tải 5,3 tấn

350

2

Hino tải 07 tấn

450

3

Hino tải 09 tấn

620

4

Hino tải 10 tấn

890




M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

JRD SUV DAILY I 01 cầu, 07 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

278

2

JRD SUV DAILY II 01 cầu, 07 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

269

3

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích xilanh 2.400cc)

287

4

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích xilanh 2.800cc)

303

5

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích xilanh 2.400cc)

319

6

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích xilanh 2.800cc)

339

7

JRD STORM I (02 chỗ) máy dầu

142

8

JRD MEGA I (dung tích xilanh 1.100cc)

135

9

JRD MEGA I (07 chỗ) động cơ xăng

154

10

JRD MEGA II (dung tích xilanh 1.100cc)

112

11

JRD MEGA II (07 chỗ) động cơ xăng)

142

12

JRD MEGA (17 chỗ) động cơ xăng)

168

13

JRD DAILY SUV II (07 chỗ)

290

14

JRD DAILY SUV II (07 chỗ) máy xăng

312

15

JRD PICK UP (05 chỗ) máy dầu , 2.8 TURBO

238

16

JRD DAILY PICK UP (05 chỗ) máy xăng

240

17

JRD DAILY PICK UP (05 chỗ) máy xăng

266

18

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

19

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

259

20

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

21

JRD MEGA II.D (08 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

22

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8L có TURBO, SX 2007

182

23

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8L có TURBO, SX 2008

192

24

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO

212

25

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2008

222

26

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO

227

27

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2007

194

28

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2008

204

29

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 07 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

30

JRD TRAVFL SX năm 2007, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

31

JRD TRAVFL SX năm 2008, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

32

JRD TRAVFL SX năm 2007, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153




Xe tải

 

1

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

2

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

3

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

154

4

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

176

5

JRD MANJIA-I tải 600kg (02 chỗ, máy xăng)

110

6

JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

154

7

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005kg)

176

8

JRD EXCELI (03 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

156

9

JRD EXCELI (02 chỗ, 1,45 tấn) máy dầu

160

10

JRD EXCELII (03 chỗ có ben) trọng tải 03 tấn

215

11

JRD EXCELII (03 chỗ có ben) trọng tải 05 tấn

225

12

JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ

157

13

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

176

14

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

220

15

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn

230

16

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

270

17

JRD EXCEL-II (3 chỗ)trọng tải 2,5 tấn

196

18

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

200

19

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng

180

20

JRD MANJIA -II (Xe tải loại 420kg, 04 chỗ máy xăng)

158

21

JRD MANJIA I (xe tải loại 600kg, 02 chỗ máy xăng)

123

22

JRD STORM-I (xe tải loại 980kg, 02 chỗ máy dầu)

162

23

JRD EXCELI (02 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

24

JRD EXCEL-1 (03 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

25

JRD EXCEL-S (03 chỗ) trọng tải 04 tấn

315

26

JRD EXCELII (03 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

27

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng 1.1L

162

28

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

162




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương