N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Navara 2.5L 6MT
|
687
|
2
|
NISSAN SUNNY N17 lắp ráp trong nước
|
483
|
3
|
NISSAN SUNNY N17 XV lắp ráp trong nước
|
588
|
4
|
NISSAN SUNNY N17 XL lắp ráp trong nước
|
538
|
5
|
NISSAN SUNNY N17 lắp ráp trong nước
|
518
|
|
Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011
|
500
|
2
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
476
|
3
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
535
|
4
|
Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
594
|
5
|
Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011
|
446
|
6
|
Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
920
|
7
|
Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011
|
1.091
|
|
Xe tải
|
|
1
|
Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
431
|
2
|
Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
435
|
3
|
Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
418
|
|
R. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP SX
|
|
I
|
Xe TRANSINCO
|
|
1
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx)
|
|
1.1
|
Trasinco AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
1.2
|
Trasinco CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
1.3
|
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
1.4
|
Trasinco JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
1.5
|
Trasinco CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
1.6
|
Trasinco CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
1.7
|
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
1.8
|
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
1.9
|
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
1.10
|
Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
2
|
Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất)
|
|
2.1
|
Transinco K29h3, K29h4
|
550
|
2.2
|
Transinco AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
2.3
|
Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
2.4
|
Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
2.5
|
Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
2.6
|
Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
3
|
Xe khách khác
|
|
3.1
|
TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ
|
320
|
3.2
|
Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ
|
305
|
3.3
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
3.4
|
Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)
|
610
|
3.5
|
Chongqing CKZ 6753, 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
250
|
3.6
|
Mef A5- Lavi- 304SAGACO I, 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
179
|
3.7
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
II
|
XE HOÀNG TRÀ
|
|
1
|
Xe khách Hoàng Trà
|
|
1.1
|
Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
1.2
|
Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
314
|
b
|
- Có điều hòa
|
342
|
1.3
|
Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
344
|
b
|
- Có điều hòa
|
410
|
1.4
|
Xe khách thành phố YC6701C6Bú40
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
315
|
b
|
- Có điều hòa
|
343
|
2
|
Xe tải Hoàng Trà
|
|
2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
a
|
HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
119
|
b
|
HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
125
|
c
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
e
|
Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng Trà)
|
82
|
2.2
|
Loại trên 0,86 đến 01 tấn
|
|
a
|
CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
b
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
c
|
FHT1250T-MT có mui
|
180
|
2.3
|
Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
b
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
c
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
e
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
f
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
g
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
175
|
h
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
i
|
FHT1250T
|
160
|
2.4
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
157
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái
|
171
|
|
- Có trợ lực tay lái
|
177
|
e
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
f
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
g
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
h
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
i
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
k
|
FHT1840T
|
210
|
l
|
FHT1840T-MT có mui
|
230
|
m
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
250
|
2.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
a
|
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
b
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn
|
239
|
c
|
FHT 7900 SX-TTC
|
260
|
d
|
FHT7900 SX-MB
|
320
|
e
|
FHT 1990T, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW, 1.495kg
|
237
|
f
|
FHT 1990T-MB, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW,1.495kg
|
248
|
2.6
|
Loại trên 05 đến 5,5 tấn
|
|
a
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
329
|
b
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt
|
361
|
c
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt
|
361
|
d
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín
|
368
|
e
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
332
|
f
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
g
|
FAW HT.MB-74
|
360
|
2.7
|
Loại 08 tấn đến 8,5 tấn
|
|
a
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn
|
469
|
b
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt
|
510
|
c
|
FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn
|
558
|
d
|
FAW HT.TTC-76
|
600
|
e
|
FAW HT-MB-75 có mui
|
610
|
f
|
FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn
|
605
|
g
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt
|
568
|
2.8
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |