III
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
1
|
Tải 750kg TOWNER750
|
107
|
2
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg (TOWNER750-MBB)
|
115
|
3
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)
|
140
|
4
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)
|
141
|
5
|
Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)
|
144
|
6
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)
|
150
|
7
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)
|
151
|
8
|
Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)
|
154
|
9
|
Tải thùng, có mui phủ trong tải 01 tấn (FC2200-TMB-C)
|
170
|
10
|
Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 01 tấn (FC2200-MMB-C)
|
169
|
11
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 01 tấn (FC2200-TK-C)
|
173
|
12
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)
|
223
|
13
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)
|
226
|
14
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)
|
220
|
15
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)
|
218
|
16
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)
|
221
|
17
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)
|
254
|
18
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 650kg TOWNER750-TK
|
120
|
19
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C
|
125
|
20
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C
|
130
|
21
|
Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK
|
175
|
22
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C
|
125
|
23
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg FC2600-MBB-C
|
140
|
24
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB
|
170
|
25
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM
|
170
|
26
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB
|
190
|
27
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM
|
190
|
28
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 150-TK
|
205
|
29
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM
|
200
|
30
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB
|
200
|
31
|
Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn PC200-TK
|
235
|
32
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB
|
230
|
33
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM
|
230
|
34
|
Xe tải trọng tải 02 tấn PD 200b-4WD
|
250
|
35
|
Tải thùng trọng tải 02 tấn PC 200
|
215
|
36
|
Tải thùng trọng tải 02 tấn BJ1043V8JE6-F
|
185
|
37
|
Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn PC 250-TK
|
145
|
38
|
Tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn PC 3.300-TK-C
|
220
|
39
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM
|
240
|
40
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB
|
240
|
41
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C
|
215
|
42
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250
|
220
|
43
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK
|
295
|
44
|
Xe tải có mui trọng tải 3.000kg FC350-MBM
|
300
|
45
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK
|
280
|
46
|
Xe tải có mui trọng tải 3.100kg FC350-MBB
|
285
|
47
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBB
|
275
|
48
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBM
|
275
|
49
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C
|
240
|
50
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
230
|
51
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn PC 350
|
265
|
52
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)
|
258
|
53
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)
|
223
|
54
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)
|
224
|
55
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)
|
330
|
56
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC500-TK)
|
340
|
57
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)
|
321
|
58
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,6 tấn (FC500-MBB)
|
330
|
59
|
Xe trọng tải 06 tấn FC600-4WD
|
365
|
60
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK
|
320
|
61
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK
|
325
|
62
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
320
|
63
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
320
|
64
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
315
|
65
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
320
|
66
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 06 tấn (FC4800-TMB-C)
|
357
|
67
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn (FC700-MBB)
|
380
|
68
|
Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800
|
325
|
69
|
Tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 2300
|
115
|
70
|
Tải thùng dài trọng tải 990kg PC 2600
|
137
|
71
|
Xe tải thùng trọng tải 01 tấn PC 125-TK
|
195
|
72
|
Xe tải trọng tải 990kg PD 990
|
160
|
73
|
Xe tải thùng dài trọng tải 990kg PC 099L
|
155
|
74
|
Xe tải thùng dài trọng tải 1,5 tấn PC 150
|
182
|
75
|
Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198
|
300
|
76
|
Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK 250
|
305
|
77
|
Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 345
|
320
|
78
|
Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250
|
305
|
79
|
Xe tải thùng trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
545
|
80
|
Xe tải thùng có mui phủ 1,15 tấn OLLIN 150-TK
|
225
|
81
|
Xe tải thùng có mui phủ 1,2 tấn OLLIN 150-MBB
|
220
|
82
|
Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN 150
|
205
|
83
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.730kg OLLIN 198-TK
|
260
|
84
|
Xe tải thùng có mui trọng tải 1.780kg OLLIN 198-MBM
|
255
|
85
|
Xe tải thùng có mui trọng tải 1.830kg OLLIN 198-MBB
|
255
|
86
|
Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN 198
|
240
|
87
|
Xe tải thùng trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM
|
260
|
88
|
Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN 250
|
245
|
89
|
Xe tải thùng trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK
|
265
|
90
|
Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 3,2 tấn OLLIN 345-TK
|
330
|
91
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBB
|
325
|
92
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBM
|
325
|
93
|
Xe tải thùng trọng tải 3,35 tấn OLLIN 250-MBB
|
260
|
94
|
Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN 345
|
310
|
95
|
Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK250
|
303
|
96
|
Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
335
|
97
|
Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN 450-TK
|
335
|
98
|
Xe tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450
|
310
|
99
|
Xe tải thùng trọng tải 05 tấn PC 500
|
299
|
100
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
400
|
101
|
Xe tải thùng trọng tải 07 tấn OLLIN 700
|
370
|
102
|
Xe tải thùng trọng tải 07 tấn PC 700
|
330
|
103
|
Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 2200
|
154
|
104
|
Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 125
|
167
|
105
|
Tải thùng trọng tải 02 tấn PC 200
|
205
|
106
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300
|
203
|
107
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250
|
214
|
108
|
Tải thùng trọng tải 03 tấn PC 3900
|
197
|
109
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
209
|
110
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100
|
237
|
111
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345
|
249
|
112
|
Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K
|
209
|
113
|
Tải thùng trọng tải 05 tấn PC 4200
|
289
|
114
|
Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800
|
315
|
115
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250
|
287
|
116
|
Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450
|
317
|
117
|
Tải tự đổ 560kg TOWNER 750-TB
|
130
|
118
|
Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A
|
155
|
119
|
Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ125
|
189
|
120
|
Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A
|
175
|
121
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QĐ20-4WD
|
205
|
122
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn FĐ2700A
|
199
|
123
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn FĐ200
|
219
|
124
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200-4WD
|
260
|
125
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200A-4WD
|
240
|
126
|
Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg
|
293
|
127
|
Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn FD3500A
|
265
|
128
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345
|
279
|
129
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu
|
309
|
130
|
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200-4WD
|
235
|
131
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A
|
305
|
132
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FĐ450
|
290
|
133
|
Tải tự đổ trọng tải 03 tấn FĐ3800A
|
205
|
134
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD
|
270
|
135
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A
|
219
|
136
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900
|
265
|
137
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu
|
305
|
138
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A
|
231
|
139
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn
|
275
|
140
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD
|
275
|
141
|
Tải tự đổ trọng tải 06 tấn FD4200A
|
320
|
142
|
Tải tự đổ trọng tải 06 tấn FD600
|
320
|
143
|
Tải tự đổ trọng tải 06 tấn 4WD hai cầu
|
380
|
144
|
Tải tự đổ trọng tải 08 tấn FD 800
|
455
|
145
|
Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5
|
917
|
146
|
Tải tự đổ trọng tải 13 tấn AUMAND 1300
|
955
|
147
|
Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD 65-LTK
|
487
|
148
|
Xe tải 1,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-LTL
|
451
|
149
|
Xe tải thùng kín 02 tấn HD 65-TK
|
487
|
150
|
Xe tải thùng có mui 03 tấn HD 72-MBB
|
517
|
151
|
Xe tải thùng kín 03 tấn HD 72-TK
|
521
|
152
|
Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO
|
451
|
153
|
Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO
|
471
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |