Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


XE TẢI THÙNG 02 CẦU - TRƯỜNG GIANG



tải về 3.35 Mb.
trang20/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   26

XE TẢI THÙNG 02 CẦU - TRƯỜNG GIANG

 

1

DFM EQ3.45TC4x4/KM, SX năm 2012, TT 3.450kg

350

2

DFM EQ7T4x4/KM, SX năm 2012, TT 6.140kg

430

I

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

2

DFM-TL900A/KM (680kg) động cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

3

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

4

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

5

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

6

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

7

DFA-TT1.25TA (1250kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

8

DFA-TT1.25TA/KM (1250kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

9

DFA-TT1.25TA/KM (1150kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

10

DFA-TT1.8TA (1800kg) động cơ 46Kw

185

11

DFA-TT1.8TA/KM (1800kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010

222

12

DFM-TT1.8 TA/KM (1.600kg) Loại động cơ 46Kw, SX năm 2010

185

13

DFM-TT1.8 TA (1.800kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

14

DFM TT1.8TA/KM, 1600kg, loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

15

DFM-TT1.850 TB (1.850kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

16

DFM-TT1.850 TB/TM (1.650kg) loại động cơ 38Kw, SX năm 2010

222

17

DFM-TT2.5B/KM (2.300kg) loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

18

DFM-TT2.5B(2.500kg) loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

19

DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012

340

20

DFM-EQ3.8T-KM 3.250kg SX 2009)

257

21

DFM-EQ5T-TMB 4.900kg SX 2009)

293

22

DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450kg, SX năm 2011, 2012

385

23

DFM-EQ4.98T-KM 4.980kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

24

DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

25

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450kg, SX năm 2012

350

26

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500kg, SX năm 2011

385

27

DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250kg, SX năm 2011, 2012

385

28

DFM-EQ7TA-TMB 6.885kg SX 2009)

323

29

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900kg, SX năm 2012

470

30

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu gang - 05 số

338

31

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu thép - 05 số

351

32

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu gang - 06 số

348

33

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu thép - 06 số

361

34

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) động cơ 100Kw máy yuhai

390

35

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) loại cầu thép 06 số, SX năm 2011

390

36

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) loại cầu thép 06 số, hộp to, SX 2011, 2012

412

37

DFM-EQ7140TA/KM (7.000kg) động cơ Cummins, 06 số, cầu thép SX 2011

435

38

DFM-EQ7140TA (7.000kg) động cơ Cummins, 06 số, cầu thép

425

39

DFM-EQ8TB4X2/KM (8600kg) sản xuất năm 2011

520

40

DFM-EQ8TB4X2/KM (8600kg) sản xuất năm 2012

545

41

DFM-EQ9TB6X2/KM (9300kg) sản xuất năm 2011

640

42

DFM EQT5 - TMB - 4.900kg

295

43

DFM EQ7TA - KM - 6.900kg

340

44

DFM EQ7TA - KMB - 6.885kg

325

45

DFM EQ3.8T- KM - 3.250kg

260

46

DFM EQ8T - TMB - 7.500kg

420

47

TRAENCO

320

48

TRAENCO Jpm B1,45T

107

49

TRAENCO Jpm B2.5

92

50

TRAENCO Jpm TO.97

71

51

Traenco NGC1.8TD

72

52

TRAENCO Balloonca 1.25A

62

53

TRAENCO Foton BJ1046V8JB6

80

54

TRAENCO Foton BJ150T-4A

86

55

TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg

95

56

TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg

115

57

TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T

121

58

TRAENCO Foton 1,5T

135

59

TRAENCO Foton 1,5T (lốp DPC)

138

60

TRAENCO Foton 2T (Tải thùng )

159

61

TRAENCO Foton 2T (Ben)

149

62

TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng )

185

63

TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC)

199

64

TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA

100

65

TRAENCO YUEJIN TD 2,35T

106

II

XE TẢI BEN

 

1

DFM-3,45TD 3.450kg

310

2

DFM TD7TA 6.950kg

380

3

DFM TD3.45T 4X2-3.450kg

295

4

DFM TD7T-6.980kg

345

5

DFM TD4.95T-4.950kg

320

6

DFM TD4.98T 4X4-4.980kg

365

7

DFM TD5T 4X4 - 5.000kg

340

8

DFM TD7TA 4x4 - 6.500kg

430

III

Xe tải khác

 

1

Huyndai Porter 1,25 tấn

220

2

Huyndai HT 100

230

3

Xe tải tự đổ 01 cầu (Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg

380

4

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1- 2.000kg

210

5

Xe tải DE TECH DT 1009

92

6

Mighty HD 65 2,5 tấn

305

7

QPNFI 2T

145

8

QPNF 4T

189

9

QPNG QI 950kg (Tải thùng lửng)

107

10

QPNG QI 1,8 tấn (Ben)

127

11

QPNG QI 1,8 tấn (Ben, số phụ)

131

12

Li Fan 2,89 tấn

190

13

Premio (tải ben)

291

14

Thaco 560kg

79

15

Xe tải QUANG KHOA loại 02 tấn đến 2,5 tấn

155

16

Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn

286

17

Xe tải AN THÁI CONECO 07 tấn

375

18

Xe tải AN THÁI AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg

310

IV

Xe Sông Hồng

 

1

Song hong SH 1250 1,25 tấn

135

2

Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn

140

3

Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn

150

4

Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn

140

5

Song hong SH 2000 tự đổ 02 tấn

155

6

Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn

190

7

Song hong SH 4000 tự đổ 04 tấn

195

V

Xe chiến thắng

 

1

Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn)

195

2

Xe tải chiến thắng 3D2 (02 tấn)

215

3

Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250kg)

150

4

Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn

300

VI

Xe giải phóng

 

1

Xe giải phóng 700kg thùng lửng

75

2

Xe giải phóng 1250kg

155

3

Xe giải phóng T2570 Ỵ/MPB

200

4

Xe giải phóng T1036 Ỵ/MPB

200

VII

Xe Việt Trung

 

1

Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu Việt Trung

100

2

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu Việt Trung

128

3

Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu Việt Trung

164

4

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu Việt Trung

190

5

Xe tải tự đổ VT 2810D- 01 tấn hiệu Việt Trung

97

6

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu Việt Trung

128

7

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu Việt Trung

230

8

Xe tải tự đổ Model DVM 8.0 - 7.500kg

412

9

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg

380

10

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg

365

11

Xe tải tự đổ Model DVM4.95-T5A - 4.950kg

380

12

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 - 3.450kg

320

13

Xe tải tự đổ Model DVM 2.5 - 2.450kg

245

14

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4 - 6.590kg

432

15

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1- 6.350kg

442

16

Xe tải tự đổ Model DVM6.04x4- 6.000kg

355

17

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 4x4- 3.450kg

345

18

Xe tải tự đổ Model DVM2.45 4x4- 2.450kg

290

19

Xe tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg

372

20

Xe tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg

316

21

Xe tải (có mui) Model DVM8.0/TB-7.500kg

360

22

Xe tải (có mui) Model DVM5.0/TB-4.950kg

305




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương