Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


X. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT



tải về 3.35 Mb.
trang21/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

X. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

I

XE BÁN TẢI

 

1

CC 1021 LSR bán tải

229

2

CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel

233

3

CC 1021 LR bán tải

213

II

XE PICKUP 05 CHỖ NGỒI

 

1

XK5-5PLSR

 

2

Động cơ khí thải EURO2

209

a

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2

233

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

243

3

XK5-5PLR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

183

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

193

4

XK1022SR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

210

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

219

5

XK1022SC

 

a

Động cơ khí thải EURO2

224

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

233

6

Xe khách (MINI BUS & BUS)

 

a

HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

179

b

HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

172

c

Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO

408

d

Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2

457

III

XE TẢI

 

1

XE TẢI THÙNG

 

1.1

Xe tải thùng dưới 01 tấn Vinaxuki 470AT

 

a

Động cơ khí thải EURO1

81

b

Động cơ khí thải EURO2

84

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

88

1.2

Xe tải thùng dưới 01tấn XK 650AT (HFJ1011G)

 

a

Động cơ khí thải EURO2

86

b

Xe vinaxuki 990T

126

1.3

Xe tải thùng dưới 01tấn XK 795AT (SY1022DEF)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

100

b

Động cơ khí thải EURO2

107

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

110

1.4

Xe tải thùng dưới 01 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

103

b

Động cơ khí thải EURO2

111

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

114

2

XE TẢI THÙNG TRÊN 01 TẤN XK

 

2.1

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 




- Không có trợ lực tay lái

138




- Có trợ lực tay lái

144

b

Động cơ khí thải EURO2

 




- Không có trợ lực tay lái

140




- Có trợ lực tay lái

144

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 




- Không có trợ lực tay lái

142




- Có trợ lực tay lái

147

2.2

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

131

b

Động cơ khí thải EURO2

135

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

140

2.3

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 




- Không có trợ lực tay lái

140




- Có trợ lực tay lái

144

b

Động cơ khí thải EURO2

 




- Không có trợ lực tay lái

146




- Có trợ lực tay lái

151

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 




- Không có trợ lực tay lái

150




- Có trợ lực tay lái

154

2.4

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

170

b

Động cơ khí thải EURO2

173

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

175

2.5

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 




- Không có trợ lực tay lái

162




- Có trợ lực tay lái

171

b

Động cơ khí thải EURO2

 




- Không có trợ lực tay lái

171




- Có trợ lực tay lái

175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 




- Không có trợ lực tay lái

173




- Có trợ lực tay lái

177

2.6

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

171

b

Động cơ khí thải EURO2

175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

178

3

XE TẢI THÙNG TRÊN 02 TẤN XK

 

3.1

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 2000AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

178

3.2

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 1060AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

186

3.3

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

232

3.4

Xe tải thùng trên 02 tấn VINASUKI 3600AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

240

b

SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg

132

c

HFJ 1011G 650kg

95

d

XK1060

185

4

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1

XK1150BA (LE3070G1)

 

1.1

Động cơ khí thải EURO1

138

1.2

Động cơ khí thải EURO2

142

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

146

2

XK3000BA (LE3070G1)

 

2.1

Động cơ khí thải EURO1

187

2.2

Động cơ khí thải EURO2

193

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

196

3

XK3000BA -4W

 

3.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

210

4

VINASUKI 3000BA/BD

 

4.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

218

5

XK4500BA (SY3050)

 

5.1

Động cơ khí thải EURO1

220

5.2

Động cơ khí thải EURO2

222

5.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

230

6

VINASUKI 4500BA/BD

 

6.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

254

6.2

4500AB

220

7

XK5000BA (LF3090G)

 

7.1

Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO

266

8

XK3040

200

9

XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu

188

10

XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu

222

11

LF 3090G

267

12

Jinbei SY 1043 DVL

170

13

Jinbei SY 1044 DVS3

 

13.1

- Không có trợ lực tay lái

168

13.2

- Có trợ lực tay lái

172

14

Jinbei SY 1047 DVS3

175

15

Jinbei SY 1041 DLS3

 

15.1

- Không có trợ lực tay lái

141

15.2

- Có trợ lực tay lái

146

16

Jinbei SY 1030 DFH3

140

17

Jinbei SY 3030 DFH2

146

18

Jinbei SY 1062 DRY

232

19

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

20

Jinbei SY 1021 DMF3

103

21

Jinbei SY 1022 DEF

98

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương