Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang2/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26

II

HÃNG YAMAHA

 

1

Mio Maximo (phanh đĩa, vành đúc)

20.500

2

Sirius 5HU

20.000

3

Sirius 5HU2

19.000

4

Sirius 5HU3

21.000

5

Sirius 5HU8

14.000

6

Sirius 5HU9

15.000

7

Sirius 3S31

16.000

8

Sirius 3S41

17.000

9

Sirius 5C61-5C63

16.000

10

Sirius 5C64

17.000

11

Sirius 5C64 (Đen đỏ)

20.300

12

Sirius 5C64 RC

21.200

13

Sirius 5C64 RC (Đúc)

21.100

14

Sirius 5C64 RC (Đĩa)

19.100

15

Sirius 5C64 (Đen trắng; Vàng đen)

20.600

16

Sirius 5C6E -5C63

18.200

17

Sirius 5C6D -5C64

19.200

18

Sirius 5C6F -5C64

21.200

19

Sirius FI-1FC1

22.150

20

LUVIÍA FI-1SK1

26.900

21

SIRIUS 5C 6K vành đúc, phanh đĩa

20.700

22

SIRIUS 5C 6H vành nan hoa, phanh đĩa

18.502

23

SIRIUS - 5C6J

17.500

24

SIRIUS - FI-1FC3

22.190

25

SIRIUS - FI-1FC4

20.190

26

FZ150 2SD1

64.766

27

Sirius New

15.500

28

Sirius R

16.500

29

Taurus 16S2 (phanh cơ)

14.400

30

Taurus 16S1 (phanh đĩa)

15.300

31

Jupiter 5SD, 5SD2

24.000

32

Jupiter 5VT1

22.000

33

Jupiter 5VT2, 5VT3

23.000

34

Jupiter 2S11

23.000

35

Jupiter 2S01

23.000

36

Jupiter 4B21

25.000

37

Jupiter 110

21.600

38

Jupiter FI 1PB3

28.900

39

Jupiter FI 1PB2

27.500

40

Jupiter 31C5

27.500

41

JUPITER RC 31C3

20.000

42

JUPITER RC 31C5

20.000

43

Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa)

20.600

44

Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa, vành đúc)

21.600

45

Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa, vành đúc)

23.000

46

Jupiter MX 5B94 (phanh cơ)

21.300

47

Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa)

22.500

48

Jupiter MX RC (phanh đĩa, vành đúc )

24.000

49

Jupiter 31C3 (vành đúc)

25.200

50

Jupiter 31C2 (phanh đĩa)

23.100

51

Jupiter 31C1 (phanh cơ)

21.500

52

Sirius 5C67 (vành đúc)

18.500

53

LEXAM 15C2 (vành đúc)

25.900

54

LEXAM 15C1 (phanh đĩa)

24.900

55

Exciter IS91 (phanh đĩa)

26.500

56

Exciter IS91-93 (phanh cơ)

27.500

57

Exciter IS93 (phanh đĩa)

31.500

58

Exciter IS94 (phanh đĩa, vành đúc)

33.000

59

Exciter 135cc 5P71

33.500

60

Exciter GP 55 P1

40.500

61

Exciter 1S 9A

36.900

62

NOZZA - 1DR1

33.500

63

NOZZA 1DR1

29.700

64

Exciter 55 P1 (Trắng đen ánh kim)

39.800

65

Exciter 55 P1 (Xanh trắng)

39.200

66

GRAVITA 31C4

25.100

67

Gravita STD 31C4

17.800

68

Nouvo VD1

23.000

69

Nouvo B51

24.000

70

Nouvo B52

25.000

71

Nouvo limited

25.500

72

Nouvo 125 5V

22.500

73

Nouvo SX

35.700

74

Nouvo 2B56

24.000

75

Nouvo LX 5P11

31.500

76

Nouvo LX -LTD/RC 5P11

31.300

77

Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc

25.000

78

ZY 125 T-2

30.000

79

Fotse 125

45.000

80

Bianco125

45.000

81

LEXAM 15C1 (vành tăm, phanh đĩa)

24.000

82

LEXAM 15C2 (vành đúc, phanh đĩa)

25.500

83

BWs 1CN1

59.000

84

LUVIAS 44S1 (Tay ga)

25.400

85

CUXI 1DW1 (Tay ga)

30.700

III

HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT

 

1

Boss

9.000

2

Salut

9.000

3

Sanda Boss

9.300

4

RS

9.500

5

RS II SA4

7.700

6

Amigo (phanh cơ)

9.500

7

Amigo (phanh đĩa)

12.000

8

San Da

10.000

9

SYM power HJ1

12.000

10

SYM ELEGANT 50-SEI

12.700

11

Angel 100cc

13.000

12

ENGENL+EZS - VDE

14.500

13

Attila 125

26.000

14

Attila 125 M9T

28.000

15

Attila 125 M9B (phanh cơ)

23.000

16

Attila 125 M9B (phanh đĩa)

24.500

17

Attila victoria VT1 xe ga 125

26.000

18

Attila victoria VT2 xe ga 125

24.000

19

Attila victoria M9B xe ga 125

28.800

20

Attila victoria M9R xe ga 125

25.000

21

Attila victoria VT7 125 (phanh cơ)

24.500

22

Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa)

26.500

23

Attila victoria - VTJ

24.900

24

Attila victoria - VTH (đĩa)

26.900

25

Attila PASSING - KAT

23.800

26

Attila PASSING - KAS

22.800

27

Attila PASSING FI

26.800

28

JOY RIDE VWE

28.500

29

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ)

27.500

30

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa)

29.500

31

Attila Elizabeth EFI - VUC

34500

32

Attila Elizabeth EFI VUD

32.500

33

Attila Elizabeth VTB (Đĩa)

31.000

34

Attila Elizabeth VTC (Cơ)

29.000

35

Attila Elizabeth VTL (Cơ)

28.000

36

Attila Elizabeth VTK (Đĩa)

30.000

37

Attila PASSING EFI-VWH

26.800

38

SYM ATITILA ELIZABETH EFI-VUA

36.000

39

ENJOY 125 xe ga

18.900

40

Excel 150

38.000

41

Excel 115 K

32.000

42

Excel 150 IS91 (phanh đĩa)

26.000

43

Excel 150 IS92 (phanh đĩa)

27.500

44

Excel II

39.000

45

Excel II VA1,VS1, VS5

38.000

46

Symphony 125 (02 phanh đĩa)

45.000

47

Symphony 125 (01phanh đĩa)

40.000

48

Joyride

29.700

49

Angela 110

16.300

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương