3
Mitsubishi loại 650kg (loại xe tải mui kín)
|
520
|
4
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)
|
1.800
|
5
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ (V93 WLNXVQL)
|
1.740
|
6
|
Mitsubishi Pajero GL 09 chỗ (V93 WLNDVQL)
|
1.530
|
7
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)
|
840
|
8
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)
|
630
|
9
|
Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ
|
900
|
10
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
11
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
12
|
Mitsubishi xe khách
|
|
12.1
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
12.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
13
|
Xe tải thùng cố định Mitsubishi
|
|
13.1
|
Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up ca bin kép)
|
590
|
13.2
|
Mitsubishi Triton GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép)
|
570
|
13.3
|
Mitsubishi Triton GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép)
|
515
|
13.4
|
Mitsubishi Triton GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép)
|
465
|
13.5
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép)
|
380
|
13.6
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025 kg (pick-up ca bin kép)
|
415
|
13.7
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640kg số tự động (pick-up ca bin kép) NK
|
664
|
13.8
|
Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
631
|
13.9
|
Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680kg (pick-up ca bin kép) NK
|
564
|
13.10
|
Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715kg (pick-up ca bin kép) NK
|
517
|
13.11
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025kg (pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
13.12
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895kg (pick-up ca bin kép) NK
|
380
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
1
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
2
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.200
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh dưới 3.0
|
1.000
|
3
|
MAZDA 626
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
3.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
|
1.000
|
3.3
|
Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số sàn 06 cấp, 01 cầu
|
930
|
3.4
|
Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động 04 cấp, 01 cầu
|
860
|
3.5
|
Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 02 cửa, máy xăng 02 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
3.6
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số tự động 06 cấp, 01 cầu
|
1.130
|
3.7
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số tự động 06 cấp, 02 cầu
|
1.210
|
3.8
|
Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 05 cấp
|
539
|
3.9
|
Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 04 cấp
|
568
|
3.10
|
Mazda 2, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 05 cấp
|
539
|
3.11
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 04 cấp
|
568
|
3.12
|
Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp
|
730
|
3.13
|
Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động 04 cấp
|
782
|
3.14
|
Mazda3MT, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp, SX TN
|
720
|
3.15
|
Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 04 cấp
|
689
|
3.16
|
Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp
|
669
|
3.17
|
Mazda 3 BL-MT, 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động
|
704
|
3.18
|
Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp
|
705
|
3.19
|
MAZDA BT-50, 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 06 cấp
|
630
|
3.20
|
MAZDA BT-50, 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 06 cấp
|
720
|
4
|
MAZDA 323
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
4.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
5
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
6
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
7
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
8
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
9
|
Mazda 3-2.0
|
630
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU
|
|
1.
|
Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0
|
600
|
2
|
Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
3
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
4
|
Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ
|
|
4.1
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
4.2
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
4.3
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
4.4
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU
|
|
1
|
Daihatsu Charader 1.0
|
400
|
2
|
Daihatsu Charader 1.3
|
500
|
3
|
Daihatsu Applause
|
700
|
4
|
Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao
|
800
|
5
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao
|
600
|
6
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
1
|
Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xi lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại dung tích xi lanh 1.8; 2.0
|
600
|
1.3
|
Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
1.4
|
Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu
|
870
|
1.5
|
Suzuki SWIFT GL, 05 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu
|
599
|
2
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3
|
600
|
3
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
4
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ
|
750
|
5
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
6
|
Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
7
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
7.1
|
Suzuki SWIFT 1.5AT - 05 chỗ
|
605
|
7.2
|
Suzuki SWIFT 1.5MT - 05 chỗ
|
570
|
7.3
|
Suzuki APV GLB - 08 chỗ
|
371
|
7.4
|
Suzuki APV GLXS - 07 chỗ
|
411
|
7.5
|
Suzuki vitara
|
107
|
|
J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI
|
|
1
|
Legacy
|
850
|
2
|
Imprera
|
750
|
|
K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
1
|
XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
520
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
1.4
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
2.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
200
|
2.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
250
|
2.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn
|
300
|
2.4
|
Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn
|
350
|
2.5
|
Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn
|
450
|
2.6
|
Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn
|
500
|
2.7
|
Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn
|
550
|
2.8
|
Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn
|
600
|
2.9
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
700
|
2.10
|
Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn
|
750
|
2.11
|
Loại trọng tải trên 20 tấn
|
850
|
2.12
|
Loại MITSUBISHI loại 650 Kg
|
520
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |