Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang15/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   26

Xe tải

 

1

Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

2

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK(xe tải)

335

3

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

4

Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

5

Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

6

Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

7

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

8

Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

540

9

Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

525

10

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải

490

11

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

503

12

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

518

13

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

500

14

Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải

530

15

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

418

16

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải

540

17

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

519

18

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

495




Xe con

 

1

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 07 chỗ

863

2

Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

626

3

Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

590

4

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

536

5

Mitsubishi Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)

517

6

Mitsubishi Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)

500

7

Mitsubishi Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép)

461

8

Mitsubishi Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép)

403

9

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)

362

10

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)

331

11

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3, 07 chỗ

1.033

12

Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3, 07chỗ

1.075

13

Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

14

Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

697

15

Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

640

16

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

550

17

Proton Wira

370

18

Misubishi Lancer Gala 2.0, 05 chỗ

524

19

Misubishi Lancer Gala 1.6 AT, 05 chỗ

410

20

Misubishi Lancer 1.6 MT, 05 chỗ

410

21

DacChiMi, 08 chỗ

191

22

Thùng xe tải tiêu chuẩn

13




G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 




I. XE CON

 

1

Daewoo Cielo

270

2

Daewoo Espero, Prince

370

3

Daewoo Super Saloon

420

4

Daewoo Leganza

450

5

Daewoo Matiz SE - 05 chỗ

210

6

Daewoo Matiz SE Colour - 05 chỗ

214

7

Daewoo Matiz S - 05 chỗ

206

8

Daewoo Lanos LS 1.5 - 05 chỗ

280

9

Daewoo Lanos SX 1.5 - 05 chỗ

282

10

Daewoo Nubira 1.6 - 05 chỗ

350

11

Daewoo Nubira 2.0

370

12

Daewoo Magnus Eagle 2.0 - 05 chỗ

514

13

Daewoo Magnus Diamond 2.0 - 05 chỗ

436

14

Daewoo Magnus L6 2.5 - 05 chỗ

486

15

Daewoo BS 090 W/A

1.000

16

Daewoo BS 105 W/A

1.120

17

Daewoo Lacetti 1.6 - 05 chỗ

365

18

Daewoo Lacetti EX 1.8 - 05 chỗ

333

19

Daewoo Lacetti Max 1.8 - 05 chỗ

389

20

Daewoo Gentra S 1.5 - 05 chỗ

294

21

Daewoo Gentra S X 1.5 - 05 chỗ

350

22

CapTiva LS

460

23

CapTiva LT auto

500

24

CapTiva LT auto

540

25

CHEVROLET - SPARK-796cc - 05 chỗ

240

26

CHEVROLET - SPARK-996cc - 05 chỗ

270

27

VIVANT - 07 chỗ

400

28

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498cc - 05 chỗ

382

29

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598cc - 05 chỗ

414

30

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA , 05 chỗ

500

31

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

32

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500




II. XE TẢI Daewoo

 

1

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN - 02 chỗ

180

2

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

154

3

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335kg

155




III. XE KHÁCH Daewoo

 

1

BS090-D3; 31 chỗ máy dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

952

2

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

952

3

BS090A (34 chỗ) động cơ DEO8TIS

1.207

4

BH Luxury Air - BH 116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS

1.907

5

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (nhập khẩu)

1.344




H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 




Xe du lịch

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K

150

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

167

3

Suzuki 06 chỗ

200

4

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)

 

5

- Tính bằng 80% loại 06 chỗ cùng kiểu dáng

 

6

Suzuki Vitara 1.6 - 05 chỗ

356

7

Suzuki SWIFT MT, 05 chỗ

520

8

Suzuki SWIFT AT, 05 chỗ

560

9

Suzuki Wagon r+ 1.6, 05 chỗ

250

10

Suzuki tải nhẹ SK 410K

170

11

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

190

12

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

13

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

14

Suzuki Window Van

180

15

Suzuki APV GLX 1.6, 08 chỗ, số tự động

486

16

Suzuki APV GL 1.6, 08 chỗ, số tay

486

17

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

18

Suzuki SK410WV, 07 chỗ

290

19

Suzuki SK410WV- BAC, 07 chỗ

290

20

Suzuki SL410R WAGON R, 05 chỗ

234

21

Suzuki VITARA SE416, 05 chỗ

339




Xe tải nhẹ

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, thể tích làm việc 970cm3

192

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

3

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

4

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590cm3, nhập khẩu

228

5

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590cm3, NK, có điều hòa

238

6

Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970cm3, VN SX

226

7

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 06 chỗ cùng kiểu dáng

 

8

Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

9

Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

10

Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

11

Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

12

Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

13

Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

14

Suzuki Model WAGON R SL410R

245

15

Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

16

Suzuki Model VITARA SE416

363

17

Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

18

Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

19

Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

20

Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

21

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương