Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang14/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   26

Loại Ford Mondeo

 

1

Ford Mondeo 2.0 AT - 05 chỗ

710

2

Ford Mondeo BA7-2.261cc -05 chỗ, động cơ xăng, số tự động

877

3

Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 - 05 chỗ

830

4

Ford Mondeo B4Y- lCBD - 05 chỗ

841

5

Ford Mondeo B4Y- LJBB - 05 chỗ

719

6

Ford Mondeo BA7 -2.261cc - 05 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

7

Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc

892




Loại Ford Escape

 

1

Ford Escape 2.0

560

2

Ford Escape XLS 2.3 AT - 05 chỗ

645

3

Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 2 cầu

790

4

Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 1 cầu

729

5

Ford Escape XLT 3.0L AT - 05 chỗ

702

6

Ford Escape LN2 ENGD4, số tự động 05 chỗ động cơ xăng 3.0l

750

7

Ford Escape LN2 ENGZ 4, số tự động 05 chỗ động cơ xăng 2.3l

653

8

Ford Eve Rest UV9G 2.5, 07 chỗ động cơ dầu

531




Ford Eve Rest

 

1

Ford Eve Rest UV9F 2.6, 07 chỗ động cơ xăng

548

2

Ford Eve Rest UV9H 2.5, 07 chỗ động cơ dầu

672

3

Ford Eve Rest UV9G, 07 chỗ động cơ dầu, cao cấp

544

4

Ford Eve Rest UV9F, 07 chỗ động cơ xăng, cao cấp

561

6

Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 07 chỗ, 01 cầu động cơ dầu 2.499cc

844

7

Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc

880

8

Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

840

9

Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

792




Loại Ford Transit

 

57

Ford Transit, 09 chỗ

470

58

Ford Transit,12 chỗ

520

59

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)

586

60

Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu )

556

61

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng )

556

62

Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited )

586

63

Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

715

64

Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

727

65

Ford Transit JX 6582T-M3 xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

825

66

Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 09 chỗ (động cơ dầu Diesel)

653

67

Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

610

68

Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol

623

69

Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol

590




Xe tải Ford

 

70

Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 03 chỗ Diesel

495

71

Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 03 chỗ Diesel

532

72

Ford Transit Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ

 

73

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%

 

74

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

75

Ford Transit JX6582T-M3 SX trong nước ô tô khách 16 chỗ, (lazăng thép)

836

76

Ford Transit JX6582T-M3 SX trong nước ô tô khách 16 chỗ, (lazăng hợp kim nhôm)

889

77

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ Cty Trường Thành SX) có 03 chỗ

97

78

Ford tải 1,8 tấn

270

79

Ford Trader tải 04 tấn

370




Loại Ford Everest

 

80

Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

490

81

Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

510

82

Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

650

83

Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 07 chỗ, động cơ dầu

538

84

Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 07 chỗ, động cơ dầu

554

85

Ford Everest 4X4 2.5 UV9S, 07 chỗ, động cơ dầu

713

86

Ford Everest UW152-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

700

87

Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

743

88

Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

829

89

Ford Everest UW851-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

880

90

Ford Everest UW852-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

872




Loại Ford Focus

 

1

Ford Focus 1.6 LX - 05 chỗ

461

2

Ford Focus 1.8 MT - 05 chỗ

494

3

Ford Focus 1.8 AT - 05 chỗ

515

4

Ford Focus 2.0 MT - 05 chỗ

566

5

Ford Focus 2.0 AT - 05 chỗ

576

6

Ford Focus 2.0 - 05 chỗ (05 cửa)

606

7

Ford Focus DA3 G6DHAT - 05 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 05 cửa, MCA.

786

8

Ford Focus DA3 AODB AT- 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 05 cửa, MCA

673

9

Ford Focus DB3 AODB AT - 05 chỗ, 2.0, tự động

634

10

Ford Focus DB3 AODB MT- 05 chỗ, 2.0, tự động

596

11

Ford Focus DB3 QQDD AT -05 chỗ, 1798cc, số tự động, 05 cửa MCA

579

12

Ford Focus DB3 QQDD MT - 05 chỗ, 1798cc, tự động

564

13

Ford Focus DB3 BZMT 05 chỗ, 1.6, tự động

518

14

Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ ,cao cấp,2.0, tự động

638

15

Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ, 05 cửa, 2.0, tự động

660

16

Ford Focus DA3 G6DHAT 05 chỗ, 05 cửa, số tự động, động cơ Điesel

715

17

Ford Focus DA3 AODBAT ô tô con 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 05 cửa.

656

18

Ford Focus DA3 QQDD AT, 05 chỗ, 1.8, số tự động

565

19

Ford Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1798cc, 04 cửa.

530

20

Ford Focus DA3 G6DH AT 05 chỗ, số tự động, 05 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

21

Ford Focus DA3 QQDD AT 05 chỗ, số tự động, 05 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

22

Ford Focus DB3 QQDD MT 05 chỗ, số cơ khí, 04 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

23

Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ, số tự động, 04 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

24

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 05 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 04 cửa, C346 Ambiente

689

25

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 50 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 05 cửa, C346 Trend

749

26

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 04 cửa, C346 Trend

749

27

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 04 cửa, C346 Ghia

849

28

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 04 cửa, C346 Sport

843

29

Ford Ford Fíeta JA8 4D TSJAT, 05 chỗ, số tự động, xăng 1996cc, 04 cửa

553

30

FORD FOCUS DYB 4D PNDB MT- 05 chỗ 1596cc, 04 của, C346 Ambiente

669

31

FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT- 5 chỗ 1596cc, 05 của, C346 Trend

729

32

FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT- 05 chỗ 1596cc, 04 của, C346 Trend

729

33

FORD FIETAJ8 4DUEJD MT MID, 05 chỗ, số cơ khí, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 04 cửa, Mid trend

549

34

FORD FIETAJ8 5DUEJD AT MID, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, Mid trend

579

35

FORD FIETAJ8 5DUEJD AT SPORT, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, SPORT

612

36

FORD FIETAJ8 4DUEJD AT TITA, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, TITA

612

37

FORD FIETAJ8 5DUEJD AT SPORT, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 998cc, 05 cửa, SPORT

659

38

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, ô tô con, 05 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Non-Pack, SX năm 2014

598

39

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Pack, SX năm 2014

606

40

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Non-Pack, SX năm 2014

644

41

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Pack, SX năm 2014

652

42

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Titanium, Non-Pack, SX năm 2014

673

43

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Titanium, Pack, SX năm 2014

681




F. XE CÔNG TY LDSX ÔTÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 




Xe con

 

1

Mitsubishi Lance 1.6

450

2

Mtsubishi Jolie SS, 08 chỗ

357

3

Mitsubishi Jolie MB, 08 chỗ

339

4

Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

5

Mitsubishi jolie limited, 08 chỗ

373

6

Mitsubishi Pajero 2.4

500

7

Mitsubishi Pajero 3.0

530

8

Mitsubishi Pajero X

630

9

Mitsubishi Pajero X 3.0

680

10

Mitsubishi Pajero XX , 07 chỗ, GL V6 V33VH

644

11

Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

12

Mitsubishi Pajero Supreme, 07 chỗ, V45WG

792

13

Mitsubishi Pajero GLSA/T, 07 chỗ (V93WLRXVQL)

1.626

14

Mitsubishi Pajero GLSM/T, 07 chỗ (V93WLNXVQL)

1.566

15

Mitsubishi Pajero GL 07 chỗ (V93WLNDVQL)

1.368

16

Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc, 07 chỗ ngồi

871

17

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc, 07 chỗ ngồi

861

18

Mitsubishi Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL)

740

19

Mitsubishi L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL)

528

20

Mitsubishi l300

420

21

Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300

 

22

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 07 chỗ

660

23

Mitsubishi Canter 3,5

300

24

Mitsubishi Canter 1,9lw

280

25

Mitsubishi Canter 1,9lw TNK

310

26

Mitsubishi Canter 1,9lw TCK

315




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương