Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN


CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA



tải về 3.35 Mb.
trang12/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   26

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

1

Xe Uoat

200

2

Xe Paz

250

3

Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

4

Xe Gaz

200

5

Xe Zil

250

6

Xe Maz

370

7

Xe Kamaz, Kraz, Ural

430




CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

1

Image-SFJ 6370D, 08 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

100

2

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

3

BYDFOOCJ 7100L2, 05 chỗ, dung tích xi lanh 998cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

4

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

5

Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

6

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

7

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

8

Loại trọng tải trên 10 tấn

350

9

Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

900

10

CNHTC 9.726cm3 trọng tải 09 tấn

850

11

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

150

12

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

156

13

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, công xuất 261KW

987

14

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ CA6DF2-26, công xuất 192KW

823

15

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg

115

III

XE TẢI BEN

 

1

CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, SX năm 2011

1.400

2

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, SX năm 2010

1.300




CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 




A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

1

Mazda 3 MT 1.6 - 05 chỗ

482

2

Mazda 3 AT 1.6 - 05 chỗ

507

3

Mazda 2.0 CX - 5AT - 2WD

1.104

4

Mazda 2.0 CX - 2MT 1.498

559

5

Mazda 2.0 CX - 3AT 1.598CC

1.351

6

Mazda 2.0 CX - 9 2.953CC

1.810

7

Mazda 323 1.6

420

8

Mazda 626 - 2.0

680

9

Mazda6 2.0 - 05 chỗ

546

10

Mazda6 2.3 - 05 chỗ

627

11

Mazda E2000

340

12

Mazda B2200, 04 cửa

320

13

Mazda B2200, 02 cửa

256

14

Mazda Premacy 1.8 - 07 chỗ

402

15

Mazda 625G AT

1.119

16

Mazda CX - 5AT - 2WD

1.053

17

Mazda BT 50 - ô tô tải Pick up cabin kép 05 chỗ

783

18

Kia Pride 1.3

250

19

Kia Pride cd5

210

20

Kia Ceres

240

21

Kia Pregio

420

22

Kia Spectra 1.6 - 05 chỗ

260

23

Kia Camival GS 2.5 - 07 chỗ

502

24

Kia Camival LS 2.5 - 09 chỗ

576

25

Kia Camival LS 2.5 - 05 chỗ

470

26

Bmw 318i A 2.0L - 05 chỗ

920

27

Bmw 320i

950

28

Bmw 325iA 2.5L - 05 chỗ

1.030

29

Bmw 525i

1.120

30

Bmw 528i

1.200

31

Subaru Legacy

520

32

Kia Spec tra

314

33

Kia Spec tra 1,25T

182

34

Kia Spec tra 1,4T

210

35

Kia MOR NING SLX

195

36

Nissan Grand Livina L10A

705

37

Nissan Grand Livina L10M

654




B. XE CÔNG TY MEKONG

 

1

Mekong Jeep

270

2

Mekong Star

260

3

Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

4

Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

5

Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

6

Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

7

Fiat Tempra

360

8

Fiat Siena 1.3

240

9

Fiat Siena HLX 1.6, 05 chỗ

354

10

Musso 602

460

11

Musso E230

570

12

Musso E32p

780

13

Musso 661

490

14

Premio

270

15

Musso GL 2.3

500

16

Musso libero

530

17

Musso CT

400

18

At Albea ELX 1.3, 05 chỗ

349

19

Fiat Albea HLX 1.6, 05 chỗ

445

20

Fat Doblo 1.6, 07 chỗ

397

21

Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

22

Shuguangprnto DG 6472

420

23

Shuguangprnto DG 6471 C, 07 chỗ

390

24

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

25

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

171

26

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải có mui

184

27

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

190

28

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424




C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

Toyota Corolla

 

1

Toyota Corolla 1.3 J

450

2

Toyota Corolla 1.3

300

3

Toyota Corolla 1.6

410

4

Toyota Corolla Altis 1.8MT, 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp

653

4.1

Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 05 chỗ, 1.8cm3

560

4.2

Toyota Corolla Altis 2.0RS AT

879

4.3

Toyota Corolla Altis 1.8G AT

723

5

Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH, 05 chỗ, 1.8cm3 AT

695

6

Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH, 05 chỗ, 1.8cm3 MT

675

7

Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ, 1.8cm3 CVT

722

8

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH, 05 chỗ, 1.8cm3 CVT số tự động

773

9

Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH, 05 chỗ 2.0cm3 CVT

786

10

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 05 chỗ 2.0cm3 CVT số tự động

842

11

Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH, 05 chỗ 1.8cm3

640

12

Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH, 05 chỗ 1.8cm3

605

13

Corolla 142L-GEFGKH 1.798cm3

723

14

Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 1.794cm3

655

15

Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794cm3

695

16

Toyota Corolla 142LGEMGKH, 05 chỗ 1.8MT, 1.794cm3

667

17

Toyota Corolla 142LGEPGKH, 05 chỗ 1.8AT, 05 chỗ, 1.794cm3

710

18

Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT

672

19

Toyota Corolla 2.0cm3

670

20

Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 05 chỗ 2.0cm3

700

21

Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT

786

Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương