IV
XE TẢI NHÃN HIỆU QINI
trang 26/26 Chuyển đổi dữ liệu 24.07.2016 Kích 3.35 Mb. #3962
IV
XE TẢI NHÃN HIỆU QINI
1
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QJ4525D
178
2
Tải tự đổ trọng tải 04 tấn QJ7540D
225
3
Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QD20-4WD
193
4
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD
258
5
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD
283
V
XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON
1
Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C
183
2
Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C
183
3
Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C
187
4
Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2
163
5
Tải loại trọng tải 02 tấn BJ1043V8JE6-F
192
6
Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C
212
7
Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C
212
8
Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C
214
9
Tải loại trọng tải 09 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C
640
10
Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP
555
11
Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB
1.027
12
Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ
940
13
Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2
469
VI
XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO
1
Loại 28 chỗ JB70
795
2
Loại 35 chỗ JB86L
637
3
Loại 35 chỗ KB80SLI
745
4
Loại 30 chỗ KB80SLII
740
5
Loại 39 chỗ KB88SLI
869
6
Loại 35 chỗ KB88SLII
864
7
Loại 39 chỗ KB88SEI
959
8
Loại 35 chỗ KB88SEII
954
9
Loại 51 chỗ KB110SLI
1.100
10
Loại 47 chỗ KB110SL
1.095
11
Loại 51 chỗ KB110SE1
1.200
12
Loại 47 chỗ KB110SEII
1.195
13
Loại 51 chỗ KB115SE1
1.757
14
Loại 47 chỗ KB115SEII
1.750
15
Loại 51 chỗ KB120LS1
1.999
16
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY
858
17
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI
735
18
Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY
888
19
Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI
858
20
Loại 29 chỗ (ghế 2-3) HQ HYUNDAI COUNTY
798
21
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HUYDAI COUNTY
875
22
Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L
1.335
23
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX
2.450
24
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB
2.810
25
Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120ESL
2.870
26
Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120SSL
2.900
27
Xe khách THACO HUYNDAI HB70CS
889
28
Xe khách THACO HUYNDAI HB120SLD
2.700
29
Xe khách THACO HUYNDAI HB90ES
1.673
30
Xe khách THACO HUYNDAI HB90LF
1.598
31
Xe khách THACO HUYNDAI HB90HF
1.598
32
Xe khách THACO HUYNDAI HB90ETS
1.703
33
Xe khách THACO HUYNDAI HB115
2.010
34
Xe khách THACO HB120SS, loại CKD
2.728
35
Xe khách THACO HB70ES
874
36
Xe khách THACO HB70CT
844
HIỆU XE SYM AUTO
1
SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 có thùng lửng, có điều hòa
155
2
SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 có thùng lửng, không điều hòa
148
3
SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 không thùng lửng, có điều hòa
151
4
SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 không thùng lửng, không điều hòa
144
5
SYM T880 ô tô tải (thùng kín) SC1 - B2-1 thùng kín, có điều hòa
165
6
SYM T880 ô tô tải (thùng kín) SC1 - B2-1 thùng kín, ĐH
158
7
SYM ÔTÔ tải VAN V5-SC3-A2 tải Van , có điều hòa
267
8
SYM ÔTÔ con V9-SC3-B2 , có điều hòa
310
9
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, có điều hòa (cao cấp)
313
10
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, có điều hòa (cao cấp)
294
11
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn)
307
12
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn)
288
13
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn)
292
14
SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn)
273
CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ
A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX
1
Dung tích 1.0 trở xuống
15
2
Dung tích trên 1.0 đến 1.6
25
3
Dung tích trên 1.6 đến 2.0
30
4
Dung tích trên 2.0 đến 2.5
35
5
Dung tích trên 2.5 đến 3.0
40
6
Dung tích trên 3.0 đến 6.0
50
7
Dung tích trên 6.0
60
B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX
1
Dung tích 1.0 trở xuống
10
2
Dung tích trên 1.0 đến 1.6
15
3
Dung tích trên 1.6 đến 2.0
20
4
Dung tích trên 2.0 đến 2.5
25
5
Dung tích trên 2.5 đến 3.0
30
6
Dung tích trên 3.0 đến 6.0
40
7
Dung tích trên 6.0
50
8
Xe Equus VS380
2.626
9
Xe Equus VS460
3.131
PORSCHE
1
Porsche Boxster
2.500
2
Porsche Boxster S
3.200
3
Porsche 911 Carrera
5.000
4
Porsche 911 Carrera S
5.600
5
Porsche 911 Carrera Cabriolet
5.550
6
Porsche Carrera S Cabriolet
6.300
7
Porsche Cayenne
2.500
8
Porsche Cayenne S
3.400
9
Porsche Cayenne Hybrid
3.600
10
Porsche Cayenne Turbo
5.200
11
Porsche Panamera
3.455
12
Porsche Panamera 4
3.900
13
Porsche Panamera S
4.400
14
Porsche Panamera 4S
5.000
XE KHÁC
1
Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tich 300
68
2
Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tich 300
39
Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất kiểu dáng)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: