Xe du lịch
|
1
|
Hyundai SANTAFE gold 07 chỗ
|
730
|
2
|
Hyundai 2.0 - 07 chỗ
|
510
|
3
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
4
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
5
|
Hyundai Starex 09 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
6
|
Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
7
|
Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
8
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
9
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
952
|
10
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
11
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
12
|
Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
13
|
Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
14
|
Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1100)
|
286
|
15
|
Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1400)
|
304
|
16
|
Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
340
|
17
|
Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
18
|
Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
19
|
Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
20
|
Hyundai ELANTRA 05 chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
21
|
Hyundai GRAND STAREX 08 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
22
|
Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ tự động (máy xăng 500)
|
664
|
23
|
Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
24
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
25
|
Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
26
|
Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
27
|
Hyundai Accent 1.4 MT
|
560
|
28
|
Hyundai Alantra 1.6 AT
|
630
|
29
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT
|
1.140
|
30
|
Hyundai Getz 1.4 AT
|
465
|
31
|
Hyundai i10 1.2 AT
|
452
|
32
|
Hyundai i20 1.4 AT
|
546
|
33
|
Hyundai i30 1.6 AT
|
700
|
34
|
Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD
|
1.175
|
35
|
Hyundai Sonota Fe 2.0 AT
|
995
|
36
|
Hyundai Statex 2.4 MT
|
825
|
37
|
Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD
|
930
|
II
|
Xe cứu thương Huyn Dai
|
|
1
|
Hyundai Starex 06 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
2
|
Hyundai Starex 06 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400)
|
459
|
3
|
Cứu thương GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
4
|
Cứu thương GRAND STAREX 06 chỗ (máy xăng 2400) LUX
|
538
|
III
|
Xe tải Huyn Dai
|
|
1
|
Xe tải VAN Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)
|
441
|
|
Y. XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HIỆU TMT
|
|
1
|
Xe tải huyn Dai HD65/MB3, 1900kg
|
390
|
2
|
Xe tải huyn Dai HD65/MB4, 1900kg
|
390
|
3
|
Xe tải huyn Dai HD65/MB1, 2400kg
|
390
|
4
|
Xe tải huyn Dai HD65/MB2, 2400kg
|
390
|
5
|
Xe tải huyn Dai HD65/TK, 2400kg
|
390
|
6
|
Xe tải huyn Dai HD65/TL, 2500kg
|
390
|
7
|
Xe tải huyn Dai HD72/MB1, 3400kg
|
420
|
8
|
Xe tải huyn Dai HD72/MB2, 3400kg
|
420
|
9
|
Xe tải huyn Dai HD72/TK, 3400kg
|
420
|
10
|
Xe tải huyn Dai HD72/TL, 3500kg
|
420
|
11
|
Xe Huyndai Avante HD-16GS-M4
|
476
|
12
|
Xe Huyndai Avante HD-16GS-A5
|
535
|
13
|
Xe Huyndai Avante HD-20GS-A4
|
595
|
14
|
Xe Huyndai Elantra HD-16-M4
|
446
|
15
|
Xe Huyndai Sonata YF-BB6AB-1
|
920
|
16
|
Xe Huyndai Santa Fe CM7UBC
|
1.091
|
17
|
Xe Huyndai i10 số sàn
|
354
|
18
|
Xe Huyndai i10 tự động
|
420
|
19
|
Xe Huyndai i20
|
546
|
20
|
Xe Huyndai i30cw
|
647
|
21
|
Xe Huyndai Accent số sàn
|
510
|
22
|
Xe Huyndai Accent tự động
|
540
|
23
|
Xe Huyndai Sonata
|
924
|
24
|
Xe Huyndai Tucson
|
884
|
25
|
Xe Huyndai Santa Fe Dầu
|
1.091
|
26
|
Xe Huyndai Santa Fe Xăng
|
1.111
|
27
|
Xe Huyndai Genesis Coupe 2.0T
|
1.056
|
28
|
Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn
|
707
|
29
|
Xe Huyndai H-1 Tải van 2.5L máy dầu
|
620
|
30
|
Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn 9 chỗ
|
768
|
31
|
Xe Huyndai H-1 2.5L máy dầu số sàn
|
829
|
32
|
Xe Huyndai Veloster
|
799
|
33
|
Xe Huyndai H100/TC-TL
|
418
|
34
|
Xe Huyndai H100/TC-MP
|
431
|
35
|
Xe Huyndai H100/TC-TK
|
436
|
36
|
Xe Huyndai Eon
|
328
|
|
Z. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
1
|
05 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)
|
300
|
2
|
05 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)
|
275
|
3
|
05 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)
|
285
|
4
|
05 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)
|
305
|
5
|
07 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)
|
430
|
6
|
07 chỗ (máy xăng số sàn) CAEENS FGFC 42
|
455
|
7
|
07 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA 42 (RNYFG5212)
|
495
|
8
|
07 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
515
|
9
|
08 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)
|
690
|
10
|
11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMH371AA)
|
710
|
11
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)
|
444
|
12
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)
|
417
|
13
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)
|
365
|
14
|
KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)
|
444
|
II
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA
|
|
1
|
K27011/THACO-TMB-C có mui phủ, 01 tấn
|
220
|
2
|
K27011/THACO-Tk-C có mui phủ, 01 tấn
|
223
|
3
|
K3000S/THACO-TK-C có mui phủ, 1,1 tấn
|
253
|
4
|
K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
5
|
K3000S/THACO-MMB-C có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
6
|
K2700II, 1,25 tấn
|
205
|
7
|
K3000S, 1,4 tấn
|
235
|
8
|
K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn
|
294
|
9
|
K3000S/THACO TRỤCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn
|
300
|
10
|
K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn
|
299
|
11
|
K2700II, 1,25 tấn
|
244
|
12
|
K3000S, 1,4 tấn
|
279
|
13
|
Ô tô tải 01 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL
|
257
|
14
|
Ô tô tải 930kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB
|
258
|
15
|
Ô tô tải 930kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM
|
264
|
16
|
Ô tô tải 830kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK
|
264
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |