XE HUYNDAI
|
1
|
Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg
|
390
|
2
|
Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg
|
390
|
3
|
Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg
|
390
|
4
|
Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg
|
390
|
5
|
Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg
|
390
|
6
|
Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg
|
390
|
7
|
Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg
|
420
|
8
|
Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg
|
420
|
9
|
Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg
|
420
|
10
|
Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg
|
420
|
|
XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT
|
|
I
|
Loại xe tự đổ 01 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1
|
DFM-TD0.98TA 0,960kg (SX 2010)
|
195
|
2
|
DFM-TD0.97TA 0,970kg (SX 2010, 2011)
|
195
|
3
|
DFM-TD1.8TA 1.800kg (SX 2010)
|
235
|
4
|
DFM-TD4.98TB 4.980kg (SX 2010, 2011)
|
400
|
5
|
DFM-TL900A 900kg
|
160
|
6
|
DFM-TD4.99T 4.990kg
|
450
|
7
|
DFM-TD2.35TA 2.350kg
|
265
|
8
|
DFM-TD2.35TC 2.350kg
|
270
|
9
|
DFM-TD2.35TB 2.350kg (SX2010, 2011)
|
280
|
10
|
DFM-TD2.35TC 2.350kg (SX2010, 2011)
|
285
|
11
|
DFM-TD3.45B 3.450kg (loại 05 số, SX năm 2010, 2011)
|
280
|
12
|
DFM-TD3.45-4x2 3.450kg (loại máy 85KW, SX năm 2009)
|
295
|
13
|
DFM-3.45 TD 3.450kg (loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)
|
365
|
14
|
DFM-TD6.5B 6.785kg (SX năm 2010, 2011)
|
400
|
15
|
DFM-TD6.9B 6.900kg (loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)
|
365
|
16
|
DFM-TD7/TD TD7T 6.980kg 05 số cầu gang
|
345
|
17
|
DFM-TD7/TA 6.950kg 05 số cầu gang
|
387
|
18
|
DFM-TD7/TA 6.950kg 05 số cầu thép
|
400
|
19
|
DFM-TD7/TA 6.950kg 06 số cầu thép
|
430
|
20
|
DFM TD7TB 6950 Kg ben 01 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)
|
460
|
21
|
DFM TD7TB 6950 kg loại 06 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012
|
460
|
22
|
DFM-TD7/TA 6.950kg 06 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm
|
460
|
23
|
DFM-TD7/TD4x4 7.000kg
|
470
|
24
|
DFM-TD8/TD8180 7.300kg
|
600
|
25
|
DFM-TD7,5/TA 7.500kg 06 số 01 cầu - cầu thép máy Cummins, SX năm 2010
|
465
|
26
|
DFM-TD7,5/TA 7.500kg 06 số, 01 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to
|
475
|
27
|
DFM-TD4.95T 4.950kg (sản xuất 2009)
|
320
|
28
|
DFM-TD4.98T 4.980kg (sản xuất 2010)
|
400
|
29
|
DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW
|
300
|
30
|
DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW
|
365
|
31
|
DFM-TD6.5B-4x2 6.500kg sản xuất năm 2010
|
400
|
32
|
DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450kg, SX năm 2009
|
295
|
33
|
DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96KW cầu chậm, 3.450kg, SX 2010, 2011
|
365
|
34
|
DFM-TD6.9B loại máy 96KW cầu chậm, 6.900kg, SX năm 2010
|
365
|
35
|
DFM-TD2.35TB loại 05 số, 2,350kg, SX năm 2010
|
280
|
36
|
DFM-TD2.35TC loại 07 số, 2,350kg, SX năm 2010
|
285
|
37
|
DFM-TD3.45M loại7 số, 3.450kg, SX năm 2010, 2011
|
285
|
38
|
DFM-TD1.25B,1.250kg, SX năm 2011
|
195
|
39
|
DFM-TD1.8TA, 1.800kg, SX năm 2010, 2011
|
235
|
40
|
DFM-TD 2.5B, 2.500kg, SX năm 2010, 2011
|
235
|
41
|
DFM-TD 8180, 7.300kg, SX năm 2011
|
600
|
42
|
DFM TD 4,99 T cầu thep 08 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX 2010
|
440
|
43
|
DFM TD 4,99T cầu thép 06 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX 2011
|
450
|
44
|
DFM TD 990KC4x2, 990kg, SX năm 2012
|
220
|
45
|
DFM TD8180, 7300kg, SX năm 2012
|
660
|
46
|
DFM TD8T4x2, 7800kg, SX năm 2012
|
620
|
47
|
DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012
|
390
|
II
|
XE TẢI BEN 1 CẦU - XE TRƯỜNG GIANG
|
|
1
|
DFM TD7TB, sản xuất năm 2010 (2011) (2012) tải trọng 6.950kg
|
450
|
2
|
DFM TD7, 5TA, SX năm 2010 (2011) tải trọng 7.500kg
|
445
|
3
|
DFM TD4.98TB SX năm 2010 (2011) tải trọng 4.980kg
|
380
|
4
|
DFM TD6.5B SX năm 2010 (2011) tải trọng 6.785kg
|
380
|
5
|
DFM TD3.45TD máy 96Kw SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg
|
355
|
6
|
DFM - TD3.45TA 4x2, máy 96Kw SX năm 2013 tải trọng 3.450kg
|
390
|
7
|
DFM TD6.9B, máy 96Kw, cầu chậm SX năm 2010 (2011) tải trọng 6.900kg
|
355
|
8
|
DFM TD2.35B, 05 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 2.350kg
|
270
|
9
|
DFM TD3.45B, 05 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg
|
270
|
10
|
DFM TD2.35TC, 07 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 2.350kg
|
275
|
11
|
DFM-TD3.45M, 07 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg
|
275
|
12
|
DFM TD0.97TA, SX năm 2010 (2011) tải trọng 0.970kg
|
145
|
13
|
DFM-TD1.25B, SX năm 2010 (2011) tải trọng 1.250kg
|
145
|
14
|
DFM TD1.25B, SX năm 2011, tải trọng 1.250kg
|
145
|
15
|
DFM TD1.8TA, SX năm 2010 (2011), tải trọng 1.800kg
|
225
|
16
|
DFM TD2.5B, SX năm 2010 (2011), tải trọng 2.500kg
|
225
|
17
|
DFM TD4.99T,cầu thép 06 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX2011, TT 4.990kg
|
440
|
18
|
DFM TD990KC4x2, SX năm 2012, tải trọng 990kg
|
207
|
19
|
DFM TD8180, SX năm 2011, tải trọng 7.300kg
|
630
|
20
|
DFM TD8T4x2, SX năm 2011, tải trọng 7.800kg
|
580
|
21
|
DFM-TD7TB-1, SX năm 2014, TT 6.95TD
|
480
|
22
|
DFM TD7,5TA, SX năm 2010(2011), TT 7.500kg
|
435
|
23
|
DFM TD4,98TB, SX năm 2010(2011), TT 4.980kg
|
380
|
24
|
DFM TD2.35TB, loại 5 số, SX năm 2010(2011, TT 2.350kg
|
270
|
25
|
DFM TD1.8TA, SX năm 2011, tải trọng 1.800kg
|
225
|
26
|
DFM TD8T4x2, SX năm 2012, tải trọng 7.800kg
|
580
|
III
|
XE TẢI BEN 02 CẦU - TRƯỜNG GIANG
|
|
1
|
DFM TD4.98T4x4, xe 02 cầu máy 96Kw, cầu chậm, SX năm 2010, TT 4.980kg
|
395
|
2
|
DFM TD4.98T4x4, xe 02 cầu máy 96Kw, SX năm 2013, TT 4.980kg
|
440
|
3
|
DFM TD7T 4x4, SX năm 2010, TT 6.500kg
|
430
|
4
|
DFM TD7TB 4x4, cầu thép, 06 số, động cơ Cummins, SX 2010, TT 7.000kg
|
470
|
IV
|
Loại xe tự đổ 02 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1
|
DFM-TD4.98T 4x4 (4.980kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)
|
349
|
2
|
DFM-TD4.98T 4x4 (4.980kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2010)
|
415
|
3
|
DFM-TD5T 4x4 (5.000kg) đông cơ loại 85Kw
|
341
|
4
|
DFM-TD7T 4x4 (6.500kg) sx năm 2010
|
430
|
5
|
DFM-TD7TB 4x4 (7.000kg) đông cơ Cummins, 06 số, cầu thép
|
490
|
|
XE TẢI THÙNG 01 CẦU - TRƯỜNG GIANG
|
|
1
|
DFM TL900A, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 900kg
|
150
|
2
|
DFM TL900A/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 680kg
|
150
|
3
|
DFM TT1.25TA, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.250kg
|
155
|
4
|
DFM TT1.25TA/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.150kg
|
155
|
5
|
DFM TT1.850TB, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.850kg
|
155
|
6
|
DFM TT1.850TB/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.650kg
|
155
|
7
|
DFM TT1.8TA, động cơ 46Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.800kg
|
170
|
8
|
DFM TT1.8TA/KM, động cơ 46Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.600kg
|
170
|
9
|
DFM EQ1.8T4x2, động cơ 46Kw, SX năm 2011, TT 1.800kg
|
170
|
10
|
DFM EQ3.8T4x2, SX năm 2012, TT 3.450kg
|
340
|
11
|
DFM 4,98TB/KM, SX năm 2013, TT 6.800kg
|
380
|
12
|
DFM EQ7TA-TMB, SX năm 2009, TT 6.885kg
|
323
|
13
|
DFM EQ7TC4x2/KM, SX năm 2012, TT 6.900kg
|
470
|
14
|
DFM EQ7TC4x2/KM, SX năm 2012 (cabin mới), TT 6.900kg
|
475
|
15
|
DFM EQ7TB/KM, cầu thép 06 số, hộp số to, SX năm 2011, TT 7.000kg
|
412
|
16
|
DFM EQ7140TA, loại 01 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins, SX năm 2011, TT 7.000kg
|
435
|
17
|
DFM EQ8TB4x2/KM, SX năm 2012, TT 8.600kg
|
545
|
18
|
DFM EQ8TB4x2-KM, SX năm 2013, TT 8.000kg
|
550
|
19
|
DFM YC8TA/KM, SX năm 2013, TT 8.000kg
|
600
|
20
|
DFM EQ9TB6x2-KM, SX năm 2011, TT 9.300kg
|
640
|
21
|
DFM EQ9TC6x2-KM, SX năm 2013, TT 8.600kg
|
645
|
22
|
DFM EQ8TC4x2L/KM, SX năm 2013, TT 7.400kg
|
555
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |