Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN



tải về 3.35 Mb.
trang18/26
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.35 Mb.
#3962
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26

Loại từ 12 tấn trở lên

 

a

11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

814

b

12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

758

c

12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

803

d

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

e

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

803

g

14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

h

16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

711

i

206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4

920

j

18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

3

XE BEN HOÀNG TRÀ

 

3.1

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70

130

3.2

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

119

3.3

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

138

3.4

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

3.5

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2008

770

3.6

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2010

130

3.7

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

3.8

213 KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

3.9

CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

726

3.10

Động cơ 320PS, ben đứng

807

3.11

Động cơ 360PS, ben đứng

888

3.12

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

844

3.13

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

3.14

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

928

3.15

258KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

3.16

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

955

3.17

258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps

1.145

3.18

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

990

4

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

4.1

Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

468

4.2

Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

498

4.3

Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

5

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

5.1

Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

5.2

Loại (192KW) FAW CA4258P1K2T1

655

5.3

Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

725

5.4

Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80

798

5.5

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

575

III

XE CHUYÊN DÙNG

 

1

Chở xăng

 

1.1

Loại 132KW LG5163GJP

770

1.2

Loại 154KW LG5252GJP

891

1.3

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

2

Chở xi măng

 

2.1

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

2.2

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

3

Chở khí

 

3.1

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

4

Xe trộn bê tông

 

4.1

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

4.2

Loại FAW 228KWCA5253GJBA70

1.200




XE KHÁCH KHÁC

 

1

TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ

320

2

Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27 chỗ

305

3

County 29 chỗ ngồi

820

4

Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

5

Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

250

6

Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

179

7

Uaz 31515 07 chỗ

200

IV

Xe do công ty SANYANG sản xuất

 

1

Loại SYM T880 tải SC1-A

124

2

Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

3

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

4

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

5

Yingtian YT4010PD

85

6

Yingtian YT5815PD

105

7

YỤEJIN

170

8

YUEJIN TM2 35DA

185

9

KOODOO

160

10

KOODOO Xe chở khách 08 chỗ 1.091

150

11

HONOR 3TD1

210

12

SOYAT NHQ 6520E3

185

13

Forland BJ 3052Ec

134

14

Transinco Jl 2515CD1

90

15

Transinco Jl 2815D1

120

16

Transinco Jl 5830PD1

135

17

Transinco Jl 5830PD1A

135

18

Transinco Jl 5840PD1A

140

19

Transinco Jl 5840PD1B

145

20

Transinco Jl 5840PD1C

155

21

Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

22

Jiulong Jl 1010G

60

23

Jiulong Jl 1010GA

65

24

Jiulong 5830 D

142

25

Jiulong 5840 D

165




Xe tải tự đổ

 

1

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880kg

167

2

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880kg

162




Xe tải nhẹ

 

1

Xe tải SC1-A loại 880kg

130

2

Xe tải SC1-A2 loại 880kg

126

3

Xe tải SC2-A loại 1000kg

172

4

Xe tải SC2-A2 loại 1000kg

166




Xe sát xi tải

 

1

Xe Sat xi tải SC1-B loại 1890kg

126

2

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890kg

123

3

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2365kg

166

4

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365kg

160

5

Xe tải van V5-SC3-A2

253




Xe du lịch

 

1

Xe con V9-SC3-B2

221




Xe khách

 

1

Xe khách V11-SC3-C2

233

V

Xe Cửu Long

 

1

Cuulong 5840 D

187

2

Cuulong Cl 5840 D

182

3

Cuulong Cl 4020 D

135

4

Cuulong Cl 2815 D

132

5

Cuulong Cl 2815 DL

138

6

Cuulong Cl 9650T2 5,0 tấn

280

7

Cuulong Cl 9650T2-MB 5,0 tấn

282

8

Cửu Long 2210 FTDA 01 tấn

105

9

Cửu Long 2810 D2A/TC 0,8 tấn

145

10

Cuulong Cl 2810 DA 950kg

118

11

Cuulong CL2810 DG 950kg

110

12

Cuulong 2810 DG 950kg

118

13

Cuulong CL2810 TG 950kg

118

14

Cuulong 2210FT DA 1 tấn

105

15

Cuulong 3810T 1 tấn; 3810T1, 01 tấn

120

16

Cuulong 3810DA Từ 950kg - 01 tấn;

140

17

Cuulong 3812T 1,2 tấn; 3812T-MB, 1,2 tấn

130

18

Cuulong 3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2, 1,2 tấn

153

19

Cuu long CL DFA1 1,05 tấn

135

20

Cuu long CL DFA 1,25 tấn

146

21

Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn

180

22

Cuu long CL DFA 4215T - MB

180

23

Cuu long CL DFA 3810 từ 950kg - 01 tấn

180

24

Cuu long CL DFA 3810T1-MB 950kg

148

25

Cuu long CL DFA 6025T 2,5 tấn

212

26

Cuu long CL DFA 6025T-MB 2,5 tấn

212

27

Cuulong CL DFA 6027T 2,5 tấn

212

28

Cuulong CL DFA 6027T - MB 2,5 tấn

212

29

Cuulong CL KC9050D-T600 4,95 tấn

342

30

Cuulong CL KC9050D-T700 4,95 tấn

342

31

Cuulong CL KC9050D2-T600 4,95 tấn

378

32

Cuulong CL KC9050D2-T700 4,95 tấn

378

33

Cửu Long CLKC3815D-T400 1,2 tấn

160

34

Cửu Long CLKC3815D-T550 1,2 tấn

170

35

Cửu Long CLKC6625D 2,5 tấn

230

36

Cửu Long CLKC6625D2 2,5 tấn

260

37

Cửu Long CLKC6625D2-T550 3,45 tấn

350

38

Cửu Long CLKC8135D-T650 3,45 tấn

290

39

Cửu Long CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn

350

40

Cửu Long CLKC8135D-T750 3,45 tấn

290

41

Cửu Long CLKC8135D2-T750 3,45 tấn

330

42

Cửu Long CLKC 9060D-T600 06 tấn

340

43

Cửu Long CLKC 9060D-T700 06 tấn

340

44

Cửu Long CLKC 9060D2-T600 06 tấn

375

45

Cửu Long CLKC 9060D2-T700 06 tấn

375

46

Cửu Long 9970T2 7,00 tấn

282

47

Cửu Long 9970T2-MB 07 tấn

285

48

Cửu Long 9970T3 7,00 tấn

285

49

Cửu Long 9970T3-MB 07 tấn

285

50

Cửu Long CLKC8135D 3, 45 tấn

294

51

Cửu Long CLKC8135D2 3, 45 tấn

336

52

Cửu Long CLKC8850D, 05 tấn

316

53

Cửu Long CLKC8850D2, 05 tấn

351

54

Cuulong CL 9650T2 - 05 tấn

280

55

Cuulong CL 9650T2-MB - 05 tấn

282

56

Cuulong CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

347

57

Cuulong CL DFA1 1,25 tấn

146

58

Cuulong CL DFA1/TK 1,25 tấn

146

59

Cuulong CL DFA 1.8T, 1,8 tấn

143

60

Cuulong CL DFA 1.8T2, 1,8 tấn

143

61

Cuu long DFA 1.8T4, 1,8 tấn

150

62

Cuu long CL DFA 1.6T3, 1,8 tấn

136

63

Cuu long DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn.

205

64

Cuu long DFA 1.6T5, 1,6 tấn

142

65

Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn

225

66

Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

225

67

Cửu long DFA 7050T - MB 4,95 tấn

225

68

Cuu long DFA 2,25 tấn

140

69

Cuu long DFA 2,35 tấn

170

70

Cửu long DFA 12080D 8 tấn

440

71

Cửu long DFA 12080D-HD 8 tấn

440

72

Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn

165

73

Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn

158

74

Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

170

75

Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn

158

76

Cuu long CL DFA 2.75T3 03 tấn

152

77

Cuu long DFA 3.0 T 03 tấn

158

78

Cuu long DFA 3.0 T1 03 tấn

152

79

Cuu long DFA 3,2 T1

185

80

Cuu long DFA 3,45 tấn

185

81

Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn

209

82

Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn

209

83

Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn

209

84

Cuu long DFA3.2T3 - LK

295

85

Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

174

86

Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn

292

87

Cuu long DFA 9670DA-1, 07 tấn

335

88

Cuu long DFA 9670DA-2, 07 tấn

335

89

Cuu long DFA 9670DA-3, 07 tấn

335

90

Cuu long DFA 9670DA-4, 07 tấn

335

91

Cuu long DFA 9670D-T750, 07 tấn

370

92

Cuu long DFA 9670D-T860, 07 tấn

370

93

Cửu Long ZB 5220 D 2,2 tấn

205

94

Cửu Long ZB 5220 D 2,35 tấn

205

95

Cửu Long ZB 5225 D2 2,5 tấn

230

96

Cuu long 4025DA1 2,35 tấn

152

97

Cuu long 4025DA2 2,35 tấn

176

98

Cuu long 4025DG2 2,35 tấn

150

99

Cuu long 4025QT6 2,5 tấn

140

100

Cuu long 4025QT7 2,25 tấn

140

101

Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn

170

102

Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn

176

103

Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn

161

104

Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn

162

105

Cuu long Ben 5830 D2 03 tấn

155

106

Cuu long Ben 5830 D3

164

107

Cuu long Ben 5830 DA 03 tấn

187

108

Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn

195

109

Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn

180

110

Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn

200

111

Cuu long Ben 5840 ,DQ1, 3,45 tấn

208

112

Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn

242

113

Cuu long 5830 D3 2.8 tấn

170

114

Cuu long 5830 D3 3,0 tấn

146

115

Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn

173

116

Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn

138

117

Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn

150

118

Cuu long 4020DA1 2,35 tấn

154

119

Cuu long 4025D 2,5 tấn

144

120

Cuu long 4025 D2 2,35 tấn

153

121

Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn

147

122

Cuu long 4025 DG 2,35tấn

150

123

Cuu long 4025 DG1 2,35tấn

140

124

Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

125

Cuu long 4025 QT 2,5tấn

138

126

Cuu long 4025 QT1 2,5tấn

138

127

Cuu long 4025 QT3 2,5tấn

130

128

Cuu long 4025 QT4 2,5tấn

138

129

Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

130

Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải ,25 tấn

145

131

Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

145

132

Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn

153

133

Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn

213

134

Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn

158

135

Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn

188

136

Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn

188

137

Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

200

138

Cuu long 5840 D2 3,45 tấn

205

139

Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn

240

140

Cuu long 7027T1 1,75 tấn

143

141

Cuu long 7027T 2 tấn

143

142

Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hòa

150

143

Cuu long 7027T .2 tấn có điều hòa

150

144

Cuu long 7540 DA 3,45 tấn

210

145

Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn

269

146

Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn

240

147

Cuu long 7550 DA 4,75 tấn

215

148

Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn

235

149

Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn

315

150

Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 Tấn

286

151

Cuu long 7750 QT 6,08 tấn

205

152

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn

205

153

Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)

210

154

Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

155

Cuu long 7750 QT3

235

156

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 05 tấn

200

157

Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

158

Cuu long 7750 DA 4,75 tấn

200

159

Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn

250

160

Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn

220

161

Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn

220

162

Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

290

163

Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

290

164

Cửu long 9970T 7,00 tấn

271

165

Cửu long 9970T1 7,00 tấn

271

166

Cửu long 9670 D2A 7,00 tấn

371

167

Cửu long 9670 D2A- TT 7,00 tấn

371

168

Cửu long 9650T2 5,00 tấn

280

169

Cửu long 9650T2-MB 5,00 tấn

282

170

Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

171

Cuu long CLDFA 9960T - 06 tấn

266

172

Cuu long CNHTC . 331HP-MB -13.350kg

745

173

Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500kg

570

174

Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400kg

500

175

Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720kg

530

176

Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

177

Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

178

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770kg

715

179

Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070kg

735

180

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770kg

920

181

Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560kg

890

182

Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg

120

183

Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg

120

184

Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950kg

124

185

Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg

124

186

Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950kg

124

187

Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850kg

124

188

Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ

153

189

Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg

153

190

Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg

153

191

Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

192

Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

193

Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

194

Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

195

Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn

188

196

Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn

188

197

Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn

166

198

Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn

166

199

Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

200

Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

201

Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;

194

202

Cuulong tự đổ 02 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

203

Cuu long tự đổ 02 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

204

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

205

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

206

Cuulong tải tự đổ 02 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

207

Cuulong tải tự đổ 02 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

208

Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;

224

209

Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;

224

210

Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;

224

211

Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

212

Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

213

Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

214

Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

215

Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

216

Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

276

217

Cuu long KC 8135D-3,45 tấn

280

218

Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

219

Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

220

Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 02 cầu

365

221

Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

222

Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn;

365

223

Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn;

368

224

Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

225

Cuu long KC 8550D - 05 tấn

331

226

Cuu long KC 8550D2 - 05 tấn

367

227

Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn;

365

228

Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

229

Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;

382

230

Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

231

Cuu long CLKC 9060D-T600 - 06 tấn

365

232

Cuu long CLKC 9060D-T700 - 06 tấn

365

233

Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 06 tấn

382

234

Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 06 tấn

382

235

Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

236

Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

237

Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

238

Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

238

Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

240

Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

241

Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

242

Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

243

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

244

Cửu long DFA9950D-T850

371

245

Cuu long DFA 9970T - 07 tấn

263

246

Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

247

Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn

263

248

Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

249

Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

250

Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn

263

251

Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

252

Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

253

Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

254

Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

255

Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

256

Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275




Каталог: vbpq -> vbpq.nsf -> 7BE816C163335B6947257F090031613F -> $file
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh củA Ủy ban nhân dân tỉnh v/v Thành lập Hội đồng Quản trị Cty Xuất nhập khẩu Thủy sản
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh an giang độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v Ban hành qui chế tổ chức hoạt động của Sở Giao thông vận tải
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bắc kạN Độc lập Tự do Hạnh phúc
vbpq.nsf -> TỈnh an giang
vbpq.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh bắc kạN
vbpq.nsf -> Ñy ban nhn dn
vbpq.nsf -> QuyếT ĐỊnh v/v giao chỉ tiêu mua lúa, gạo vụ Hè thu 1998

tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương