T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT
|
1
|
XE TẢI HIỆU DAM SAN
|
|
1.1
|
Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn
|
119
|
2
|
Xe tải tự đổ
|
|
2.1
|
DS 1.85 D1 1,85 tấn
|
129
|
2.2
|
DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)
|
154
|
2.3
|
DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)
|
159
|
2.4
|
DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)
|
176
|
2.5
|
DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
178
|
2.6
|
DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)
|
182
|
|
U. XE CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH SX
|
|
1
|
XE BEN TỰ ĐỔ
|
|
1.1
|
Xe ben tự đổ LD 18010 Fusin 1,8 tấn
|
170
|
1.2
|
Xe tự đổ FT 1500 Fusin 1,5 tấn
|
140
|
1.3
|
Xe tự đổ ZD 2000 Fusin 02 tấn
|
178
|
2
|
XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN
|
|
2.1
|
CT 1000 loại 990kg
|
105
|
2.2
|
FT 1500 loại 1.500kg
|
155
|
2.3
|
FT 1500 loại 2.500kg
|
225
|
2.4
|
Tải tự đổ LD 1800 loại 1.800kg
|
195
|
2.5
|
Tải tự đổ ZD 2000 loại 2.000kg
|
195
|
2.6
|
Tải tự đổ LD 3450 loại 3.450kg
|
300
|
3
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN
|
|
3.1
|
JB28SL
|
400
|
3.2
|
JB35SL
|
610
|
|
V. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT
|
|
I
|
Ký hiệu HD
|
|
1
|
HD 1000 trọng tải 01 tấn
|
102
|
2
|
HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn
|
206
|
3
|
HD 1000A trọng tải 1000kg
|
152
|
4
|
HD 1250 trọng tải 1250kg
|
165
|
5
|
HD 1500. 4x4 trọng tải 1,5 tấn
|
200
|
6
|
HD 1800A trọng tải 1800kg
|
170
|
7
|
HD 1900 A trọng tải 1900kg
|
190
|
8
|
HD 2000A trọng tải 2000kg
|
150
|
9
|
HD 2000TL trọng tải 2000kg
|
180
|
10
|
HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000kg
|
188
|
11
|
HD 2350 trọng tải 2350kg
|
185
|
12
|
HD 2350. 4x4 trọng tải 2350kg
|
210
|
13
|
HD 2500, trọng tải 2500kg
|
235
|
14
|
HD 2500. 4x4, trọng tải 2500kg
|
235
|
15
|
HD 3250 trọng tải 3250kg
|
242
|
16
|
HD 3250. 4x4 trọng tải 3250kg
|
266
|
17
|
HD 3450 trọng tải 3450kg
|
252
|
18
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3450kg
|
275
|
19
|
HD 3600 trọng tải 3600kg
|
255
|
20
|
HD 4500A. trọng tải 4500kg
|
280
|
21
|
HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500kg
|
220
|
22
|
HD 4650 trọng tải 4650kg
|
250
|
23
|
HD 4650.4x4 trọng tải 4650kg
|
275
|
24
|
HD 5000 trọng tải 5000kg
|
290
|
25
|
HD 5000.4x4 trọng tải 5000kg
|
320
|
26
|
HD550A-TK 550kg
|
160
|
27
|
HD680A-6L 680kg
|
151
|
28
|
HD990TK 990kg
|
174
|
29
|
HD2000A-TK 2000kg
|
205
|
30
|
HD3450A-E2MP 3.450kg
|
352
|
31
|
HD3450A.4x4-E2MP 3.450kg
|
390
|
32
|
HD5000A-MP.4x4 5.000kg
|
409
|
33
|
HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg
|
418
|
34
|
HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg
|
425
|
35
|
HD680A-TD 680kg
|
162
|
36
|
HD1800B 1.800kg
|
226
|
37
|
HD2500A.4x4-E2TD 2.500kg
|
271
|
38
|
HD3450A 3.450kg
|
316
|
39
|
HD3450B 3.450kg
|
334
|
40
|
HD3450a.4x4 3.450kg
|
357
|
41
|
HD3450a.4x4-E2TD 3.450kg
|
377
|
42
|
HD4950 4.950kg
|
346
|
43
|
HD4950.4x4 4.950kg
|
387
|
44
|
HD4950A.4x4-E2TD 4.950kg, ca bin đơn
|
407
|
45
|
HD6450A-E2TD 6.450kg
|
368
|
46
|
HD6450A-E2TD 6.450kg
|
409
|
47
|
HD6500 6.500kg
|
436
|
48
|
HD7000 7.000kg
|
500
|
49
|
HD720A-TK trọng tải 720kg, không điều hoà, cabin đơn
|
155
|
50
|
HD990A-E2TD, trọng tải 990kg
|
215
|
51
|
HD 1800A-E2TD trọng tải 1800kg
|
245
|
52
|
HD 1800TK trọng tải 1800kg, không có điều hoà
|
199
|
53
|
HD 3000. trọng tải 3000kg
|
268
|
54
|
HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn
|
336
|
55
|
HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn
|
377
|
56
|
HD 4500 trọng tải 4500kg
|
316
|
57
|
HD 4950A-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn
|
366
|
|
XE TẢI BEN
|
|
1
|
Xe tải ben HD 680A - E2TD trọng tải 680kg
|
177
|
2
|
Xe tải ben HD 990A - E2TD trọng tải 990kg
|
222
|
3
|
Xe tải ben HD 1500A - E2TD trọng tải 1.500kg
|
240
|
4
|
Xe tải ben HD 1800B
|
226
|
5
|
Xe tải ben HD 1800A - E2TD trọng tải 1.800kg
|
250
|
6
|
Xe tải ben HD 2500A - 4x4 E2TD trọng tải 2.500kg
|
276
|
7
|
Xe tải ben HD 3450A trọng tải 3.450kg
|
316
|
8
|
Xe tải ben HD 4950 trọng tải 4.950kg
|
346
|
9
|
Xe tải ben HD 6450A - E2TD trọng tải 6.450kg
|
376
|
10
|
Xe tải ben HD 6450A.4x4 E2TD trọng tải 6.450kg
|
413
|
11
|
Xe tải ben HD 6500, trọng tải 6.500kg có điều hòa
|
410
|
12
|
Xe tải ben HD 7000, trọng tải 7.000kg có điều hòa
|
480
|
|
XE TẢI THÙNG
|
|
1
|
HD550A-TK, trọng tải 550kg, không điều hòa - ca bin đôi
|
160
|
2
|
HD720A-TK, trọng tải 720kg, không điều hòa - ca bin đơn
|
155
|
3
|
HD990TK, trọng tải 990 có điều hòa
|
174
|
4
|
HD2000A - TK, Ttrọng tải 2,000, không điều hòa - ca bin đơn
|
200
|
5
|
HD3450A-E2MP, trọng tải 3,450kg, có điều hòa, ca bin đôi
|
352
|
6
|
HD3450A 4x4-E2MP, trọng tải 3,450kg, có điều hòa, ca bin đôi
|
390
|
7
|
HD5000A - E2MP 5.000kg, có điều hòa, ca bin đôi
|
422
|
8
|
HD5000C 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 5,5m
|
418
|
9
|
HD5000A 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 5,5m
|
418
|
10
|
HD5000A 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 6,8m
|
425
|
II
|
Ký hiêụ TD
|
|
1
|
T.3T 3000kg
|
206
|
2
|
T.3T/MB1 3000kg
|
218
|
3
|
TĐ2 TA-1 02 tấn tự đổ
|
170
|
4
|
TĐ3 TC- 1 03 tấn tự đổ
|
162
|
5
|
TĐ3T( 4 X 4)-1 03 tấn tự đổ
|
182
|
6
|
TD 4,5T
|
186
|
7
|
TĐ2TA-1 trọng tải 2000kg
|
205
|
8
|
TĐ3Te-1 trọng tải 3000kg
|
236
|
9
|
TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000kg
|
260
|
10
|
TĐ4.5T trọng tải 4500kg
|
200
|
11
|
TD 0,86 tấn, trọng tải 860kg
|
116
|
|
X. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM
|
|
I
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |