III
Xe chở khách
|
|
1
|
Huyndai Aero 45 chỗ ngồi
|
1.100
|
2
|
Huyndai Aero trên 60 chỗ
|
1.450
|
3
|
Huyndai Global 900, 54 chỗ
|
780
|
4
|
Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSELX
|
2.598
|
5
|
Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSE NB
|
2.938
|
6
|
Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
IV
|
Xe chuyên dùng
|
|
1
|
Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6.557cm3 FAW
|
750
|
2
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
3
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
4
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
5
|
Huyndai Teracam 3.5, 02 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
6
|
Xe sát xi có buồng lái HD 170
|
1.179
|
7
|
Xe sát xi có buồng lái HD 250
|
1.489
|
8
|
Xe sát xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
9
|
Xe sát xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
10
|
Xe sát xi có buồng lái HD 1000
|
1.489
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
I
|
XE CON
|
|
1
|
Forte-1.6
|
500
|
2
|
Lotze - Lex 2.0
|
650
|
3
|
Morning tải van 02 chỗ nhập khẩu đã qua sử dụng tại Hàn Quốc
|
215
|
|
Morning 05 chỗ nhập khẩu đã qua sử dụng tại Hàn Quốc
|
314
|
4
|
Moning - trên 1.0cc
|
320
|
5
|
Sou 1.6, 05 chỗ
|
500
|
6
|
FCRTÐLI, 05 chỗ
|
350
|
7
|
PRIDELX dung tích 1399cm3
|
226
|
8
|
CERATO SLX 05 chỗ 1591cm3
|
550
|
9
|
05 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (04 cửa KNADE223)
|
454
|
10
|
05 chỗ động cơ xăng RIO (05 cửa KNADE243296)
|
407
|
11
|
05 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (05 cửa KNADE243386)
|
423
|
12
|
SORENTO EX
|
560
|
13
|
05 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX
|
576
|
14
|
05 chỗ, máy xăng số sàn 2.0cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA)
|
575
|
15
|
05 chỗ, động cơ xăng (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)
|
470
|
16
|
05 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - EX (KNAFU411BA)
|
485
|
17
|
05 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - SX (KNAFW411BA)
|
510
|
18
|
05 chỗ, động cơ xăng (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
19
|
05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
20
|
05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6l) SAENS (KNAHH81AAA)
|
455
|
21
|
05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
485
|
22
|
05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
505
|
23
|
07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
840
|
24
|
07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)
|
805
|
25
|
07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
835
|
26
|
07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
27
|
07 chỗ máy dầu (số sàn) 2.2cm3 SORENTOEX (KNAKU814AA)
|
780
|
28
|
07 chỗ máy dầu số sàn 2.2cm3 SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
29
|
07 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
30
|
07 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
31
|
07 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
32
|
07 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
33
|
07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
835
|
34
|
07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
35
|
07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA)
|
835
|
36
|
07 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
37
|
07 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
38
|
KIA RIO (KNADN412BC), 05 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 04 cấp
|
529
|
39
|
Kia Sportage
|
874
|
40
|
Forte TD 16G E2 MT
|
536
|
41
|
Kia Carens 1.6L EX MLT
|
488
|
42
|
Kia Picanto 1.25A - 2013
|
449
|
43
|
Kia Carens 2.0L EX MT
|
525
|
44
|
Kia Carens 2.0L SX AT
|
604
|
45
|
Kia Carens 2.0L SX MT
|
584
|
46
|
Kia Carnival AT 2.7L
|
855
|
47
|
Kia Carnival MT 2.7L
|
785
|
48
|
Kia Carnival MT 2.9L Diesel
|
785
|
49
|
Kia Cerato Hatchback 1.6L
|
619
|
50
|
Kia Cerato Koup 2.0L
|
684
|
51
|
Kia Frte 1.6L EX MT
|
514
|
52
|
Kia Frte 1.6L EX MTL
|
479
|
53
|
Kia Frte 1.6L SX AT
|
561
|
54
|
Kia Frte 1.6L SX MT
|
560
|
55
|
Kia Magentis AT 2.0
|
735
|
56
|
Kia Morning 1.1L LX MT
|
294
|
57
|
Kia Morning 1.1L SX AT
|
314
|
58
|
Kia Morning 1.1L SX MT
|
352
|
59
|
Kia Morning EX 1.1L
|
299
|
60
|
Kia Optima 2.0 GAT
|
950
|
61
|
Kia Rio 1.4G AT
|
574
|
62
|
Kia Sorento 4wd 2.4L ESP
|
965
|
63
|
Kia Sorento AT 2WD 2.4L
|
915
|
64
|
Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP
|
930
|
65
|
Kia Sorento AT 4WD 2.4L
|
950
|
66
|
Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel
|
905
|
67
|
Kia Sorento MT 2WD 2.4L
|
885
|
68
|
Kia Sorento MT 4WD 2.4L
|
922
|
69
|
Kia Sportage 4WD AT 2.0L
|
855
|
70
|
Kia Sportage 4WD MT 2.0L
|
830
|
71
|
Kia PICANTO (KNABK513BAT), 05 chỗ, tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)
|
317
|
II
|
Xe tải
|
|
1
|
Kia loại 01 tấn
|
230
|
2
|
Kia loại 1,4 tấn
|
270
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
2
|
Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
Đ. CÔNG TY XE NAM HÀN
|
|
1
|
Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 460PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
1.250
|
2
|
Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 420PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
1.200
|
3
|
Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
1.150
|
4
|
Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 340PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
955
|
5
|
Ôtô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 210PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
500
|
6
|
Ô tô đầu kéo Hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 240PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
510
|
7
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 270PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
610
|
8
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 290PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
720
|
9
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
910
|
10
|
Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 210PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
730
|
11
|
Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 240PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
750
|
12
|
Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014
|
1.260
|
13
|
Sơ mi rơ mooc chở container 20feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
200
|
14
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
235
|
15
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
300
|
16
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
330
|
17
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, cổ cò hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
280
|
18
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
440
|
19
|
Sơ mi rơ mooc lồng 03 trục 15,5m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
465
|
20
|
Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm, 03 trục 14,3m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
435
|
21
|
Sơ mi rơ mooc chở container 45feet 03 trục, có sàn, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
370
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |