A. XE HIỆU DAEWOO
|
1
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
1.1
|
Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
1.2
|
Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
1.3
|
Matiz 1.0
|
350
|
1.4
|
DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn Quốc
|
260
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh từ 1.0 trở xuống
|
250
|
1.6
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
1.7
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.5
|
440
|
1.8
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.5 đến 2.0
|
470
|
1.9
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.4
|
580
|
1.10
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.4 đến 3.0
|
700
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh từ 2.5 trở xuống
|
570
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
2.3
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
830
|
3
|
XE MINI CAR
|
|
3.1
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
3.2
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
3.3
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
3.4
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
3.5
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
3.6
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
3.7
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
3.8
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích
|
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
5.1
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
5.2
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
5.3
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
5.4
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
5.5
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
5.6
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
5.7
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
5.8
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
5.9
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ
|
|
1
|
Velna- 1.4, 05 chỗ
|
400
|
2
|
J30-1.6, 05 chỗ
|
550
|
3
|
Tuson - 2.0, 05 chỗ
|
700
|
4
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
500
|
5
|
Santafe 2.0, 07 chỗ
|
800
|
6
|
Huyndai Verna 1.4 M/T
|
439
|
7
|
Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012
|
328
|
8
|
Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011
|
550
|
9
|
Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
10
|
Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
11
|
Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
360
|
12
|
Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
13
|
Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
14
|
Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
15
|
Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)
|
601
|
16
|
Hyundai ELANTRA 05 chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
17
|
Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
18
|
Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
19
|
Hyundai SANTAFE gold 07 chỗ
|
730
|
20
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
21
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
22
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy xăng 2.4l, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
23
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy xăng 2.4l, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
24
|
Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy dầu 2.0l, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
25
|
Hyundai Starex 09 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
26
|
Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
27
|
Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
28
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
29
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
30
|
Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
31
|
Hyundai GRAND STAREX 08 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
32
|
Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ tự động (máy xăng 2500)
|
664
|
33
|
Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
34
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
35
|
Hyundai Eon, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 0,8l, SX 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
36
|
Hyundai i10, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 1.1l, SX 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
37
|
Hyundai i10, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.2l, SX 2011tại Ấn Độ
|
354
|
38
|
Hyundai i20, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011tại Ấn Độ
|
508
|
39
|
Hyundai i30 CW, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.6l, SX 2011
|
646
|
40
|
Hyundai ACCENT, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011
|
510
|
41
|
Hyundai ACCENT, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011
|
540
|
42
|
Hyundai SONATA, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, máy xăng 2.0l, SX 2011
|
924
|
43
|
Hyundai TUCSON, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, máy xăng 2.0l, SX 2011
|
883
|
44
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
1.056
|
45
|
EQUUS VS380 05 chỗ, số tự động 06 cấp máy xăng 3.8 l, SX năm 2011
|
2.626
|
46
|
EQUUS VS460, 05 chỗ, số tự động 06 cấp máy xăng 4.6l, SX năm 2011
|
3.131
|
47
|
Hyundai H-1, 06 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.4l, SX 2011
|
707
|
48
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.5l, SX 2011
|
620
|
49
|
Hyundai H-1, 09 chỗ, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.5l, SX 2011
|
768
|
50
|
Hyundai H-1, 09 chỗ, số sàn 05 cấp, máy dầu 2.5l, SX 2011
|
828
|
51
|
Hyundai Veloster, 04 chỗ, số tự động 06 cấp, máy xăng 1.6l, SX 2011
|
798
|
52
|
Hyundai GRAND i10, 05chỗ SX năm 2014 tại Ấn Độ
|
402
|
53
|
Hyundai ACCENT MT 2013
|
545
|
54
|
Hyundai ACCENT 1.4 MT, 05 chỗ ngồi, SX 2012 tại Hàn Quốc
|
525
|
55
|
Huyndai AVANTE HD-16GS-A5, SX 2013
|
548
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
1
|
Loại dưới 01 tấn
|
200
|
2
|
Huyndai loại 2,5 tấn
|
350
|
3
|
Huyndai loại 3,5 tấn
|
400
|
4
|
Huyndai loại 01 tấn
|
250
|
5
|
Huyndai loại 1,5 tấn
|
300
|
6
|
Huyndai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500kg
|
520
|
7
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HUYNDAI HD/270/THACO-TB
|
1.490
|
8
|
HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn
|
2.105
|
9
|
Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L
|
810
|
10
|
Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB
|
765
|
11
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
12
|
Loại 24 tấn
|
1.350
|
13
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
14
|
HD - 520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |