21.2
|
Loại Prado 2.7 LWT - i
|
1.923
|
22
|
TOYOTA YARIS
|
|
22.1
|
TOYOTA YARIS 05 chỗ 1.1; từ 1.1 trở xuống
|
500
|
22.2
|
TOYOTA YARIS 05 chỗ 1.3; từ trên 1.1 đến 1.3cm3
|
550
|
22.3
|
TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 05 chỗ, 05 cửa, số tự động, 1.497cm3
|
658
|
22.4
|
TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 05 cửa, số tự động, ghế da)
|
696
|
22.5
|
TOYOTA Yaris E
|
658
|
22.6
|
TOYOTA Yaris Hatchback, 05 cửa, 05 chỗ, số tự động 04 cấp, động cơ xăng, dung tích:1497cc
|
658
|
22.7
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM 05 cửa - số tự động -1.497cm3 NK
|
661
|
23
|
TOYOTA VenZa
|
|
23.1
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
23.2
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
24
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
24.1
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN
|
|
1
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1.100
|
2
|
NISSAN INFINITI
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1.800
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2.000
|
2.3
|
ININTTI QX70, TLSNLVLS5IEGA8E-C, xăng, xi lanh 3.969cc, tự động 05 chỗ, SUV, hai cầu NK
|
3.099
|
2.4
|
ININTTI QX80 JPKNLHLZ62E Q7, xăng, xi lanh 5.552cc, tự động, 07 chỗ CUV, hai cầu NK
|
4.499
|
3
|
NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
3.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
3.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
3.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
1.000
|
3.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.200
|
3.6
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
4
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
4.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1.100
|
4.3
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
4.4
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
5
|
NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
5.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1.000
|
5.3
|
Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
6
|
NISSAN URVAN
|
|
6.1
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
6.2
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
7
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
7.1
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
7.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
8
|
NISSAN TEANA
|
|
8.1
|
NISSAN Teana 2.0 (05 chỗ)
|
750
|
8.2
|
NISSAN Teana 2.5 (05 chỗ)
|
1.000
|
8.3
|
NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)
|
642
|
8.4
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD
|
635
|
8.5
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD
|
655
|
8.6
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD
|
614
|
8.7
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD
|
634
|
8.8
|
Nissan Navara LE, loại xe CBU
|
687
|
8.9
|
Nissan Navara XE, loại xe CBU
|
770
|
8.10
|
Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU)
|
3.102
|
8.11
|
Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU)
|
2.789
|
8.12
|
Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)
|
2.425
|
8.13
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 02 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.811
|
8.14
|
Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.345
|
8.15
|
Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
8.16
|
NISSAN JUKE CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB,
1.598cc, số vô cấp CVT, 5chỗ một cầu NK - SX 2013
|
1.186
|
8.17
|
NISSAN JUKE CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, 1.598cc, số vô cấp CVT, 05 chỗ một cầu NK - SX 2012
|
1.131
|
9
|
NISSAN NAVARA LE (Tải)
|
490
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA
|
|
1
|
Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5
|
1.500
|
2
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
3
|
Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 04 cửa)
|
800
|
4
|
Honda - CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
4.1
|
Honda CR-V 2.0L AT
|
998
|
4.2
|
Honda CR-V 2.4L AT
|
1.140
|
4.3
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.000
|
4.4
|
Honda Accord 2.4 AT 05 chỗ ngồi số tự động
|
1.435
|
4.5
|
Honda Accord 3.5 AT 05 chỗ số tự động
|
1.780
|
4.6
|
Honda CR-V 2.0L AT, 05 chỗ, 1997cm3
|
988
|
4.7
|
Honda -CR -V 2.4 L AT 05 chỗ
|
1.143
|
5
|
HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
5.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
5.3
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1.200
|
6
|
HONDACIVIC
|
|
6.1
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
6.2
|
Civic 1.8l 5 MTFD1
|
495
|
6.3
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
6.4
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
6.5
|
* Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
6.6
|
CIVIC 1.8L MT
|
725
|
6.7
|
CIVIC 1.8L AT
|
780
|
6.8
|
CIVIC 2.0L AT
|
860
|
6.9
|
Honda CIVIC1.8 MT
|
725
|
6.10
|
Honda CIVIC1.8 AT
|
780
|
6.11
|
Honda CIVIC 2.0AT
|
860
|
6.12
|
Honda CIVIC1.8 MT
|
689
|
6.13
|
Honda CIVIC1.8 AT
|
754
|
6.14
|
Honda CIVIC 2.0AT
|
850
|
6.15
|
Honda (phiên bản thường) CR - V 2.4L AT RE3
|
1.070
|
6.16
|
Honda (phiên bản đặc biệt) CR - V 2.4L AT RE3
|
1.075
|
6.17
|
Honda CR-V SpeciaI Edition
|
1.138
|
6.18
|
Honda Accor 2.4 AT
|
1.435
|
6.19
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
6.20
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
6.21
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
7
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
8
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
9
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
10
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.500
|
11
|
TOYOTA 86 1.998cm3
|
1.651
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
1.3
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
1.4
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
1.5
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.100
|
1.6
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
2.2
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1.100
|
2.3
|
Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền
|
510
|
2.4
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
1.200
|
2.5
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích
|
|
2.6
|
Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 08 chỗ
|
900
|
2.7
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
2.8
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK
|
2.096
|
2.9
|
Mitsubishi Pajero GLS MT 07 chỗ (V93WLNXVQL) NK
|
1.786
|
2.10
|
Mitsubishi Pajero GLS 07 chỗ dung tích 2.972cm3 NK
|
2.025
|
2.11
|
Mitsubishi Pajero GL 09 chỗ (V93WLNDVQL) NK
|
1.815
|
2.12
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |