VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang24/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   32
3808.20
Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










TRiB1 3.2 x 109 bào tử/g

bệnh héo do nấm Rhizoctonia, Sclerotium, Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu

Viện bảo vệ thực vật










TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều

Công ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ










Vi - ĐK 109 bào tử/g

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh



3808.20

Trichoderma viride

Biobus 1.00 WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc



3808.20

Trichoderma spp 105 cfu/ml 1% (10%) + K - Humate 5% (5%)

Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD

6SC: nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng 15DD: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Hưng Tường



3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.15 SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/ lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/ đậu xanh

Công ty TNHH An Hưng Tường



3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 5.65 SC

thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/ ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/ mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/ cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/ đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con, mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá, héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng

Công ty TNHH An Hưng Tường



3808.20

Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%

Fulhumaxin 6.15 SC

mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/ cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả, phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/ điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành, chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/ đay; thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải

Công ty TNHH An Hưng Tường



3808.20

Tridemorph (min 86 %)

Calixin 75 EC

phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Tricyclazole (min 95 %)

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V










Belazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Binlazonethai 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Binhtin 75 WP

đạo ôn/ lúa

Bailing International Co., Ltd










Bpbyms 200WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cittizen 75WP

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.










Colraf 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Danabin 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Dolazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Flash 75 WP, 800WDG

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Fotazole 75WP

đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WDG, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Gremusamy 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí










Jiabean 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Koszon-New 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida










Lany 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Lim 20 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newzobim 45SC, 75WDG, 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Tricom 75WDG, 75WP

75WDG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông










Tridozole 45 SC, 75WP, 75WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










Trione 750WDG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị










Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG

đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương



3808.20

Validamycin (Validamycin A)

Anlicin 3SL, 5WP, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông







(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd










Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Duo Xiao Meisu 3DD, 5DD, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh










Haifangmeisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty DV KTNN Hải Phòng










Htponesta 30 SL, 50SL, 50WP, 100WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Jinggang meisu 3SL, 5WP, 5SL, 10WP

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex










Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Pinkvali 5DD

nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Qian Jiang Meisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Romycin 3DD, 5DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ










Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Top - vali 3 SL

khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato










Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Vacin 1.5 DD

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH ADC










Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Vacocin 3 SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Vacony 5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Vali 3 DD, 5 DD

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

Công ty CP Nông dược HAI










Validacin 3L, 5L, 5SP

3L: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP: khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd










Validan 3 DD, 5 DD, 5WP

3DD: khô vằn/ lúa, ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV An Giang










Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Valitigi 3DD, 5DD

3DD: khô vằn/ lúa 5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Valivithaco 3 SC, 3L, 5L, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3L, 5L: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng










Valinhut 3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải 5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa, ngô 150WP: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Varison 5 WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










V-cin 5 L

khô vằn/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd










Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN

3DD: khô vằn/ lúa 5DD, 5BHN: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1DD

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino 60SC, 95WWP

60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Zineb

Bp-nhepbun 800WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương










Ramat 80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá

Công ty CP Nông dược HAI










Tigineb 80 WP

mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Guinness 72 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Zin 80 WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Zineb Bul 80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria










Zinacol 80WP

thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Zinforce 80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd










Zithane Z

80WP


thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW










Zodiac 80WP

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



3808.20

Ziram

Ziflo 76WG

đốm vòng/ cà chua

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ :



3808.30

Acetochlor (min 93.3%)

Acvipas 50EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Antaco 500ND

cỏ/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng










Antacogold 500EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương










Cochet 200WP

cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Dibstar 50EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Jia-anco 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Saicoba 800EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Starco 500EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.30

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto 14WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %

Natos 15WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex



3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl

Acenidax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex







2.4 %

Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha 25 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl

Sarudo 18 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Bạch Long







1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4 %

Sun – like 18WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Acetochlor 375 g/l + Oxyfluorfen 55g/l

Catholis 43 EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius 200WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình



3808.30

Alachlor (min 90 %)

Lasso 48 EC

cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Monsanto Thailand Ltd



3808.30

Ametryn (min 96 %)

Amesip 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Ametrex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim – Agan Chemical Ltd










Amet annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông










Ametsuper 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Gesapax 500 FW

cỏ/ mía, dứa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim - Agan Chemical Ltd










Metrimex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Forward International Ltd



3808.30

Ametryn 40% + MCPA – Sodium 8%

Solid 48WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex



3808.30

Anilofos (min 93 %)

Ricozin 30 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron 0.87%

Riceguard 22 SC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Atrazine (min 96 %)

Atra 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Atra annong 500 FW, 800WP

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông










Atranex 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Makhteshim - Agan Chemical Ltd










A-zet 80WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba










Co - co 50 50 WP

cỏ/ mía, ngô

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Maizine 80 WP

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd










Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sanazine 500 SC

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd



3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

Katrocet ® 50DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Bensurus 10WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Loadstar 10WP, 60WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Londax 10 WP

cỏ/ lúa, lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd










Mullai 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương










Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Sulzai 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + 18% Bispyribac - Sodium

Honixon 30WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex



3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox 68 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%

Acocet 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson 10WP

10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %

Sindax 10 WP

cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl



Sirafb 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP BVTV I TW










Fitri 18.5 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương