VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang20/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   32

30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Hinosan 40EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Bayer CropScience KK.










Hisan 40EC, 50EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










New Hinosan 30 EC

đạo ôn, thối thân/ lúa

Bayer CropScience KK.










Vihino 40 ND

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Irvita Plant Protection N.V.










Opus 75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Eugenol

Genol 0.3 DD, 1.2DD

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty CP Nông Hưng










Piano 18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông










PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

Charisma 206.7EC

xì mủ/ cam

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar 240F

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA 400EC, 400EW

400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Hatsang 40 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Đồng Xanh










Nustar 20DF, 40EC

20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd










Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3 DP

sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals, Inc.



3808.20

Flutriafol

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Danmark



3808.20

Folpet (min 90 %)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S










Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd



3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95 %)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh










Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Alimet 80WP, 80WDG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Alonil 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex










Alpine 80 WP, 80WDG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông










Dafostyl 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Bình Phát










Dibajet 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM Tân Thành










Fungal 80 WP, 80 WG

80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Helm AG










Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Vialphos 80 BHN

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.



3808.20

Fthalide (min 97 %)

Rabcide 20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex 5SL

bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Viện Di truyền Nông nghiệp



3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP



3808.20

Hexaconazole (min 85 %)

Anhvinh 50 SC, 100SC

50SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 800WG: khô vằn/ lúa 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Antyl xanh 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Anvil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam

Syngenta Vietnam Ltd










Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC

5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền










Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược Việt Nam










Callihex 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương

Arysta LifeScience S.A.S










Centervin 5 SC

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.










Chevin 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Convil 10EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Dibazole 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dovil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin 5SC

khô vằn/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.










Hanovil 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Hecwin 5SC, 550 WP

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương