|
|
trang | 20/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Hinosan 40EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Vihino 40 ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Difusan 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.20
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Cazyper 125 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
|
|
|
Opus 75 EC, 125 SC
|
75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.20
|
Eugenol
|
Genol 0.3 DD, 1.2DD
|
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Lilacter 0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Piano 18EW
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
3808.20
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly 2.1SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
3808.20
|
Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l
|
Charisma 206.7EC
|
xì mủ/ cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Fenbuconazole (min 98.7%)
|
Indar 240F
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.20
|
Fenoxanil (min 95%)
|
Katana 20SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%
|
Ninja 35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
anRUTA 400EC, 400EW
|
400EC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Hatsang 40 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Nustar 20DF, 40EC
|
20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Nuzole 40EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.20
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Cheminova A/S, Danmark
|
|
3808.20
|
Folpet (min 90 %)
|
Folcal 50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
3808.20
|
Fosetyl Aluminium (min 95 %)
|
Acaete 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80 WP, 800 WG
|
80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alimet 80WP, 80WDG, 90SP
|
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80 WP, 80WDG
|
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP
|
400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forliet 80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
Fungal 80 WP, 80 WG
|
80WP: giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG: thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Helm AG
|
|
|
|
Juliet 80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos 80 BHN
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Binyvil 80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
|
3808.20
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide 20SC, 30SC, 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Kureha Corporation
|
|
3808.20
|
Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)
|
Kasai 16.2 SC, 21.2WP
|
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Fugous Proteoglycans
|
Elcarin 0.5SL
|
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.20
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex 5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
3808.20
|
Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %
|
Avalon 8WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
3808.20
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anhvinh 50 SC, 100SC
|
50SC: lem lép hạt/ lúa 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 800WG
|
45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 800WG: khô vằn/ lúa 100SC: khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Antyl xanh 50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Anvil 5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC
|
5SC, 10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Bioride 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cong ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Callihex 5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Centervin 5 SC
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Chevin 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil 10EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dovil 5SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fulvin 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Hanovil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Hecwin 5SC, 550 WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|