VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang16/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   32

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài

350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải

Syngenta Vietnam Ltd










Amira 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex










Anfaza 250WDG, 350SC

250WDG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông










Apfara 25 WDG

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ










Asarasuper 250WDG, 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Hercule 25WDG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Fortaras 25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu










Nofara 35WDG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Ranaxa 25 WG

bọ xít/ vải

Công ty CP Đồng Xanh










Tata 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Thiamax 25WDG

rầy nâu/ lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Thionova 25WDG

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd










Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Thiodicarb (min 96 %)

Larvin 75 WP

sâu khoang/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %)

Apashuang 10H, 18SL, 95 WP

10H: sâu đục thân/ lúa 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Binhdan 10H, 18SL, 95WP

10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd










Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP

4H, 10H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ










Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC










Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Neretox 18 SL, 95WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN

5H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex










Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long










Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương










Shachong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP

5H: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Vietdan 3.6H, 29SL, 50WP, 95WP

3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vinetox 5H, 18DD, 95BHN

5H: sâu đục thân/ lúa 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Tralomethrin (min 93%)

Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Triazophos (min 92%)

Hostathion 20 EC, 40 EC

20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%)

Biminy 40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH Việt Thắng










Dilexson 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Dip 80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Diptecide 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương










Sunchlorfon 90SP

bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt

Sundat (S) PTe Ltd










Terex 50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ/ rau

Viện Bảo vệ thực vật

2. Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som 5 DD

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.20

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP Nicotex



3808.20

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar 250 SC

thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd










Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xơài

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Syngenta Vitenam Ltd










Moneys 325 SC

lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.20

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Help 400SC

lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.20

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd.










Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh










Sacbe 36 WP

sương mai/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Bạch Long



3808.20

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

giả sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Benomyl (min 95 %)

Bemyl 50 WP

bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Bendazol 50 WP

vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Benex 50 WP

khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun 50 WP

vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Benotigi 50 WP

vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Bezomyl 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Binhnomyl 50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Candazole 50 WP

vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ










Fundazol 50 WP

vàng lá/ lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl 50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Plant 50 WP

thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

Map Pacific PTE Ltd









Tinomyl 50 WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Viben 50 BTN

vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Ankisten 200 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân



3808.20

Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %

Bell 50 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl 12.5 BHN

vàng lá/ lúa

Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang



3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper - B 75 WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ



3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %

Viben - C 50 BTN

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53 %

Benzeb 70 WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Anti-xo 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Asusu 20 WP, 25WP

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương