|
WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP
|
trang | 19/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Zincopper 50WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vizincop 50BTN
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %
|
Copforce Blue 51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5WP, 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải
25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Cuproxat 345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super Mastercop 21 AS
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano 5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.20
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 86.2WG
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam
|
Nordox Industrier AS - Ostensjovein
|
|
3808.20
|
Cyazofamid (min 93.5)
|
Ranman 10 SC
|
sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột.
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
|
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%
|
Foscy 72 WP
|
nứt thân xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Carozate 72WP
|
sương mai/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Curzate - M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kin - Kin Bul 72WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Xanized 72 WP
|
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.20
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Tracomix 760WP
|
thán thư/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.20
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Nevo 330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Newyo 330EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l
|
Protocol 340 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon 0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Geno 2005 2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sincocin 0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
3808.20
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat 4 SL
|
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
3808.20
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC - 3 83DD
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)
|
Sông Lam 333 50ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi
|
Công ty TNHH phân bón Sông Lam
|
|
3808.20
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Goldnil 250EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Kacie 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Manduri 25SC
|
chấm xám/ xoài
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Score 250EC
|
phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh; thán thư/ xoài; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE, 300.5EC, 300.5SE: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Albutul – S 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Cure supe 300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Hotisco 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiasupper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Likat 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Map super 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin 300EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tilindia super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tilvilusa 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tstil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l) + Propiconazole 150g/l (200g/l)
|
Bretil Super 300EC, 400EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%
|
Bump gold 80WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%
|
Happyend 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Sunzole 30EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew 350EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%
|
Dasuwang 30EC
|
đốm lá/ lạc
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Dimethomorph
|
Phytocide 50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
3808.20
|
Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cây có múi, chết nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.20
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Nicozol 25 SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Sumi - Eight 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan 40 EC, 50 EC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Canosan 30EC, 40EC, 50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Edisan 30EC, 40EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|