VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP



tải về 5.04 Mb.
trang22/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   32

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing International Co., Ltd










Cansunin 2 L

đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2 L

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa


Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.










Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam










Grahitech 2L, 4L, 4WP

đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Kamsu 2L, 4L, 8WP

đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

Công ty TNHH Việt Thắng










Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông










Karide super 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

DNTN Long Hưng










Kasugacin 2 L, 3 SL

2L: lở cổ rễ/ bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Kasumin 2 L

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd










Kata 2 L

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Fortamin 2 L, 3L, 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Lợi Nông










Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Trasuminjapane 2L, 3L, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Saipan 2 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb 80WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Annong Manco 80WP, 430SC

80WP: sương mai/ khoai tây

430SC: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông










Byphan 800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương










Cozeb 45 80WP

đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP

43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà phê

Dow AgroSciences B.V










Dizeb - M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Cadilac 80 WP

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agrotrade Ltd










Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Forward International Ltd










Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb 80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty CP Nông dược HAI










Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Manzate - 200 80WP

vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài

DuPont Vietnam Ltd










Penncozeb 75 DF, 80 WP

75DF: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Cerexagri B.V, Holland










Sancozeb 80 WP

thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau

Forward International Ltd










Thane - M 80 WP

phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây ăn quả

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Unizeb M - 45 80 WP

thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua

United Phosphorus Ltd










Vimancoz 80 BTN

đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)

Fortazeb 58WP, 72 WP

mốc sương/ cà chua

Forward International Ltd



3808.20

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho

United Phosphorus Ltd










Mexyl MZ 72WP

sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Ricide 72 WP

sương mai/ vải, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV I TW










Ridomil MZ 72WP

mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa

Syngenta Vietnam Ltd










Ridozeb 72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông dược HAI










Romil 72 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Rotam Ltd










Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Vimonyl

72 BTN


sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn 680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây 720WP: sương mai/ cà chua, loét miệng cao/ cao su

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG

68WP: sương mai/ cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn, thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; thán thư/ vải thiều, điều, xoài; chết ẻo cây con/ lạc 68WG: vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; loét sọc mặt cạo/ cao su

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4%

Suncolex 68WP

sương mai/ dưa hấu

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Maneb

Trineb 80 WP

thán thư/ xoài

Cerexagri B.V



3808.20

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35WP

25EC: thối quả/ nho 35WP: nứt thân xì mủ/ sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Alfamil 25WP, 35WP

25WP: thối nhũn, héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc

Bailing International Co., Ltd










Foraxyl 25 WP, 35WP

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương