VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC



tải về 5.04 Mb.
trang30/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Ankhang 20WT

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh










Arogip 100SP, 200T

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân










Azoxim 20SP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex










Bebahop 40WP

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh










Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty PB Bình Điền – Tổng công ty hóa chất VN










Dogoc 5T, 10T, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Falgro 10SP, 13T

kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.










G3Top 20T, 40 WSG

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Gibbeny 10WP, 20T

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG

0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè

4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu










Gibgro 10SP, 20T

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải

Nufarm Ltd, Australia










Gibline 10SP, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Gibta T 20 (GA3)

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing International Co., Ltd










Gippo 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC










Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương










Greenstar 20EC, 20T

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Highplant 10 WP

điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông










Megafarm 50T, 200WP

50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Map – Combo 10 powder

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.










ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Valent BioSciences Corporation USA










Proger 20 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Sitto Mosharp 15 SL

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam










Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Tungaba 5T, 20T

5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP

16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Zhigib 4T

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa



3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb 18SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Napnutriscience Co., Ltd, Thailand



3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.

Sitto Keelate rice 20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam



3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.

Sitto Give-but 18 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam



3808.30

Gibberellic acid + NPK + Vi lượng

Lục diệp tố 1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật



3808.30

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.30

Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng

Gibusa 110 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng

Gibusa 176 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Gibberellic acid 1g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng

Gibusa 176WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Gibberellins

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.30

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Dormex 52 AS

kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.



3808.30

Mepiquat chloride (min 98 %)

Animat 40SL, 97WP

40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc

97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Mapix 40SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây

Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.



3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Lục Phong 95 0.05L

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật



3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK

Vipac 88

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước

ViTĐQ 40

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A)

Flower - 95 0.3 DD

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba










HD 207 1 lỏng

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Hợp chất ra rễ 0.1 DD

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ



3808.30

Oligo - sacarit

T & D 4 DD

kích thích sinh trưởng/ bắp cải

Viện Nghiên cứu Hạt nhân



3808.30

Oligoglucan

Enerplant 0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.30

Paclobutrazol (min 95 %)

Atomin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd










Bonsai 10 WP, 25SC

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map Pacific PTE Ltd










BrightStar 25 SC

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí










Newbosa 100WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Paclo 10SC, 15WP

10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Palove gold 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Paxlomex 15 SC, 15WP

15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sài gòn P1 15 WP

kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Điền










Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP

10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Toba – Jum 20WP

kích thích sinh trưởng/ sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba



3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab 330 E

diệt chồi thuốc lá

BASF Singapore Pte Ltd



3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chosaco 0.11 DD

kích thích sinh trưởng/ chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)

Lacasoto 4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -

ACXONICannong 1.8DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông







Nitrophenolate 0.9%

Atonik 1.8 DD, 5 G

1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn

Asahi chemical MFG Co., Ltd










Ausin 1.8 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd










Canik 1.8 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2 DD

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%

Alsti 1.4 SL

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%

Aron 1.95 lỏng

kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu

Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh







+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Dotonic 1.95 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Jiadonix 1.95 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Litosen 1.95 EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen 0.59 G

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon 22.43 L

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi

P.T.Harina Chem Industry Indonesia



3808.30

Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty TNHH Bạch Long



3808.30

Uniconazole (min 90%)

Stoplant 5 WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

  1. 1

3808.40.91

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Ruvacon 90 L

ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba










Vizubon D

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.40.91

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy 10DD

sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

  1. 2

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

ruồi đục quả/ đào, ổi, doi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)



3808.40.91

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

  1. 3

3808.40.91

Protein thuỷ phân

Sofri protein 10DD

ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận

Công ty CP TST Cần Thơ










Ento-Pro 150DD

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

7. Thuốc trừ ốc:



3808.90

Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob 1.25 H, 1.88H

1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

  1. 1

3808.90

Metaldehyde

Bolis 4B, 6B, 10B, 12B

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC










Corona 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP










Cửu Châu 6 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Deadline Bullets 4 %

ốc bươu vàng/ lúa

Amvac Chemical Corporation










Helix 500 WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH - TM Tân Thành










MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Moioc 6 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Molucide 80 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Osbuvang 5G, 6G, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pilot 10B, 15B, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Sneo-lix 6B

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu










Tomahawk 4G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Toxbait 60B

ốc bươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










TRIOC annong 6WDG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Yellow - K 10BR, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.90

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan 6G

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

  1. 2

3808.90

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Aladin 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Bayluscide 250EC, 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










BenRide 250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Dioto 250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Duckling 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc










Hn – Samole 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BMC










Jia-oc 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Kit - super 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Nel super 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.










OBV -  250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex










Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông










Transit 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Viniclo 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương