|
SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC
|
trang | 30/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang 20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip 100SP, 200T
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop 40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty PB Bình Điền – Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Dogoc 5T, 10T, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Falgro 10SP, 13T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.
|
|
|
|
G3Top 20T, 40 WSG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Gibbeny 10WP, 20T
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2SL, 4T, 10SP, 10T, 20T, 40WG
|
0.54SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè
4T: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải 40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Gibgro 10SP, 20T
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20T: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 10SP, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16T, 20T, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar 20EC, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant 10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm 50T, 200WP
|
50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mekogib 50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger 20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp 15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tony 920 40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Tungaba 5T, 20T
|
5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP
|
16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Zhigib 4T
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb 18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto Keelate rice 20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
|
Sitto Give-but 18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố 1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng
|
Gibusa 110 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng
|
Gibusa 176 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng
|
Gibusa 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.30
|
Gibberellins
|
Stinut 5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.30
|
Hydrogen Cyanamide (min 99%)
|
Dormex 52 AS
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
|
|
3808.30
|
Mepiquat chloride (min 98 %)
|
Animat 40SL, 97WP
|
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix 40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục Phong 95 0.05L
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
|
Vipac 88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ 40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
- Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A)
|
Flower - 95 0.3 DD
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
HD 207 1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ 0.1 DD
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
|
3808.30
|
Oligo - sacarit
|
T & D 4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
|
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant 0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.30
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Atomin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai 10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar 25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Newbosa 100WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Paclo 10SC, 15WP
|
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove gold 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex 15 SC, 15WP
|
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài gòn P1 15 WP
|
kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba – Jum 20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab 330 E
|
diệt chồi thuốc lá
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco 0.11 DD
|
kích thích sinh trưởng/ chè
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808.30
|
Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
|
Lacasoto 4SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula 1DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -
|
ACXONICannong 1.8DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
Nitrophenolate 0.9%
|
Atonik 1.8 DD, 5 G
|
1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin 1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Canik 1.8 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%
|
Better 1.2 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.30
|
Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti 1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
|
Aron 1.95 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu
|
Công ty TNHH Một thành viên Nông Thịnh
|
|
|
+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Dotonic 1.95 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix 1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Litosen 1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen 0.59 G
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon 22.43 L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
|
|
3808.30
|
Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%
|
Kithita 1.4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
3808.30
|
Uniconazole (min 90%)
|
Stoplant 5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
|
1
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Ruvacon 90 L
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy 10DD
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil 95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
3
|
3808.40.91
|
Protein thuỷ phân
|
Sofri protein 10DD
|
ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ento-Pro 150DD
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
|
3808.90
|
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
|
Tob 1.25 H, 1.88H
|
1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
1
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Bolis 4B, 6B, 10B, 12B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Corona 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Cửu Châu 6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline Bullets 4 %
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Amvac Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix 500 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
MAP Passion 10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Moioc 6 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Molucide 80 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Osbuvang 5G, 6G, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pilot 10B, 15B, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Sneo-lix 6B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Tomahawk 4G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Toxbait 60B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
TRIOC annong 6WDG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Yellow - K 10BR, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.90
|
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Superdan 6G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc 60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
2
|
3808.90
|
Niclosamide (min 96%)
|
Ac-snailkill 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Aladin 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bayluscide 250EC, 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BenRide 250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Catfish 70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Dioto 250 EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling 250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
|
|
Jia-oc 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit - super 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Mossade 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Nel super 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
OBV - 250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Snail 250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Transit 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tung sai 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Viniclo 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.90
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|