|
|
trang | 28/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene 400 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone 276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone 20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone 200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Best top 20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation - Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac 25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Camry 25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Cỏ cháy 20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Danaxone 20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir 20 SL
|
cỏ/ cam
|
Helm AG
|
|
|
|
Fagon 20AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Forxone 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone 20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hagaxone 20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Heroquat 278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat 20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nimaxon 20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Paraxon 20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Pesle 276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tungmaxone 20 SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat 20SL
|
cỏ/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Volcan 276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions (Thailand) Limited.
|
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Faster 33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Pendi 330 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Prowl 330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Vigor 33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.30
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper 25 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Potassium salt of Glyphosate (min 95%)
|
Maxer 660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd.
|
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit super 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Rifit 2 G, 500 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Venus 300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%
|
Map - Famix 30EC
|
lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Bigson-fit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Chani 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Dodofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fenpre 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit 30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Prefit 300 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tung rice 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit 300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophicannong 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.30
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim
|
Dietmam 360EC
|
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
|
Trident 41.4 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Solito 320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Caranyl 48 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Map - Prop 50 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Propatox 360 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Bm Weedclean 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Propanil 20% + Thiobencarb 40%
|
Satunil 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
3808.30
|
Profoxydim (min 99.6%)
|
Tetris 75 EC
|
cỏ / lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
|
Amigo 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ansius 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Buzanon 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Herrice 10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết rồng 600WDG
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Pyrasus 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Rus – annong 10WP, 700WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Russi 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
|
|
|
Saathi 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Saly 700WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Silk 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sirius 10 WP, 10TB, 70WDG
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
|
Sontra 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Star 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
LG Chemical Ltd
|
|
|
|
Starius 100 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Surio 3 WP, 10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sunrus 100WP, 150SC, 150WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|