VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang26/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   32

720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Amine 720 DD

cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.










Anco 720 DD

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV An Giang










B.T.C 2.4D 80 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Baton 960 WSP

cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Singapore PTE Ltd










Cantosin 600 DD, 720DD

cỏ/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD

500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Co Broad 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Damin 80WP, 500DD, 700 SL

80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Desormone 60 EC, 70EC

cỏ/ lúa

Nufarm Ltd










DMA – 6 72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V










Hai bon - D 80 WP, 480 DD

80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










O.K 683 DD, 720DD

683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI










Pro - amine 48 SL, 60AS

48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Quick 720 EC

cỏ/ lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd










Rada 600DD, 80WP, 720EC

cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW










Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd










Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zaap 720 SL

cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd










Zico 45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD

48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP: cỏ/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Dalapon

Dipoxim 80 BHN

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Vilapon 80 BTN

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale 350 EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










BM Diuron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










D - ron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd










Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Karmex 80 WP

cỏ/ mía, chè

DuPont Vietnam Ltd










Misaron 80 WP

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd










Suron 80 WP

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI










Vidiu 80 BTN

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Sunrice 15 WDG

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop - P - Ethyl 69g/l

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron – methyl – sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)



3808.30

Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)

anRUMA 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Fenothyl 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI










Newstar 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Quip-s 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenopxaprop - P - Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.



3808.30

Fenoxaprop - P - ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus 6 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro 44.25 WP

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fluazifop-butyl (min 91 %)

Onecide 15 EC

cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd



3808.30

Flucetosulfuron (min 98%)

Luxo 10WG

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.



3808.30

Fluometuron (min 94 %)

Cottonex 50 SC

cỏ/ bông vải

Agan Chemical Manufacturers Ltd



3808.30

Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Proof 15 SL

cỏ/ chuối

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)



3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly 88.8 SP

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh



3808.30

Glyphosate (min 95%)

Agfarme S 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agri - Up 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Amiphosate 480SL

cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries










Anraidup 480AS

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân










Banzote 76 WDG

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan










BM - Glyphosate 41 AS

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










Bravo 480 SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Burndown 160 AS

cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Ltd










Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL

16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc










Clean - Up 480 AS

cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore










Clear Off 480 DD

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Confore 480AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC










Cosmic 41SL

cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S










Dibphosate 480 DD

cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Dosate 75.7WDG, 480SC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương