VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP



tải về 5.04 Mb.
trang23/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   32

25WP: thối quả/ nho, mốc sương/ khoai tây 35WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd










Mataxyl 25 WP, 500WDG, 500WP

25WP: chết ẻo/ lạc, phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500WDG: xì mủ/ cam, phấn trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd










No mildew 25 WP

thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu riêng

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Rampart 35 SD

đổ ngã cây con thuốc lá

United Phosphorus Ltd










TQ - Metaxyl 25 WP

sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Vilaxyl 35 BTN

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Metconazole (min 94%)

Workup 9 SL

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L 20 SC

khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation



3808.20

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram 80 DF

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Metiram Complex 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%)

Cabrio Top 600WDG

sương mai/ cà chua

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Mono and di potassium phosphite

Alexin 500DD

chết nhanh/ hồ tiêu


Công ty TNHH Đạt Nông



3808.20

Ningnanmycin

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn










Diboxylin 2 SL, 4SL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ / lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho, xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Ditacin 8 L, 10 WP

8L: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh 10WP: vàng lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh










Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị










Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Romexusa 2SL

phấn trắng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Somec 2 SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh










Sucker 2SL, 4SL, 8SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam










Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.20

Oligo - Alginate

M.A Maral 10DD, 10WP

10DD: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Oligo - sacarit

Olicide 9DD

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân



3808.20

Oligosaccharins

Tutola 2.0AS

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long



3808.20

Oxolinic acid (min 93 %)

Starner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/ bắp cải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty CP Minh Khai



3808.20

Paecilomyces lilacinus

Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh



3808.20

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron 25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Baovil 25 WP

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ hoa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd










Helan 25WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Luster 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau

Công ty CP BVTV I TW










Vicuron 25 BTN, 250 SC

25BTN: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau 250SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Phosphorous acid

Agri - Fos 400

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno)










Agrolux 400 SL

mốc sương/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.20

Polyoxin complex (min 31 %)

Polyoxin AL 10WP

đốm lá/ hành

Kaken Pharmaceutical Co., Ltd, Japan



3808.20

Polyoxin B

Ellestar 1AS, 1WP, 3AS, 10WP, 20WP, 40WP

1AS: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8DD

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.20

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Mirage 50 WP

đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu

Makhteshim Chemical Ltd










Nizonix 25EC

đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex










Octave 50 WP

khô vằn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Talent 50WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)



3808.20

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V.



3808.20

Propamocarb. HCl (min 97 %)

Proplant 722 SL

nấm trong đất/ hồ tiêu

Công ty TNHH Kiên Nam










Treppach Bul 607SL

chết nhanh/ hồ tiêu

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Propiconazole (min 90 %)

Acvizol 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương

Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu










Agrozo 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Albutul 250EC

khô vằn/ lúa

Atul Limited, India










Bumper 250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Makhteshim Chemical Ltd










Canazole 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ










Cozol 250 EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI










Fordo 250 EC

khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd










Lunasa 25 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Siozol 500 WG

lem lép hạt/ lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd










Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Tilt 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WDG

250EC, 500WDG: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Tinix 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao










Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)

Farader 125EW, 225EW

125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



3808.20

Propiconazole 150g/l +Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Tilgol super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold 525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Filia 525 SE

đạo ôn/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Filyannong super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Rocksai super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng



3808.20

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali 575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.20

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil 550 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.20

Propineb (min 80%)

Aconeb 70 WP

thán thư/ xoài

Công ty CP Đồng Xanh










Alphacol 700 WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Antracol 70 WP

đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Doremon 70WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông










Newtracon 70 WP

thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Nofacol 70WP

thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Pylacol 700WP

đốm lá/ cần tây

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Tobacol 70WP

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba










Zintracol 70WP

thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.



3808.20

Protein amylose

Vikny 0.5 SL

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20L

bạc lá/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd



3808.20

Salicylic Acid

Exin 4.5 HP

(Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .



3808.20

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron 1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd .



3808.20

Streptomycin sulfate

BAH 98SP

héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt










Poner 40T, 40SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa










Stepguard 40T, 50SP, 100SP

thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Supervery 50WP

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.20

Sulfur

Kumulus 80DF

sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

BASF Singapore Pte Ltd










Mapsu 80WP

phấn trắng/ nho

Map Pacific PTE Ltd










Microthiol Special 80WP, 80WG

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

Cerexagri S.A










OK - Sulfolac 80DF, 80WP, 85SC

80DF: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Sulox 80 WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Sulfur 2% (40%), (55%), (79.5%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20% (5%), (20%), (0.5%), (70%), (500g/l)

Vieteam 22SC, 45WP, 75WP, 80WP, 98WP, 700SC

22SC, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa 45WP: đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa 75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP: phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Sulfur 45% (50g/kg), (50 g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)

Bibim 50WP, 300WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.20

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg

StarBem Super 500WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.20

Sulfur 40 % + Zineb 40 %

Vizines 80 BTN

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW, 250WG, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Forlita 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Fortil 25 SC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Jiacure 25EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Milazole 250 EW

khô vằn/ lúa

Irvita Plant Protection N.V










Poly annong 250EW, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Poticua 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Sieu tin 250 EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










T.B.Zol 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền










Tebuzol 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Tien 250 EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.20

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin

Nativo 750WG

lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Tecloftalam (min 96%)

Shirahagen 10WP

bạc lá/ lúa

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Tetraconazole

Domark 40 ME

rỉ sắt/ cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.20

Tetramycin

Mikcide 1.5AS

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Minh Khai



3808.20

Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor 23 F

khô vằn/ lúa

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

sẹo/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.20

Thiophanate - Methyl (min 93 %)

Agrotop 70 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Binhsin 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho

Bailing International Co., Ltd










Cantop - M 5SC, 43SC, 72WP

5SC: thối quả/ dưa chuột, phấn trắng/ nho 43SC: khô vằn/ lúa 72WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ










Cercosin 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd










Coping M 70 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Danatan

70WP


héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fusin - M 70 WP

đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd










Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










T.sin 70 WP

mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










TS - M annong 70 WP, 430SC

70WP: vàng lá/ lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Thio - M 70 WP, 500 FL

70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Tipo - M 70 BHN

đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Tomet 70 WP

thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Top 50 SC, 70 WP

mốc xám/ rau, cà chua

Công ty CP Nông dược HAI










Topan 70 WP

đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV An Giang










Toplaz 70 WP

phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










Top - Plus M 70 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Topnix 70 WP

sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc

Công ty CP Nicotex










Topsimyl 70 WP

đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Topsin M 70 WP

vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho

Nippon Soda Co., Ltd










TSM 70 WP

khô vằn/ lúa, phấn trắng/ nho

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Vithi - M 70 BTN

phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Gomi 72.5WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị










Vista 72.5 WP

đạo ôn/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd.



3808.20

Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%

Pysaigon 50 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Thiram (TMTD)

Caram 85 WP

chết ẻo/ lạc

Công ty CP TST Cần Thơ










Pro - Thiram 80 WP, 80 WG

80WP: đổ ngã cây con/ lạc, đốm lá/ phong lan 80WG: thán thư/ xoài

Taminco NV, Belgium



3808.20

Triadimefon

Bayleton 250 EC

phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Coben 25 EC

rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI










Encoleton 25 WP

mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Sameton 25 WP

phấn trắng/ hoa, nho

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.20

Triadimenol

Bayfidan 250 EC

rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Samet 15 WP

phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương