|
|
trang | 25/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| Tề Thiên 36WP
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Evergreat Farm Chemicals Company
|
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
|
Quinix 32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%
|
Supermix 32 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
|
Ankill A 40WP, 40SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 50 g/kg + Quinclorac 350 g/kg
|
Jatpm 400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
3808.30
|
Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)
|
Rocet 100WP, 250SC
|
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.30
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %
|
Zoset 30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.30
|
Bispyribac - Sodium (min 93 %)
|
Danphos 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Domi 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Domino 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Faxai 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Horse 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Jianee 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Lanina 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Maxima 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Newmilce 100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Nixon 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nofami 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Nomeler 100 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Nominee 10SC, 100OF
|
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
|
|
|
|
Nonee-cali 10WP, 100SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
|
Nonider 10SC, 30WP, 130WP
|
10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 30WP: cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sipyri 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Somini 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sunbishi 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Superminee 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808.30
|
Bispyribac – Sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius super 200WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.30
|
Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg
|
Supecet 250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.30
|
Bromacil
|
Hyvar - X 80 WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Butachlor (min 93%)
|
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC
|
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Butan 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Butanix 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Butavi 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Butoxim 5G, 60EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Cantachlor 5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibuta 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Echo 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Forwabuta 5G, 32EC, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Heco 600 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Kocin 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Lambast 5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Machete 5G, 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Meco 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Michelle 5G, 32ND, 62ND
|
cỏ/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Niran - X 60 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Saco 600 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Super – Bu 5 H
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Taco 600 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Tico 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vibuta 5 H, 32 ND, 62 ND
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Butachlor 28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%
|
Bé bụ 30WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%
|
Trabuta 60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.30
|
Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 %
|
Butanil 55 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Cantanil 550 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoà Nông
|
|
|
|
Danator 55EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Pataxim 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Platin 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
3808.30
|
Butachlor 40 % + Propanil 20 %
|
Vitanil 60 ND
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron Methyl 10%
|
Almix 20 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Cinmethylin (min 88%)
|
Argold 10 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Cinosulfuron (min 92%)
|
Cinorice 25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.30
|
Clethodim (min 91.2%)
|
Select 12EC
|
cỏ / lạc, đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Wisdom 12EC
|
cỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.30
|
Clomazone (min 88 %)
|
Command 36 ME
|
cỏ/ lúa
|
FMC Chemical Interational AG
|
|
3808.30
|
Cyclosulfamuron (min 98 %)
|
Invest 10WP
|
cỏ/ lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl (min 97 %)
|
Clincher 10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Koler 10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Linchor 100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)
|
Coach 115EC, 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Cyhalofop - butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Topshot 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Cyhalofop butyl 20% +Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
|
Map fanta 550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
2.4 D (min 96 %)
|
AD 600DD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
A.K 480DD, 720DD
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|