|
SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP
|
trang | 21/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Hexin 5SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Astec LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil 5 SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiavin 5 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Lervil 50 SC
|
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Thonvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tungvil 5SC
|
lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vanhat 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Forvilnew 250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Nobenh 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Kian 5 H, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10 H, 50 ND
|
10H: đạo ôn, thối thân/ lúa 50ND: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5 H, 10 H, 50ND
|
5H, 10H: đạo ôn/ lúa 50ND: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin 17 G
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 H, 50 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %
|
Afumin 45 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng 20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.20
|
Iprodione (min 96 %)
|
Cantox - D 35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Citione 700WG
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
|
Doroval 50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Hạt chắc 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Matador 750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai 500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Rorang 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Rovannong 50 WP, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral 500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Viroval 50 BTN
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Eastern Agrochemical Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.20
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran 600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one 400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Anfuan 40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Caso one 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan 40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New 40 ND, 400 WP, 450ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Fuel - One 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Iso one 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jia-Jione 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kara-one 400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
KoFujy-Gold 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
One - Over 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super 350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One 430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump 600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Asana 2L
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM Tô Ba
|
|
|
|
Bactecide 20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|