|
WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP
|
trang | 29/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Tungrius 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu gia 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold 32WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%
|
Parany 35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %
|
Accura 34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%
|
Genius 25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 25%
|
Sifa 28WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Nasip 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Siricet 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg
|
Fasi 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l
|
Viricet 300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Vinarius 500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.30
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Pyanchor 3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Angel 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Clorcet 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Dancet 25SC, 50WP, 75WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Ekill 25 SC, 37WDG, 80WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R) 25 SC, 75 DF
|
25SC: cỏ/ lúa 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Farus 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fony 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Paxen - annong 25SC, 500WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vicet 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %)
|
Cariza 5 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Targa Super 5 EC
|
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
3808.30
|
Sethoxydim (min 94 %)
|
Nabu S 12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
3808.30
|
Simazine (min 97 %)
|
Gesatop 500 FW
|
cỏ/ mía, ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine 80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz 80 BTN
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Sulfosate (min 95 %)
|
Touchdown 48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Tebuthiuron (min 99%)
|
Tebusan 500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %)
|
Saturn 50 EC, 6 H
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
3808.30
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon 250 EC
|
cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Triasulfuron (min 92 %)
|
Logran 20 WG, 75WG
|
20WG: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.30
|
Trifluralin (min 94 %)
|
Triflurex 48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Agan Chemical Manufacturers Ltd
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
|
3808.90
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Klerat 0.05 %, 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam
|
|
|
|
Forwarat 0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
3808.90
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Broma 0.005 H
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
CAT 0.25 WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat 0.005 G
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Animal Health Inc.
|
|
|
|
Musal 0.005 WB
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.90
|
Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%
|
Thuốc hun khói diệt chuột
|
chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.90
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP
|
0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.90
|
Diphacinone (min 95%)
|
Yasodion 0.005G
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd
|
|
3808.90
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Storm 0.005 % block bait
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xìgà - Sg 63 q
|
chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.90
|
Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 %
|
Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml
|
chuột các loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.90
|
Sarcocystis singaporensis
|
Prorodent 2.105 bào tử (sporocyst) /g
|
chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.90
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Woolf cygar 33 %
|
chuột trong hang
|
Mekong Trading Ltd. Hungary.
|
|
3808.90
|
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4
|
Biorat
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Công ty TNHH Bio Việt Nam
|
|
3808.90
|
Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột sinh học
|
chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars rat killer 0.05% viên
|
chuột/ quần cư
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Ran part 2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rat K 2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
|
3808.30
|
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
Vimogreen 1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T
|
1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ - 301 Fructonic 1% DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM
|
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên nông
|
|
3808.30
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino 5.1 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Brassinolide (min 98%)
|
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nyro 0.01 AS
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat 150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone 2.5 Paste, 48SL
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel 2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sagolatex 2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Telephon 2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt 25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng
|
|
3808.30
|
Fulvic acid
|
Siêu Việt 250SP, 700SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Supernova 250SP, 700SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|