VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP



tải về 5.04 Mb.
trang29/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Tungrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%

Moxigold 32WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany 35WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura 34.5WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%

Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 25%

Sifa 28WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Fasi 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Vinarius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.30

Pyribenzoxim (min 95 %)

Pyanchor 3EC, 5EC

3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Quinclorac (min 99 %)

Angel 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP










Clorcet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.










Dancet 25SC, 50WP, 75WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Ekill 25 SC, 37WDG, 80WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Facet(R) 25 SC, 75 DF

25SC: cỏ/ lúa 75DF: cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd










Farus 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Fony 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Forwacet 50 WP, 250SC

50WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd










Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nomicet 250 SC, 500 WP

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Paxen - annong 25SC, 500WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Vicet 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Quizalofop - P - Ethyl (min 98 %)

Cariza 5 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nicotex










Targa Super 5 EC

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng

Nissan Chem. Ind Ltd



3808.30

Sethoxydim (min 94 %)

Nabu S 12.5 EC

cỏ/ lúa, đậu tương

Nippon Soda Co., Ltd



3808.30

Simazine (min 97 %)

Gesatop 500 FW

cỏ/ mía, ngô

Syngenta Vietnam Ltd










Sipazine 80 WP

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Visimaz 80 BTN

cỏ/ ngô, cây ăn quả

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Sulfosate (min 95 %)

Touchdown 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Thiobencarb (Benthiocarb) (min 93 %)

Saturn 50 EC, 6 H

cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd



3808.30

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon 250 EC

cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Triasulfuron (min 92 %)

Logran 20 WG, 75WG

20WG: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Trifluralin (min 94 %)

Triflurex 48 EC

cỏ/ đậu tương

Agan Chemical Manufacturers Ltd

4. Thuốc trừ chuột:



3808.90

Brodifacoum (min 91%)

Klerat 0.05 %, 0.005 pellete

0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Việt Nam










Forwarat 0.05 %, 0.005 %

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd



3808.90

Bromadiolone (min 97%)

Broma 0.005 H

chuột/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










CAT 0.25 WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ










Killrat 0.005 Wax block

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd










Lanirat 0.005 G

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Novartis Animal Health Inc.










Musal 0.005 WB

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.90

Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%

Thuốc hun khói diệt chuột

chuột/ cây trồng ngoài đồng ruộng

Viện Bảo vệ thực vật



3808.90

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 paste, 0.75TP

0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.90

Diphacinone (min 95%)

Yasodion 0.005G

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd



3808.90

Flocoumafen (min 97.8%)

Storm 0.005 % block bait

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Singapore Pte Ltd



3808.90

Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%

Xìgà - Sg 63 q

chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.90

Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 %

Miroca 109 tế bào/ gam Miroca 109 tế bào/ ml

chuột các loại/ đồng ruộng, nhà ở, kho tàng

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam



3808.90

Sarcocystis singaporensis

Prorodent 2.105 bào tử (sporocyst) /g

chuột/ đồng ruộng, trong nhà, trong kho

Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam



3808.90

Sulfur 33 % + Carbon

Woolf cygar 33 %

chuột trong hang

Mekong Trading Ltd. Hungary.



3808.90

Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4

Biorat

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Công ty TNHH Bio Việt Nam



3808.90

Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4

Bả diệt chuột sinh học

chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư

Viện Bảo vệ thực vật



3808.90

Warfarin

Ars rat killer 0.05% viên

chuột/ quần cư

Công ty TNHH TM Viễn Phát










Ran part 2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Rat K 2% D

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:



3808.30

Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax

Vimogreen 1.34 DD, 1.34 BHN, 1.34T

1.34DD: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Alpha - Naphthyl acetic acid

HQ - 301 Fructonic 1% DD

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM



3808.30

ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông



3808.30

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino 5.1 DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic

Kelpak SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd



3808.30

Brassinolide (min 98%)

Dibenro 0.15WP, 0.15EC

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex










Nyro 0.01 AS

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5WP

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Agsmix 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd



3808.30

Ethephon

Adephone 2.5 Paste, 48SL

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Callel 2.5 Past

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd










Sagolatex 2.5 Paste

kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn










Telephon 2.5 LS

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng



3808.30

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 700SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

Công ty TNHH An Nông










Supernova 250SP, 700SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

Công ty TNHH Lợi Nông



3808.30

Gibberellic acid

Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương