VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang27/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32

75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










Dream 360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Echosate 16 DD

cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ










Ecomax 41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd










Encofosat 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Farm 480 AS

cỏ/ cao su

Map Pacific PTE Ltd










Gly - Up 480 SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd










Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited










Glyphadex 360 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Sivex ( EMC - SCPA )










Glyphosan 480 DD

cỏ/ cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV An Giang










Gly-zet 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba










Go Up 480 SC

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Hosate 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hốc Môn










Helosate 48SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Helm AG










Herb - Neat 41 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd










Jiaphosat 41SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Kanup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng










Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd










Kuang - Hwa la 41 SL

cỏ/ cao su, nhãn

Công ty TNHH TM Tân Thành










Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL

16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










MAMBA 41 SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V










Mastraglyphosat 41 AS

cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.










Newsate 480 SL

cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty CP THUế SUấT Cần Thơ










Niphosate 160 SL, 480SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex










Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd










Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Nuxim 480 SL

cỏ/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Partup 480 SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Perfect 480 DD

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida










PinUp 41 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông










Raoupsuper 480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP










Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Roundup 480 SC

480SC: cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS

16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Spark 160 SC

cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Sunup 48SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Thanaxim 41SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tiposat 480 SC

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Upland 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hữu Nông










Vifosat 480 DD

cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yenphosate 48SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon 27.6 SL

cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.30

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar 360 AS

cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia



3808.30

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall 375 SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd



3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40 WP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone 200SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue 27 AS

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.30

Haloxyfop - R Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super 10 EC

cỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre 240 AS

cỏ/ mía, lạc

BASF Singapore Pte Ltd



3808.30

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa 10 SC

cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd



3808.30

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin 750 WG

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Lactofen (min 97 %)

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Combrase 24EC

cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng



3808.30

Linuron (min 94 %)

Afalon 50 WP

cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel



3808.30

MCPA (min 85 %)

Agroxone 80 WP

cỏ/ lúa, cây trồng cạn

Công ty CP TST Cần Thơ










Tot 80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Mecet 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông










Mengnong 50WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị



3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet 100WP, 500WP

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Metolachlor (min 87%)

Dual 720 EC

cỏ/ rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd










Dana - Hope 720EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Hasaron 720 EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.30

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Metribuzin (min 95 %)

Sencor 70 WP

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP










Ally 20 DF

cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd










Alyrice 200WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Alyrius 200WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Dany 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd










Nolaron 20 WDG

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Nhất Nông










Super - Al 20 DF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate 65.4 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd



3808.30

Oxadiargyl (min 96%)

Raft 800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa 250 EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân










Ari 25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Binhoxa 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd










Canstar 25 EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Ronata 25EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex










RonGold 250 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Ronstar 12 L, 25 EC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương