VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP



tải về 5.04 Mb.
trang17/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   32

20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương



3808.20

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ



3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100 SC, 200 EC

100SC: rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa

200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC



3808.20

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Adavin 500 FL

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Agrodazim 50 SL

mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Appencarb super 50FL, 75DF

50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam










Arin 25SC, 50SC, 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê

50WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Bavisan 50 WP

đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Bavistin 50 FL (SC)

thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô

BASF Singapore Pte Ltd










Benvil 50 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Benzimidine 50 SC

lem lép hạt lúa, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải

Bailing International Co., Ltd










Cadazim 500 FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Carban 50 SC

vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải

Công ty CP BVTV An Giang










Carben 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Carbenda 50 SC, 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược HAI










Carbenvil 50 SC

đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau

Sino Ocean Enterprises Ltd










Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Care 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC










Carosal 50SC, 50WP

vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cavil 50SC, 50WP, 60WP

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Crop - Care 500 SC

khô vằn/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd










Daphavil 50 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát










Derosal 50 SC, 60 WP

50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forsol 50SC, 50WP, 60WP

50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi

60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Glory 50SC

thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Helocarb 500FL

khô vằn/ lúa, thán thư/ điều

Helm AG










Kacpenvil 50WP, 500SC

50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông










Monet 50SC

khô vằn/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Nicaben 50SC

thối quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Ticarben 50WP, 50SC

50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Tilvil 500SC, 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Vicarben 50BTN, 50HP

50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoom 50WP, 50SC

50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd



3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

chết cây con/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Thanh Điền





3808.20

Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l

Swing 25SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

BASF Singapore Pte Ltd



3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l

Calidan 262.5 SC

khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)

Andoral 250 SC, 500SC, 500WP, 750WP

250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500SC, 500WP

500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.20

Carbendazim 1g/l (325g/l) + Hexaconazole 49g/l (25g/l)

Andovin 5SC, 350SC

50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa


Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.20

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Calivil 55SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.20

Carbendazim 7g/l (95g/kg), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l (2g/kg), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)

Arivit 55SC, 97WP, 200WP, 250SC, 350SC

55SC, 250SC, 350SC: khô vằn/ lúa 97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Carbendazim 150g/l (200g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)

Do.One 180SC, 250SC

180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l

Hexado 300SC

vàng lá do nấm/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng



3808.20

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l

V-T Vil 500 SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf 75 WP

đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu

United Phosphorus Ltd



3808.20

Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



3808.20

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l

Eminent Pro 125/150SE

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.20

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.20

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo 50 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.20

Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg

Milvil super 500WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)

Vicarben - S 70BTN, 75BTN

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương