VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC



tải về 5.04 Mb.
trang13/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   32

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài 100WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang










Baxili 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam










Biffiny 10 WP, 70WP

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Canon 050EC, 100SL

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST Cần Thơ










Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Confidor 100 SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Imida 10 WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Long Hiệp










Imidan 10 EC

bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV An Giang










Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










Inmanda 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương










Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd










Just 050 EC

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Kimidac

050EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC










Kongpi-da 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng










Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG

5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

Map Pacific PTE Ltd










Mega-mi 178 SL

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ










Mikhada 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Minh Khai










Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP Nicotex










Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV Điền Thạnh










Phenodan 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai










Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị










Ributul 100SL

rệp sáp/ cà phê

Atul Limited, India










Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










T-email 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tinomo 100SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Vicondor 50 EC

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

nhện/ cam

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

nhện đỏ/ cam

Công ty CP VT BVTV Hà Nội



3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan 350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.10

Imidacloprid 1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3%

Dacloxin 40WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium

Metadi 60WP

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Bạch Long







(Nereistoxin) 58 %

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex



3808.10

Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg

Vk. Dan 950WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play 75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát



3808.10

Indoxacarb

Ammate 150SC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd










Indocar 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị










Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông










Thamaten 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Isoprocarb

Capcin 20EC, 25WP

rầy/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP TST Cần Thơ










Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc 20ND, 25BTN

rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Isoxathion (min 93 %)

Karphos 2 D

rệp sáp/ cà phê

Sankyo Agro Co., Ltd, Japan



3808.10

Lambda -cyhalothrin (min 81%)

Buzz 2.5 EC

sâu khoang/ lạc

Canopus Trade Links Pvt. Ltd










Helarat 2.5 EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương

Helm AG










Karate 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Syngenta Vietnam Ltd










Katedapha 25EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát










K - T annong 2.5EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông










K - Tee Super 2.5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Vajra 2.5EC

rầy chổng cánh/ cam

United Phosphorus Ltd










Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn



3808.10

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l

Gammalin super 170EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd



3808.10

Lambda - cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam

Alika 247ZC

rầy nâu/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Fortaras top 247SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu



3808.10

Lufenuron (min 96 %)

Match 050 EC

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Liuyangmycin

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Malathion (min 95 %)

Malate 50EC, 73EC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương