|
EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC
|
trang | 13/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài 100WG: rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo 10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Baxili 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Biffiny 10 WP, 70WP
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon 050EC, 100SL
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WP, 15WP: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida 10 WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan 10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Imitox 10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Jiami 10SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just 050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola 600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kongpi-da 700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono 5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi 178 SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Miretox 2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP: bọ trĩ/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan 10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Ributul 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
T-email 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thanasat 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor 50 EC
|
rầy/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe 250EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu 20EC
|
nhện/ cam
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon 17.5WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)
|
Actadan 350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin 40WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium
|
Metadi 60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix 60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg
|
Vk. Dan 950WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)
|
Rep play 75WP, 800WP
|
75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa 800WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Ammate 150SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Indocar 150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Supermate 150SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Thamaten 150SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Capcin 20EC, 25WP
|
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Mipcide 20EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu/ lúa, rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tigicarb 20EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc 20ND, 25BTN
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Isoxathion (min 93 %)
|
Karphos 2 D
|
rệp sáp/ cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
|
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin (min 81%)
|
Buzz 2.5 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Canopus Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
|
Helarat 2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
|
Karate 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Katedapha 25EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
K - T annong 2.5EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
K - Tee Super 2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Fast Kill 2.5 EC
|
rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Racket 2.5EC
|
sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sumo 2.5 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vajra 2.5EC
|
rầy chổng cánh/ cam
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vovinam 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l
|
Wofatac 350 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos 150g/l
|
Gammalin super 170EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Lambda - cyhalothrin 106g/l + 141g/l Thiamethoxam
|
Alika 247ZC
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Fortaras top 247SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Lufenuron (min 96 %)
|
Match 050 EC
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu xanh
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Liuyangmycin
|
Map Loto 10EC
|
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Malathion (min 95 %)
|
Malate 50EC, 73EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|