|
EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC
|
trang | 12/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofenva 20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Fantasy 20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Fenkill 20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
First 20EC
|
sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Din 20EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Leva 10EC, 20EC
|
sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pathion 20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Pyvalerate 20 EC
|
rầy, sâu cuốn lá/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC
|
10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sanvalerate 200 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sudin 20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Timycin 20 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Vifenva 20 ND
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate 21 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Fenvalerate 10% + Omethoate 20%
|
Toyotox 30 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Fipronil (min 95 %)
|
Again 3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Branch 5SC, 800DF
|
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cagent 5SC
|
xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cyroma 5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Fidegent 50 SC
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Finico 800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent 800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Fiprogen 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot 800WG
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Forgen 800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Jianil 5 SC
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: bọ trĩ/ lúa
5SC: bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải, sâu đục thân/ ngô 800WG: bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus 5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp cải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens 800WG
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin 800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Rambo 0.3G, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa 5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Ranger 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt 800WG
|
sâu đục thân/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal 3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Rigell 3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Siêu nhân 0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Superfasti 800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent 5SC, 800WDG
|
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent 0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg
|
Configent 100WP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Fipronil 400g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Henri 500WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l + Lambda - cyhalothrin 15g/l
|
Goldgent 60EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade 5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Gamma - Cyhalothrin (min 98%)
|
Vantex 15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Garlic juice
|
BioRepel 10 DD
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD
|
1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.10
|
Halfenprox (min 94.5%)
|
Sirbon 5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras 50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Nissorun 5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Actador 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire 050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 250WP, 600SC, 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa 100WP, 600SC, 750WDG: bọ trĩ/ lúa 250WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Amico 10EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|