VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam



tải về 5.04 Mb.
trang11/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   32

1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

Công ty TNHH Việt Thắng










Thianmectin 0.5 ME, 2EC

0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An










Tikemectin 2EC, 4EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang










Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC

1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Vimatox 1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l)

Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%

Map Genie 12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)

Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC

5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg)

Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)

9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Rholam Super 12EC, 50WSG

12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

Công ty CP nông dược Nhật Việt



3808.10

Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị



3808.10

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec 250EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Esfenvalerate (min 83 %)

Alphago 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Carto - Alpha 5 EC

sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ










Esfel 5 EC

sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd










Sumi - Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sumisana 5 ND

sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vifenalpha 5 ND

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 %

Sumicombi - Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Ethiprole (min 94%)

Curbix 100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Ethoprophos (min 94%)

Annong - cap 20EC

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông










Etocap 10G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Mocap 10G

tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Nisuzin 10G

tuyến trùng/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nokaph 10G, 20EC

tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá

Công ty TNHH ADC










Starap 100G

tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Vimoca 10G, 20ND

10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Etofenprox (min 96%)

Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals, Inc.



3808.10

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI - M 50 ND

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL, 5SL

2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.10

Fenitrothion (min 95 %)

Factor 50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd










Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông










Sagothion 50EC

sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Suco 50ND

bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa

Công ty CP Nông dược HAI










Sumithion 50 EC, 100 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Visumit 5BR, 50ND

5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi 75 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Sumibass 75 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5 %

Sagolex 30 EC

sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Suco - F 30 ND

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP Hốc Môn










Sumicombi 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sumitigi 30 EC

sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vifensu 30 ND

sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%

Danitol - S 50 EC

nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)

Ofatox 400EC, 400WP

400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Anba 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Bascide 50 EC

rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Bassa 50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Bassan 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV An Giang










Bassatigi 50 ND

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Dibacide 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Excel Basa 50 ND

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida










Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd










Hopkill 50 ND

rầy, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Hoppecin 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược HAI










Nibas 50 ND

rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Pasha 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Super Kill 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Tapsa 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM Thái Phong










Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH An Nông










Vibasa 50 ND

rầy/ lúa, rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitagro 50 EC

rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.



3808.10

Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l

Access 180 EC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l

Anbas 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.10

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa 50 ND

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Hopsan 75 ND

rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown 75 ND

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808.10

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Danitol 10 EC

nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Usamite 100EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Vimite 10 ND

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenpyroximate (min 96%)

May 050 SC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Ortus 5 SC

nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Fenthion (min 99.7%)

Encofen 50 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Lebaycid 500 EC

rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Sunthion 50 EC

bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Fenvalerate (min 92 %)

Cantocidin 20 EC

sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Dibatox 10EC, 20EC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương