1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME, 2EC
|
0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Tikemectin 2EC, 4EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
|
|
|
Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimatox 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l)
|
Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%
|
Map Genie 12EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Gasrice 5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg)
|
Mectinstar 10EC, 20EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)
|
9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Rholam Super 12EC, 50WSG
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Eska 250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec 250EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Alphago 5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Carto - Alpha 5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Esfel 5 EC
|
sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumi - Alpha 5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumisana 5 ND
|
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifenalpha 5 ND
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 %
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Ethiprole (min 94%)
|
Curbix 100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Annong - cap 20EC
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Etocap 10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Mocap 10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Nisuzin 10G
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nokaph 10G, 20EC
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Starap 100G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vimoca 10G, 20ND
|
10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Etofenprox (min 96%)
|
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.10
|
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %
|
ViCIDI - M 50 ND
|
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Eucalyptol (min 70%)
|
Pesta 2SL, 5SL
|
2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
3808.10
|
Fenitrothion (min 95 %)
|
Factor 50EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forwathion 50EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Metyl annong 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Sagothion 50EC
|
sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Suco 50ND
|
bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Sumithion 50 EC, 100 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Visumit 5BR, 50ND
|
5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%
|
Difetigi 75 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Subatox 75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sumibass 75 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5 %
|
Sagolex 30 EC
|
sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Suco - F 30 ND
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Sumicombi 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumitigi 30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifensu 30 ND
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%
|
Danitol - S 50 EC
|
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)
|
Ofatox 400EC, 400WP
|
400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
|
Anba 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bascide 50 EC
|
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Bassa 50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Bassan 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Bassatigi 50 ND
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Dibacide 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Excel Basa 50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
|
Forcin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hopkill 50 ND
|
rầy, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Hoppecin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Nibas 50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pasha 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Super Kill 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Tapsa 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Triray 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vibasa 50 ND
|
rầy/ lúa, rệp/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitagro 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access 180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l
|
Anbas 300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
3808.10
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %
|
Viphensa 50 ND
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%
|
Diony 75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Hopsan 75 ND
|
rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808.10
|
Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%
|
Knockdown 75 ND
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
3808.10
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Alfapathrin 10 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Danitol 10 EC
|
nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sauso 10EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Usamite 100EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vimite 10 ND
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May 050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ortus 5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Fenthion (min 99.7%)
|
Encofen 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Lebaycid 500 EC
|
rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Sunthion 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.10
|
Fenvalerate (min 92 %)
|
Cantocidin 20 EC
|
sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibatox 10EC, 20EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |