|
WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 100SL
|
trang | 10/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: rầy xanh/ chè
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
|
|
Safrice 20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi/ chè 4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Actimax 50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG
|
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun 5 WDG
|
sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit 5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME
|
rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Dylan 2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Ematin 1.9 EC
|
sâu xanh đục quả/ cà chua
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Emasuper 1.9EC, 5WG
|
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Emaxtin super 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt
|
DNTN Long Hưng
|
|
|
|
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Etimex 2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Feroly 20SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
|
Focal 1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
|
|
|
Golnitor 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Hoatox 0.5ME, 2ME
|
0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt 2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Jiametin 1.9EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WDG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu 5EC, 5WDG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Kinomec 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Mãng xà 1.9 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
|
Map Winner 5WG
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Mekomectin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC
|
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
|
Mikmire 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Newgreen 2.0 EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Newmectin 0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME
|
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
New Tapky 0.2 EC
|
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Proclaim 1.9 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Prodife’s 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Promectin 1.0EC, 5.0 EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Ratoin 1.0EC
|
sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Rholam 20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Sausto 1EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 5WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Sittobios 19EC, 40EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC
|
5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Susupes 1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Tamala 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
Tanwin 2.0 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 5WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|