|
FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S
|
trang | 7/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Carbosulfan (min 93%)
|
Alfasulfan 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan 3G, 20 SC
|
3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Carbosan 25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral 5G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Dibafon 5G, 200SC
|
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Marshal 3G, 5G, 200SC
|
3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Chemical International AG
|
|
3808.10
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap 10G, 95SP
|
10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Badannong 4G, 10G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Bazan 5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Caral 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Dantac 100G, 500SP, 950SP
|
100G: bọ trĩ/ lúa 500SP: sâu cuốn lá/ lúa 950SP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Gà nòi 4G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Jiatap 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ledan 4G, 10 G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Bình Phương
|
|
|
|
Longkick 50SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Padan 4G, 50SP, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Patox 4G, 50SP, 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP
|
4G, 50G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hóa chât NN Hoà Bình
|
|
|
|
Vicarp 4H, 95BHN
|
4H: sâu đục thân/ lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg
|
Abagent 500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami 6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
|
Wofagent 500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus 1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Emnus 1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure 10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette 50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Atabron 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Atannong 50 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Cartaprone 5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)
|
Director 70EC, 140EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l (200g/kg)+ Fipronil 160g/l (320g/kg)
|
Chief 260EC, 520WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Arusa 480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet 48 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Forfox 400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox 48EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Hoban 30EC
|
sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lorsban 15G, 30EC, 75WG
|
15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy 48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos 50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Mondeo 40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Nycap 15G
|
rệp sáp/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pyrinex 20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Pyritox 200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sieu Sao E 500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Tricel 20EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu 400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Virofos 20EC
|
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC
|
18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D 25/2.5 EC
|
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%
|
Triceny 50EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%) + Cypermethrin 5% (10%)
|
Docytox 40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg
|
Aseld 450EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l Cypermethrin
|
Subside 505 EC
|
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%)
|
Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC
|
30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Clothion 55EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Serpal super 55EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
God 550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Đại Bàng Đỏ 700EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%
|
Pertrang 55.5EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon 585 EC
|
rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l
|
Dragoannong 585EC
|
sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% (200g/l) + Imidacloprid 1% (50g/l)
|
Losmine 5G, 250EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|