VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S



tải về 5.04 Mb.
trang7/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   32

43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Carbosulfan (min 93%)

Alfasulfan 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Afudan 3G, 20 SC

3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Carbosan 25 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Coral 5G

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP










Dibafon 5G, 200SC

5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Marshal 3G, 5G, 200SC

3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê

FMC Chemical International AG



3808.10

Cartap (min 97%)

Alfatap 10G, 95SP

10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Badannong 4G, 10G, 95SP

4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông










Bazan 5H

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Cardan 95 SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Dantac 100G, 500SP, 950SP

100G: bọ trĩ/ lúa 500SP: sâu cuốn lá/ lúa 950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Gà nòi 4G, 95SP

4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Jiatap 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Ledan 4G, 10 G, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương










Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Padan 4G, 50SP, 95SP

4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd










Patox 4G, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW










Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP

4G, 50G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hóa chât NN Hoà Bình










Vicarp 4H, 95BHN

4H: sâu đục thân/ lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa


Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %

Vipami 6.5 H

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình



3808.10

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Viện Di truyền Nông nghiệp










Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808.10

Chlorfenapyr

Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Singapore Pte Ltd



3808.10

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Atabron 5 EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd










Atannong 50 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Cartaprone 5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)

Director 70EC, 140EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Chlorfluazuron 100g/l (200g/kg)+ Fipronil 160g/l (320g/kg)

Chief 260EC, 520WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Nông










Bonus 40 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd










Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

United Phosphorus Ltd










Forfox 400EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng










Genotox 48EC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Hoban 30EC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Hốc Môn










Lorsban 15G, 30EC, 75WG

15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc 75WG: sâu đục thân lúa

Dow AgroSciences B.V










Mapy 48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương

Map Pacific PTE Ltd










Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Mondeo 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ










Nycap 15G

rệp sáp/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Pyrinex 20 EC

sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa

Makhteshim Chemical Ltd










Pyritox 200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Sieu Sao E 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông










Tricel 20EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited










Tipho-sieu 400EC

sâu cuốn lá/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Virofos 20EC

rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D 25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%

Triceny 50EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%) + Cypermethrin 5% (10%)

Docytox 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg

Aseld 450EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l Cypermethrin

Subside 505 EC

bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%)

Tungcydan 30EC, 41EC, 55EC

30EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô 41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion 55EC

sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thanh Điền










Serpal super 55EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Đại Bàng Đỏ 700EC

sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%

Pertrang 55.5EC

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin

Dragon 585 EC

rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Dragoannong 585EC

sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa 5 G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (200g/l) + Imidacloprid 1% (50g/l)

Losmine 5G, 250EC

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương