VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG, CẤm sử DỤng ở việt nam


WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC



tải về 5.04 Mb.
trang6/32
Chuyển đổi dữ liệu24.12.2017
Kích5.04 Mb.
#35069
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh










Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex










Crymax 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Cali – Parimex. Inc.










Đầu trâu Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN










Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Certis USA










Dipel 3.2WP, 6.4DF

3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Valent BioSciences Corporation USA










Firibiotox - P 16000 IU/mg bột

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội










Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông

Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội










Forwabit 16 WP, 32 B FC

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd










Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh










Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP

15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ rau

Cali – Parimex. Inc.










Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông










Shian 32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau thập tự

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa










Thuricide HP, OF 36 BIU

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Certis USA










Vbtusa (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vi - BT 16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










V.K 16 WP, 32 WP

sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị



3808.10

Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%

Olong 55WP

sâu xanh/ cải củ

Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn



3808.10

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh










Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An



3808.10

Bacillus thuringiensis var. T 36

Cahat 16 WP (16000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Nam Nông Phát



3808.10

Beauveria bassiana Vuill

Beauveria

sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Biobauve 5DP

rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học










Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long










Muskardin

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales

Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP

bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM



3808.10

Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)

Bulldock 025 EC

sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Notan 2.8EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.10

Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl

Bull Star 262.5 EC

bọ xít/ nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)

Chix 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

Cerexagri S.A










Daphatox 35 EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát










Nicyper 4.5 EC

sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Viserin 4.5 EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Benfuracarb (min 92 %)

Oncol 3G, 5G, 20EC, 25WP

3G: sâu đục thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.

Otsuka Chemical Co., Ltd



3808.10

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 10 EC

sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG



3808.10

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông










Anso 700DF

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










Aperlaur 100WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình










Apolo 10WP, 25WP, 25SC

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Applaud 10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Asmai 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Butal 10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê

Bailing International Co., Ltd










Butyl 10WP, 40WDG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Hoptara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Hello 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng










Lobby 10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC










Map – Judo 25 WP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Map Pacific PTE Ltd










Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Partin 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Profezin 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Ranadi 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh










Sấm sét 25 WP

rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Tiffy Super 500DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BMC










Viappla 10 BTN, 25 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Penalty gold 50EC, 50WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud - Bas 27 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top 300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu



3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Disara 10 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị



3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng



3808.10

Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc 25 BHN

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Apromip 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)










Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray 15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg

Aplougent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Carbaryl (min 99.0 %)

Baryl annong 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH An Nông










Carbavin 85 WP

rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Comet 85 WP

rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd










Para 43 SC

sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sebaryl 85 BHN

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Sevin 43 FW, 85 S

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 5.04 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   32




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương