|
WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC
|
trang | 6/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Baolus 50000 IU/mg WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh
|
|
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Crymax 35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Đầu trâu Bicilus 18WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Delfin WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
|
Dipel 3.2WP, 6.4DF
|
3.2WP: sâu tơ/ rau, sâu xanh da láng/ đậu 6.4DF: sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Firibiotox - P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Firibiotox - C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
|
Forwabit 16 WP, 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Halt 5% WP (32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
|
Jiabat 15WDG, (50000 IU/mg) WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WDG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Shian 32 WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vi - BT 16000WP, 32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/ rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
V.K 16 WP, 32 WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%
|
Xi-men 2SC
|
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong 55WP
|
sâu xanh/ cải củ
|
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis. var. 7216
|
Amatic (1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Pethian (4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. T 36
|
Cahat 16 WP (16000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
3808.10
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Biobauve 5DP
|
rầy nâu/ lúa; sâu róm/ thông
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
|
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Beauveria + Metarhizium + Entomophthorales
|
Bemetent 2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào tử/g DP
|
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/ mía
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
|
3808.10
|
Beta - Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock 025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh, rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull Star 262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Cerexagri S.A
|
|
|
|
Daphatox 35 EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Viserin 4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 3G, 5G, 20EC, 25WP
|
3G: sâu đục thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.
|
Otsuka Chemical Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Bifenthrin (min 97%)
|
Talstar 10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical International AG
|
|
3808.10
|
Buprofezin (min 98 %)
|
Annongaplau 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Anso 700DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Aperlaur 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Apolo 10WP, 25WP, 25SC
|
10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Applaud 10WP, 25SC
|
10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Asmai 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Butal 10 WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/ xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Butyl 10WP, 40WDG, 400SC
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Difluent 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Hello 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby 10WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Map – Judo 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Profezin 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần công 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy Super 500DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
|
|
Viappla 10 BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Penalty gold 50EC, 50WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top 300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Disara 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy 220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista 25EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray 15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada 15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg
|
Aplougent 500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808.10
|
Carbaryl (min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 BTN
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Carbavin 85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Comet 85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Para 43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 S
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|