36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l)+ Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l)
|
Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l
|
Vinup 40 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)
|
Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC
|
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %
|
ABT 2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
3808.10
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg
|
Akido 20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)
|
Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)
|
Tridan WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%
|
Smash 1EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l)
|
Confitin 18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos 15 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %
|
Song Mã 24.5 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg)
|
Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 50.5WSG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Divasusa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC
|
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Sieufatoc 36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l +
Emamectin benzoate 10g/l
|
Acprodi 28 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu 3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%
|
Sazin 5.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Mitsui Chemicals., Inc
|
|
3808.10
|
Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l
|
Michigane 55SC
|
sâu khoang/ lạc
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix 1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%
|
Talor 10.8EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus 100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Sieusauray 100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray 105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)
|
Vetsemex 20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec 2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 19g/l (38g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l)
|
Actamec 20EC, 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Matrine 2%
|
Abecyny 2.2 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)
|
Ametrintox 6EC, 25EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Luckyler 6EC, 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l
|
Aga 25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Sudoku 22EC, 58EC
|
22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải 58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
3808.10
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)
|
Newlitoc 36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)
|
Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara 55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion 18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Dotimec 9EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Đầu trâu Bihopper 24.5 EC
|
sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty PB Bình Điền - Tổng công ty hóa chất VN
|
|
|
|
Koimire 24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Soka 24.5 EC
|
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
|
Feat 25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %
|
Soka 25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Tikrice 25EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%
|
Sword 40 EC
|
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
3808.10
|
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)
|
Aramectin 250EC, 300EC, 400EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)
|
Blutoc 250EC, 360EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)
|
Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Petroleum oil 24%
|
Batas 25EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l
|
Aterkil 45 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Acephate (min 97%)
|
Anitox 40SC, 50SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |